Xem chi tiết tập tin đính kèm.
DANH SÁCH XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC ĐẠT VÒNG 1 KỲ XÉT TUYỂN NĂM 2020
(tham gia xét tuyển vòng 02)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chuyên môn |
Xếp loại |
Vị trí dự tuyển |
Kinh nghiệm công tác (nếu có) |
Đơn vị công tác |
Đơn vị dự tuyển |
Chứng chỉ |
Chi chú |
||
Năm |
Nữ |
Tiếng Anh |
Tin học |
|||||||||
Địa chính viên hạng III (Mã số :V.06.01.02) |
||||||||||||
1 |
Nguyễn Tấn Sang |
1989 |
|
Thạc sĩ khoa học đất |
Giỏi |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/8/2014 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B1 |
A |
|
2 |
Phan Trung Kiên |
1989 |
|
Thạc sĩ QLDĐ |
Giỏi |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/1/2012 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B1 |
B |
|
3 |
Nguyễn Thanh Nhã |
1990 |
|
Thạc sĩ QLDĐ |
Giỏi |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/4/2014 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B1 |
B |
|
4 |
Dương Văn Thứ |
1984 |
|
Kỹ sư quản lý đất đai |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/6/2011 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B |
A |
|
5 |
Nguyễn Nhựt Sáng |
1990 |
|
Thạc sĩ QLDĐ |
Xuất sắc |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/6/2013 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B1 |
A |
|
6 |
Tô Chí Thảo |
1986 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/6/2011 |
CN Ninh Kiều |
CN Ninh Kiều |
B |
A |
|
7 |
Nguyễn Thị Huệ Thảo |
|
1988 |
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/6/2013 |
CN Ninh Kiều |
CN Ninh Kiều |
B1 |
B |
|
8 |
Trương Bảo Quân |
1980 |
|
Kỹ sư Xây dựng công trình |
TB - khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/2/2012 |
CN Ninh Kiều |
CN Ninh Kiều |
B |
A |
|
9 |
Trần Kim Trinh |
|
1986 |
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/11/2009 |
CN Bình Thủy |
CN Bình Thủy |
B |
B |
|
10 |
Cao Tấn Đạt |
1985 |
|
Kỹ sư QLĐĐ, Cử nhân Luật |
Khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 03/7/2009 |
CN Phong Điền |
CN Phong Điền |
B |
B |
|
11 |
Nguyễn Hồ Anh Quang |
1991 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/3/2012 |
CN Phong Điền |
CN Phong Điền |
B |
A |
|
12 |
Võ Minh Thường |
1993 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 3/2014 |
CN Ô Môn |
CN Ô Môn |
B |
A |
|
13 |
Huỳnh Kim Tốt |
|
1985 |
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 11/2008 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
A |
|
14 |
Nguyễn Thiện Hải |
1992 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Giỏi |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 7/2012 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
B |
|
15 |
Cao Thị Diễm Sương |
|
1990 |
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 12/2010 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
A |
|
16 |
Nguyễn Tấn An |
1990 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 01/2015 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
A |
|
17 |
Dương Thái Như |
1991 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ '01/02/2013 |
CN Cờ Đỏ |
CN Cờ Đỏ |
B |
A |
|
18 |
Trần Phúc Duy |
1986 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đăng ký và cấp giấy |
Từ 9/2009 |
CN Vĩnh Thạnh |
CN Cờ Đỏ |
B |
A |
|
19 |
Lê Thị Thanh Trúc |
|
1993 |
Thạc sĩ QLĐĐ |
Giỏi |
Đăng ký và cấp giấy |
2015-2017 (Công ty hồng loan); 2017-2019 ( UBND phường Hưng Thạnh |
Hồ sơ mới |
VPĐKTP |
B |
B |
|
Viên chức hành chính ( Mã số ngạch 01.003) |
||||||||||||
20 |
Lê Trường Khương |
1989 |
|
Kỹ sư quản lý đất đai |
Trung Bình |
Tổ chức - Hành chính |
Từ 01/6/2012 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B |
B |
|
21 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
1979 |
Kỹ sư môi trường, cử nhân QTKD |
TB - khá |
Tổ chức - Hành chính |
Từ 01/6/2014 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B |
A |
|
22 |
Trương Thanh Nga |
|
1989 |
