1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Võ Vạn Lý | Hẻm 25, Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
2 | Lê Thị Thúy | An Bình | Ninh Kiều | |
3 | Lâm Minh Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
4 | Nguyễn Thị Huệ | An Khánh | Ninh Kiều | |
5 | Nguyễn Bảo Long - Diệp Thị Anh Loan | Khu vực 3, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
6 | Hồ Văn Út | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
7 | Lê Thị Bé Trang | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
8 | Lê Xuân Việt | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
9 | Lê Xuân Việt | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
10 | Lê Việt Hùng | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
11 | Nguyễn Minh Hằng | An Bình | Ninh Kiều | |
12 | Trương Thị Láng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
13 | Nguyễn Minh Hằng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
14 | Nguyễn Mỹ Tú | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
15 | Nguyễn Minh Hằng | An Bình | Ninh Kiều | |
16 | Nguyễn Minh Hằng | An Bình | Ninh Kiều | |
17 | Nguyễn Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
18 | Nguyễn Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
19 | Nguyễn Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
20 | Nguyễn Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
21 | Trương Thị Láng | An Bình | Ninh Kiều | |
22 | Nguyễn Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
23 | Nguyễn Mỹ Tú | An Bình | Ninh Kiều | |
24 | Nguyễn Hữu Khương | An Bình | Ninh Kiều | |
25 | Nguyễn Hữu Khương | An Bình | Ninh Kiều | |
26 | Nguyễn Hữu Khương | An Bình | Ninh Kiều | |
27 | Trương Thị Láng | An Bình | Ninh Kiều | |
28 | Trần Văn Tùng | An Bình | Ninh Kiều | |
29 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
30 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
31 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
32 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
33 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
34 | Trần Văn Tùng | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
35 | Cao Thăng Đỉnh | An Bình | Ninh Kiều | |
36 | Lê Minh Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
37 | Nguyễn Ngọc Hiền | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
38 | Huỳnh Thị Tám | An Hội | Ninh Kiều | |
39 | Nguyễn Công Tín - Trương Thị Hồng Ngọc | An Khánh | Ninh Kiều | |
40 | Võ Thị Ngọc Cương | An Cư | Ninh Kiều | |
41 | Bùi Thế Tín | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
42 | Nguyễn Thị Hạnh | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
43 | Trương Chí Thông | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
44 | Lê Ngọc Phụng | An Hòa | Ninh Kiều | |
45 | Nguyễn Hữu Thành - Mã Ngọc Phương | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
46 | Bùi Hoàng Thước - Đỗ Thí Phương | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
47 | Phạm Thị Thu Hà | An Bình | Ninh Kiều | |
48 | Phạm Thị Thắm | An Bình | Ninh Kiều | |
49 | Phạm Thị Đang | An Bình | Ninh Kiều | |
50 | Phạm Văn Chiến | An Bình | Ninh Kiều | |
51 | Trịnh Văn Trường - Nguyễn Thị Minh | Tân An | Ninh Kiều | |
52 | Trần Viết An | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
53 | Nguyễn Hồng Nam - Nguyễn Thị Bé Lam | Khu dân cư Vạn Phát | Cái Khế | Ninh Kiều |
54 | Trần Kim Ba | An Bình | Ninh Kiều | |
55 | Trần Thanh Dũ | An Bình | Ninh Kiều | |
56 | Nguyễn Minh Tâm - Nguyễn Thị Hiệp | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
57 | Trương Thị Anh Thi | Đường Huỳnh Cương | An Cư | Ninh Kiều |
58 | Lưu Thị Dân | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
59 | Trần Thị Nhung Gấm | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
60 | Trần Châu Linh | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
61 | Nguyễn Hữu Trí - Trần Thị Đức Hạnh | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
