Nghiên cứu khoa học - thực tế
Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giảng dạy lý luận chính trị tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ: Thực trạng và giải pháp


Tóm tắt: Trong bối cảnh kỷ nguyên số, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và đẩy mạnh chuyển đổi số trong giáo dục đã trở thành yêu cầu cấp thiết. Bài viết này phân tích thực trạng ứng dụng CNTT trong giảng dạy tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ, chỉ ra những kết quả đạt được, các khó khăn còn tồn tại và đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm tăng cường hiệu quả ứng dụng CNTT, hướng tới mục tiêu chuyển đổi số toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ trong giai đoạn hiện nay.

Từ khóa: Công nghệ thông tin, chuyển đổi số, lý luận chính trị.

Mở đầu

Trong bối cảnh hiện nay, công nghệ thông tin đã trở thành huyết mạch của sự phát triển, định hình lại mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Đây không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với sự tiến bộ của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước ta xác định: “Ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin là một yếu tố quan trọng trong bảo đảm thực hiện thành công ba đột phá chiến lược, cần được chú trọng, ưu tiên trong các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội”[1]. Đối với hoạt động giáo dục và đào tạo, việc tiên phong ứng dụng công nghệ và đẩy mạnh chuyển đổi số lại càng mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc tích hợp công nghệ vào giáo dục không chỉ đơn thuần là trang bị máy tính hay phần mềm, mà là một cuộc cách mạng sâu sắc về tư duy và phương pháp. Nó giúp hoạt động dạy - học vượt qua những giới hạn của lớp học truyền thống, mở ra một không gian học tập không biên giới, nơi người học có thể chủ động tiếp cận kho tri thức khổng lồ của nhân loại, tương tác đa chiều và cá nhân hóa lộ trình phát triển của mình. Nhận thức rõ vấn đề này, Đảng và Nhà nước ta đã xác định ứng dụng công nghệ thông tin là một trong những đột phá chiến lược. Đặc biệt, “chú trọng phát triển hạ tầng thông tin, viễn thông, tạo nền tảng chuyển đổi số quốc gia, từng bước phát triển kinh tế số, xã hội số”[2]. Đầu tư cho chuyển đổi số trong giáo dục hôm nay chính là sự đầu tư bền vững và quan trọng cho tương lai.

Quán triệt chủ trương của Đảng và Nhà nước, trong những năm qua, Đảng ủy, Ban Giám hiệu Trường Chính trị thành phố Cần Thơ đã tích cực chỉ đạo các khoa, phòng triển khai thực hiện đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng CNTT vào hoạt động nghiên cứu, giảng dạy. Điều này đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng của Nhà trường, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu kiến thức của các đối tượng học viên. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ vẫn còn đối mặt với một số khó khăn, hạn chế nhất định cần được nhận diện và có biện pháp khắc phục kịp thời.

1. Vấn đề lý luận chung về ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục

Theo Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006 (Sửa đổi, bổ sung năm 2017): "Công nghệ thông tin là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số"[3]. "Ứng dụng công nghệ thông tin là việc sử dụng công nghệ thông tin vào các hoạt động thuộc lĩnh vực kinh tế - xã hội, đối ngoại, quốc phòng, an ninh và các hoạt động khác nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả của các hoạt động này"[4].

Như vậy, có thể hiểu, ứng dụng CNTT trong dạy - học là việc đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ thông tin đáp ứng nhu cầu sử dụng của cán bộ, giáo viên và học sinh; sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin, các phần mềm làm công cụ hỗ trợ việc dạy và học các môn học trong nhà trường, khai thác tốt các phần mềm thiết kế bài dạy như phần mềm powerpoint, word, violet…; tăng cường sử dụng mạng internet để khai thác thông tin, tham khảo và xây dựng giáo án điện tử có chất lượng.

Chuyển đổi số trong giáo dục là một xu hướng tất yếu, có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, hướng tới xây dựng một xã hội học tập hiện đại, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ là việc ứng dụng công nghệ thông tin mà còn là sự thay đổi toàn diện về phương pháp, nội dung và quản lý giáo dục. Đó là quá trình tích hợp sâu rộng công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động giáo dục, từ quản lý, giảng dạy đến học tập và nghiên cứu. Mục tiêu không chỉ là số hóa các tài liệu hay quy trình hiện có, mà là tạo ra những thay đổi mang tính đột phá về phương pháp, mô hình và trải nghiệm giáo dục, nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và khả năng tiếp cận giáo dục.

Trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt sau những kinh nghiệm từ đại dịch, chuyển đổi số trong giáo dục lý luận chính trị càng trở nên cần thiết, giúp khắc phục những hạn chế của phương pháp truyền thống, nâng cao tính hấp dẫn và hiệu quả của việc truyền tải các nội dung lý luận vốn được cho là "khô khan".

