1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lương Võ Quốc Hưng | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
4 | Nguyễn Thanh Vân | Thới Bình | Ninh Kiều | |
5 | Nguyễn Ngọc Ánh | Thới Bình | Ninh Kiều | |
6 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
7 | Mai Ngọc Bích | An Phú | Ninh Kiều | |
8 | Chử Thị Phú | An Phú | Ninh Kiều | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | An Lạc | Ninh Kiều | |
10 | Trần Thị Thanh Tuyền | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
11 | Hà Thị Cẩm Châu | Đường số 5, Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
12 | Trường Trung học Phổ thông An Khánh | An Khánh | Ninh Kiều | |
13 | Nguyễn Thanh Thúy | An Bình | Ninh Kiều | |
14 | Lương Minh Tuấn - Nguyễn Thị Linh Phượng | An Bình | Ninh Kiều | |
15 | Trần Thị Ngọc Hân | An Khánh | Ninh Kiều | |
16 | Hoàng Văn Thi - Phan Thị Hồng Hạnh | An Bình | Ninh Kiều | |
17 | Tạ Quang Ân - Lý Thị Mỹ Loan | An Phú | Ninh Kiều | |
18 | Phạm Hùng | An Khánh | Ninh Kiều | |
19 | Tân Hồng Hạnh | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
20 | Nguyễn Hoàng Nam - Nguyễn Thị Diễm Em | Đường Tầm Vu | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
21 | Phạm Thị Nga | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
22 | Đỗ Thúy Liễu | An Bình | Ninh Kiều | |
23 | Lâm Phúc Thịnh - Nguyễn Thị Thanh Hải | Cái Khế | Ninh Kiều | |
24 | Nguyễn Văn Phát - Nguyễn Thị Thắng | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
25 | Trung Tấn Be | An Cư | Ninh Kiều | |
26 | Nguyễn Thị Yến | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
27 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | An Hòa | Ninh Kiều | |
28 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Hẻm 42 đường Trần Việt Châu | An Hòa | Ninh Kiều |
29 | Nguyễn Lễ Thành - Nguyễn Thu Vân | An Hòa | Ninh Kiều | |
30 | Nguyễn Hữu Thành | Thới Bình | Ninh Kiều | |
31 | Nguyễn Minh Hùng - Trần Thị Oanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
32 | Phạm Hồng Thiện | An Khánh | Ninh Kiều | |
33 | Phạm Hồng Thiện | An Khánh | Ninh Kiều | |
34 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
35 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
36 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
37 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
38 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
39 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
40 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
41 | Nguyễn Thị Thu Phương | An Lạc | Ninh Kiều | |
42 | Nguyễn Thị Mai Quyên | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
43 | Lý Khắc Khái - Phạm Thị Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
44 | Đào Xuân Phúc - Trần Thị Giao | An Hòa | Ninh Kiều | |
45 | Phạm Quốc Khánh | Số 80/30, đường Phạm Ngũ Lão | An Hòa | Ninh Kiều |
46 | Đặng Hồng Hải | An Khánh | Ninh Kiều | |
47 | Tô Thị Lộc | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
48 | Đỗ Ngọc Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
49 | Đỗ Thúy Kiều | An Bình | Ninh Kiều | |
50 | Trần Chí Thanh | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
51 | Phạm Ngọc Uyển | An Bình | Ninh Kiều | |
52 | Nguyễn Thanh Hiền - Bùi Thị Thúy Kiều | An Khánh | Ninh Kiều | |
53 | Nguyễn Trần Trường Vinh | An Hòa | Ninh Kiều | |
54 | Trần Ngọc Sinh | An Bình | Ninh Kiều | |
55 | Trần Ngọc Sinh | An Bình | Ninh Kiều | |
56 | Trần Ngọc Sinh | An Bình | Ninh Kiều | |
57 | Đoàn Văn Đầy | An Bình | Ninh Kiều | |
58 | Cao Thị Tài Nguyên | An Khánh | Ninh Kiều | |
59 | Nguyễn Văn Mau | An Khánh | Ninh Kiều | |
60 | Trần Thị Thu Hà | An Bình | Ninh Kiều | |
61 | Bùi Hữu Nguyễn - Nguyễn Thị Kiều Diễm | An Bình | Ninh Kiều | |
62 | Trần Thị Ước Mơ | An Bình | Ninh Kiều | |
63 | Đỗ Xuân Hải - Trần Thị Tuyết Hoa | An Bình | Ninh Kiều | |
64 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thị Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
65 | Âu Hữu Phước | An Bình | Ninh Kiều | |
66 | Âu Hữu Phước | An Bình | Ninh Kiều | |
67 | Âu Hữu Phước | An Bình | Ninh Kiều | |
68 | Trần Minh Hùng | An Bình | Ninh Kiều | |
69 | Trần Minh Hùng | An Bình | Ninh Kiều | |
70 | Trần Minh Hùng | An Bình | Ninh Kiều | |
71 | Lê Bá Thùy Trang | Thới Bình | Ninh Kiều | |
72 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
73 | Đỗ Ngọc Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
74 | Đỗ Văn Bảy | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
75 | Đỗ Thúy Liễu | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
76 | Nguyễn Phương Mai | An Hòa | Ninh Kiều | |
77 | Phạm Tuấn Vũ | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
78 | Danh Tấn Hơn | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
79 | Danh Tấn Hơn | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
80 | Kiều Hạnh Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
81 | Kiều Hạnh Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
82 | Nguyễn Hồng Vân | 6/11 đường Lê Lai | An Phú | Ninh Kiều |
83 | Lê Văn Hạp - Lê Thị Hồng Thủy | Đường Trần Việt Châu | An Hòa | Ninh Kiều |
84 | Phạm Việt Longg - Nguyễn Ngọc Kiều | An Khánh | Ninh Kiều | |
85 | Trần Thị Ước Mơ | Khu vực II | An Bình | Ninh Kiều |
86 | Trần Mạnh Cường | Khu vực II | An Bình | Ninh Kiều |
87 | Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Thị Xuân Thu | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
88 | Phan Thị Mỹ Chi | Khu vực 3, Sông Hậu | Cái Khế | Ninh Kiều |
89 | Trần Việt Anh | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
90 | Huỳnh Hữu Giàu - Huỳnh Thị Anh Thư | Khu tái định cự dự án Nâng cấp đô thị | An Khánh | Ninh Kiều |
91 | Lê Thị Hồng Gấm | Đường 21, Khu tái định cư dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
92 | Nguyễn Thanh Đoàn - Phạm Thị Thảo Mai | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
93 | Hoàng Quốc Việt - Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | Khu vực 3, đường 3 tháng 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
94 | Nguyễn Hữu Tài - Trần Thị Tâm Đan | Đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
95 | Nguyễn Thị Bích Phương | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
96 | Phạm Xuân Thanh Phong | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
97 | Cao Hà Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
98 | Trần Văn Khang | An Bình | Ninh Kiều | |
99 | Nguyễn Thị Lài | An Bình | Ninh Kiều | |
100 | Hà Hữu Tý | An Khánh | Ninh Kiều | |
101 | Lương Thu Ba | An Bình | Ninh Kiều | |
102 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | An Khánh | Ninh Kiều | |
103 | Đỗ Thị Mỹ Thuận | An Hòa | Ninh Kiều | |
104 | Lê Thanh Hiền | An Bình | Ninh Kiều | |
105 | Lý Thị Thanh Thảo | An Khánh | Ninh Kiều | |
106 | Lê Thị Đợi | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
107 | Phạm Thanh Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
108 | Phạm Thanh Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
109 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
110 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
111 | Lê Thị Thúy An | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
112 | Lê Thị Thúy An | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
113 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
114 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
115 | Đỗ Ngọc Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
116 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
117 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
118 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
119 | Đỗ Thúy Kiều | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
120 | Đỗ Thúy Liễu | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
121 | Đỗ Ngọc Thơ | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
122 | Phạm Tuyết Nga | An Hòa | Ninh Kiều | |
123 | Trần Huỳnh Mai | An Khánh | Ninh Kiều | |
124 | Phan Văn Bình | Đường Lý Hồng Thanh | Cái Khế | Ninh Kiều |
125 | Phạm Mai Phương | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
126 | Lương Thị Kim Lý | An Bình | Ninh Kiều | |
127 | Lương Thị Kim Lý | An Bình | Ninh Kiều | |
128 | Lương Thị Kim Lý | An Bình | Ninh Kiều | |
129 | Đỗ Văn Nam | An Bình | Ninh Kiều | |
130 | Đỗ Văn Nam | An Bình | Ninh Kiều | |
131 | Lê Hoàng Văn - Trần Mỹ Lệ | An Bình | Ninh Kiều | |
132 | Lê Hoàng Văn - Trần Mỹ Lệ | An Bình | Ninh Kiều | |
133 | Lê Hoàng Văn - Trần Mỹ Lệ | An Bình | Ninh Kiều | |
134 | Hồ Thị Thanh Hoa | Đường Huỳnh Cương | An Cư | Ninh Kiều |
135 | Nguyễn Thành Thái | Hẻm 359, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
136 | La Thị Cẩm Phấn | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
137 | Đoàn Huệ Hưng - Trần Thị Thanh Thúy | Hẻm 149, đường Huỳnh Thúc Kháng | An Nghiệp | Ninh Kiều |
138 | Bành Hữu Lời - Lê Thị Mỹ Xuyên | Cái Khế | Ninh Kiều | |
139 | Đinh Thanh Quang | Cái Khế | Ninh Kiều | |
140 | Công ty Thanh Sơn Hóa Nông | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
141 | Phan Hậu Nhỏ | An Khánh | Ninh Kiều | |
142 | Phạm Ngọc Quân - Nguyễn Thị Mỹ Nhiên | An Bình | Ninh Kiều | |
143 | Nguyễn Văn Cang | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
144 | Lâm Thúy Liễu | An Bình | Ninh Kiều | |
145 | Lâm Thúy Liễu | An Bình | Ninh Kiều | |
146 | Nguyễn Văn Tiến | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
147 | Nguyễn Thanh Tâm - Trần Thị Út | An Khánh | Ninh Kiều | |
148 | Lê Văn Bé | An Bình | Ninh Kiều | |
149 | Phùng Lực Dõng - Lê Thị Sâu | An Khánh | Ninh Kiều | |
150 | Bùi Văn Hưng | An Khánh | Ninh Kiều | |
151 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | An Khánh | Ninh Kiều | |
152 | Nguyễn Văn Trung | An Khánh | Ninh Kiều | |
153 | Võ Thành Tiến - Tôn Mỹ Xuyên | An Lạc | Ninh Kiều | |
154 | Nguyễn Thị Tuyết | An Khánh | Ninh Kiều | |
155 | Phạm Thị Yến Phương | An Khánh | Ninh Kiều | |
156 | Viện kiểm sát Quân khu 9 | An Hội | Ninh Kiều | |
157 | Lê Ngọc Thúy Ái | An Hòa | Ninh Kiều | |
158 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | An Hòa | Ninh Kiều | |
159 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | An Hòa | Ninh Kiều | |
160 | Thái Thị Mỹ Tiến | An Bình | Ninh Kiều | |
161 | Phạm Than Triều | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
162 | Phạm Than Triều | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
163 | Phạm Thành Nghĩa | An Bình | Ninh Kiều | |
164 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
165 | Nguyễn Thanh Triều | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
166 | Đỗ Thị Gấm | Hẻm 69, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
167 | Đinh Hoàng Tuấn | An Khánh | Ninh Kiều | |
168 | Cao Văn Lộc | Đường số 2, Khu TĐC Thới Nhựt | An Bình | Ninh Kiều |
169 | Trần Phước Lộc - Trần Xuân Quỳnh | Khu dân cư Đại học Y Dược | An Khánh | Ninh Kiều |
170 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
171 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Cái Khế | Ninh Kiều | |
172 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Cái Khế | Ninh Kiều | |
173 | Lý Văn Khái - Phạm Thị Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
174 | Lý Văn Khái - Phạm Thị Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
175 | Lý Văn Khái - Phạm Thị Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
176 | Nguyễn Văn Phê - Huỳnh Thị Mỹ | An Khánh | Ninh Kiều | |
177 | Nguyễn Thái Trường Tú - Mai Thị Kiều Thu | An Cư | Ninh Kiều | |
178 | Dương Thị Năm | An Bình | Ninh Kiều | |
179 | Lê Hoàng Tuấn | An Hội | Ninh Kiều | |
180 | Nguyễn Thị Kiều Dung | An Hòa | Ninh Kiều | |
181 | Nguyễn Thị Kiều Dung | An Hòa | Ninh Kiều | |
182 | Nguyễn Thị Kiều Dung | An Hòa | Ninh Kiều | |
183 | Phạm Văn Công - Lê Thị Kim Thoại | An Cư | Ninh Kiều | |
184 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thị Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
185 | Phạm Văn Mau | An Bình | Ninh Kiều | |
186 | Nguyễn Khắc Quang - Đoàn Thị Siêng | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
187 | Văn Thị Minh Hiếu | An Bình | Ninh Kiều | |
188 | Văn Thị Ngọc Phước | An Bình | Ninh Kiều | |
189 | Võ Thị Anh Đào | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
190 | Nguyễn Thị Bích Sơn | Thới Bình | Ninh Kiều | |
191 | Nguyễn Thị Bích Sơn | Thới Bình | Ninh Kiều | |
192 | Tô Thủy Sơn - Phạm Thị Hông Quế | Hẻm 246, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
193 | Lê Thị Ngọc | An Khánh | Ninh Kiều | |
194 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
195 | Trần Khánh Tâm | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
196 | Mạch Kỳ Châu | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
197 | Lê Thị Ngọc Quyền | Cái Khế | Ninh Kiều | |
198 | Nguyễn Thị Chính | Cái Khế | Ninh Kiều | |
199 | Nguyễn Thị Thu Hồng | An Bình | Ninh Kiều | |
200 | Nguyễn Văn Để - Nguyễn Thị Kiều Giang | Hẻm 137, đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
201 | La Thị Cẩm Phấn | An Hòa | Ninh Kiều | |
202 | Lê Đức Huỳnh Nga | Khu dân cư Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
203 | Huỳnh Ngọc Bửu | An Khánh | Ninh Kiều | |
204 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
205 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
206 | Ngô Ngọc Sơn | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
207 | Ngô Ngọc Sơn | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
208 | Châu Thị Thu Thảo | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
209 | Châu Thị Thu Thảo | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
210 | Nguyễn Dũng Sĩ | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
211 | Nguyễn Dũng Sĩ | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
212 | Cao Thị Tư | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
213 | Trịnh Thị Việt Nga | An Khánh | Ninh Kiều | |
214 | Huỳnh Việt Trung | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
215 | Lê Trần Thùy Phương | An Khánh | Ninh Kiều | |
216 | Võ Văn Nông - Lê Thị Dục Hương | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
217 | Nguyễn Chế Linh | An Hòa | Ninh Kiều | |
218 | Hồ Thị Ngọc Thúy | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
219 | Lê Phương Anh | An Khánh | Ninh Kiều | |
220 | Huỳnh Hữu Sự - Huỳnh Thị Kim Thu | An Bình | Ninh Kiều | |
221 | Bùi Lan Chi | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
222 | Phan Thị Thu Ngân | An Bình | Ninh Kiều | |
223 | Bùi Đăng Khoa | An Khánh | Ninh Kiều | |
224 | Nguyễn Hữu Danh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
225 | Nguyễn Thành Thái | An Hòa | Ninh Kiều | |
226 | Lê Văn Bến | An Bình | Ninh Kiều | |
227 | Nguyễn Thị Chọn | An Bình | Ninh Kiều | |
228 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
229 | Nguyễn Văn Lợi | An Hòa | Ninh Kiều | |
230 | Nguyễn Văn Dũng - Bùi Thanh Huyền | Tân An | Ninh Kiều | |
231 | Lê Kiên Cường | An Khánh | Ninh Kiều | |
232 | Trần Thị Hồng Ân | An Bình | Ninh Kiều | |
233 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | An Khánh | Ninh Kiều | |
234 | Trương Kim Thảo | Cái Khế | Ninh Kiều | |
235 | Nguyễn Thị Kim Cương | An Hòa | Ninh Kiều | |
236 | Nguyễn Thanh Sơn | An Hòa | Ninh Kiều | |
237 | Định Văn Trí - Phan Thị Mỹ Oanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
238 | Võ Văn Được | An Bình | Ninh Kiều | |
239 | Võ Văn Được | An Bình | Ninh Kiều | |
240 | Trần Công Sơn | An Hòa | Ninh Kiều | |
241 | Đinh Mê Linh | An Hòa | Ninh Kiều | |
242 | Nguyễn Văn Chương | An Hòa | Ninh Kiều | |
243 | Trần Mạnh Cương | Hẻm 85, đường Phạm Ngũ Lão | Thới Bình | Ninh Kiều |
244 | Tô Quốc Việt - Dương Thị Kim Loan | An Hòa | Ninh Kiều | |
245 | Nguyễn Kim Chi | Lê Bình | Ninh Kiều | |
246 | Nguyễn Tấn Chiến | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
247 | Hồ Thị Tố Hoa | An Lạc | Ninh Kiều | |
248 | Châu Bá Lộc | An Khánh | Ninh Kiều | |
249 | Trần Anh Cường - Mai Kim Hoa | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
250 | Trần Anh Cường - Mai Kim Hoa | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
251 | Bùi Văn Thanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
252 | Bùi Văn Thanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
253 | Nguyễn Văn Thanh - Đặng Thị Ngọc Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
254 | Nguyễn Thị Linh Hà | Đường Hòa Bình | An Cư | Ninh Kiều |
255 | Lê Công - Nguyễn Thị Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
256 | Nguyễn Thị Bạch Cúc | An Khánh | Ninh Kiều | |
257 | Nguyễn Tấn Đạt | Đường số 3, Khu tái định cư Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
258 | Cao Minh Thảo | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
259 | Trần Thị Mỹ Hoàng | An Bình | Ninh Kiều | |
260 | Trần Vĩnh Lạc - Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thới Bình | Ninh Kiều | |
261 | Nguyễn Thái Nghe - Phạm Thị Hồng Đang | An Bình | Ninh Kiều | |
262 | Phạm Thế Hưng - Dương Thị Cúc | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
263 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Lê Bình | Ninh Kiều | |
264 | Nguyễn Văn Định | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
265 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn | Đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
266 | Huỳnh Gia Danh Nhân - Trương Thị Tuyết | An Bình | Ninh Kiều | |
267 | Huỳnh Gia Danh Nhân - Trương Thị Tuyết | An Bình | Ninh Kiều | |
268 | Khổng Thị Nhật Thùy | An Bình | Ninh Kiều | |
269 | Khổng Phương Linh | An Bình | Ninh Kiều | |
270 | Khổng Hoàng Vu Phương | An Bình | Ninh Kiều | |
271 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
272 | Trần Ngọc Trung | An Khánh | Ninh Kiều | |
273 | Trần Duy Tải - Lê Thị Xuân Lộc | An Lạc | Ninh Kiều | |
274 | Nguyễn Xuân Ký | An Bình | Ninh Kiều | |
275 | Trần Trung Nhân - Trần Trang Khánh Nhung | An Bình | Ninh Kiều | |
276 | Trần Trung Nhân - Trần Trang Khánh Nhung | An Bình | Ninh Kiều | |
277 | Nguyễn Thị Lệ Mai | An Cư | Ninh Kiều | |
278 | Trần Văn Khang | An Bình | Ninh Kiều | |
279 | Trần Văn Khang | An Bình | Ninh Kiều | |
280 | Phạm Thị Ngọc Uyên | An Khánh | Ninh Kiều | |
281 | Nguyễn Văn Vân - Cao Kim Vân | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
282 | Võ An Toàn - Đỗ Thị Thanh | Khu vực IV | An Bình | Ninh Kiều |
283 | Phạm Ngọc Vân Đài | Khu tái định cư Thới Nhựt | An Khánh | Ninh Kiều |
284 | Vũ Kim Lền | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
285 | Nguyễn Thị Nhung | Thới Bình | Ninh Kiều | |
286 | Nghị Tuấn Kiệt | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
287 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đường Nguyễn Việt Hồng | An Phú | Ninh Kiều |
288 | Phùng Thanh Tuấn | An Bình | Ninh Kiều | |
289 | Hồ Phát Đạt - Dương Lệ Thu | Thới Bình | Ninh Kiều | |
290 | Nguyễn Thuận Nguyên - Lý Thị Thu Nguyệt | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
291 | Đồng Văn Quang - Nguyễn Thị Bích Triệu | Khu TĐC Vạn Phát | Cái Khế | Ninh Kiều |
292 | Nguyễn Quốc Dương | Khu vực 2, đường Trần Vĩnh Kiết | An Bình | Ninh Kiều |
293 | Cao Hùng Thế - Trần Thị Út | Khu vực 2, đường Trần Vĩnh Kiết | An Bình | Ninh Kiều |
294 | Nguyễn Minh Lý - Phạm Thị Nảo | Đường Xuân Thủy | An Bình | Ninh Kiều |
295 | Lê Văn Hòn - Châu Ngọc Thốt | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
296 | Nguyễn Thanh Thảo | An Khánh | Ninh Kiều | |
297 | Vũ Quang Tiến - Huỳnh Thị Bích Thủy | An Khánh | Ninh Kiều | |
298 | Nguyễn Thanh Thảo | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
299 | Trần Lai Hải Quang - Lê Thị Thùy Dương | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
300 | Lê Thiện Tài | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