62 | Hồ Minh Duyên | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
63 | Nguyễn Phước Đạt Khương | Đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
64 | Lê Văn Hoài - Phạm Thị Kim Trúc | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
65 | Trần Huỳnh Chiến | Hẻm 147, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
66 | Võ Thị Thòn | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
67 | Nguyễn Văn Nhàn - Phạm Thị Ánh Ngọc | An Khánh | Ninh Kiều | |
68 | Quan Thị Phụng | An Lạc | Ninh Kiều | |
69 | Trung tâm ứng dụng tiến bộ KH và CN | An Bình | Ninh Kiều | |
70 | Phạm Văn Lục | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
71 | Nguyễn Hoàng Khởi | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
72 | Đặng Minh Tùng | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
73 | Cao Thăng Đỉnh | An Bình | Ninh Kiều | |
74 | Nguyễn Công Danh - Nguyễn Thị Bê | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
75 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | An Khánh | Ninh Kiều | |
76 | Lê Văn Hóa - Trần Thị Thu Hồng | 136/1, đường Phạm Ngũ Lão | An Hòa | Ninh Kiều |
77 | Nguyễn Thanh Bảo Trâm | Cái Khế | Ninh Kiều | |
78 | Nguyễn Minh Châu | Cái Khế | Ninh Kiều | |
79 | Phạm Hữu Tùng - Lư Thị Tài | An Bình | Ninh Kiều | |
80 | Trần Thanh Phương | Khu vực 6 | An Khánh | Ninh Kiều |
81 | Huỳnh Thị Then | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
82 | Huỳnh Thu Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
83 | Huỳnh Thu Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
84 | Huỳnh Thu Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
85 | Nguyễn Mỹ Tú | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
86 | Trương Thị Láng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
87 | Lữ Thị Thu Hà | Khu vực 5, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
88 | Phạm Minh Ngọc | 102/9A đường Trần Quang Khải | Cái Khế | Ninh Kiều |
89 | Hồ Xuân Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
90 | Vương Quốc Việt | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
91 | Phạm Minh Đức - Lê Thị Chung | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
92 | Trần Thị Kim Hoa | Đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
93 | Vương Quốc Nam | An Hòa | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trịnh Quốc Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
2 | Dương Văn Ngô - Dương Hoàng Trang Phong | Yên Thạnh | Thường Thạnh | Cái Răng |
3 | Huỳnh Thanh Tùng | Phú Thứ | Cái Răng | |
4 | Nguyễn Kim Hoàng | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
5 | Nguyễn Kim Hoàng | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
6 | Trương Hoài Nhân - Lê Thị Trúc Linh | KDC Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
7 | Trương Văn Vũ | Khu vực 1 | Ba Láng | Cái Răng |
8 | Nguyễn Văn Đoàn | Khu vực 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
9 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Khu vực Thạnh Huề | Thường Thạnh | Cái Răng |
10 | Nguyễn Thị Út Hằng | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
11 | Nguyễn Trung Quân | Khu vực Thạnh Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
12 | Ngô Thành Tiến | Khu vực Phú Lợi | Tân Phú | Cái Răng |
13 | Nguyễn Văn Sánh - Nguyễn Thị Tư | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
14 | Lý Văn Khái | ccc | Hưng Thạnh | Cái Răng |
15 | Nguyễn Quốc Tân | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
16 | Phạm Thị Hồng Hương | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
17 | Đăng Trung Thiên - Cao Thanh Mai | Hưng Phú | Cái Răng | |
18 | Vũ Thị Hương | Khu dân cư lô số 8A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
19 | Phạm Văn Sanh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
20 | Nguyễn Lê Mỹ An | Hưng Phú | Cái Răng | |
21 | Đàm Cẩm Sang | Thường Thạnh | Cái Răng | |
22 | Trần Quang Tuyển - Lê Thị Vui | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