2. Thực trạng ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giảng dạy tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ

2.1. Kết quả đạt được

Thực tiễn thời gian qua cho thấy, Trường Chính trị thành phố Cần Thơ đã đạt được những kết quả đáng kể trong việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số, thể hiện rõ nét qua các khía cạnh:

Một là, nâng cao nhận thức và kỹ năng toàn diện của giảng viên

Đa số giảng viên của Trường đã nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng và tính tất yếu của việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số vào hoạt động giảng dạy. Từ đó, giảng viên đã chủ động, tích cực vận dụng hiệu quả CNTT vào quy trình thiết kế bài giảng điện tử. Điều này được thể hiện rõ qua việc giảng viên đã thành thạo sử dụng các phần mềm văn phòng như Microsoft Word để soạn thảo giáo án và đặc biệt là Microsoft PowerPoint để thiết kế các bài trình chiếu sinh động. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ này không chỉ giúp giảng viên soạn giáo án một cách nhanh chóng, hiệu quả mà còn cho phép họ dễ dàng điều chỉnh, bổ sung kiến thức mới vào nội dung giáo án. Nhờ có CNTT, việc cập nhật và tích hợp những thông tin mới nhất vào bài giảng trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết, đảm bảo nội dung đào tạo luôn mang tính thời sự và phù hợp với thực tiễn.

Hai là, cải thiện và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật phục vụ giảng dạy

Để việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số đạt hiệu quả, một hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và hiện đại là yếu tố then chốt. Trường Chính trị thành phố Cần Thơ đã có những đầu tư đáng kể vào việc cải thiện cơ sở vật chất, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho giảng viên và học viên. Việc trang bị đầy đủ máy tính để bàn kết nối internet cho tất cả cán bộ, giảng viên là một bước tiến quan trọng. Điều này đảm bảo rằng mỗi giảng viên đều có công cụ làm việc cá nhân, giúp họ dễ dàng khai thác thông tin, nghiên cứu tài liệu và soạn giáo án mọi lúc mọi nơi. Bên cạnh đó, tất cả các phòng học đều được trang bị màn hình và các thiết bị kỹ thuật cần thiết cho phép giảng viên trình chiếu bài giảng điện tử một cách thuận tiện và chuyên nghiệp. Đây là minh chứng cho sự quan tâm của Nhà trường trong việc tạo ra một môi trường học tập và giảng dạy hiện đại, đáp ứng yêu cầu của thời đại số.

Ba là, phát triển khả năng khai thác thông tin vượt trội

Tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ, 100% cán bộ, giảng viên đều đã phát triển được khả năng khai thác thông tin một cách hiệu quả. Giảng viên có thể nhanh chóng khai thác và cập nhật những văn kiện, nghị quyết mới của Đảng, những quy định, chính sách mới (hoặc có điều chỉnh) của Nhà nước vào nội dung bài giảng, đảm bảo tính thời sự và cập nhật. Khả năng khai thác thông tin vượt trội này đã biến internet và các kho dữ liệu số thành thư viện không giới hạn, là nguồn tài nguyên vô giá cho hoạt động nghiên cứu và giảng dạy.

Hơn thế nữa, trong kỷ nguyên số hóa và trí tuệ nhân tạo (AI), đội ngũ giảng viên tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ đang dần mở rộng phạm vi khai thác thông tin của mình. Giảng viên đã chủ động tiếp cận và tận dụng các nền tảng, công cụ ứng dụng trí tuệ nhân tạo như các mô hình ngôn ngữ lớn (ví dụ: ChatGPT, Gemini, Copilot), các công cụ tóm tắt văn bản tự động, hoặc các hệ thống khuyến nghị học liệu thông minh. Việc này giúp giảng viên nhanh chóng tổng hợp thông tin, phân tích dữ liệu lớn, hoặc thậm chí tạo ra các nội dung hỗ trợ giảng dạy một cách hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng bài giảng.

Bốn là, nâng cao chất lượng và tính hấp dẫn của bài giảng

Ứng dụng CNTT đã thay đổi đáng kể cách thức thiết kế và truyền tải nội dung bài giảng, góp phần nâng cao chất lượng và tính hấp dẫn của các giờ học. Thay vì chỉ trình bày bằng lời nói và chữ viết trên bảng, giảng viên giờ đây có thể thiết kế bài giảng một cách đa dạng, sinh động hơn với việc tích hợp các hiệu ứng hình ảnh, âm thanh, video minh họa và các biểu đồ, sơ đồ trực quan. Điều này không chỉ giúp học viên cảm thấy hứng thú hơn với nội dung bài học mà còn giúp họ tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và ghi nhớ nội dung bài tốt hơn. Đặc biệt, đối với việc giảng dạy lý luận chính trị việc ứng dụng CNTT trở nên cực kỳ quan trọng. Các hình ảnh, video tư liệu lịch sử, biểu đồ phân tích số liệu, hay các đoạn phim về các sự kiện chính trị xã hội có thể được lồng ghép một cách khéo léo vào bài giảng, giúp minh họa sinh động các khái niệm phức tạp, biến những nội dung trừu tượng trở nên cụ thể, dễ hiểu và dễ hình dung hơn. Sự kết hợp giữa lý luận và trực quan sinh động thông qua CNTT đã thực sự "thổi hồn" vào các bài giảng lý luận, thu hút sự tập trung và khơi gợi tư duy của học viên.