301 | Lý Hoàng Lộc | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
302 | Huỳnh Minh Nhựt | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
303 | Lâm Thị Lang | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
304 | Nguyễn Công Minh - Liêu Quế Mai | An Khánh | Ninh Kiều | |
305 | Nguyễn Thị Thơ | Đường Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
306 | Nguyễn Thu Hương | An Nghiệp | Ninh Kiều | |
307 | Nguyễn Thu Hương | An Nghiệp | Ninh Kiều | |
308 | Võ Khôi Nguyên | Cái Khế | Ninh Kiều | |
309 | Trần Ngọc Bình - Ngô Thị Lý | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
310 | Huỳnh Thị A | An Khánh | Ninh Kiều | |
311 | Vương Quốc Nam | An Bình | Ninh Kiều | |
312 | Vương Quốc Nam | An Bình | Ninh Kiều | |
313 | Nguyễn Văn Tâm | An Khánh | Ninh Kiều | |
314 | Võ Minh Hoàng - Huỳnh Thị Hạnh | Đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
315 | Mai Nhựt Phước - Trần Thị Hồng Phúc | An Lạc | Ninh Kiều | |
316 | Trần Quốc Cường - Bùi Việt Thanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
317 | Trần Hạnh | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
318 | Dương Thanh Tùng | An Khánh | Ninh Kiều | |
319 | Công ty Cổ phần Du lịch Cần Thơ | Thới Bình | Ninh Kiều | |
320 | Công ty Cổ phần Du lịch Cần Thơ | Tân An | Ninh Kiều | |
321 | Nguyễn Thị Anh | An Phú | Ninh Kiều | |
322 | Nguyễn Thị Anh | An Phú | Ninh Kiều | |
323 | Tăng Phú Khoa | Hẻm 132, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
324 | Tăng Thùy Dương | Hẻm 132, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
325 | Nguyễn Thanh Thủy | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
326 | Đỗ Ngọc Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
327 | Trần Thị Thu Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
328 | Trần Văn Hà | An Bình | Ninh Kiều | |
329 | Nguyễn Hữu Đức - Phạm Thị Hoàng Diệp | Đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
330 | Nguyễn Phúc Anh Lạc - Lê Thị Thanh Thúy | An Cư | Ninh Kiều | |
331 | Trần Thanh Thoại - Phạm Thị Ngọc Bích | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
332 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
333 | Nguyễn Đức Tuấn | An Khánh | Ninh Kiều | |
334 | Nguyễn Thị Thủy | Cái Khế | Ninh Kiều | |
335 | Nguyễn Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
336 | Huỳnh Khả Tú | Hẻm 12, đườn 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
337 | Nguyễn Trí Dũng | An Lạc | Ninh Kiều | |
338 | Phạm Văn Bình | Cái Khế | Ninh Kiều | |
339 | Trần Minh Mẫn - Phạm Thị Ẩn | Cái Khế | Ninh Kiều | |
340 | Trần Minh Mẫn - Phạm Thị Ẩn | Cái Khế | Ninh Kiều | |
341 | Nguyễn Danh Sơn | An Cư | Ninh Kiều | |
342 | Nguyễn Thị Mơ | An Cư | Ninh Kiều | |
343 | Lê Thị Thế | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
344 | Bùi Đăng Khoa | An Khánh | Ninh Kiều | |
345 | Nguyễn Văn Hơn | An Khánh | Ninh Kiều | |
346 | Trần Quang Huy - Phạm Ngọc Hằng | An Hòa | Ninh Kiều | |
347 | Vũ Thúy Kiều | An Khánh | Ninh Kiều | |
348 | Nguyễn Thành Long | An Bình | Ninh Kiều | |
349 | Lê Thị Thúy An | An Bình | Ninh Kiều | |
350 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
351 | Nguyễn Hoàng Cung | An Hòa | Ninh Kiều | |
352 | Nguyễn Thành Luân | An Bình | Ninh Kiều | |
353 | Phan Thị Thu Oanh | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
354 | La Phước Sương | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
355 | Phan Hùng Duy | Khu vực 3, đường 3 tháng 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
356 | Nguyễn Văn Ngọc Lâm | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
357 | Mai Thị Ngọc Lẻ | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
358 | Võ Thị Thu Nga | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
359 | Nguyễn Mậu Hồng - Doãn Ngọc Thúy Đào | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
360 | Ngô Văn Đậu | An Bình | Ninh Kiều | |
361 | Lê Cẩm Tú | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
362 | Nguyễn Văn Tuấn | Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
363 | Lưu Hoàng Sang - Nguyễn Thị Xuân Nữ | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
364 | Huỳnh Thị Trọng | Cái Khế | Ninh Kiều | |
365 | Huỳnh Thị Bé | An Khánh | Ninh Kiều | |
366 | Ngũ Thời Đại | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
367 | Ngũ Thời Đại | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
368 | Lê Thị Hồng Thi | An Khánh | Ninh Kiều | |
369 | Nguyễn Trường Giang | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
370 | Đỗ Ngọc Tư | An Bình | Ninh Kiều | |
371 | Đỗ Ngọc Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
372 | Đỗ Ngọc Tâm | An Bình | Ninh Kiều | |
373 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
374 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
375 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
376 | Đỗ Ngọc Thơ | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
377 | Trần Thanh Tùng - Bùi Bé Lan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
378 | Trần Thanh Tùng - Bùi Bé Lan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
379 | Nguyễn Văn Xê | Cái Khế | Ninh Kiều | |
380 | Trần Phạm Vũ | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
381 | Trần Huỳnh Đệ | An Bình | Ninh Kiều | |
382 | Nguyễn Minh Tuyên | An Bình | Ninh Kiều | |
383 | Phạm Văn Tuấn | An Bình | Ninh Kiều | |
384 | Nguyễn Văn Hải - Lê Thị Tuyết Hoa | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
385 | Nguyễn Thị Nhật Thương | An Hòa | Ninh Kiều | |
386 | Nguyễn Quang Hảo | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
387 | Trịnh Thị Thu Hương | Hẻm 233, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
388 | Trần Thế Phương | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
389 | Vũ Trung Tấm - Trần Thi Ngọc Lành | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
390 | Trương Thị kim Phượng | Khu vực 6 | An Khánh | Ninh Kiều |
391 | Trương Thị Phương | An Khánh | Ninh Kiều | |
392 | Lê Công Trình | An Bình | Ninh Kiều | |
393 | Lê Duy Khoa | An Bình | Ninh Kiều | |
394 | Dương Phụng Linh | An Nghiệp | Ninh Kiều | |
395 | Hộ: Trần Thị Lê Hoa | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
396 | Nguyễn Duy Khoa - Huỳn Thị Hồng Thúy | An Phú | Ninh Kiều | |
397 | Nguyễn Thị Ái Trinh | An Phú | Ninh Kiều | |
398 | Nguyễn Thanh Sơn | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
399 | Thái Thị Cúc | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
400 | Nguyễn Thị Ái Hoa | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
401 | Phạm Minh Đức - Huỳnh Thị Thu Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
402 | Phạm Minh Đức - Huỳnh Thị Thu Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
403 | Trần Thị Ngọc | An Bình | Ninh Kiều | |
404 | Lê Văn Hai | Thới Bình | Ninh Kiều | |
405 | Trần Văn Tấn - Lê Thị Hoàng Liên | An Cư | Ninh Kiều | |
406 | Huỳnh Hữu Nhã | An Bình | Ninh Kiều | |
407 | Lý Thiếu Quân | An Cư | Ninh Kiều | |
408 | Lê Thị Huyền Trân | An Khánh | Ninh Kiều | |
409 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thị Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
410 | Phan Thông Quang - Nguyễn Thị Hồng Ba | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
411 | Cao Thị Tài Nguyên | An Khánh | Ninh Kiều | |
412 | Đỗ Thúy Liễu | An Bình | Ninh Kiều | |
413 | Hộ: Lê Hiệp Chính | Đường Trần Văn Ơn | An Hòa | Ninh Kiều |
414 | Hợp tác xã xây dựng Thanh Bình | Khu TĐC Đại học Y dược | An Khánh | Ninh Kiều |
415 | Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết BR-VT | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
416 | Đỗ Ngọc Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
417 | Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt | An Bình | Ninh Kiều | |
418 | Võ Thị Bạch Tuyết | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
419 | Khổng Hoàng Quốc Đa | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
420 | Bùi Thị Thanh Trúc | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
421 | Lâm Hoàng Thạch - Lâm Thị Yến Linh | An Bình | Ninh Kiều | |
422 | Lâm Hoàng Thạch - Lâm Thị Yến Linh | An Bình | Ninh Kiều | |
423 | Nguyễn Hữu Trãi - Lê Thị Út Hết | An Bình | Ninh Kiều | |
424 | Võ Thị Thu | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
425 | Võ Thị Thu | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
426 | Huỳnh Văn Hải - Nguyễn Thị Ngọc Hà | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
427 | Phan Thanh Tùng | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
428 | Trần Công Lý - Lê Thị Biên | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
429 | Trần Công Lý - Lê Thị Biên | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
430 | Trần Nhựt Tảo | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
431 | Trần Nhựt Tảo | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
432 | Trần Nhựt Tảo | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
433 | Huỳnh Cẩm Thiếu Hoa | Đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
434 | Trương Thành Phát | An Khánh | Ninh Kiều | |
435 | Đào Thị Huyền Nga | 54 Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
436 | Nguyễn Thị Thu Nhung | An Bình | Ninh Kiều | |
437 | Ngô Thị Thanh Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
438 | Nguyễn Văn Bảy - Đặng Kim Hoa | An Hòa | Ninh Kiều | |
439 | Ngô Hồng Hải - Huỳnh Kim Linh | Cái Khế | Ninh Kiều | |
440 | Đồng Quang Nghị - Nguyễn Thị Nga | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
441 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
442 | Đỗ Ngọc Thới | An Bình | Ninh Kiều | |
443 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
444 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
445 | Đỗ Ngọc Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
446 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
447 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
448 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
449 | Đỗ Thúy Liễu | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
450 | Đỗ Văn Bảy | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
451 | Đỗ Văn Bảy | An Bình | Ninh Kiều | |
452 | Trần My Na | Tân An | Ninh Kiều | |
453 | Phạm Minh Trung - Nguyễn Thị Kim Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
454 | Quách Kiều Mỵ | An Khánh | Ninh Kiều | |
455 | Huỳnh Minh Hùng | Hẻm 54, đường Trần Việt Châu | An Hòa | Ninh Kiều |
456 | Nguyễn Thanh Phong | Khu vực 8 | An Bình | Ninh Kiều |
457 | Ngô Lê Khánh Di | Hẻm 43D, đường 3 tháng 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
458 | Nguyễn Tuấn Khôi | Hẻm 233, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
459 | Lê Văn Thắng - Nguyễn Thanh Cúc | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
460 | Huỳnh Thị Bích Loan | An Khánh | Ninh Kiều | |
461 | Nguyễn Văn Thuận | An Bình | Ninh Kiều | |
462 | Nguyễn Văn Dục - Nguyễn Thanh Thủy | An Bình | Ninh Kiều | |
463 | Nguyễn Kim Chơn | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
464 | Võ Ngọc Trâm | An Khánh | Ninh Kiều | |
465 | Nguyễn Ngọc Thanh Hương | An Khánh | Ninh Kiều | |
466 | Phan Thanh Phan | Khu vực 3, đường 3 tháng 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
467 | Nguyễn Đăng Tuệ Trí | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
468 | Dương Thị Hoàng Oanh | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
469 | Dương Thị Hoàng Oanh | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
470 | Dương Thị Hoàng Oanh | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
471 | Đinh Công Thái | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
472 | Trần Thị Thu An | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
473 | Trần Thị Thu An | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
474 | Trần Thị Thu An | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
475 | Lê Quan Tâm | Khu vực 6 | An Khánh | Ninh Kiều |
476 | Nguyễn Hoàng Tân | Khu vực 8 | An Bình | Ninh Kiều |
477 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | An Cư | Ninh Kiều | |
478 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | An Cư | Ninh Kiều | |
479 | Nguyễn Chí Quyết - Lê Thị Ngĩa | Cái Khế | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Văn Anh Tuấn | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
2 | Lê Thị Ngọc Nhung | Khu vực 1 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
3 | Hứa Thị Phương Trang | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
4 | Hứa Thị Lành | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
5 | Hồ Văn Di | Phú Thứ | Cái Răng | |
6 | Hồ Thị Đèo | Phú Thứ | Cái Răng | |
7 | Trần Thị Ba | Phú Thứ | Cái Răng | |
8 | Trần Thị Ba | Phú Thứ | Cái Răng | |
9 | Nguyễn Thanh Nhung | Hưng Phú | Cái Răng | |
10 | Lê Văn Bảo | Phú Thứ | Cái Răng | |
11 | Trương Thị Hồng Khoa | Phú Thứ | Cái Răng | |
12 | Đỗ Ngọc Lệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
13 | Nguyễn Phú Thạnh | Phú Thứ | Cái Răng | |
14 | Trần Thị Thu Nguyệt - Từ Văn Đức | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
15 | Mai Thị Phụng | Lê Bình | Cái Răng | |
16 | Mai Thị Phụng | Lê Bình | Cái Răng | |
17 | Đỗ Thành Thạnh | Thường Thạnh | Cái Răng | |
18 | Hà Long Triều | Phú Thứ | Cái Răng | |
19 | Bồ Kim Thụy | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
20 | Nguyễn Văn Bình - Nguyễn Thị Nga | Phú Thứ | Cái Răng | |
21 | Hồ Thị Ánh | Phú Thứ | Cái Răng | |
22 | Hồ Thị Ánh | Phú Thứ | Cái Răng | |
23 | Trần Thị Làn | Phú Thứ | Cái Răng | |
24 | Đặng Phước Sơn Tùng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
25 | Đặng Phước Sơn Tùng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
26 | Đặng Thị Bích Chi | Thường Thạnh | Cái Răng | |
27 | Đặng Thị Kim Thì | Thường Thạnh | Cái Răng | |
28 | Đặng Thị Kim Xuyến | Thường Thạnh | Cái Răng | |
29 | Đặng Thị Đẹp | Thường Thạnh | Cái Răng | |
30 | Đặng Phước Thoại | Thường Thạnh | Cái Răng | |
31 | Đặng Phước Phoái | Thường Thạnh | Cái Răng | |
32 | Lý Hải Đăng | Lê Bình | Cái Răng | |
33 | Nguyễn Văn Biết | Phú Thứ | Cái Răng | |
34 | Nguyễn Thị Khánh Loan | Hưng Phú | Cái Răng | |
35 | Họ Đạo Cái Răng | Ba Láng | Cái Răng | |
36 | Võ Thị Thúy Hằng | Lê Bình | Cái Răng | |
37 | Nguyễn Tuyền Giang - Lý Ngọc Tuyền | Khu tái định cư phường Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
38 | Đào Văn Nghệ | Khu vực 5 | Thường Thạnh | Cái Răng |
39 | Ung Thị Tuyết | Hưng Phú | Cái Răng | |
40 | Ung Thị Tuyết | Hưng Phú | Cái Răng | |
41 | Ung Thị Tuyết | Hưng Phú | Cái Răng | |
42 | Ung Thị Tuyết | Hưng Phú | Cái Răng | |
43 | Nguyễn Thị Thảo | Hưng Phú | Cái Răng | |
44 | Nguyễn Văn Năm | Khu vực 6 | Hưng Lợi | Cái Răng |
45 | Đặng Thị Bé | Phú Thứ | Cái Răng | |
46 | Hà Hữu Thạnh | Khu vực 5 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
47 | Trần Minh Toàn | Ba Láng | Cái Răng | |
48 | Dương Văn Ngô | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
49 | Dương Hoàng Trang Phong | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
50 | Thái Thị Diễm Viên | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
51 | Dương Lâm Sơn Em | Ba Láng | Cái Răng | |
52 | Nguyễn Thanh Mẫn | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
53 | Đặng Nguyễn Quốc Khánh | Phú Thứ | Cái Răng | |
54 | Phạm Thị Mỹ Châm | Tân Phú | Cái Răng | |
55 | Phạm Thị Bé Năm | Tân Phú | Cái Răng | |
56 | Huỳnh Anh Duy | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
57 | Đào Thị Phước | Ba Láng | Cái Răng | |
58 | Hộ: Nguyễn Hoài Thanh | Tân Phú | Cái Răng | |
59 | Trần Hồng Thắm | Thường Thạnh | Cái Răng | |
60 | Trần Thu Nam | Thường Thạnh | Cái Răng | |
61 | Tô Kim Thủy | Thường Thạnh | Cái Răng | |
62 | Võ Trang Diễm Kiều | Thường Thạnh | Cái Răng | |
63 | Huỳnh Văn Nhân | Phú Thứ | Cái Răng | |
64 | Huỳnh Văn Nhân | Phú Thứ | Cái Răng | |
65 | Nguyễn Ngọc Chiến | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
66 | Nguyễn Ngọc Chiến | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
67 | Lê Hồng Khởi | Ba Láng | Cái Răng | |
68 | Lê Hồng Khởi | Ba Láng | Cái Răng | |
69 | Lê Văn Chúng | Tân Phú | Cái Răng | |
70 | Lê Văn Chúng | Tân Phú | Cái Răng | |
71 | Trương Thị Ngọc Yến | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
72 | Nguyễn Văn Trí | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
73 | Lâm Thị Kim Tuyến | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
74 | Nguyễn Tấn Long | Phú Thứ | Cái Răng | |
75 | Nguyễn Thị Chính | Thường Thạnh | Cái Răng | |
76 | Dương Trần Thanh Liêm | Phú Thứ | Cái Răng | |
77 | Dương Trần Thanh Tùng | Phú Thứ | Cái Răng | |
78 | Võ Cao Giới - Phạm Thị Hà Thơ | Thường Thạnh | Cái Răng | |
79 | Võ Cao Giới - Phạm Thị Hà Thơ | Thường Thạnh | Cái Răng | |
80 | Trương Bá Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
81 | Trương Bá Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
82 | Trương Bá Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
83 | Đoàn Thanh Long | Lê Bình | Cái Răng | |
84 | Đoàn Thanh Long | Lê Bình | Cái Răng | |
85 | Đoàn Thanh Long | Lê Bình | Cái Răng | |
86 | Lê Thị Trang | Lê Bình | Cái Răng | |
87 | Lê Thị Trang | Lê Bình | Cái Răng | |
88 | Lê Thị Trang | Lê Bình | Cái Răng | |
89 | Nguyễn Đức Tuệ | Thường Thạnh | Cái Răng | |
90 | Nguyễn Khắc Luân | Ba Láng | Cái Răng | |
91 | Phan Cường Thọ - Nguyễn Thị Ngọc Dung | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
92 | Trần Văn Sỹ | Phú Thứ | Cái Răng | |
93 | Ngô Phúc Nguyên | Hưng Phú | Cái Răng | |
94 | Nguyễn Văn Tám | Khu vực Thạnh Thuận | Phú Thứ | Cái Răng |
95 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Phú Thứ | Cái Răng | |
96 | Lê Thị Phương Lan | Thường Thạnh | Cái Răng | |
97 | Trần Thanh Thủy | Thường Thạnh | Cái Răng | |
98 | Võ Phương Nam | Phú Thứ | Cái Răng | |
99 | Nguyễn Thị Xuân Lan | Lê Bình | Cái Răng | |
100 | Nguyễn Thị Như Ý | Thường Thạnh | Cái Răng | |
101 | Lê Kim Huyến - Lương Anh Tuấn | Tân Phú | Cái Răng | |
102 | Nguyễn Minh Ngọc | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
103 | Trần Quốc Dũng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
104 | Lư Vĩnh Niên | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
105 | Lư Vĩnh Minh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
106 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | Thường Thạnh | Cái Răng | |
107 | Hứa Tâm - Ong Mỹ Lan | Ba Láng | Cái Răng | |
108 | Kỹ Bích Dung | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
109 | Lê Ngọc Sơn | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
110 | Nguyễn Thanh Xuân | Hưng Phú | Cái Răng | |
111 | Đào Khắc Ngô | Thường Thạnh | Cái Răng | |
112 | Đào Khắc Ngô | Thường Thạnh | Cái Răng | |
113 | Võ Thị Bích Hạnh | Hưng Phú | Cái Răng | |
114 | Trần Thị Bạch Mai | Phú Thứ | Cái Răng | |
115 | Trần Thị Bạch Mai | Phú Thứ | Cái Răng | |
116 | Trần Thị Bạch Mai | Phú Thứ | Cái Răng | |
117 | Phạm Hồng Thái | Lê Bình | Cái Răng | |
118 | Lý Thị Phương Trang | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
119 | Dương Thị Quí | Ba Láng | Cái Răng | |
120 | Nguyễn Thị Phấn | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
121 | Huỳnh Văn Hòa | Hưng Phú | Cái Răng | |
122 | Bùi Thị Bé | Khu vực 4 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
123 | Nguyễn Văn Kiều | Tân Phú | Cái Răng | |
124 | Nguyễn Thị Há | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
125 | Phan Ngọc Lệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
126 | Nguyễn Ngọc Lệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
127 | Lê Thành Trung | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