23 | Phạm Tần Quốc Thanh | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
24 | Phạm Diệp Anh Vũ - Nguyễn Thị Mai Trang | Khu dân cư Phú An, Lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
25 | Nguyễn Văn Trạng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
26 | Nguyễn Quốc Đạt - Lê Thị Xuân Trang | Phú Thứ | Cái Răng | |
27 | Huỳnh Thị Tư | Khu vực Thạnh Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
28 | Ngô Đởm Đương | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
29 | Nguyễn Thành Trung | Ba Láng | Cái Răng | |
30 | Nguyễn Thành Trung | Ba Láng | Cái Răng | |
31 | Trần Văn Cẩm | Khu vực 2 | Ba Láng | Cái Răng |
3. Quận Bình Thuỷ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phạm Văn Nhủ - Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
2 | Lê Tuấn Em - Lê Thị Lệ Thủy | Đường Lê Văn Bì | An Thới | Bình Thủy |
3 | Hộ: Nguyễn Quang Hà | Trà Nóc | Bình Thủy | |
4 | Vũ Thị Hồng | Long Hòa | Bình Thủy | |
5 | Nguyễn Văn Khá | Long Tuyền | Bình Thủy | |
6 | Từ Thiện Phú - Hồ Kiều Oanh | Long Hòa | Bình Thủy | |
7 | Lê Văn Sửu - Lê Ngọc Bích | Long Hòa | Bình Thủy | |
8 | Võ Văn Tình | Khu vực Thới Hòa | Thới An Đông | Bình Thủy |
9 | Phạm Nguyễn Huy Hoàng - Nguyên Quỳnh Mai | An Thới | Bình Thủy | |
10 | Phan Hồng Phong | An Thới | Bình Thủy | |
11 | Đỗ Văn Quyến | Khu dân cư Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
12 | Phan Lê Thu | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
13 | Nguyễn Văn Dũng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
14 | Nguyễn Văn Phe - Phan Thị Hồng Vân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
15 | Nguyễn Văn Phe - Phan Thị Hồng Vân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
16 | Nguyễn Văn Trường | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
17 | La Hồng Viễn | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
18 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
19 | Phan Hồng Phong - Phan Thị Hồng Nga | An Thới | Bình Thủy | |
20 | Dương Thị Năm | Long Hòa | Bình Thủy | |
21 | Võ Thị Phương Thảo | Bình Thủy | Bình Thủy | |
22 | Nguyễn Văn Thiên - Nguyễn Thị Phương Mai | Trà Nóc | Bình Thủy | |
23 | Võ Anh Tuấn - Trương Thị Thu | Bình Thủy | Bình Thủy | |
24 | Huỳnh Hữu Đức | Đương Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
25 | Dư Tiến Dũng | An Thới | Bình Thủy | |
26 | Nguyễn Văn Tới | An Thới | Bình Thủy | |
27 | Phan Thị Ngọc Khuyên | Đương Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
28 | Tăng Quốc Tuân - Trần Ngọc Nhung | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
29 | Tăng Quốc Tuân - Trần Ngọc Nhung | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
30 | Phạm Kim Thanh - Tăng Ngọc Nhi | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
31 | Phạm Kim Thanh - Tăng Ngọc Nhi | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Hữu Tài | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
2 | Nguyễn Thị Loan | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
3 | Phan Văn Hoài | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
4 | Đỗ Tuấn Anh - Đỗ Thị Mỹ Hương | Khu vực 12 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
5 | Lê Phước Hạnh | Khu vực Thới Hòa A | Thới An | Ô Môn |
6 | Huỳnh Thị Hai | Khu vực Bình Yên | Trường Lạc | Ô Môn |
7 | Trương Hoàng Dũng | Thới An | Ô Môn | |
8 | Trương Hoài Văn | Thới An | Ô Môn | |
9 | Vạn Phước Tự | Thới Hòa | Ô Môn | |
10 | Vạn Phước Tự | Thới Hòa | Ô Môn | |
11 | Vạn Phước Tự | Thới Hòa | Ô Môn | |
12 | Vạn Phước Tự | Thới Hòa | Ô Môn | |
13 | Huỳnh Văn Thăng - Trần Thị Lan | Phước Thới | Ô Môn | |
14 | Nguyễn Mạnh Hoài | Phước Thới | Ô Môn | |
15 | Đặng Thị The | Thới Hòa | Ô Môn | |
16 | Trường Tiểu học Trương Định | Khu vực Thới Bình | Thới An | Ô Môn |
17 | Phạm Thị Chiếu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
18 | Hồ Văn Hiệp | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