Năm là, thích ứng linh hoạt với phương pháp giảng dạy mới và bối cảnh bất ngờ

Trong những năm qua, đặc biệt là khi đại dịch COVID-19 xảy ra, việc giảng dạy trực tuyến đã trở thành một giải pháp cấp thiết và hiệu quả. Trường Chính trị thành phố Cần Thơ đã cho thấy sự linh hoạt và chủ động trong việc thích ứng với phương pháp giảng dạy mới thông qua việc sử dụng phần mềm hỗ trợ hoạt động giảng dạy trực tuyến như Microsoft Teams. Nền tảng này đã giúp đội ngũ giảng viên của Nhà trường có thể duy trì hoạt động đào tạo, bồi dưỡng ngay cả khi không thể thực hiện giảng dạy trực tiếp. Việc tổ chức các lớp học ảo, tương tác trực tuyến, chia sẻ tài liệu và đánh giá học viên từ xa đã chứng minh tính hiệu quả và khả năng thích ứng của Nhà trường trước những thách thức bất ngờ. Sự thành thạo trong việc sử dụng các công cụ học trực tuyến không chỉ đảm bảo tính liên tục của chương trình đào tạo mà còn mở ra những tiềm năng mới trong việc phát triển mô hình học tập kết hợp (blended learning), nơi học viên có thể tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi, tăng cường tính chủ động và cá nhân hóa trong học tập. Đây là một bước tiến quan trọng, khẳng định sự đổi mới và hiện đại hóa trong phương pháp đào tạo của Nhà trường, sẵn sàng đối mặt với mọi biến động trong tương lai.

Như vậy, có thể khẳng định rằng, những kết quả đạt được trong việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số vào giảng dạy tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ là minh chứng rõ ràng cho sự nỗ lực và quyết tâm của toàn thể cán bộ, giảng viên và lãnh đạo Nhà trường. Từ việc nâng cao nhận thức, cải thiện hạ tầng, đến việc phát triển kỹ năng khai thác thông tin, nâng cao chất lượng bài giảng và thích ứng với phương pháp giảng dạy mới, tất cả đã góp phần quan trọng vào việc hiện đại hóa quy trình đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị. Những thành tựu này không chỉ nâng cao hiệu quả công tác đào tạo, bồi dưỡng mà còn đặt nền móng vững chắc cho lộ trình chuyển đổi số toàn diện của Trường Chính trị thành phố Cần Thơ trong tương lai, nhằm đáp ứng tốt hơn nữa yêu cầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

2.2. Tồn tại, hạn chế

Bên cạnh những kết quả tích cực, quá trình ứng dụng CNTT và chuyển đổi số tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ vẫn còn đối mặt với một số tồn tại, hạn chế cần được quan tâm giải quyết.

Thứ nhất, hệ thống thiết bị CNTT của Nhà trường tuy đã được trang bị tương đối đầy đủ, song do đã qua nhiều năm sử dụng nên thường xuyên phát sinh các sự cố kỹ thuật và lỗi phần mềm. Thực trạng này gây ra không ít khó khăn cho giảng viên trong việc soạn bài, giảng dạy và đôi khi làm gián đoạn quá trình học tập của người học và ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo chung của Nhà trường.

Thứ hai, kỹ năng ứng dụng CNTT và chuyển đổi số của giảng viên chưa đồng đều. Một số ít giảng viên còn thiếu kỹ năng ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giảng dạy. Điều này tạo ra sự chênh lệch về chất lượng giữa các bài giảng.

Thứ ba, còn một số ít giảng viên chưa chú trọng nhiều đến việc ứng dụng CNTT trong soạn giáo án và thiết kế bài giảng điện tử. Việc thiết kế bài giảng điện tử chưa thực sự khoa học, sinh động nên tính hiệu quả chưa cao, chưa phát huy tối đa lợi thế của CNTT và chuyển đổi số trong việc thu hút học viên và truyền tải kiến thức một cách hấp dẫn.