128 | Đặng Xuân Trang | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
129 | Trần Hồng Các | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
130 | Ngô Minh Tâm | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
131 | Phạm Quốc Dũng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
132 | Lê Văn An | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
133 | Trần Thị Thu Hà | Hưng Phú | Cái Răng | |
134 | Nguyễn Duy Khuyên | Phú Thứ | Cái Răng | |
135 | Nguyễn Thanh Hùng | Phú Thứ | Cái Răng | |
136 | Huỳnh Thanh Đoàn | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
137 | Trần Thị Trâm Anh | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
138 | Nguyễn Thị Thúy Lan - Nguyễn Minh Ninh | Hưng Phú | Cái Răng | |
139 | Nguyễn Thị Thúy Lan - Nguyễn Minh Ninh | Hưng Phú | Cái Răng | |
140 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Ba Láng | Cái Răng | |
141 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Ba Láng | Cái Răng | |
142 | Nguyễn Thị Hồng Thiêu | Ba Láng | Cái Răng | |
143 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
144 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
145 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
146 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
147 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
148 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
149 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
150 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
151 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
152 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
153 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
154 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
155 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
156 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
157 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
158 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
159 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
160 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
161 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
162 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
163 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
164 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
165 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
166 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
167 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
168 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
169 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
170 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
171 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
172 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
173 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
174 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
175 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
176 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
177 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
178 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
179 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
180 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
181 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
182 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
183 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
184 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
185 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
186 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
187 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
188 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
189 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
190 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
191 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
192 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
193 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
194 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
195 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
196 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
197 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
198 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
199 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
200 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
201 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
202 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
203 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
204 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
205 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
206 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
207 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
208 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
209 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
210 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
211 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
212 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
213 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
214 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
215 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
216 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
217 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
218 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
219 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
220 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
221 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
222 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
223 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
224 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
225 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
226 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
227 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
228 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
229 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
230 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
231 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
232 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
233 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
234 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
235 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
236 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
237 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
238 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
239 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
240 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
241 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
242 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
243 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
244 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
245 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
246 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
247 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
248 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
249 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
250 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
251 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
252 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
253 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
254 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
255 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
256 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
257 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
258 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
259 | Bành Phước Lợi | Lê Bình | Cái Răng | |
260 | Huỳnh Thị Mừng | Phú Thứ | Cái Răng | |
261 | Huỳnh Thị Ích | Phú Thứ | Cái Răng | |
262 | Huỳnh Văn Ơn | Phú Thứ | Cái Răng | |
263 | Huỳnh Thị Nhờ | Phú Thứ | Cái Răng | |
264 | Nguyễn Thị Hồng Khoa | Khu Tái định cư Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
265 | Hộ: Nguyễn Văn Hôn | Tân Phú | Cái Răng | |
266 | Hộ: Nguyễn Văn Hôn | Tân Phú | Cái Răng | |
267 | Huỳnh Thị Xinh | Tân Phú | Cái Răng | |
268 | Trần Bích Ngọc | Tân Phú | Cái Răng | |
269 | Võ Văn Năm | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
270 | Võ Văn Năm | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
271 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Phú Thứ | Cái Răng | |
272 | Võ Kim Điền | Hưng Phú | Cái Răng | |
273 | Lê Thị Lệ Thủy | Lê Bình | Cái Răng | |
274 | Huỳnh Việt Thủy | Khu vực Phú Thuận A | Tân Phú | Cái Răng |
275 | Đinh Tấn Phúc - Lưu Thị Tuyết Hạnh | Khu vực Thanh Phước 1 | Thạnh Hòa | Cái Răng |
276 | Hoang Nhất Đới | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
277 | Mai Thị Mận | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
278 | Trần Minh Diệu Thảo | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
279 | Nguyễn Xuân Giang | Phú Thứ | Cái Răng | |
280 | Nguyễn Văn Điệp - Đặng Hồng Tắng | Phú Thứ | Cái Răng | |
281 | Trần Hoàng Uyên | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
282 | Nguyễn Trường Thắng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
283 | Nguyễn Thiện Toàn | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
284 | Nguyễn Thiện Toàn | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
285 | Nguyễn Hoàng Hải - Nguyễn Thị Hạnh | Ba Láng | Cái Răng | |
286 | Nguyễn Mai Hồng Diễm | Phú Thứ | Cái Răng | |
287 | Nguyễn Thị Thu Ngân - Đặng Thành Tài | Phú Thứ | Cái Răng | |
288 | Lâm Thanh Phong | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
289 | Trần Thanh Bình - Trần Bích Châu | Hưng Phú | Cái Răng | |
290 | Nguyễn Thị Út | Khu vực Thạnh Hưng | Thường Thạnh | Cái Răng |
291 | Trương Thị Ngọc Nhi | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
292 | Hoàng Xuân Lý | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
293 | Mai Huỳnh Anh | Tân Phú | Cái Răng | |
294 | Đàm Thị Thanh Hoa | Phú Thứ | Cái Răng | |
295 | Trần Thị Minh Hạnh | Phú Thứ | Cái Răng | |
296 | Phan Minh Nhựt | Khu vực 2 | Hưng Phú | Cái Răng |
297 | Phan Minh Nhựt | Khu vực 2 | Hưng Phú | Cái Răng |
298 | Đinh Văn Anh | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
299 | Nguyễn Tiến Đạt | Hưng Phú | Cái Răng | |
300 | Đào Thị Kim Tuyền | Hưng Phú | Cái Răng | |
301 | Trần Thị Bảy | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
302 | Huỳnh Thị Bé Năm | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
303 | Nguyễn Văn Tập - Vĩ Thị Hồng Ngân | Phú Thứ | Cái Răng | |
304 | Nguyễn Văn Ba | Phú Thứ | Cái Răng | |
305 | Vũ Duy Hoan - Nguyễn Thị Diễm Trinh | Phú Thứ | Cái Răng | |
306 | Thái Thiện Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
307 | Võ Minh Thiện | Lê Bình | Cái Răng | |
308 | Lê Thị Kim Phượng | Phú Thứ | Cái Răng | |
309 | Lê Thị Kim Phượng | Phú Thứ | Cái Răng | |
310 | Lê Thị Bích Thủy | Phú Thứ | Cái Răng | |
311 | Lê Thành Sang | Phú Thứ | Cái Răng | |
312 | Nguyễn Tuấn Khanh | Lê Bình | Cái Răng | |
313 | Nguyễn Văn Lộc - Nguyễn Ngọc Bích Huyền | Lê Bình | Cái Răng | |
314 | Huỳnh Nhi | Hưng Phú | Cái Răng | |
315 | Phạm Công Quyền - Lê Thị Thu Cúc | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
316 | Phạm Công Thạnh - Phạm Ngọc Kỷ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
317 | Đoàn Văn Bình | Phú Thứ | Cái Răng | |
318 | Nguyễn Thị Sáu | Khu vực 5 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
319 | Hộ: Nguyễn Văn Cẩu | Ba Láng | Cái Răng | |
320 | Hộ: Nguyễn Văn Cẩu | Ba Láng | Cái Răng | |
321 | Nghiêm Phú Huê | Lê Bình | Cái Răng | |
322 | Nghiêm Phú Huê | Lê Bình | Cái Răng | |
323 | Nguyễn Hữu Phi | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
324 | Nguyễn Tấn Long | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
325 | Trần Ngọc Hải - Nguyễn Thị Hiền Em | Phú Thứ | Cái Răng | |
326 | Nguyễn Minh Cảnh - Huỳnh Thị Thùy Hương | Phú Thứ | Cái Răng | |
327 | Lê Thị Lành - Dương Thới Tám | Phú Thứ | Cái Răng | |
328 | Dương Hoàng Nam - Nguyễn Thị Kim Liên | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
329 | Lương Ngọc Ánh Tuyến | Thường Thạnh | Cái Răng | |
330 | Ngô Văn Đáo | Hưng Phú | Cái Răng | |
331 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
332 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
333 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
334 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
335 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
336 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
337 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
338 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
339 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
340 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
341 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
342 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
343 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
344 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
345 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
346 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
347 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
348 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
349 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
350 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
351 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
352 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
353 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
354 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
355 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
356 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
357 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
358 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
359 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
360 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
361 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
362 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
363 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
364 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
365 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
366 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
367 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
368 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
369 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
370 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
371 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
372 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
373 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
374 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
375 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
376 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
377 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
378 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
379 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
380 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
381 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
382 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
383 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
384 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
385 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
386 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
387 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
388 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
389 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
390 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
391 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
392 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
393 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
394 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
395 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
396 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
397 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
398 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
399 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
400 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
401 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
402 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
403 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
404 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
405 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
406 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
407 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
408 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
409 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
410 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
411 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
412 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
413 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
414 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
415 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
416 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
417 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
418 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
419 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
420 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
421 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
422 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
423 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
424 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
425 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
426 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
427 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
428 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
429 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
430 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
431 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
432 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
433 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
434 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
435 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
436 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
437 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
438 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
439 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
440 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
441 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
442 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
443 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
444 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
445 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
446 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
447 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
448 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
449 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
450 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
451 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
452 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
453 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
454 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
455 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
456 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
457 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
458 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
459 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
460 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
461 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
462 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
463 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
464 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
465 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
466 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
467 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
468 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
469 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
470 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
471 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
472 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
473 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
474 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
475 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
476 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
477 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
478 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
479 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
480 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
481 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
482 | Quỹ đầu tư và phát triển thành phố Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
483 | Nguyễn Mộng Lưu | Khu tái định cư lô số 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
484 | Lê Văn Quang | Khu vực Yên Thuận | Lê Bình | Cái Răng |
485 | Phạm Thành Nam | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
486 | Nguyễn Thị Hiền | Phú Thứ | Cái Răng | |
487 | Phan Thị Ngọc Diễm | Thường Thạnh | Cái Răng | |
488 | Đặng Thùy Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
489 | Nguyễn Văn Đến | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
490 | Nguyễn Văn Đến | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
491 | Phan Thanh Vân | Khu vực 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
492 | Nguyễn Xuân Đào | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
493 | Nguyễn Hữu Hạnh | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
494 | Nguyễn Hữu Hạnh | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
495 | Huỳnh Thị Kim Phượng | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
496 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Khu dân cư lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
497 | Bùi Ngọc Kim | Khu vực 1 | Ba Láng | Cái Răng |
498 | Hồ Thị Kim Chi | Phú Thứ | Cái Răng | |
499 | Vương Văn Minh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
500 | Phạm Thành Tú - Nguyễn Thị Nhựt Minh | Khu vực Thạnh Phú | Thường Thạnh | Cái Răng |
501 | Phạm Thành Tú - Nguyễn Thị Nhựt Minh | Khu vực Thạnh Phú | Thường Thạnh | Cái Răng |
502 | Lê Thảo Nguyên | Khu vực Thạnh Phú | Thường Thạnh | Cái Răng |
503 | Nguyễn Văn Lợi | Ba Láng | Cái Răng | |
504 | Đào Văn Phát - Lâm Thị Duyên | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
505 | Võ Việt Thắng | Phú Thứ | Cái Răng | |
506 | Nguyễn Minh Phương - Phan Cẩm Tùng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
507 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Hưng Phú | Cái Răng | |
508 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Hưng Phú | Cái Răng | |
509 | Phan Thị Phúc | Phú Thứ | Cái Răng | |
510 | Nguyễn Thị Hiền | Phú Thứ | Cái Răng | |
511 | Đặng Thùy Vân | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
512 | Nguyễn Văn Công - Bùi Thị Bích Hằng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
513 | Nguyễn Thị Kim Liên | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
514 | Nguyễn Thanh Phong | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
515 | Phạm Ngọc Thanh | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
516 | Nguyễn Văn Thanh Tâm | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
517 | Tô Minh Chiến - Trần Thị Hồng Yến | Khu vực 3 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
518 | Tô Minh Chiến - Trần Thị Hồng Yến | Khu vực 3 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
519 | Trịnh Quang Khánh | Phú Thứ | Cái Răng | |
520 | Trịnh Quang Khánh | Phú Thứ | Cái Răng | |
521 | Nguyễn Thị Kim Anh | Phú Thứ | Cái Răng | |
522 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
523 | Nguyễn Kim Diệu | Phú Thứ | Cái Răng | |
524 | Nguyễn Kim Diệu | Phú Thứ | Cái Răng | |
525 | Phạm Thị Mười | Tân Phú | Cái Răng | |
526 | Huỳnh Hoài Phong | Phú Thứ | Cái Răng | |
527 | Lâm Thị Lan | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
528 | Nguyễn Kim Vui | Lê Bình | Cái Răng | |
529 | Nguyễn Đình Nhiên - Nguyễn Thị Mỹ | Phú Thứ | Cái Răng | |
530 | Lê Hoàng Minh - Nguyễn Thị Xuân Lan | Hưng Phú | Cái Răng | |
531 | Hộ: Châu Mỹ Dung | Khu vực Thạnh Hưng | Thường Thạnh | Cái Răng |
532 | Lưu Thị Đèo | Khu vực Phú Thắng | Tân Phú | Cái Răng |
533 | Lưu Văn Danh | Khu vực Phú Thắng | Tân Phú | Cái Răng |
534 | Phạm Minh Phúc | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
535 | Lương Thị Dung | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
536 | Lê Thị Phương Thảo | Khu vực Phú Tân | Tân Phú | Cái Răng |
537 | Tiêu Huỳnh Phúc | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
538 | Tiêu Huỳnh Phúc | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
539 | Tiêu Huỳnh Lộc | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
540 | Huỳnh Kim Phượng | Khu tái định cư phường Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
541 | Huỳnh Than Mỹ | Khu vực 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
542 | Hoang Nhất Đới | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
543 | Nguyễn Kim Diệu | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
544 | Cao Xuân Thông | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
3. Quận Bình Thủy
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Huỳnh Thị Bích Phượng | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
2 | Lê Văn Quí - Nguyễn Thị Kim Sơn | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
3 | Phạm Lê Xuân Trà | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
4 | Đỗ Thị Thanh Tuyến | Long Hòa | Bình Thủy | |
5 | Lê Hồng Việt - Trần Thị Diệu Thúy | Long Hòa | Bình Thủy | |
6 | Lê Văn Phương - Võ Thị Bích Phượng | Long Hòa | Bình Thủy | |
7 | Trần Thanh Tâm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
8 | Nguyễn Phước Nhân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
9 | Cao Thị Kim Loan | Trà Nóc | Bình Thủy | |
10 | Võ Văn Minh | Long Hòa | Bình Thủy | |
11 | Cao Thị Phương Dung | Trà Nóc | Bình Thủy | |
12 | Lê Đình Văn | Trà Nóc | Bình Thủy | |
13 | Lê Đình Văn | Trà Nóc | Bình Thủy | |
14 | Lê Thị Diệu Hiền | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
15 | Pham Quang Huy | Trà An | Bình Thủy | |
16 | Huỳnh Công Khánh - Trần Thị Mỹ Lệ | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
17 | Phan Huỳnh Tuân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
18 | Nguyễn Trung Hậu | Long Tuyền | Bình Thủy | |
19 | Trần Chí Nguyện | Trà Nóc | Bình Thủy | |
20 | Đặng Hữu Luôn - Lê Thị Kim Hoàng | An Thới | Bình Thủy | |
21 | Mai Thị Bích Vân | Trà Nóc | Bình Thủy | |
22 | Trần Thị Tho | An Thới | Bình Thủy | |
23 | Đinh Hồng Phước | An Thới | Bình Thủy | |
24 | Dương Văn Thái | Trà An | Bình Thủy | |
25 | Nguyễn Thị Kim Chưởng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
26 | Trịnh Văn Thanh - Trịnh Thị Huệ | Bình Thủy | Bình Thủy | |
27 | Đinh Văn Đạt | Bình Thủy | Bình Thủy | |
28 | Ngô Văn Ái - Lương Thị Nhung | Bình Thủy | Bình Thủy | |
29 | Nguyễn Văn Bự | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
30 | Nguyễn Ngọc Vui | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
31 | Nhan Tuyết Trinh | Long Hòa | Bình Thủy | |
32 | Lê Minh Tấn | Bình Thủy | Bình Thủy | |
33 | Ngô Thành Tâm | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
34 | Lâm Mỹ Linh | Bình Thủy | Bình Thủy | |
35 | Lưu Nhựt Thành | An Thới | Bình Thủy | |
36 | Bùi Hữu Chí | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
37 | Mai Xuân Phong | Long Hòa | Bình Thủy | |
38 | Võ Chí Nguyện - Võ Thị Thùy | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
39 | Trương Hải Thọ - Lê Hồng Yến | Long Hòa | Bình Thủy | |
40 | Lê Thắng | Trà An | Bình Thủy | |
41 | Trần Thanh Huy | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
42 | Đinh Thị Thu Hiền | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
43 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Khu vực Bình Thương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
44 | Phạm Thị Út Ba | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
45 | Lê Thiện | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
46 | Đào Duy Hoàng - Đinh Thu Thủy | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
47 | Dương Duy Tín | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
48 | Huỳnh Thị Mỹ Dung | Bình Thủy | Bình Thủy | |
49 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
50 | Võ Hồng Thanh | Long Hòa | Bình Thủy | |
51 | Lê Kim Hồng | Đương Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
52 | Nguyễn Văn Khánh - Nguyễn Ngọc Yến | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
53 | Nguyễn Quang Hưng - Huỳnh Thụy Nam | Hẻm 208, đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
54 | Đặng Hùng Sơn | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
55 | Bùi Thị Thanh Hương | Long Tuyền | Bình Thủy | |
56 | Nguyễn Văn Thủ | Long Tuyền | Bình Thủy | |
57 | Lê Hoàng Thoại | Long Hòa | Bình Thủy | |
58 | Nguyễn Văn Múm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
59 | Nguyễn Văn Đẩu | Bình Thủy | Bình Thủy | |
60 | Trần Thị Thúy Vân | Bình Thủy | Bình Thủy | |
61 | Lê Thị Doan | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
62 | Võ Thị Mỹ Lệ | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
63 | Đặng Quốc Cường - Nguyễn Hồng Minh | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
64 | Lý Ngọc Thùy | An Thới | Bình Thủy | |
65 | Lâm Quốc Hưng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
66 | Lâm Quốc Hưng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
67 | Lâm Quốc Hưng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
68 | Lâm Quốc Hưng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
69 | Phạm Thanh Đạm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
70 | Ngô Hoàng Hận | Khu vực Bình Dương | Long Hòa | Bình Thủy |
71 | Mai Thị Năm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
72 | Lương Minh Hậu | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
73 | Nguyễn Thị Lan | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
74 | Nguyễn Thị Dung | Trà An | Bình Thủy | |
75 | Vũ Hải Nam - Đỗ Thị Anh Thu | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
76 | Nguyễn Văn Hùng | An Thới | Bình Thủy | |
77 | Phan Hữu Thuấn | An Thới | Bình Thủy | |
78 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | Thới An Đông | Bình Thủy | |
79 | Khổng Minh Trung | Long Tuyền | Bình Thủy | |
80 | Trương Thị Mỹ Trang | Long Tuyền | Bình Thủy | |
81 | Đào Đức Hưng | Bình Thủy | Bình Thủy | |
82 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | Thới An Đông | Bình Thủy | |
83 | Lưu Văn Cải | Trà An | Bình Thủy | |
84 | Khư Hải Minh - Thái Ngọc Bình | Long Tuyền | Bình Thủy | |
85 | Đặng Thị Thủy | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
86 | Hà Ngọc Hải - Phạm Phú Quí | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
87 | Lê Quang Minh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
88 | Lê Thị Ngọc Trinh | Thới An Đông | Bình Thủy | |
89 | Nguyễn Ngọc Nhi | Trà Nóc | Bình Thủy | |
90 | Trần Thị Dung | Long Hòa | Bình Thủy | |
91 | Trang Thị Mỹ Ánh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
92 | Trang Thị Mỹ Hoàng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
93 | Trần Thị Phi Loan | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
94 | Cao Hùng Khánh | Long Hòa | Bình Thủy | |
95 | Đỗ Thành Trung | Trà An | Bình Thủy | |
96 | Đào Thị Kim Loan | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
97 | Hoàng Văn Dụ - Hoàng Thị Bẩy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
98 | Hoàng Văn Dụ - Hoàng Thị Bẩy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
99 | Nguyễn Kiều Ngọc Linh | An Thới | Bình Thủy | |
100 | Dương Hoàng Tuấn - Lâm Kim Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy | |
101 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Trà Nóc | Bình Thủy | |
102 | Trương Hồng Huệ | Long Hòa | Bình Thủy | |
103 | Đặng Hùng Sơn | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
104 | Nguyễn Thanh Tuấn Anh | Long Hòa | Bình Thủy | |
105 | Dương Thị Hạnh | An Thới | Bình Thủy | |
106 | Võ Hồng Hợp - Lương Thị Cẩm Nhung | An Thới | Bình Thủy | |
107 | Đặng Hoàng Vũ - Nguyễn Hồng Thúy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
108 | Vũ Duy Thắng | Trà An | Bình Thủy | |
109 | Nguyễn Văn Tới | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
110 | Trần Ngọc Tấn | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
111 | Trương Trí Toàn | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
112 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
113 | Ngô Hữu Trung | Long Hòa | Bình Thủy | |
114 | Tiết Đức Lưu - Lê Thị Thịnh | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
115 | Phan Huỳnh Tuân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
116 | Nguyễn Ngọc Lan | Trà Nóc | Bình Thủy | |
117 | Nguyễn Trung Hậu | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
118 | Tăng Văn Quẩng - Nguyễn Thị Mỹ Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
119 | Tăng Văn Quẩng - Nguyễn Thị Mỹ Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
120 | Tăng Văn Quẩng - Nguyễn Thị Mỹ Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
121 | Trần Thành Tài | Trà Nóc | Bình Thủy | |
122 | Phan Minh Cảnh | Trà Nóc | Bình Thủy | |
123 | Nguyễn Trung Hưởng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
124 | Công Thị Tuyết | Thới An Đông | Bình Thủy | |
125 | Công Thị Tuyết | Thới An Đông | Bình Thủy | |
126 | Hộ: Lê Út Có | Thới An Đông | Bình Thủy | |
127 | Phan Hồng Thúy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
128 | Trần Ngọc Tuân | Đường Nguyễn Thanh Sơn | Long Hòa | Bình Thủy |
129 | Nguyễn Duy Nguyên | Trà An | Bình Thủy | |
130 | Lê Minh Tâm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
131 | Trần Văn Danh - Nguyễn Thị Nga | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
132 | Phạm Thị Hồng Khuyên | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
133 | Tô Phúc Khánh | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
134 | Vũ Thị Nga | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
135 | Nguyễn Hữu Nam - Phan Thị Bích Thủy | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
136 | Nguyễn Hữu Nam - Phan Thị Bích Thủy | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
137 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
138 | Trần Thị Thơm | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
139 | Nguyễn Tiến Dũng | An Thới | Bình Thủy | |
140 | Nguyễn Thanh Bình | Long Hòa | Bình Thủy | |
141 | Nguyễn Văn Linh - Phạm Hồng Loan | An Thới | Bình Thủy | |
142 | Phạm Kim Hoàng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
143 | Lê Thị Tuyết | Long Tuyền | Bình Thủy | |
144 | Tôn Ngọc Mẫn | Long Hòa | Bình Thủy | |
145 | Nguyễn Thị Bích Vân | Long Hòa | Bình Thủy | |
146 | Hoàng Kiếm Phong | Long Hòa | Bình Thủy | |
147 | Ngô Thị Thu | Long Tuyền | Bình Thủy | |
148 | Tô Phúc Khánh | Bình Thủy | Bình Thủy | |
149 | Nguyễn Hải Đăng - Lê Nguyễn Tuyết Nguyên | An Thới | Bình Thủy | |
150 | Dư Hòa Vinh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
151 | Trương Thị Kim Phụng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
152 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | Thới An Đông | Bình Thủy | |
153 | Nguyễn Thanh Vũ - Nguyễn Thị Kim Thi | Thới An Đông | Bình Thủy | |
154 | Nguyễn Thị Đệ | An Thới | Bình Thủy | |
155 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Long Tuyền | Bình Thủy | |
156 | Phạm Trường Hậu | Bình Thủy | Bình Thủy | |
157 | Lê Thị Tuyết Sao | Long Tuyền | Bình Thủy | |
158 | Lê Huy Đức - Nguyễn Thị Hồng Thái | Trà An | Bình Thủy | |
159 | Huỳnh Thị Bích Phượng | Long Hòa | Bình Thủy | |
160 | Mai Anh Thiện | An Thới | Bình Thủy | |
161 | Quãng Văn Cường | Thới An Đông | Bình Thủy | |
162 | Nguyễn Trung Thông - Nguyễn Thị Định | Trà An | Bình Thủy | |
163 | Trần Văn Lung | Bình Thủy | Bình Thủy | |
164 | Trần Văn Lung | Bình Thủy | Bình Thủy | |
165 | Bùi Trần Thanh Thế | Trà Nóc | Bình Thủy | |
166 | Khưu Hồng Đào | Long Tuyền | Bình Thủy | |
167 | Khưu Hồng Đào | Long Tuyền | Bình Thủy | |
168 | Nguyễn Minh Vũ | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
169 | Trần Văn Ba | Khu vực 1 | Bình Thủy | Bình Thủy |
170 | Trần Văn Xuyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Long Hòa | Bình Thủy |
171 | Trần Văn Xuyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Long Hòa | Bình Thủy |
172 | Nhữ Mai Bạch | Thới An Đông | Bình Thủy | |
173 | Trà Đình Quốc | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
174 | Vũ Duy Toản | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
175 | Nguyễn Văn Cảnh | Thới An Đông | Bình Thủy | |
176 | Trần Văn Tâm - Hà Thị Kiều Diễm | Long Hòa | Bình Thủy | |
177 | Trần Văn Tâm - Hà Thị Kiều Diễm | Long Hòa | Bình Thủy | |
178 | Trần Văn Tâm - Hà Thị Kiều Diễm | Long Hòa | Bình Thủy | |
179 | Lê Thị Huấn | Long Hòa | Bình Thủy | |
180 | Lê Thị Nghi | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
181 | Trương Thị Ngọc Nga | An Thới | Bình Thủy | |
182 | Lê Thị Ngọc Huyền | An Thới | Bình Thủy | |
183 | Nguyễn Thanh Lan Phương | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
184 | Trần Việt Tất - Nguyễn Thị Bắc | An Thới | Bình Thủy | |
185 | Bùi Huy Đàn - Trần Dạ Thảo | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
186 | Nguyễn Lê Thị Bích Diễm | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
187 | Ngô Thị Huế | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
188 | Lương Thị Hoài Hảo | Bình Thủy | Bình Thủy | |
189 | Lư Kiều Quyên | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
190 | Nguyễn Thanh Bình | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
191 | Nguyễn Văn Tân | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
192 | Huỳnh Thị Hoa | An Thới | Bình Thủy | |
193 | Huỳnh Thị Hoa | An Thới | Bình Thủy | |
194 | Khưu Thị Hoàng Oanh | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
195 | Lê Hoàng Tươi | Long Tuyền | Bình Thủy | |
196 | Trần Công Định | An Thới | Bình Thủy | |
197 | Lê Thành Sỹ | Long Tuyền | Bình Thủy | |
198 | Nguyễn Thanh Sơn | An Thới | Bình Thủy | |
199 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | An Thới | Bình Thủy | |
200 | Trần Thanh Diệp | Long Hòa | Bình Thủy | |
201 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | Long Hòa | Bình Thủy | |
202 | Hà Văn Tuyền | Thới An Đông | Bình Thủy | |
203 | Hà Văn Tuyền | Thới An Đông | Bình Thủy | |
204 | Nguyễn Khắc Hảo | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
205 | Nguyễn Thành Danh - Bùi Thị Nga | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
206 | Đinh Thanh Nam | Thới An Đông | Bình Thủy | |
207 | Lê Văn Đáng - Lê Thu Hồng | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
208 | Ngô Hoàng Dơn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
209 | Ngô Hoàng Dơn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
210 | Ngô Hoàng Dơn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
211 | Nguyễn Văn Dân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
212 | Lâm Mỹ Linh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
213 | Lê Thành Sỹ | Long Tuyền | Bình Thủy | |
214 | Đinh Công Hiền - Nguyễn Thị Lanh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
215 | Nguyễn Văn Cưng - Đinh Thị Lành | Long Tuyền | Bình Thủy | |
216 | Nguyễn Văn Hữu | Bình Thủy | Bình Thủy | |
217 | Nguyễn Văn Hòa | Bình Thủy | Bình Thủy | |
218 | Nguyễn Thị Đôi | Bình Thủy | Bình Thủy | |
219 | Nguyễn Văn Xứng | Bình Thủy | Bình Thủy | |
220 | Nguyễn Thị Hoa | Thới An Đông | Bình Thủy | |
221 | Bộ Tư lệnh Quân khu 9 | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
222 | Bộ Tư lệnh Quân khu 9 | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
223 | Lương Sĩ Hân | Đường Võ Văn Kiệt | Bình Thủy | Bình Thủy |
224 | Nguyễn Thị Bé | Long Tuyền | Bình Thủy | |
225 | Lê Thị Ly | Long Tuyền | Bình Thủy | |
226 | Lê Thị Phương | Long Tuyền | Bình Thủy | |
227 | Lê Văn Núi | Long Tuyền | Bình Thủy | |
228 | Lê Chí Đại | Long Tuyền | Bình Thủy | |
229 | Lê Chí Thành | Long Tuyền | Bình Thủy | |
230 | Lê Chí Thành | Long Tuyền | Bình Thủy | |
231 | Lê Đại Thắng | Đường Huỳnh Phan Hộ | Trà An | Bình Thủy |
232 | Trần Thị Thu Hồng | Long Hòa | Bình Thủy | |
233 | Phạm Tấn Tài - Trịnh Thị Mộng Trinh | Long Hòa | Bình Thủy | |
234 | Nguyễn Bá Cường - Ngô Thị Thơm | Hẻm 194, đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
235 | Phạm Trung Tấn | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
236 | Phạm Kim Quyên | Long Tuyền | Bình Thủy | |
237 | Nguyễn Ngọc Thanh Hương | Long Hòa | Bình Thủy | |
238 | Lê Văn Ly | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
239 | Nguyễn Thị Út | Long Hòa | Bình Thủy | |
240 | Nguyễn Thị Đáng | Long Hòa | Bình Thủy | |
241 | Trịnh Thái Xươnng | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
242 | Cao Trí Thuận | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
243 | Lê Lâm Bình | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
244 | Vũ Quang Trung | An Thới | Bình Thủy | |
245 | Võ Thị Lệ Châu | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
246 | Lê Hoàng Thạch | Long Hòa | Bình Thủy | |
247 | Huỳnh Mỹ Quỳnh | Long Hòa | Bình Thủy | |
248 | Lư Thị Khen | An Thới | Bình Thủy | |
249 | Nguyễn Thị Mai Trang | Đường Lê Quang Chiểu | An Thới | Bình Thủy |
250 | Phạm Văn Mạnh | Khu vực Bình Nhựt | Long Tuyền | Bình Thủy |
251 | Nguyễn Hữu Tiến | Bình Thủy | Bình Thủy | |
252 | Nguyễn Thị Phúc | Long Hòa | Bình Thủy | |
253 | Nguyễn Thị Đạm | Long Hòa | Bình Thủy | |
254 | Lê Hiệp Chính | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
255 | Nguyễn Minh Quí - Văn Hoàng Xuân Trang | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
256 | Trần Hoàng Nam | Trà Nóc | Bình Thủy | |
257 | Nguyễn Hoàng Danh | Long Hòa | Bình Thủy | |
258 | Nguyễn Kim Ngọc | Long Hòa | Bình Thủy | |
259 | Trần Thanh Tùng - Võ Kiều Diễm | An Thới | Bình Thủy | |
260 | Huỳnh Công Hậu | Đương Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
261 | Phạm Thị Bạch Tuyết | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
262 | Lê Văn Rạng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
263 | Nguyễn Ngọc Trãi | Long Tuyền | Bình Thủy | |
264 | Hà Ngọc Duy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
265 | Lê Anh Ngời | Long Tuyền | Bình Thủy | |
266 | Lê Anh Ngời | Long Tuyền | Bình Thủy | |
267 | Lê Anh Ngời | Long Tuyền | Bình Thủy | |
268 | Lê Anh Ngời | Long Tuyền | Bình Thủy | |
269 | Ngô Quốc Việt | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
270 | Dương Thị Ánh Nga | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
271 | Cao Văn Quý | Khu dân cư Fico | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
272 | Nguyễn Bá | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
273 | Nguyễn Bá | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
274 | Trần Văn Hiền | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
275 | Trần Thị Thanh Trân | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
276 | Bùi Thanh Khiêm | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
277 | Lê Trọng Phong | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
278 | La Thị Cẩm Huyền | Đương Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
279 | Lê Thị Hồng Vân | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
280 | Huỳnh Ngọc Thanh Long | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
281 | Huỳnh Ngọc Thanh Long | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
282 | Nguyễn Quốc Khương - Nguyễn Kim Châu | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
283 | Lê Tấn Lợi | Long Tuyền | Bình Thủy | |
284 | Phạm Văn Mạnh - Đặng Thị Thanh Thúy | Đường Nguyễn Viết Xuân | Trà An | Bình Thủy |
285 | Cao Thị Nhi | Long Hòa | Bình Thủy | |
286 | Nguyễn Lê Trường Giang | Long Hòa | Bình Thủy | |
287 | Phan Việt Như | Long Tuyền | Bình Thủy | |
288 | Lâm Huỳnh Như | Long Tuyền | Bình Thủy | |
289 | Trần Thị Mông Mơ | Long Tuyền | Bình Thủy | |
290 | Trần Duy Phương - Mai Thị Kim Hơn | Long Tuyền | Bình Thủy | |
291 | Nguyễn Thị Út | Long Hòa | Bình Thủy | |
292 | Trần Mạng Lưỡng | Trà Nóc | Bình Thủy | |
293 | Nguyễn Gia Phương - Trần Thị Ngân | An Thới | Bình Thủy | |
294 | Nguyễn Gia Phương - Trần Thị Ngân | An Thới | Bình Thủy | |
295 | Họ đạo Trà Nóc | Trà Nóc | Bình Thủy | |
296 | Lê Trí Dũng | An Thới | Bình Thủy | |
297 | Nguyễn Thị Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy | |
298 | Lê Minh Khánh | Thới An Đông | Bình Thủy | |
299 | Châu Thị Nhất | Thới An Đông | Bình Thủy | |
300 | Nguyễn Ngọc Tấn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
301 | Lâm Hoàng Nhi | Long Tuyền | Bình Thủy | |
302 | Nguyễn Thành Quân - Nguyễn Thị Như Ý | Long Tuyền | Bình Thủy | |
303 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đường Nguyễn Văn Trường | Long Tuyền | Bình Thủy |
304 | Hộ: Ngô Hoàng Hùng | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
305 | Hộ: Ngô Hoàng Hùng | Khu vực Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
306 | Huỳnh Thanh Hiền - Nguyễn Thị Thanh Sang | Trà Nóc | Bình Thủy | |
307 | Đỗ Quốc Trường | Trà Nóc | Bình Thủy | |
308 | Nguyễn Thị Muội | Trà Nóc | Bình Thủy | |
309 | Nguyễn Đức Hoàng | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
310 | Nguyễn Đức Hoàng | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
311 | Nguyễn Kim Đẹp | Đường Nguyễn Thị Tao | Long Hòa | Bình Thủy |
312 | Dương Hoài Thanh | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
313 | Dương Hoài Thanh | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
314 | Nguyễn Thị Kim Thu | An Thới | Bình Thủy | |
315 | Lê Văn Năm | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
316 | Bùi Thanh Liêm - Lê Thị Hồng Thúy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
317 | Trần Thanh Phương - Nguyễn Thị Thúy | An Thới | Bình Thủy | |
318 | Đinh Viết Thúy | Đường Huỳnh Phan Hộ | Trà An | Bình Thủy |
319 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
320 | Phạm Văn Tiến | Thới An Đông | Bình Thủy | |
321 | Phạm Văn Tiến | Thới An Đông | Bình Thủy | |
322 | Phạm Văn Tiến | Thới An Đông | Bình Thủy | |
323 | Lê Thành Tuân | An Thới | Bình Thủy | |
324 | Vương Quốc Khanh | Hẻm 115, đường Cách mạng tháng 8 | An Thới | Bình Thủy |
325 | Phạm Tiến Thân - Bùi Thị Lết | Khu dân cư Fico | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
326 | Lương Thị Hoài An | Đường Võ Văn Kiệt | Bình Thủy | Bình Thủy |
327 | Tăng Quốc Tuấn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
328 | Dư Văn Khải | Long Hòa | Bình Thủy | |
329 | Trương Thái Ngọc | Long Hòa | Bình Thủy | |
330 | Đặng Ngọc Ngân | Long Hòa | Bình Thủy | |
331 | Nguyễn Hòa Bình | Long Hòa | Bình Thủy | |
332 | Nguyễn Thị Nga | Long Hòa | Bình Thủy | |
333 | Nguyễn Thị Mỹ Nga | Long Tuyền | Bình Thủy | |
334 | Nguyễn Mỹ Vân | Long Tuyền | Bình Thủy | |
335 | Đỗ Thanh Thúy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
336 | Lê Hoàng Đông | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Tuyền | Bình Thủy |
337 | Nguyễn Thị Ba | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
338 | Trần Thị Hồng Thắm | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Vạn | Khu vực Thới Thuận A | Thới An | Ô Môn |
2 | Nguyễn Văn Tỷ | Khu vực Thới Hòa | Long Hưng | Ô Môn |
3 | Nguyễn Thị Út Hoa | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
4 | Phạm Thành Được | Long Hưng | Ô Môn | |
5 | Lê Phước Tiếp | Trường Lạc | Ô Môn | |
6 | Đặng Văn Trang | Phước Thới | Ô Môn | |
7 | Trương Thị Ánh | Phước Thới | Ô Môn | |
8 | Võ Thanh Bình | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
9 | Phạm Thị Lê | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
10 | Phạm Thanh Huyền | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
11 | Trần Phi Hùng | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
12 | Nguyễn Thái Trung | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
13 | Vũ Thị Vui | Phước Thới | Ô Môn | |
14 | Vũ Trường Giang | Phước Thới | Ô Môn | |
15 | Lê Văn Bé | Thới Long | Ô Môn | |
16 | Lê Văn Bé | Thới Long | Ô Môn | |
17 | Lê Văn Bé | Thới Long | Ô Môn | |
18 | Lê Văn Bé | Long Hưng | Ô Môn | |
19 | Huỳnh Thanh Phong | Long Hưng | Ô Môn | |
20 | Đào Văn Nê | Thới Long | Ô Môn | |
21 | Nguyễn Thị Lệ | Thới Long | Ô Môn | |
22 | Đặng Văn Trang | Phước Thới | Ô Môn | |
23 | Đặng Văn Trang | Phước Thới | Ô Môn | |
24 | Phạm Chí Tâm | Khu vực Bình Hòa A | Phước Thới | Ô Môn |
25 | Phạm Chí Tâm | Khu vực Bình Hòa A | Phước Thới | Ô Môn |
26 | Lê Thanh Lâm | Khu vực Tân Hưng | Trường Lạc | Ô Môn |
27 | Nguyễn Thanh Vũ | Thới An | Ô Môn | |
28 | Nguyễn Tất Tỵ | Thới Hòa | Ô Môn | |
29 | Nguyễn Thị Cẩm Lang | Khu vực Thới Hòa B | Long Hưng | Ô Môn |
30 | Nguyễn Thị Mum | Khu vực Thới Hòa B | Long Hưng | Ô Môn |
31 | Kim Thị Sa | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
32 | Kim Thị Sa | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
33 | La Kim Hà | Long Hưng | Ô Môn | |
34 | Lê Thanh Quốc | Khu vực Rạch Sung | Thới Long | Ô Môn |
35 | Từ Hoàng Dũng | Thới Hòa | Ô Môn | |
36 | Lại Thị Hồng Trang | Thới Hòa | Ô Môn | |
37 | Trương Thị Thu Hiền | Thới Hòa | Ô Môn | |
38 | Lê Văn Bé | Long Hưng | Ô Môn | |
39 | Nguyễn Minh Hoàng | Trường Lạc | Ô Môn | |
40 | Đặng Hữu Long | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
41 | Ngô Thị Giang | Long Hưng | Ô Môn | |
42 | Lê Thọ Nhơn | Khu vực Thới Hưng | Long Hưng | Ô Môn |
43 | Nguyễn Hồng Sơn | Phước Thới | Ô Môn | |
44 | Nguyễn Thị Hương Giang | Phước Thới | Ô Môn | |
45 | Trươn Văn Ngãi | Phước Thới | Ô Môn | |
46 | Trươn Văn Ngãi | Phước Thới | Ô Môn | |
47 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Trường Lạc | Ô Môn | |
48 | Trần Thị Trang | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
49 | Hộ: Trần Văn Điển | Phước Thới | Ô Môn | |
50 | Trần Văn Lăng | Trường Lạc | Ô Môn | |
51 | Trần Văn Lăng | Trường Lạc | Ô Môn | |
52 | Trần Văn Lăng | Trường Lạc | Ô Môn | |
53 | Trần Văn Lăng | Trường Lạc | Ô Môn | |
54 | Trần Cần | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
55 | Trần Cần | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
56 | Ngô Hoàng Phúc | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
57 | Ngô Văn Hải | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
58 | Lưu Văn Quốc Quang | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
59 | Lưu Văn Quốc Quang | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
60 | Trịnh Quốc Thắng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
61 | Lưu Văn Quốc Quang | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
62 | Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | Phước Thới | Ô Môn | |
63 | Hộ: Đăng Văn Thêm | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
64 | Nguyễn Văn Bồi - Nguyễn Thị Tím | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
65 | Mai Thị Bảy | Phước Thới | Ô Môn | |
66 | Trần Thị Ngọc Nương | Thới An | Ô Môn | |
67 | Trần Hoàng Tùng | Long Hưng | Ô Môn | |
68 | Lê Thọ Nhơn | Long Hưng | Ô Môn | |
69 | Trần Văn Kế | Phước Thới | Ô Môn | |
70 | Trần Ngọc Ấn | Phước Thới | Ô Môn | |
71 | Trần Ngọc Thới | Phước Thới | Ô Môn | |
72 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | Trường Lạc | Ô Môn | |
73 | Võ Thị Cẩm Hồng | Long Hưng | Ô Môn | |
74 | Đăng Văn Tiếp | Thới Hòa | Ô Môn | |
75 | Lê Văn Đặng | Phước Thới | Ô Môn | |
76 | Hoàng Anh Tuấn | Thới Hòa | Ô Môn | |
77 | Lưu Văn Quốc Quang | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
78 | Trịnh Quốc Thắng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
79 | Dương Kim Tiền | Phước Thới | Ô Môn | |
80 | Nguyễn Văn Út | Phước Thới | Ô Môn | |
81 | Tạ Thị Hồng Mai | Trường Lạc | Ô Môn | |
82 | Tạ Thị Hồng Mai | Trường Lạc | Ô Môn | |
83 | Nguyễn Phương Tâm | Khu vực 3 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
84 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Phước Thới | Ô Môn | |
85 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Phước Thới | Ô Môn | |
86 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Phước Thới | Ô Môn | |
87 | Nguyễn Văn Hùng | Thới An | Ô Môn | |
88 | Nguyễn Văn Hùng | Thới An | Ô Môn | |
89 | Trần Văn Thạnh | Phước Thới | Ô Môn | |
90 | Trần Văn Thạnh | Phước Thới | Ô Môn | |
91 | Lê Văn Út | Phước Thới | Ô Môn | |
92 | Lê Văn Út | Phước Thới | Ô Môn | |
93 | Phạm Xuân Lộc | Phước Thới | Ô Môn | |
94 | Võ Hồng Thanh | Phước Thới | Ô Môn | |
95 | Lê Văn Thuận | Phước Thới | Ô Môn | |
96 | Lê Văn Thuận | Phước Thới | Ô Môn | |
97 | Phạm Thị Điệp | Phước Thới | Ô Môn | |
98 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Phước Thới | Ô Môn | |
99 | Nguyễn Hồng Sơn | Phước Thới | Ô Môn | |
100 | Nguyễn Thị Hương Giang | Phước Thới | Ô Môn | |
101 | Nguyễn Thanh Thảo | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
102 | Hà Ngọc Chiến | Khu vực Bình Yên | Trường Lạc | Ô Môn |
103 | Hà Ngọc Chiến | Khu vực Bình Yên | Trường Lạc | Ô Môn |
104 | Võ Thị Hiền | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
105 | Nguyễn Cao Trí | Phước Thới | Ô Môn | |
106 | Nguyễn Thanh Tâm | Phước Thới | Ô Môn | |
107 | Nguyễn Cao Thông | Phước Thới | Ô Môn | |
108 | Hộ: Ngô Phước Nguyên | Phước Thới | Ô Môn | |
109 | Trần Thị Nguyệt | Thới An | Ô Môn | |
110 | Nguyễn Lệ Quyên | Khu vực Thới Bình | Phước Thới | Ô Môn |
111 | Nguyễn Thị Ánh | Khu vực Thới Bình | Phước Thới | Ô Môn |
112 | Hộ: Nguyễn Văn Tẩu | Khu vực Thới Bình | Phước Thới | Ô Môn |
113 | Cao Kim Hiền | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
114 | Trần Thị Thu Tư | Khu vực Bình Khánh | Phước Thới | Ô Môn |
115 | Lê Văn Thành | Phước Thới | Ô Môn | |
116 | Hồng Anh | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
117 | Đỗ Minh Phụng | Trường Lạc | Ô Môn | |
118 | Đỗ Minh Tường | Trường Lạc | Ô Môn | |
119 | Lê Thị Ngọc Vàng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
120 | Lê Thị Ngọc Vàng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
121 | Bùi Thị Tư | Trường Lạc | Ô Môn | |
122 | Bùi Thị Tư | Trường Lạc | Ô Môn | |
123 | Bùi Thị Tư | Trường Lạc | Ô Môn | |
124 | Bùi Thị Ba | Trường Lạc | Ô Môn | |
125 | Bùi Thị Ba | Trường Lạc | Ô Môn | |
126 | Bùi Thị Ba | Trường Lạc | Ô Môn | |
127 | Bùi Thị Nhì | Trường Lạc | Ô Môn | |
128 | Bùi Bá Phương | Trường Lạc | Ô Môn | |
129 | Phan Thị Bích Vân | Phước Thới | Ô Môn | |
130 | Phan Tấn Hoàng | Phước Thới | Ô Môn | |
131 | Phan Văn Tuấn | Phước Thới | Ô Môn | |
132 | Phan Tấn Phát | Phước Thới | Ô Môn | |
133 | Phạm Thị Phải | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
134 | Hộ: Kim Thị Nhành | Phước Thới | Ô Môn | |
135 | Phạm Thị Phải | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
136 | Chung Minh Liễu | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
137 | Thái Văn Mách | Thới Long | Ô Môn | |
138 | Trần Thanh Hải - Nguyễn Ngọc Tuyết | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Ô Anh | Trung Hưng | Thốt Nốt | |
2 | Nguyễn Thị Thúy | Trung Hưng | Thốt Nốt | |
3 | Công ty Cổ phần XNK Gạo Phong Hoàng | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
4 | Công ty Cổ phần XNK Gạo Phong Hoàng | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
5 | Trần Văn Kha | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
6 | Châu Thị Kiều Nhan | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
7 | Bùi Văn Hiếu | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
8 | Bùi Văn Đáng | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
9 | Nguyễn Văn Chắc - Mai Ngọc Lựa | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
10 | Nguyễn Tấn Đạt | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
11 | Nguyễn Hoàng Khánh | Thuận An | Thốt Nốt | |
12 | Nguyễn Hoàng Khoa | Thuận An | Thốt Nốt | |
13 | Lê Thị Bích Trân | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
14 | Mạc Tuyết Phương | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
15 | Lê Thị Hồng Nhung | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
16 | Lê Văn Sáng | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
17 | Lê Văn Dự | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
18 | Nguyễn Kim Chiêu | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
19 | Trần Thanh Nam - Cao Thị Ngọc Cẩm | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
20 | Trần Thanh Hồng - Đặng Thị Kiều Oanh | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
21 | Nguyễn Văn Quang | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
22 | Chương Ngọc Sơn | Khu vực Tràng Thọ 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
23 | Chương Ngọc Sơn | Khu vực Tràng Thọ 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
24 | Nguyễn Văn No | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
25 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
26 | Nguyễn Hồng Kỳ - Lê Thị Sáng | Khu vực Phú Lộc 1 | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
27 | Hộ: Võ Văn Vui | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
28 | Hộ: Võ Văn Vui | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
29 | Hộ: Võ Văn Vui | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
30 | Hộ: Võ Văn Vui | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
31 | Nguyễn Văn Hùng - Bùi Thị Phượng | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
32 | Nguyễn Văn Đon | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
33 | Lê Văn Đọt | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
34 | Lê Văn Tấn | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
35 | Nguyễn Văn Bon | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
36 | Võ Thị Nết | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
37 | Lê Thanh Tùng | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
38 | Nguyễn Văn An | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
39 | Nguyễn Thị Bé | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
40 | Trần Văn Trung - Nguyễn Thúy An | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
41 | Trần Văn Trung - Nguyễn Thúy An | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
42 | Lê Tấn Trung | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
43 | Nguyễn Hoàng Siêu | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
44 | Nguyễn Văn Huyền | Khu vực Tân Phước 1 | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
45 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
46 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
47 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
48 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
49 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
50 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
51 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
52 | Chương Ngọc Sơn | Khu vực Tràng Thọ 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
53 | Nguyễn Văn Mần | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
54 | Trương Văn Hải | Khu vực Long Hòa | Long Hưng | Thốt Nốt |
55 | Trần Văn Sữa | Thuận An | Thốt Nốt | |
56 | Hà Văn Hưng | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
57 | Hà Văn Hưng | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
58 | Phan Thị Phượng | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
59 | Phan Văn Tư | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
60 | Phan Thị Thu Hà | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
61 | Phan Văn Chiến | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
62 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
63 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
64 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
65 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
66 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
67 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
68 | Thái Minh Thuận | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
69 | Đào Em Bằng | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
70 | Võ Văn Nết | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
71 | Lâm Nam Sơn | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
72 | Trần Văn Điều | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
73 | Nguyễn Thị Bé | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
74 | Lê Thị Lệ Hoa | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
75 | Lê Văn Giang | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
76 | Lê Thị Màu | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
77 | Lê Văn Thể | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
78 | Phạm Ngọc Giàu | Khu vực Thới An 1 | Thuân An | Thốt Nốt |
79 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
80 | Nguyễn Văn Nhàn | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
81 | Vưu Văn Cu | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
82 | Nguyễn Thị Ngờ | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
83 | Phan Thanh Tùng | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
84 | Lê Thị Năm | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
85 | Dương Thanh Phương - Trần Thị Bích Hồng | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
86 | Dương Thị Oanh | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
87 | Dương Văn Kiệt - Lê Thị Kiều Trang | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
88 | Nguyễn Hoàng Tâm - Dương Thanh Tuyền | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
89 | Nguyễn Văn Bảy | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
90 | Nguyễn Thị Muội | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
91 | Nguyễn Văn Tý | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
92 | Nguyễn Văn Tý | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
93 | Lê Hồng Lâm | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
94 | Lê Văn Mười | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
95 | Trịnh Đình Tỉnh - Nguyễn Thị Cúc | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
96 | Lê Phước Vui | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
97 | Lê Văn Thế | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
98 | Lê Phước Tính | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
99 | Nguyễn Văn Niềm | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
100 | Nguyễn Văn Niềm | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
101 | Nguyễn Văn Dợm | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
102 | Nguyễn Văn Dợm | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
103 | Trần Đức Hiền - Phạm Thị Ngọc Diệp | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
104 | Ngô Văn Kiển | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
105 | Nguyễn Thanh Toàn | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
106 | Phạm Văn Ngàn | Thuân An | Thốt Nốt | |
107 | Phạm Ngọc Trâm | Thuân An | Thốt Nốt | |
108 | Hà Thị Đầm | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
109 | Trần Thị Kim Châu | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
110 | Nguyễn Văn Mỹ | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
111 | Trần Ngọc Trát | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
112 | Châu Thị Ngọc | Khu vực Tân Phước 1 | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
113 | Trương Thanh Tuấn - Trịnh Thị Khuyên | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
114 | Thái Văn Tám | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
115 | Nguyễn Thị Cúc | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
116 | Lê Ngọc Đông | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
117 | Hộ: Lê Văn Phú | Khu vực Lân Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
118 | Nguyễn Thành Hối | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
119 | Nguyễn Văn Tâm - Huỳnh Thị Loan | Khu vực Đông Bình | Tân Lộc | Thốt Nốt |
120 | Trần Văn Be | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
121 | Cao Vũ Hoàn | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
122 | Lê Thị Bé Chính | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
123 | Cao Văn Tây | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
124 | Tiền Thị Kim Thoa | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
125 | Nguyễn Hoàng Nam - Võ Thị Hạnh | Khu vực Tân Lợi | Tân Hưng | Thốt Nốt |
126 | Nguyễn Thị Bế | Thuận An | Thốt Nốt | |
127 | Lê Phước Chung | Khu vực Phụng Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
128 | Lê Thị Mết | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
129 | Nguyễn Thị Hoa | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
130 | Nguyễn Thị Hoa | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
131 | Phan Minh Hiện | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
132 | Lâm Văn Cu | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
133 | Hộ: Bùi Đức Tinh | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
134 | Nguyễn Thị Khéo | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
135 | Đặng Văn Năm - Nguyễn Thị Nhẳm | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
136 | Đoàn Văn Tường - Phạm Thị Là | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
137 | Lê Văn Hữu | Khu vực Phú Lộc 1 | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
138 | Đào Kim Thương | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
139 | Lê Bảo Huỳnh | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
140 | Nguyễn Thị Phượng | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
141 | Ngô Xái Thành | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
142 | Nguyễn Văn Tâm - Trần Thị Tư | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
143 | Hộ: Bùi Thị Mỹ | Khu vực Đông Bình | Tân Lộc | Thốt Nốt |
144 | Hộ: Bùi Thị Mỹ | Khu vực Đông Bình | Tân Lộc | Thốt Nốt |
145 | Nguyễn Thị Tuyết | Khu vực Tân Qưới | Tân Hưng | Thốt Nốt |
146 | Nguyễn Thị Tuyết | Khu vực Tân Qưới | Tân Hưng | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Tấn | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
2 | Huỳnh Thanh Sơn | Ấp An Thạnh | Giai Xuân | Phong Điền |
3 | Lê Văn Lược | Trường Long | Phong Điền | |
4 | Lê Văn Lược | Trường Long | Phong Điền | |
5 | Hộ: Bùi Văn Tạo | Nhơn Ái | Phong Điền | |
6 | Bùi Văn Quì | Nhơn Ái | Phong Điền | |
7 | Lâm Văn Đăng | TT Phong Điền | Phong Điền | |
8 | Nguyễn Văn Phát | Giai Xuân | Phong Điền | |
9 | Ngô Trọng Phủ | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
10 | Nguyễn Văn Ly | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
11 | Thái Kiều My | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
12 | Phạm Văn Tòng | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
13 | Công ty Điện lực thành phố Cần Thơ | TT Phong Điền | Phong Điền | |
14 | La Mỹ Hoàng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
15 | Dương Ngọc Phụng | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
16 | Đỗ Phú Mỹ - Trần Thị Giùm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
17 | Trần Hoàng Tuấn | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
18 | Trần Thị Thu Ba | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
19 | Nguyễ Văn Ri | TT Phong Điền | Phong Điền | |
20 | Nguyễ Văn Ri | TT Phong Điền | Phong Điền | |
21 | Nguyễn Văn Trạng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
22 | Trần Văn Tuấn | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
23 | Võ Thị Bảy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
24 | Nguyễn Hữu Đức | Trường Long | Phong Điền | |
25 | Tạ Thị Út | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
26 | Tạ Thị Út | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
27 | Lê Sơn Sa | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
28 | Lê Sơn Sa | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
29 | Lê Văn Tâm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
30 | Lê Văn Tâm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
31 | Lê Văn Tâm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
32 | Đoàn Lý Mật - Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nhơn Ái | Phong Điền | |
33 | Phạm Thị Ly | Nhơn Ái | Phong Điền | |
34 | Chùa Pháp Bảo | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
35 | Nguyễn Hoàng Bình | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
36 | Nguyễn Hoàng Bình | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
37 | Nguyễn Hoàng Anh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
38 | Nguyễn Hoàng Anh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
39 | Nguyễn Kim Thúy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
40 | Nguyễn Kim Thúy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
41 | Đăng Thanh Phong | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
42 | Hà Thành Lợi | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
43 | Hà Thành Lợi | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
44 | Lê Hồng Cẩm | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
45 | Đặng Giang Nam | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
46 | Trần Thị Ngọc Bích | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
47 | Đoàn Thị Chúc Ly | Ấp Trường Đông A | Tân Thới | Phong Điền |
48 | Quách Thanh Tuấn | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
49 | Hộ: Phan Văn Út - Huỳnh Thị Sự | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
50 | Huỳnh Phát Năng | Giai Xuân | Phong Điền | |
51 | Trần Khắc Trường | Ấp Nhơn Lộc | TT Phong Điền | Phong Điền |
52 | Phạm Xuân Bình | Ấp Nhơn Lộc | TT Phong Điền | Phong Điền |
53 | Nguyễn Vương Quốc Khánh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
54 | Nguyễn Hữu Thái | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
55 | Đặng Thị Tư | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
56 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nhơn Ái | Phong Điền | |
57 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nhơn Ái | Phong Điền | |
58 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhơn Ái | Phong Điền | |
59 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhơn Ái | Phong Điền | |
60 | Hộ: Phan Thị Xứng | TT Phong Điền | Phong Điền | |
61 | Đinh Thị Phương Loan | Ấp Trường Thọ A | Trường Long | Phong Điền |
62 | Phan Thị Kim Em | Ấp Mỹ Long | Mỹ Khánh | Phong Điền |
63 | Phạm Hoàng Nhân | Trường Long | Phong Điền | |
64 | Phạm Hoàng Nhân | Trường Long | Phong Điền | |
65 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Giai Xuân | Phong Điền | |
66 | Nguyễn Quốc Khải | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
67 | Đinh Công Huấn | Giai Xuân | Phong Điền | |
68 | Đinh Công Huấn | Giai Xuân | Phong Điền | |
69 | Bùi Tiến Đạt | Trường Long | Phong Điền | |
70 | Bùi Tiến Đạt | Trường Long | Phong Điền | |
71 | Văn Thị Thu Hồng | Ấp Tân Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
72 | Nguyễn Văn Tô | Ấp Tân Nhơn | Tân Thới | Phong Điền |
73 | Lữ Thị Tới | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
74 | Nguyễn Thanh Hùng | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
75 | Đặng Văn Thành - Nguyễn Thị Thùy Dương | TT Phong Điền | Phong Điền | |
76 | Trần Thị Bạch Tuyết | Trường Long | Phong Điền | |
77 | Nguyễn Văn Tính | Ấp Trường Thọ 2 | Trường Long | Phong Điền |
78 | Trần Thị Tuyết Anh | Ấp Trường Thuận A | Trường Long | Phong Điền |
79 | Lê Hoàng Đệ | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
80 | Nguyễn Thành Lễ | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
81 | Nguyễn Thành Lễ | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
82 | Nguyễn Văn Toàn | Trường Long | Phong Điền | |
83 | Nguyễn Hoàng Lệ Trang | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
84 | Nguyễn Hoàng Lệ Trang | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
85 | Nguyễn Hoàng Lệ Thu | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
86 | Nguyễn Hoàng Lệ Thu | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
87 | Nguyễn Hoàng Chương | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
88 | Nguyễn Hoàng Thuần | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
89 | Nguyễn Hoàng Thuần | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
90 | Nguyễn Hoàng Thuần | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
91 | Nguyễn Hoàng Phương | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
92 | Nguyễn Hoàng Nhã | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
93 | Nguyễn Hoàng Nhã | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
94 | Nguyễn Hoàng Nhã | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
95 | Nguyễn Hoàng Thuần - Nguyễn Hoàng Nhã | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
96 | Lê Quang Dự | Ấp Nhơn Khánh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
97 | Lê Quang Dự | Ấp Nhơn Khánh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
98 | Nguyễn Thị Bích Vân | Nhơn Ái | Phong Điền | |
99 | Trần Văn Quyền | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
100 | Hồ Văn Sành | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
101 | Nguyễn Ngọc Biền | Giai Xuân | Phong Điền | |
102 | Nguyễn Thị Hồng | Ấp Nhơn Thọ 1A | Nhơn Ái | Phong Điền |
103 | Bùi Minh Thiện | Nhơn Ái | Phong Điền | |
104 | Ngô Thị Nhơn | Ấp Trường Thuận | Trường Long | Phong Điền |
105 | Bùi Bé Trinh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
106 | Trần Thị Phụng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
107 | Dương Tuấn Anh | Tân Thới | Phong Điền | |
108 | Lê Minh Tài | Tân Thới | Phong Điền | |
109 | Bùi Thị Phương Anh | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
110 | Lê Thị Hồng Hở | Giai Xuân | Phong Điền | |
111 | Nguyễn Thị Phượng | TT Phong Điền | Phong Điền | |
112 | Trương Thị Diệu | Giai Xuân | Phong Điền | |
113 | Lương Mai Phát - Nguyễn Thị Tám | Giai Xuân | Phong Điền | |
114 | Nguyễn Hoàng Thông - Nguyễn Hồng Xuyên Quyên | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
115 | Ngô Trọng Phủ | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
116 | Nguyễn Thị Bé Tám | TT Phong Điền | Phong Điền | |
117 | Hộ: Lê Minh Thạch | Nhơn Ái | Phong Điền | |
118 | Hộ: Lê Minh Thạch | Nhơn Ái | Phong Điền | |
119 | Lê Minh Toàn | Nhơn Ái | Phong Điền | |
120 | Lê Minh Toàn | Nhơn Ái | Phong Điền | |
121 | Võ Thành Hơn | Giai Xuân | Phong Điền | |
122 | Võ Thành Hơn | Giai Xuân | Phong Điền | |
123 | Võ Thành Hơn | Giai Xuân | Phong Điền | |
124 | Huỳnh Thị Lối | Nhơn Ái | Phong Điền | |
125 | Huỳnh Thị Lối | Nhơn Ái | Phong Điền | |
126 | Trương Hồng Yến | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
127 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Tân Thới | Phong Điền | |
128 | Nguyễn Thị Tám | TT Phong Điền | Phong Điền | |
129 | Huỳnh Thị Thanh Hằng - Trịnh Vĩnh Cường | Giai Xuân | Phong Điền | |
130 | Đoàn Thị Phượng | Trường Long | Phong Điền | |
131 | Bùi Thị Nga | Nhơn Ái | Phong Điền | |
132 | Lê Tấn Hưng - Lâm Thị Phượng | Tân Thới | Phong Điền | |
133 | Kha Ngọc Lộc - Nguyễn Thị Bích Phượng | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
134 | Kha Ngọc Lộc - Nguyễn Thị Bích Phượng | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
135 | Mai Hoàng Trí | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
136 | Trịnh Ngọc Như Châu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
137 | Lê Thị Cà Nhol | TT Phong Điền | Phong Điền | |
138 | Định Văn Thủ Bé | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
139 | Nguyễn Văn Khoa | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
140 | Lê Minh Châu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
141 | Nguyễn Văn Phong | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
142 | Nguyễn Văn Phong | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
143 | Nguyễn Văn Phong | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
144 | Nguyễn Văn Phong | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
145 | Nguyễn Văn Thành | TT Phong Điền | Phong Điền | |
146 | Nguyễn Thị Liên | TT Phong Điền | Phong Điền | |
147 | Nguyễn Văn Dũng | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
148 | Nguyễn Văn Dũng | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
149 | Nguyễn Văn Dũng | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
150 | Trần Ngọc Điệp | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
151 | Trần Thanh Lâm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
152 | Trần Hồ Quốc | Giai Xuân | Phong Điền | |
153 | Trần Hồ Quốc | Giai Xuân | Phong Điền | |
154 | Nguyễn Thị Bé | Giai Xuân | Phong Điền | |
155 | Ngô Hữu Hừng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
156 | Trần Chí Dũng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
157 | Nguyễn Văn Bí | Ấp Trường Khương | Trường Long | Phong Điền |
158 | Trần Tấn Tài | Tân Thới | Phong Điền | |
159 | Võ Trung Hội | Giai Xuân | Phong Điền | |
160 | Nguyễn Văn Năm | Giai Xuân | Phong Điền | |
161 | Nguyễn Văn Năm | Giai Xuân | Phong Điền | |
162 | Lê Mỹ Tiên | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
163 | Nguyễn Thị Điểm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
164 | Nguyễn Lâm Chí Trung | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
165 | Nguyễn Lâm Mỹ Loan | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
166 | Huỳnh Ngọc | TT Phong Điền | Phong Điền | |
167 | Huỳnh Ngọc | TT Phong Điền | Phong Điền | |
168 | Lư Minh Đức | TT Phong Điền | Phong Điền | |
169 | Lư Minh Đức | TT Phong Điền | Phong Điền | |
170 | Lư Minh Đức | TT Phong Điền | Phong Điền | |
171 | Lư Kim Anh | TT Phong Điền | Phong Điền | |
172 | Lư Kim Anh | TT Phong Điền | Phong Điền | |
173 | Lư Kim Anh | TT Phong Điền | Phong Điền | |
174 | Huỳnh Thị Tố Nga | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
175 | Nguyễn Văn Đạt | Giai Xuân | Phong Điền | |
176 | Nguyễn Ngọc Thọ | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
177 | Nguyễn Ngọc Thọ | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
178 | Nguyễn Văn Thời | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
179 | Nguyễn Văn Thời | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
180 | Bùi Thị Út | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
181 | Bùi Bé Trinh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
182 | Bùi Thị Dân | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
183 | Bùi Cẩm Lệ | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
184 | Bùi Thị Nga | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
185 | Lê Việt Dũng | Tân Thới | Phong Điền | |
186 | Lê Việt Dũng | Tân Thới | Phong Điền | |
187 | Nguyễn Kim Đính | Nhơn Ái | Phong Điền | |
188 | Nguyễn Kim Đính | Nhơn Ái | Phong Điền | |
189 | Trần Văn Quí | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
190 | Trần Văn Quí | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
191 | Nguyễn Thanh Mai | Ấp Mỹ Phước | Mỹ Khánh | Phong Điền |
192 | Võ Thị Manh | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
193 | Hộ: Nguyễn Trường Vũ | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
194 | Phạm Thị Út | Ấp Trường Thọ 2A | Trường Long | Phong Điền |
195 | Phạm Thị Út | Ấp Trường Thọ 2A | Trường Long | Phong Điền |
196 | Nguyễn Thị Mành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
197 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
198 | Ngô Trọng Phủ | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
199 | Bùi Thị Thảo | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
200 | Huỳnh Văn Năm | Trường Long | Phong Điền | |
201 | DĐặng Cẩm Đang | TT Phong Điền | Phong Điền | |
202 | Nguyễn Văn Lờ | TT Phong Điền | Phong Điền | |
203 | Nguyễn Kim Loan | Ấp Mỹ Ái | Mỹ Khánh | Phong Điền |
204 | Võ Văn Bảy | Ấp Mỹ Ái | Mỹ Khánh | Phong Điền |
205 | Nguyễn Văn Hiểu | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
206 | Nguyễn Văn Hiểu | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
207 | Nguyễn Văn Hiểu | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
208 | Lâm Hoàng Huy - Lê Phương Sa | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
209 | Võ Văn Thơm | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
210 | Lâm Phát Hưng | Tân Thới | Phong Điền | |
211 | Nguyễn Văn Nhiều | Ấp Nhơn Thọ 1A | Nhơn Ái | Phong Điền |
212 | Trần Văn Khánh | Trường Thọ A | Trường Long | Phong Điền |
213 | Trần Văn Phúc | Trường Thọ A | Trường Long | Phong Điền |
214 | Trần Hữu Thoại | Trường Thọ A | Trường Long | Phong Điền |
215 | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng thương mại 279 | KDC Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
216 | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng thương mại 279 | KDC Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
217 | Nguyễn Thị Đào | Trường Long | Phong Điền | |
218 | Đinh Công Hậu | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
219 | Trần Thị Tuyết Hạnh | Ấp Nhơn Thuận 1 | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
220 | Nguyễn Thị Hương | Nhơn Ái | Phong Điền | |
221 | Nguyễn Thị Hương | Nhơn Ái | Phong Điền | |
222 | Nguyễn Thị Hương | Nhơn Ái | Phong Điền | |
223 | Dương Hồng Thía | TT Phong Điền | Phong Điền | |
224 | Giang Ngọc Thúy | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
225 | Thân Văn Lực | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
226 | Nguyễn Kim Vui | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
227 | Lâm Văn Đương | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
228 | Lê Văn Phước | TT Phong Điền | Phong Điền | |
229 | Hà Văn Hóa | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
230 | Hà Văn Hóa | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
231 | Huỳnh Văn Dũng | Mỹ Khánh | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Quốc Du - Phạm Thị Mỹ Vân | Thới Thạnh | Thới Lai | |
2 | Nguyễn Bá Nhẫn | Thới Thạnh | Thới Lai | |
3 | Thái Thùy Dung | Thới Thạnh | Thới Lai | |
4 | Nguyễn Thị Yến | Thới Thạnh | Thới Lai | |
5 | Trương Thị Hồng Diển | Thới Tân | Thới Lai | |
6 | Trần Thị Kim Nhàn | Thới Tân | Thới Lai | |
7 | Ngô Bảo Phước | Ấp Trường Tây A | Trường Thành | Thới Lai |
8 | Trần Hoàng Khải | Định Môn | Thới Lai | |
9 | Trần Văn Nhị | Định Môn | Thới Lai | |
10 | Nguyễn Hoàng Thanh | Định Môn | Thới Lai | |
11 | Lê Thị Cẩm Hằng | Xuân Thắng | Thới Lai | |
12 | Nguyễn Hoàng Đệ - Nguyễn Lý Tùng | Trường Thành | Thới Lai | |
13 | Nguyễn Văn Tấn | TT Thới Lai | Thới Lai | |
14 | Trần Bửu Lành - Đoàn Thị Ngọc Giàu | Trường Xuân A | Thới Lai | |
15 | Lê Văn Đạt | Đông Bình | Thới Lai | |
16 | Nguyễn Văn Tâm | Xuân Thắng | Thới Lai | |
17 | Huỳnh Văn Toàn | Đông Bình | Thới Lai | |
18 | Huỳnh Văn Toàn | Đông Bình | Thới Lai | |
19 | Đào Thị Mộng Kiều | Đông Bình | Thới Lai | |
20 | Đào Thị Mộng Kiều | Đông Bình | Thới Lai | |
21 | Nguyễn Văn Thuận | Đông Bình | Thới Lai | |
22 | Trần Văn Bãy | Ấp Đông Giang | Đông Bình | Thới Lai |
23 | Hộ: Lê Thành Long | Ấp Đông Giang | Đông Bình | Thới Lai |
24 | Trần Thị Thu Ba | Trường Thành | Thới Lai | |
25 | Trần Xuân Tuỳnh | Trường Xuân A | Thới Lai | |
26 | Phạm Tú Anh | Thới Tân | Thới Lai | |
27 | Phạm Tú Anh | Thới Tân | Thới Lai | |
28 | Hộ: Trần Thị Xuân Liễu | Tân Thạnh | Thới Lai | |
29 | Trần Trung Ngôn | Tân Thạnh | Thới Lai | |
30 | Hộ: Lê Thành Long | Tân Thạnh | Thới Lai | |
31 | Huỳnh Văn Toàn | Đông Bình | Thới Lai | |
32 | Huỳnh Văn Toàn | Đông Bình | Thới Lai | |
33 | Đào Thị Mộng Kiều | Đông Bình | Thới Lai | |
34 | Đào Thị Mộng Kiều | Đông Bình | Thới Lai | |
35 | Nguyễn Văn Thuận | Đông Bình | Thới Lai | |
36 | Nguyễn Văn Em | Tân Thạnh | Thới Lai | |
37 | Trần Quốc Huy | Thới Tân | Thới Lai | |
38 | Trần Quốc Huy | Thới Tân | Thới Lai | |
39 | Trần Quốc Toản | Thới Tân | Thới Lai | |
40 | Trần Quốc Toản | Thới Tân | Thới Lai | |
41 | Lê Thị Thủy | Thới Tân | Thới Lai | |
42 | Nguyễn Văn Xê | Thới Tân | Thới Lai | |
43 | Liêu Thị Ách | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
44 | Nguyễn Lâm Vũ | Xuân Thắng | Thới Lai | |
45 | Đàm Phước Lộc | Xuân Thắng | Thới Lai | |
46 | Nguyễn Văn Út | Xuân Thắng | Thới Lai | |
47 | Võ Thành Út | Ấp Thới Xuân | Trường Thắng | Thới Lai |
48 | Võ Văn Bình | Đông Thuận | Thới Lai | |
49 | Nguyễn Văn Tí | Đông Thuận | Thới Lai | |
50 | Hộ: Trương Văn Quang | Trường Xuân B | Thới Lai | |
51 | Nguyễn Văn Hớn | Trường Xuân B | Thới Lai | |
52 | Nguyễn Văn Bê | Tân Thạnh | Thới Lai | |
53 | Nguyễn Thị Vân | TT Thới Lai | Thới Lai | |
54 | Đỗ Thanh Hằng | Ấp Định Hòa B | Định Môn | Thới Lai |
55 | Cao Thị Tuyết | Ấp Đông Mỹ | Đông Thuận | Thới Lai |
56 | Nguyễn Văn Bay | Ấp Trường Ninh 4 | Trường Xuân A | Thới Lai |
57 | Bùi Văn Kiệt | Thới Tân | Thới Lai | |
58 | Bùi Minh Thân | Thới Tân | Thới Lai | |
59 | Lê Văn Phúc | TT Thới Lai | Thới Lai | |
60 | Nguyễn Văn Dũng | TT Thới Lai | Thới Lai | |
61 | Nguyễn Văn Dũng | TT Thới Lai | Thới Lai | |
62 | Nguyễn Văn Dũng | TT Thới Lai | Thới Lai | |
63 | Nguyễn Văn Dũng | TT Thới Lai | Thới Lai | |
64 | Trần Văn Sơn | TT Thới Lai | Thới Lai | |
65 | Lâm Văn Thái | TT Thới Lai | Thới Lai | |
66 | Nguyễn Thị Hà | TT Thới Lai | Thới Lai | |
67 | Võ Văn Trung | Trường Xuân B | Thới Lai | |
68 | Võ Văn Trung | Trường Xuân B | Thới Lai | |
69 | Võ Thị Cẩm Nang | TT Thới Lai | Thới Lai | |
70 | Võ Thị Hồng Dúng | TT Thới Lai | Thới Lai | |
71 | Nguyễn Ngọc Minh | TT Thới Lai | Thới Lai | |
72 | Nguyễn Thị Lanh | Trường Xuân | Thới Lai | |
73 | Nguyễn Thị Lanh | Trường Xuân | Thới Lai | |
74 | Đỗ Văn Dỏi | Định Môn | Thới Lai | |
75 | Tiền Minh Khoa - Vương Kim Ngân | Tân Thạnh | Thới Lai | |
76 | Tiền Minh Khoa - Vương Kim Ngân | Tân Thạnh | Thới Lai | |
77 | Phạm Văn Hùng | Trường Xuân | Thới Lai | |
78 | Phạm Thị Hằng | Trường Xuân | Thới Lai | |
79 | Trần Thị Lệ | Thới Tân | Thới Lai | |
80 | Phạm Văn Đông | Thới Tân | Thới Lai | |
81 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Thới Tân | Thới Lai | |
82 | Nguyễn Văn Hiền | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
83 | Nguyễn Văn Hiền | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
84 | Nguyễn Văn Hiền | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
85 | Nguyễn Văn Nhì | Thới Tân | Thới Lai | |
86 | Nguyễn Văn Nhì | Thới Tân | Thới Lai | |
87 | Nguyễn Văn Út | Thới Tân | Thới Lai | |
88 | Nguyễn Văn Út | Thới Tân | Thới Lai | |
89 | Nguyễn Văn Long | Thới Tân | Thới Lai | |
90 | Nguyễn Văn Long | Thới Tân | Thới Lai | |
91 | Nguyễn Văn Tám | Thới Tân | Thới Lai | |
92 | Nguyễn Văn Tám | Thới Tân | Thới Lai | |
93 | Nguyễn Văn Sóc | Thới Tân | Thới Lai | |
94 | Nguyễn Văn Sóc | Thới Tân | Thới Lai | |
95 | Nguyễn Thanh Xuân | Ấp Điền Hòa | Thới Tân | Thới Lai |
96 | Nguyễn Văn Của | Ấp Điền Hòa | Thới Tân | Thới Lai |
97 | Nguyễn Thùy Trang | TT Thới Lai | Thới Lai | |
98 | Nguyễn Thùy Trang | TT Thới Lai | Thới Lai | |
99 | Trần Văn Điều | Ấp Đông Thới | Đông Bình | Thới Lai |
100 | Trần Văn Điều | Ấp Đông Thới | Đông Bình | Thới Lai |
101 | Trần Văn Điều | Ấp Đông Thới | Đông Bình | Thới Lai |
102 | Trần Văn Điều | Ấp Đông Thới | Đông Bình | Thới Lai |
103 | Trần Thị Bé Năm | Trường Xuân A | Thới Lai | |
104 | Trần Thị Bé Năm | Trường Xuân A | Thới Lai | |
105 | Lê Văn Cho | Thới Tân | Thới Lai | |
106 | Phạm Văn Tửu | Thới Tân | Thới Lai | |
107 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Thới Tân | Thới Lai | |
108 | Lê Hùng Dũng | Ấp Thới Hòa | Thới Thạnh | Thới Lai |
109 | Lê Nguyễn Kỹ | Ấp Thới Hòa | Thới Thạnh | Thới Lai |
110 | Lê Hồng Hải | Ấp Thới Hòa | Thới Thạnh | Thới Lai |
111 | Hộ: Dương Văn Khỏe | TT Thới Lai | Thới Lai | |
112 | Trần Văn Hậu | Thới Tân | Thới Lai | |
113 | Nguyễn Thanh Hoàng | Thới Tân | Thới Lai | |
114 | Chùa Prummani Vongsa | TT Thới Lai | Thới Lai | |
115 | Hồ Thị Oanh | Đông Bình | Thới Lai | |
116 | Nguyễn Văn Xê | Đông Bình | Thới Lai | |
117 | Hà Thị Loan | Trường Xuân | Thới Lai | |
118 | Trần Thị Cúc | Trường Xuân | Thới Lai | |
119 | Trần Thị Lùng | Trường Xuân | Thới Lai | |
120 | Trần Thị Lùng | Trường Xuân | Thới Lai | |
121 | Trần Thị Lùng | Trường Xuân | Thới Lai | |
122 | Lê Thành Lập | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
123 | Nguyễn Văn Ai | Định Môn | Thới Lai | |
124 | Nguyễn Văn Huyện | Định Môn | Thới Lai | |
125 | Nguyễn Thị Loan | Trường Xuân A | Thới Lai | |
126 | Trần Gia Duy | Trường Xuân A | Thới Lai | |
127 | Nguyễn Văn Điệp | Trường Thắng | Thới Lai | |
128 | Đào Dưng | Trường Thắng | Thới Lai | |
129 | Trương Thị Hường | Trường Xuân | Thới Lai | |
130 | Bùi Thị Hương | Trường Xuân | Thới Lai | |
131 | Nguyễn Ngọc Lợi | Ấp Thới Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
132 | Nguyễn Văn Diện | Trường Xuân | Thới Lai | |
133 | Nguyễn Hoàng Bá | Trường Xuân | Thới Lai | |
134 | Trần Bá Việt Quí | Ấp Trương Ninh 4 | Trường Xuân A | Thới Lai |
135 | Đào Đăng Khoa | Thới Thạnh | Thới Lai | |
136 | Đào Thị Diễm Trang | Thới Thạnh | Thới Lai | |
137 | Nguyễn Văn Đông | Ấp Trường Ninh A | Trường Xuân B | Thới Lai |
138 | Nguyễn Văn Thêm | Ấp Trường Ninh A | Trường Xuân B | Thới Lai |
139 | Lê Văn Lũy | Ấp Định Hòa A | Định Môn | Thới Lai |
140 | Trần Minh Hoàng | Ấp Điền Hòa | Thới Tân | Thới Lai |
141 | Đinh Thị Huệ | Trường Xuân B | Thới Lai | |
142 | Đinh Thị Huệ | Trường Xuân B | Thới Lai | |
143 | Đinh Văn Kiệm | Trường Xuân B | Thới Lai | |
144 | Lê Thị Giang Thảo | Trường Thành | Thới Lai | |
145 | Lê Văn Triệu | Ấp Thới Hòa A | TT Thới Lai | Thới Lai |
146 | Lê Thị Kiều Oanh | Ấp Thới Trung | Xuân Thắng | Thới Lai |
147 | Nguyễn Văn Khâm | Ấp Đông Thắng | Đông Thuận | Thới Lai |
148 | Cao Thanh Lâm | Ấp Trường Khương A | Trường Xân B | Thới Lai |
149 | Cao Thanh Lâm | Ấp Trường Khương A | Trường Xân B | Thới Lai |
150 | Nguyễn Văn Lành | Trường Thắng | Thới Lai | |
151 | Trần Thị Kim Cuộc | Ấp Trường Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
152 | Nguyễn Hữu Lộc | TT Thới Lai | Thới Lai | |
153 | Nguyễn Hữu Lộc | TT Thới Lai | Thới Lai | |
154 | Nguyễn Hữu Lộc | TT Thới Lai | Thới Lai | |
155 | Cao Đức Vũ | Tân Thạnh | Thới Lai | |
156 | Phạm Thị Chinh - Phan Trí Thức | Tân Thạnh | Thới Lai | |
157 | Nguyễn Thanh Vân | Đông Thuận | Thới Lai | |
158 | Lê Thị Nhan | Đông Thuận | Thới Lai | |
159 | Nguyễn Thanh Thúy | Ấp Phước Thới A | Thới Tân | Thới Lai |
160 | Trần Văn Liệt | Ấp Phước Thới A | Thới Tân | Thới Lai |
161 | Nguyễn Văn Hộ | Ấp Phước Thới A | Thới Tân | Thới Lai |
162 | Trần Văn Điều | Ấp Thới Đông | Đông Bình | Thới Lai |
163 | Đặng Thanh Hoàng | Ấp Thới Đông | Đông Bình | Thới Lai |
164 | Chùa Prummani Vongsa | TT Thới Lai | Thới Lai | |
165 | Chùa Prummani Vongsa | TT Thới Lai | Thới Lai | |
166 | Hộ: Hồ Văn Cọp | TT Thới Lai | Thới Lai | |
167 | Hộ: Hồ Văn Cọp | TT Thới Lai | Thới Lai | |
168 | Nguyễn Văn Thành | Trường Xuân | Thới Lai | |
169 | Trà Thị Thanh Thúy | Đường Trần Quang Diệu | An Thớ | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phan Văn Quang | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
2 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
3 | Huỳnh Thanh Tú | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
4 | Võ Thị Trạng | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
5 | Nguyễn Thuận Thành | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
6 | Hộ: Nguyễn Văn Bảy | Ấp An Lợi | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
7 | Danh Cải | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
8 | Danh Cải | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
9 | Nguyễn Thị Kim Chi | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
10 | Lê Hồng Tâm | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
11 | Nguyễn Thị Tím | Ấp Đông Hòa | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
12 | Võ Thị Thu Thủy | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
13 | Nguyễn Tá Thành | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
14 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
15 | Hộ: Lê Thị Kiều Tiên | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
16 | Hộ: Lê Thị Kiều Tiên | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
17 | Hộ: Lê Thị Kiều Tiên | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
18 | Trịnh Văn Bân | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
19 | Lê Văn Tuấn | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
20 | Lê Ngọc Thanh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
21 | Nguyễn Văn Hoàng - Lê Mỹ Hạnh | Âp Thạnh Hưng | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
22 | Ngô Ngọc Thắm | Trung An | Cờ Đỏ | |
23 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
24 | Nguyễn Thị Thanh | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
25 | Nguyễn Thị Nương | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
26 | Nguyễn Thị Điều | Ấp Thạnh Hựng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
27 | Nguyễn Thị Thu Vân | Ấp Thạnh Hựng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
28 | Trần Tấn Cường | Ấp Thạnh Hựng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
29 | Nguyễn Văn Dân | Ấp Thới Thạnh | Thới Đông | Cờ Đỏ |
30 | Nguyễn Văn Dân | Ấp Thới Thạnh | Thới Đông | Cờ Đỏ |
31 | Trần Văn Linh - Tô Kim Thị | Trung An | Cờ Đỏ | |
32 | Trần Văn Linh - Tô Kim Thị | Trung An | Cờ Đỏ | |
33 | Trần Văn Đậm - Cao Thị Xuy | Trung An | Cờ Đỏ | |
34 | Trần Văn Đậm - Cao Thị Xuy | Trung An | Cờ Đỏ | |
35 | Đỗ Văn Hảo | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
36 | Đỗ Thị Trâm | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
37 | Nguyễn Văn Chiến | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
38 | Đỗ Minh Trí | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
39 | Nguyễn Ngọc Linh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
40 | Nguyễn Ngọc Linh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
41 | Nguyễn Ngọc Linh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
42 | Nguyễn Ngọc Linh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
43 | Nguyễn Thanh Bình | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
44 | Nguyễn Thanh Bình | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
45 | Nguyễn Thanh Bình | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
46 | Mai Út Nhỏ | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
47 | Lê Chí Định | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
48 | Lê Chí Định | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
49 | Lê Hoàng Nam | Âp An Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
50 | Võ Minh Thắng | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
51 | Võ Minh Vũ | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
52 | Đào Thị Mộng Kiều | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
53 | Đào Huy Tín | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
54 | Đào Thị Mỹ Nhiệm | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
55 | Đào Thị Mỹ Nhiệm | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
56 | Trần Thiện Phát | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
57 | Nguyễn Văn Ninh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
58 | Trần Văn Chiến | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
59 | Lê Quốc Hùng | Ấp Thạnh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
60 | Hồ Thanh Văn - Võ Thị Kiệp | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
61 | Nguyễn Văn Xét | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
62 | Nguyễn Thị Út Nhỏ | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
63 | Nguyễn Thị Út Nhỏ | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
64 | Hộ: Trần Văn Hiền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
65 | Hộ: Trần Văn Hiền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
66 | Hộ: Trần Văn Hiền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
67 | Hộ: Trần Văn Hiền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
68 | Lê Văn Bé | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
69 | Lê Văn Tòng Lớn | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
70 | Lê Văn Giúp | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
71 | Đào Diên | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
72 | Đào Diên | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
73 | Đào Diên | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
74 | Đặng Ngọc Tranh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
75 | Nguyễn Văn Vũ Hùng | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
76 | Phan Văn A | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
77 | Nguyễn Thị Nương | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
78 | Hộ: Nguyễn Thùy | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
79 | Hộ: Nguyễn Thùy | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
80 | Nguyễn Văn Tư - Ngô Thị Anh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
81 | Nguyễn Văn Tư - Ngô Thị Anh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
82 | Nguyễn Văn Tư - Ngô Thị Anh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
83 | Nguyễn Văn Tư - Ngô Thị Anh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
84 | Phạm Hữu An | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
85 | Hộ: Nguyễn Thị Tỷ | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
86 | Hộ: Nguyễn Thị Tỷ | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
87 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
88 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
89 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
90 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
91 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
92 | Nguyễn Văn Hạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
93 | Trần Thị Điện | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
94 | Trần Duy Khôi | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
95 | Hộ: Đỗ Văn Trí | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
96 | Hộ: Đỗ Văn Trí | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
97 | Đỗ Thanh Tùng - Nguyễn Mỹ Thanh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
98 | Đỗ Thanh Hải | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
99 | Đỗ Thanh Hùng | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
100 | Trần Văn Muôn | Trung An | Cờ Đỏ | |
101 | Trần Văn Muôn | Trung An | Cờ Đỏ | |
102 | Lê Kim Hạnh | Trung An | Cờ Đỏ | |
103 | Huỳnh Thành Công - Huỳnh Thị Kim Hồng | Trung An | Cờ Đỏ | |
104 | Lê Tuấn Phương - Huỳnh Thị Kim Trâm | Trung An | Cờ Đỏ | |
105 | Hộ: Huỳnh Văn Duyện | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
106 | Huỳnh Văn Vàng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
107 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
108 | Nguyễn Thị Xuân Nguyệt | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
109 | Hồ Văn Nông | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
110 | Đào Lâm | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
111 | Đào Lâm | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
112 | Trần Thị Xuân Thảo | Khu dân cư xã Đông Hiệp | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
113 | Nguyễn Văn Năm | Ấp Thạnh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
114 | Nguyễn Văn Hoàng | Ấp Thới Thuận | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
115 | Huỳnh Văn Mộng - Nguyễn Thị Cẩm Lài | Trung An | Cờ Đỏ | |
116 | Huỳnh Văn Phước - Phạm Thị Ngon | Trung An | Cờ Đỏ | |
117 | Trương Thị Chắc | Trung An | Cờ Đỏ | |
118 | Phạm Văn Luận | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
119 | Bùi Thị Chan Đa | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
120 | Thạch Chanh Ta Ra | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
121 | Thạch Minh Linh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
122 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
123 | Đặng Minh Hiếu | Ấp Thới Xuân | Thới Đông | Cờ Đỏ |
124 | Đặng Minh Hiếu | Ấp Thới Xuân | Thới Đông | Cờ Đỏ |
125 | Đặng Minh Hiếu | Ấp Thới Xuân | Thới Đông | Cờ Đỏ |
126 | Hộ: Lê Văn Mi | Ấp Thạnh Xuân | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
127 | Hộ: Lê Văn Mi | Ấp Thạnh Xuân | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
128 | Nguyễn Thị Thử | Trung An | Cờ Đỏ | |
129 | Lê Hồng Xuân | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
130 | Lê Hồng Xuân | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
131 | Lê Hồng Xuân | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
132 | Chi cục Quản lý thị trường | Ấp Thới Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
133 | Đặng Văn Bé | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
134 | Mai Thị Khôn | Ấp Thạnh Lợi | Trung An | Cờ Đỏ |
135 | Hộ: Trần Văn Lập | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
136 | Hộ: Trần Văn Lập | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
137 | Trần Hoài Bảo | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
138 | Trần Hoài Bảo | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
139 | Trần Hoàng Vũ | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
140 | Trần Hoàng Vũ | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
141 | Phan Văn Đém | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
142 | Võ Vân Phượng | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
143 | Dương Văn Phong | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
144 | Dương Văn Phong | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
145 | Dương Văn Phước | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
146 | Trinh Văn Bân | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lê Thị Nhung | Thạnh Quới | Vĩnh Thạnh | |
2 | Nguyễn Văn Thanh | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
3 | Đỗ Văn Thêm - Huỳnh Kim Ngân | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
4 | Thái Văn Mỹ Em | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
5 | Nguyễn Thị Bích Huyền | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
6 | Nguyễn Thị Kim Liên | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
7 | Phạm Thanh Dũng - Bùi Thị Tựu | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
8 | Hộ: Phạm Quang Nhơn | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
9 | Nguyễn Thanh Bình | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
10 | Nguyễn Thị Kim Phương | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
11 | Cao Thị Thu Tám - Nguyễn Thanh Đào | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
12 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
13 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
14 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
15 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
16 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
17 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
18 | Vũ Thị Thanh | Thanh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
19 | Nguyễn Văn Chín | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
20 | Nguyễn Văn Chín | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
21 | Nguyễn Văn Chín | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
22 | Nguyễn Văn Lâm - Nguyễn Thị Hồng Nga | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
23 | Đoàn Văn Thành - Nguyễn Thị Kiều Nga | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
24 | Đoàn Văn Hời | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
25 | Đoàn Văn Hời | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
26 | Võ Văn Hai | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
27 | Võ Văn Ba | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
28 | Lê Thị Tám - Bùi Thị Gái | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
29 | Hộ: Nguyễn Văn Lượm | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
30 | Bùi Thị Hạnh | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
31 | Huỳnh Văn Mỹ | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
32 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
33 | Nguyễn Công Bình | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
34 | Nguyễn Hữu Kiến | Ấp Phụng Thạnh | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
35 | Lê Thị Kim Hiền | Ấp Vĩnh Thọ | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
36 | Mai Tuấn Khanh | Ấp Vĩnh Thọ | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
37 | Tiêu Ngọc Lợi | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
38 | Tiêu Ngọc Lợi | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
39 | Trần Thị Trúc Ly | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
40 | Hộ: Lương Thị Rảnh | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
41 | Phương Văn Toàn | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
42 | Huỳnh Thị Tuyết Mai | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
43 | Huỳnh Văn Diệu | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
44 | Huỳnh Thanh Liêm | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
45 | Huỳnh Thị Nga | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
46 | Huỳnh Thị Nga | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
47 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
48 | Huỳnh Văn Đức | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
49 | Trương Thành Văn - Nguyễn Thị Phương | Ấp Vĩnh Thành | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
50 | Trương Hoàng Khang | Ấp Vĩnh Thành | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
51 | Huỳnh Thị Kim Thứ | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
52 | Đặng Thị Út | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
53 | Trịnh Thanh Tuấn | Ấp Đất Mới | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh |
54 | Trịnh Văn Tuấn | Ấp Đất Mới | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh |
55 | Trịnh Văn Tuấn | Ấp Đất Mới | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh |
56 | Lạc Đoàn Bá Sơn | Ấp Vĩnh Nhuận | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
57 | Lạc Đoàn Bá Sơn | Ấp Vĩnh Nhuận | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
58 | Lạc Đoàn Bá Sơn | Ấp Vĩnh Nhuận | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
59 | Lạc Đoàn Bá Sơn | Ấp Vĩnh Nhuận | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
60 | Đỗ Thị Chính | Ấp Thạnh Qưới 2 | Xã Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
61 | Đỗ Thị Chính | Ấp Thạnh Qưới 2 | Xã Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
62 | Đỗ Đức Bình | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh | |
63 | Phạm Ngọc Châu - Trần Thị Lan Anh | Thanh An | Vĩnh Thạnh | |
64 | Phạm Ngọc Châu - Trần Thị Lan Anh | Thanh An | Vĩnh Thạnh | |
65 | Võ Hà Thắm | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
66 | Nguyễn Văn Đầy | Ấp Phụng Phụng | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
67 | Lê Ngọc Thuận | Ấp Phụng Phụng | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
68 | Nguyễn Văn Tới | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
69 | Lê Chí Tâm | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
70 | Hoàng Văn Hiền | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
71 | Nguyễn Thị Keo | Thanh Quới | Vĩnh Thạnh | |
72 | Trần Thị Thu Đông | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
73 | Phan Thị Chúc Ngân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
74 | Trần Thị Nhân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
75 | Nguyễn Thị Huệ | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
76 | Nguyễn Thị Huệ | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
77 | Nguyễn Thị Huệ | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
78 | Nguyễn Thị Năm | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
79 | Nguyễn Thị Năm | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
80 | Nguyễn Thị Năm | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
81 | Trần Thị Phương Kim | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
82 | Nguyễn Thị Thúy Nga | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
83 | Trần Văn Tưởng | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
84 | Trần Văn Tưởng | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
85 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
86 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
87 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
88 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
89 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
90 | Nguyễn Ngọc Long | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
91 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
92 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
93 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
94 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
95 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
96 | Nguyễn Quang Trung | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
97 | Trần Thị Chẳng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
98 | Trần Thị Hồng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
99 | Trần Thị Năm | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
100 | Trần Văn Phỉ | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
101 | Trần Văn Phỉ | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
102 | Nguyễn Thanh Bình | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
103 | Nguyễn Thanh Bình | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
104 | Nguyễn Thanh Bình | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
105 | Tạ Văn Dạ | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
106 | Tạ Ngọc Mỹ | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
107 | Đinh Thiết Dũng | Ấp Phụng Phụng | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
108 | Đinh Thiết Dũng | Ấp Phụng Phụng | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
109 | Lý Kim Thường | Ấp Phụng Phụng | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh |
110 | Lê Kim Sơn | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh | |
111 | Trịnh Mỹ Khanh | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh | |
112 | Trần Văn Tưởng | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
113 | Trần Thị Thu Thủy | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
114 | Trần Thị Ngọc Hương | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
115 | Nguyễn Thị Út | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
116 | Nguyễn Văn Khái | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
117 | Nguyễn Văn Viện | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
118 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
119 | Cao Minh Cường | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
120 | Cao Trọng Nghĩa | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
121 | Cao Thị Mỹ Xuyên | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
122 | Phạm Ngọc Đức - Trần Thị Trúc Linh | Ấp Vĩnh Phụng | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
123 | Phạm Tấn Tài - Lê Thị Nở | Ấp Vĩnh Phụng | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
124 | Trần Thị Thùy Dương | Ấp Phụng Hưng | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh |
125 | Nguyễn Văn Mành | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
126 | Nguyễn Thanh Sơn | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
127 | Võ Hiếu Hiền | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
128 | Cao Văn Tâm | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
129 | Nguyễn Thị Nương | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
130 | Nguyễn Thị Nương | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
131 | Trương Văn Diết | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
132 | Trương Văn Chấm | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
133 | Trương Văn Chấm | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
134 | Nguyễn Hồng Le - Lê Thị Thanh Thúy | Ấp Qui Long | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh |
135 | Lê Anh Tuấn | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
136 | Nguyễn Văn Lưu - Lê Thị Huyền | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
137 | Vưu Thanh Hiếu | Ấp Qui Lân 2 | Thạnh Quới | Vĩnh Thạnh |
138 | Hà Văn Tiếp | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
139 | Lê Văn Sửa | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
140 | Lê Văn Sửa | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
141 | Lê Thị Thêm | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
142 | Nguyễn Phi Hổ | Ấp B1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
143 | Phạm Công Đạt - Bùi Thị Phương Trang | Ấp B1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
144 | Đoàn Thị Diên - Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
145 | Nguyễn Văn Đắc | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
146 | Nguyễn Văn Đắc | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
147 | Nguyễn Văn Đắc | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
148 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
149 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
150 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
151 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
152 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
153 | Nguyễn Thị Hạnh - Nguyễn Hùng Sơn | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
154 | Huỳnh Văn Phương | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
155 | Hộ: Phạm Văn Thành | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
156 | Nguyễn Thị Lành | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
157 | Nguyễn Thị Lành | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
158 | Nguyễn Thị Lành | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
159 | Nguyễn Thị Hiền | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
160 | Nguyễn Văn Hậu | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
161 | Nguyễn Văn Hậu | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
162 | Nguyễn Văn Cường | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
163 | Nguyễn Văn Cường | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
164 | Nguyễn Văn Cường | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
165 | Nguyễn Văn Cường | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
166 | Nguyễn Văn Cường | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
167 | Nguyễn Văn Du - Bùi Ngọc Mai | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
168 | Phan Thị Sáu | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
169 | Phan Thị Sáu | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
170 | Phan Thị Sáu | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
171 | Đoàn Thị Diên | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
172 | Đoàn Thị Diên | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
173 | Đoàn Thị Diên | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
174 | Đoàn Thị Diên | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
175 | Đoàn Thị Diên | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
176 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
177 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
178 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
179 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
180 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
181 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
182 | Đoàn Văn Thiện | Ấp C2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
183 | Nguyễn Văn Diện - Nguyễn Thị Phước | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
184 | Nguyễn Văn Duụ - Bùi Ngọc Mai | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
185 | Trần Văn Du | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
186 | Trần Văn Du | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
187 | Nguyễn Thị Lượm | Ấp Tân Lợi | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
188 | Trần Đức Thắng | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
189 | Trần Đức Thắng | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
190 | Trần Đức Thắng | Ấp D1 | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh |
191 | Nguyễn Văn Thắm | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
192 | Nguyễn Thị Lan | Ấp Vĩnh Qui | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
193 | Nguyễn Đèo - Trương Thị Oanh | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
194 | Hộ: Đoàn Mỹ Hội - Trương Thị Hường | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
195 | Phạm Văn Cọp | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh | |
196 | Phạm Văn Bé Em | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh | |
197 | Trần Thị Bích Loan | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
198 | Lê Xuân Tự | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
199 | Trương Thị Huệ | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
200 | Nguyễn Văn Côi | Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
201 | Đoàn Minh Tâm - Trần Thị Mắn | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
202 | Đoàn Minh Lý - Mạch Bé Tám | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
203 | Châu Vũ | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
204 | Châu Sơn | Thạnh Mỹ | Vĩnh Thạnh | |
205 |