Thạc sĩ quản trị Kinh Doanh, Cử nhân kế toán |
Giỏi |
Tổ chức - Hành chính |
Từ 01/4/2016 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B |
B |
|
23 |
Lâm Hồng Duy |
1984 |
|
Cử nhân Luật |
Trung Bình |
Tổ chức-Hành chính |
Từ 01/8/2007 |
CN Cái Răng |
CN Cái Răng |
B |
B |
|
24 |
Nguyễn Thị Kim Ba |
|
1989 |
Cử nhân Thông tin - Thư viện |
Giỏi |
Tổ chức-Hành chính |
Từ 01/2012 |
CN Thốt Nốt |
VPĐKTP |
B |
B |
|
25 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
1983 |
Thạc sĩ Quản lý kinh tế |
TB - khá |
Tổ chức-Hành chính |
2010-nay (Phòng Tổ chức - Hành chính trung tâm y tế thị xã Ngã Năm |
Hồ sơ mới |
VPĐKTP |
B1 |
B |
Chuyên nghành khác |
26 |
Nguyễn Thành Danh |
1992 |
|
Thạc sĩ Luật Kinh tế |
Khá |
Tổ chức-Hành chính |
09/2014-09/2017 ( UBND xã Trung Ngãi, Vũng Liêm. 01/2018- nay Trung tâm PTCN hỗ trợ TPHCM |
Hồ sơ mới |
VPĐKTP |
B1 |
B |
Chuyên nghành khác |
Đo đạc bản đồ viên hạng III (Mã số: V.06.06.17) |
||||||||||||
27 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1993 |
|
Kỹ sư quản lý đất đai |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/11/2013 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B1 |
B |
|
28 |
Nguyễn HoàngThuận |
1981 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/3/2005 |
CN Ninh Kiều |
CN Ninh Kiều |
B |
A |
|
29 |
Thiều Quang Thiện |
1989 |
|
Thạc sĩ QLĐĐ |
|
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/6/2011 |
CN Ninh Kiều |
CN Ninh Kiều |
B1 |
B |
|
30 |
Hứa Tấn Tài |
1991 |
|
Thạc sĩ QLĐĐ |
Giỏi |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/3/2017 |
CN Cái Răng |
VPĐKTP |
B1 |
A |
|
31 |
Đặng Ngọc Ẩn |
1986 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/4/2010 |
CN Phong Điền |
CN Phong Điền |
B |
A |
|
32 |
Trần Nguyên Hản |
1987 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc Bản đồ |
Từ 01/5/2016 |
CN Phong Điền |
CN Phong Điền |
B |
B |
|
33 |
Nguyễn Văn Thắng |
1993 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/11/2014 |
CN Phong Điền |
CN Phong Điền |
B |
A |
|
34 |
Nguyễn Hữu Nhành |
1982 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 11/2008 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
B |
|
35 |
Nguyễn Văn Phúc |
1988 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 11/2009 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
|
36 |
Trần Văn Tính |
1994 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 01/7/2016 |
CN Thốt Nốt |
CN Thốt Nốt |
B |
B |
|
37 |
Dương Quốc Hải |
1990 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đo đạc bản đồ |
Từ '01/03/2013 |
CN Cờ Đỏ |
CN Cờ Đỏ |
B |
A |
|
38 |
Hồ Hữu Đà |
1990 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Khá |
Đo đạc bản đồ |
Từ '01/6/2017 |
CN Thới Lai |
CN Thới Lai |
B |
A |
|
39 |
Trương Văn Phúc |
1985 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 03/2008 |
CN Vĩnh Thạnh |
CN Vĩnh Thạnh |
B |
A |
|
40 |
Nguyễn Trung Toàn |
1993 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 11/2013 |
CN Vĩnh Thạnh |
CN Vĩnh Thạnh |
B |
B |
|
41 |
Lê Đức Đại |
1988 |
|
Kỹ sư QLĐĐ |
Trung Bình |
Đo đạc bản đồ |
Từ 8/2011 |
CN Vĩnh Thạnh |
CN Vĩnh Thạnh |
B |
B |
|
Kỹ sư công nghệ hạng III (Mã số ngạch: V05.02.07) |
||||||||||||
42 |
Trần Minh Luân |
1990 |
|
Kỹ sư công nghệ thông tin |
Trung Bình |
Công nghệ thông tin |
Từ 01/8/2016 |
VPĐKĐ TP |
VPĐKĐ TP |
B |
Kỹ sư |
|
43 |
Nguyễn Chí Trung |
1977 |
|
Kỹ sư Tin học |
Trung Bình |
Công nghệ thông tin |
2005-nay (Trường cao đẳng TPCT) |
Hồ sơ mới |
VPĐKĐ TP |
B |
Kỹ sư |
|
Kế toán viên (Mã số ngạch: 06.031) |
||||||||||||
44 |
Huỳnh Thị Kiều Diễm |
|
1987 |
Cử nhân kế toán |
TB - khá |
Kế toán viên |
Từ 01/7/2016 |
VPĐKTP |
VPĐKTP |
B |
B |
|
45 |
Lê Hữu Tín |
1985 |
|
Cử nhân Kế toán |
Trung Bình |
Kế toán viên |
Từ 01/01/2017 |
CN Vĩnh Thạnh |
CN Vĩnh Thạnh |
B |
A |
|
46 |
Nguyễn Thế Hùng |
1971 |
|
Cử nhân Tài chính kế toán |
Trung Bình |
Kế toán viên |
7/2003-nay (Cty PT KD nhà) |
Hồ sơ mới |
VPĐKĐ TP |
B |
A |
|