3. Giải pháp nhằm tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh chuyển đổi số

Một là, tổ chức các lớp tập huấn định kỳ, chuyên sâu cho cán bộ, giảng viên về kỹ năng sử dụng các phần mềm, công cụ hỗ trợ soạn giảng tiên tiến (ví dụ: các công cụ thiết kế bài giảng tương tác, nền tảng học tập trực tuyến, công cụ số hóa tài liệu, ứng dụng AI trong giáo dục...). Lớp tập huấn này cần tập trung chủ yếu vào những kỹ năng mà giảng viên cần sử dụng trong quá trình soạn giảng hàng ngày và phải bắt đầu từ những kỹ năng đơn giản nhất như cách tra cứu và tìm kiếm thông tin hiệu quả, cách chuyển đổi các loại phông chữ, cách sử dụng một số phương tiện như máy chiếu, máy quay phim, chụp ảnh, các bước soạn một bài trình chiếu chuyên nghiệp, các phần mềm thông dụng, v.v. Bên cạnh đó, cần động viên giảng viên tích cực tự học, khiêm tốn học hỏi, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm, luôn cầu thị tiến bộ, thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp để tạo ra một môi trường học hỏi chuyên môn tích cực và cộng đồng chia sẻ tri thức số.

Hai là, thường xuyên kiểm tra, đánh giá tình trạng hoạt động của các thiết bị CNTT hiện có và lập kế hoạch nâng cấp, bổ sung trang thiết bị mới, hiện đại hơn, đáp ứng yêu cầu của chuyển đổi số. Cần nâng cấp và trang bị đầy đủ các thiết bị trình chiếu phục vụ bài giảng điện tử như máy chiếu độ phân giải cao, màn hình tương tác thông minh, laptop cấu hình mạnh, hệ thống âm thanh chất lượng, cũng như đảm bảo hạ tầng mạng internet ổn định, tốc độ cao. Việc sử dụng và bảo quản, bảo trì các thiết bị CNTT phải được thực hiện thường xuyên theo quy trình chuẩn để đảm bảo các thiết bị luôn hoạt động tốt, giảm thiểu sự cố. Đầu tư vào phần mềm bản quyền, các hệ thống quản lý học tập (LMS) tiên tiến để hỗ trợ hoạt động giảng dạy trực tuyến và quản lý học viên hiệu quả.

Ba là, khuyến khích giảng viên nâng cao chất lượng số hóa tài liệu, xây dựng các bài giảng điện tử, video bài giảng, tài liệu tham khảo dưới dạng số hóa. Phát triển kho học liệu số dùng chung, có phân loại và tìm kiếm dễ dàng, giúp giảng viên và học viên có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi. Đây là yếu tố cốt lõi để phát triển thư viện số.

Bốn là, đẩy mạnh ứng dụng CNTT và chuyển đổi số vào các hoạt động kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học viên như thi trắc nghiệm trực tuyến, sử dụng phần mềm chấm bài tự động, phân tích dữ liệu học tập để đưa ra phản hồi kịp thời và cá nhân hóa.

Kết luận

Việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số vào giảng dạy lý luận chính trị tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ trong thời gian qua đã đạt được một số kết quả quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, công chức của thành phố. Tuy nhiên, trong bối cảnh yêu cầu chuyển đổi số toàn diện, việc ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong đổi mới phương pháp giảng dạy là một công việc cần tiến hành thường xuyên, lâu dài và mang tính chiến lược. Do đó, để tăng cường ứng dụng CNTT và đẩy mạnh chuyển đổi số trong giảng dạy lý luận chính trị như những giải pháp đã nêu, rất cần có sự quan tâm chỉ đạo sâu sát, kịp thời của Đảng ủy, Ban Giám hiệu Nhà trường và sự nỗ lực học hỏi, rút kinh nghiệm không ngừng của bản thân giảng viên. Đây là yêu cầu cấp thiết để Trường Chính trị thành phố Cần Thơ tiếp tục phát triển và đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới.

 

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Chính trị (2014), Nghị quyết số 36/NQ-TW ngày 01/7/2014 về đẩy mạnh ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, Hà Nội.

2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, Nxb.Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

3. Quốc hội (2006), Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006 (Sửa đổi, bổ sung năm 2017), Hà Nội.

4. Thủ tướng Chính phủ (2020), Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, Hà Nội.

5. Thủ tướng Chính phủ (2022), Quyết định 131/QĐ-TTG ngày 25/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022 - 2025, định hướng đến năm 2030”, Hà Nội.

 

ThS Phạm Thị Hải Yến - Giảng viên Khoa dựng Đảng



[1] Ban Chấp hành Trung ương (2014): Nghị quyết số 36/NQ-TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị về đẩy mạnh ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

[2] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021): Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập I, Nxb.Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 201.

[3] Quốc hội (2006): Điều 4, Luật số 67/2006/QH11 ngày 29/6/2006 về công nghệ thông tin.