19 | Trương Thị Ngọc Châu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
20 | Hồ Văn Sáu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
21 | Nguyễn Thị Ni Tăng | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
22 | Phạm Thị Gương | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
23 | Phạm Hoàng Anh | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
24 | Hộ: Hồ Văn Hậu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
25 | Trần Thị Mỹ Hằng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
26 | Dương Ngọc Linh | Khư vực 3 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
27 | Võ Thị Thúy Triều | Khư vực 3 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
28 | Hộ: Võ Hùng Vĩnh | Khư vực 3 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
29 | Võ Văn Tư - Pham Thị Xuân Duyên | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
30 | Lê Văn Tư | Trường Lạc | Ô Môn | |
31 | Ký Đức - Ngô Minh Hương Thủy | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
32 | Lê Thị Thu | Khu vực Thới Lợi | Phước Thới | Ô Môn |
33 | Hồng Trần Hoàng Đức | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
34 | Lê Chí Dũng | Phước Thới | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Hộ:
Đỗ Văn Nhuận, Lê Văn Thành Trương Thị Lệ Hoa |
Khu vực Long Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt |
2 | Hộ:
Đỗ Văn Nhuận, Lê Văn Thành Trương Thị Lệ Hoa |
Khu vực Long Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt |
3 | Hộ:
Đỗ Văn Nhuận, Lê Văn Thành Trương Thị Lệ Hoa |
Khu vực Long Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt |
4 | Hộ:
Đỗ Văn Nhuận, Lê Văn Thành Trương Thị Lệ Hoa |
Khu vực Long Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt |
5 | Hộ:
Đỗ Văn Nhuận, Lê Văn Thành Trương Thị Lệ Hoa |
Khu vực Long Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt |
6 | Lê Ngọc Trâm | Thuận An | Thốt Nốt | |
7 | Nguyễn Thị Giúp | Thuận An | Thốt Nốt | |
8 | Nguyễn Văn Uốt - Trương Thị Ngọc Thủy | Khu vực Trường Thọ 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
9 | Nguyễn Văn Uốt - Trương Thị Ngọc Thủy | Khu vực Trường Thọ 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
10 | Nguyễn Văn Uốt - Trương Thị Ngọc Thủy | Khu vực Trường Thọ 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
11 | Nguyễn Văn Uốt - Trương Thị Ngọc Thủy | Khu vực Trường Thọ 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
12 | Nguyễn Văn Uốt - Trương Thị Ngọc Thủy | Khu vực Trường Thọ 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
13 | Nguyễn Thị Ngọc | Khu vực Thới Thạnh 1 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
14 | Lê Văn Tý - Phan Thị Cẩm Nhi | Khu vực Thới An 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
15 | Nguyễn Thị Hai | Khu vực Thới An 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
16 | Nguyễn Ngọc Mai | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
17 | Trần Ngọc Hương | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
18 | Lê Hùng Cường - Trần Thị Thúy Kiều | Khu vực Thới Bình 1 | Thuận An | Thốt Nốt |
19 | Nguyễn
Văn To- Nguyễn Thị Kim Yến - Đặng Văn Bé |
Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
20 | Nguyễn
Văn To- Nguyễn Thị Kim Yến - Đặng Văn Bé |
Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
21 | Nguyễn
Văn To- Nguyễn Thị Kim Yến - Đặng Văn Bé |
Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
22 | Nguyễn
Văn To- Nguyễn Thị Kim Yến - Đặng Văn Bé |
Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
23 | Thái Văn Hùng | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
24 | Thái Trọng Nghĩa | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
25 | Thái Hữu Thạnh | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
26 | Lê Thị Kiều Hương | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
27 | Nguyễn Thị Hương | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
28 | Vân Tấn Tuấn | Thuận An | Thốt Nốt | |
29 | Huỳnh Văn Đựng | Thuận An | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lê Thị Thảnh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
2 | Mai Thị Tuyết Lan | Ấp Thới An | Giai Xuân | Phong Điền |
3 | Huỳnh Thanh Phong - Huỳnh Thị Ngọc Quyên | Giai Xuân | Phong Điền | |
4 | Nguyễn Thanh Hải Út | Ấp Thới An B | Giai Xuân | Phong Điền |
5 | Lê Thị Mè | Ấp Thới An | Giai Xuân | Phong Điền |
6 | Nguyễn Hoàng Sang - Bùi Bích Tiên | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
7 | Nguyễn Thanh Thúy - Thái Văn Hoàng | Trường Long | Phong Điền | |
8 | Nguyễn Đăng Hoan - Bùi Thị Thanh Loan | Ấp Trường Thuận | Trương Long | Phong Điền |
9 | Cao Thị Cẩm Vân | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
10 | Cao Thị Cẩm Vân | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
11 | Phạm Duy Phán | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
12 | Phạm Duy Phán | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
13 | Phan Văn Tỉnh | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
14 | Lê Thị Nồi | Ấp Thới An B | Giai Xuân | Phong Điền |
15 | Nguyễn Văn Xã | Giai Xuân | Phong Điền | |
16 | Nguyễn Văn Xã | Giai Xuân | Phong Điền | |
17 | Bùi Văn Quý - Phan Bích Thảo | Ấp Tân Lợi | Tân Thới | Phong Điền |
18 | Trương Việt Trung | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
19 | Lê Tấn Hưng | Tân Thới | Phong Điền | |
20 | Võ Văn Nguyên | Trường Long | Phong Điền | |
21 | Lê Thị Bích Tuyên | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
22 | Lê Văn Hai | Tân Thới | Phong Điền | |
23 | Lê Văn Hai | Tân Thới | Phong Điền | |
24 | Hộ: Hồ Thị Hà - Lương Thanh Liêm | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
25 | Trần Thanh Phong | Ấp Trường Tây | Tân Thơi | Phong Điền |
26 | Huỳnh Thái Hòa | Nhơn Ái | Phong Điền | |
27 | Huỳnh Thái Bình | Nhơn Ái | Phong Điền | |
28 | Huỳnh Thái Bình | Nhơn Ái | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Thảnh | Ấp Thới Bình B | Thới Thạnh | Thới Lai |
2 | Đặng Văn Tròn | Đông Bình | Thới Lai | |
3 | Nguyễn Thị Kim Thủy | Đông Bình | Thới Lai | |
4 | Chi cục Quản lý thị trường Thới Lai | TT Thới Lai | Thới Lai | |
5 | Nguyễn Thị Vui | TT Thới Lai | Thới Lai | |
6 | Hộ: Lê Văn Phúc | TT Thới Lai | Thới Lai | |
7 | Bùi Văn Ba | Ấp Trường Ninh A | Trương Xuân B | Thới Lai |
8 | Nguyễn Minh Lương | Ấp Trường Ninh A | Trương Xuân B | Thới Lai |
9 | Lê Văn Phúc | Ấp Đông Hòa | Đông Thuận | Thới Lai |
10 | Lê Thị Kim Em | Ấp Đông Hòa | Đông Thuận | Thới Lai |
11 | Nguyễn Văn Sản | Ấp Trương Ninh 3 | Trương Xuân A | Thới Lai |
12 | Đỗ Thị Thu Thủy | Ấp Phước Thới | TT Thới Lai | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Huỳnh Văn Quận | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
2 | Huỳnh Văn Giàu | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
3 | Nguyễn Thành Việt | Ấp Thạnh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
4 | Nguyễn Văn Tâm | Ấp Thạnh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
5 | Trần Thị Kim Quyên | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
6 | Nguyễn Văn Tuyền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
7 | Nguyễn Quốc Hải | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
8 | Huỳnh Văn Thanh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
9 | Trần Huyền Trang | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
10 | Nguyễn Phú Trung | Ấp Thới Thuận | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
11 | Trương Minh Lâm | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
12 | Trương Văn Thưởng | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
13 | Trương Văn Lô | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
14 | Nguyễn Thị Bích Đào | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
15 | Phan Huỳnh Quốc Bảo | Ấp Thới Xuyên | Thới Đông | Cờ Đỏ |
16 | Hoàng Thanh Sử | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |