1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phan Thanh Liêm - Phan Thị Phương Nam | 178 đường Mậu Thân | An Nghiệp | Ninh Kiều |
2 | Nguyễn Quốc Việt - Nguyễn Thị Thùy Linh | Khu vực 1, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
3 | Trần Thị Thu Thanh | Hẻm 51, đường 3 tháng 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
4 | Nguyễn Mỹ Tú | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
5 | Nguyễn Dũng | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
6 | Trần Thị Thanh Trang | An Cư | Ninh Kiều | |
7 | Nguyễn Minh Phương - Lê Thị Hồng Yến | An Khánh | Ninh Kiều | |
8 | Nguyễn Thị Diện | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
9 | Lương Văn Út | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
10 | Huỳnh Thị Tiên | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
11 | Lê Văn Tùng - Huỳnh Tố Phương | Tân An | Ninh Kiều | |
12 | Nguyễn Mỹ Tú | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
13 | Lê Thị Mỹ Phương | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
14 | Nguyễn Xuân Trường | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
15 | Nguyễn Thị Tuấn Nhã | Khu dân cư Cái Sơn - Hành Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
16 | Nguyễn Hoàng Được - Hồ Lệ Hằng | Đường Trần Hưng Đạo | An Phú | Ninh Kiều |
17 | Nguyễn Văn Thà | Cái Khế | Ninh Kiều | |
18 | Nguyễn Hà Giang | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
19 | Lưu Thị Kim Phượng | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
20 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
21 | Trần Hiếu Đạo | Đường số 6, KDC Trường TH Cái Khế | Cái Khế | Ninh Kiều |
22 | Đăng Kim Ngân | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
23 | Lê Gia Phú - Nguyễn Thị Cúc | 279/7 Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
24 | Ngô Mỹ Dung | Số 21 đường Trần Hưng Đạo | An Cư | Ninh Kiều |
25 | Phùng Văn Vinh - Cao Thị Thắm Tươi | Hẻm 278, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
26 | Nguyễn Minh Tâm | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
27 | Lưu Văn Hưng - Phan Thị Mỹ Hoa | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
28 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | Số 87, Hẻm 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
29 | Đỗ Minh Tấn - Đoàn Thị Dữ | An Bình | Ninh Kiều | |
30 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
31 | Nguyễn Văn Trung | An Khánh | Ninh Kiều | |
32 | Trần Thị Kim Hoa | Thới Bình | Ninh Kiều | |
33 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thị Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
34 | Nguyễn Văn Diệp | An Bình | Ninh Kiều | |
35 | Lê Nguyễn Minh Trí - Đặng Thị Thúy Liễu | An Cư | Ninh Kiều | |
36 | Tạ Thanh Hùng | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
37 | Chiêm Bỉnh Quí | Đường Huỳnh Thúc Kháng | An Nghiệp | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Ngô Thị Huỳnh Như | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
2 | Trần Thị Trâm Anh | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
3 | Phạm Ngọc Hà - Lê Trung Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
4 | Phạm Ngọc Hà - Lê Trung Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
5 | Trần Văn Ve | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
6 | Chung Tứ Lĩnh | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
7 | Lê Văn Minh - Đào Thị Việt Thủy | Khu dân cư lô số 8A, Khu ĐTM Nam sông Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng |
8 | Trần Đại Ngọc Linh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
9 | Trần Thị Tuyết Sương | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
10 | Nguyễn Văn Đoàn | Khu vực 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
11 | Hộ: Nguyễn Văn Nhơn | Khu vực Yên Thạnh | Thường Thạnh | Cái Răng |
12 | Lê Hoàng Đức | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
13 | Trần Thanh Trúc | Khu vực Bình Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
14 | Hoàng Thị Hiền | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
15 | Trần Thị Thanh Trúc | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
16 | Hộ: Lê Văn Xưởng | Khu vực Phú Qươi | Thường Thạnh | Cái Răng |
17 | Lê Thị Hồng Huệ | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
18 | Trương Hùng Chen | Khu vực Yên Thuận | Lê Bình | Cái Răng |
19 | Võ Văn Điền | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
20 | Võ Văn Điền | Khu vực 2 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Thiện Tuấn | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
2 | Vạn Đắc Hải - Lê Thị Bền | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
3 | Hồng Mỹ Linh | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
4 | Đỗ Văn Dũng | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
5 | Nguyễn Thị Tết | Long Hòa | Bình Thủy | |
6 | Diệp Thanh Hải | Long Hòa | Bình Thủy | |
7 | Lê Hữu Tiến | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
8 | Lê Văn Huỳnh | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
9 | Đặng Đức Nhân | Hẻm 18, đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
10 | Trịnh Thị Thùy Linh | Hẻm 108, đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
11 | Trương Thị Hồng Vân | Hẻm 91, đường Cách mạng tháng 8 | An Thới | Bình Thủy |
12 | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | Khu vực Cồn Khương | Cái Khế | Bình Thủy |
13 | Mã Vinh Quốc - Nguyễn Thị Thúy Phượng | Hẻm 444, đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
14 | Nguyễn Thị Xuân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
15 | Nguyễn Ngọc Sấm - Đặng Thị Tư | Đường Võ Văn Kiệt | Bình Thủy | Bình Thủy |
16 | Trịnh Ngọc Lài | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
17 | Nguyễn Văn Lâm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
18 | Bùi Ngọc Sơn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
19 | Nguyễn Văn Lâm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
20 | Nguyễn Thị Thanh | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
21 | Mai Phước Hồng | An Thới | Bình Thủy | |
22 | Mai Phước Lộc | An Thới | Bình Thủy | |
23 | Nguyễn Thị Bạch | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyên | Bình Thủy |
24 | Nguyễn Thị Thủy | KDC Ngân Thuận, đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
25 | Đoàn Văn Phong | Khu vực 2 | Trà Nóc | Bình Thủy |
26 | Nguyễn Tấn Phong | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
27 | Võ Lê Thiên Ân | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Việt Nga | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
2 | Tô Thị Tuyết Hà | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
3 | Lê Thị Sâm | Khu vực Bình Hòa A | Phước Thới | Ô Môn |
4 | Nguyễn Văn Lù | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Long | Ô Môn |
5 | Trần Thị Phối | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Long | Ô Môn |
6 | Trần Thị Liễu | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Long | Ô Môn |
7 | Trần Thị Liễu | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Long | Ô Môn |
8 | Trần Thị Đạm | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Long | Ô Môn |
9 | Lê Văn Dư | Khu vực Bắc Vàng | Thới Long | Ô Môn |
10 | Lê Thị Bích Ngọc | Khu vực Bắc Vàng | Thới Long | Ô Môn |
11 | Hộ: Phạm Hồng Thái | Khu vực 14 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Mạnh Cường | Khu vực Thới Thạnh 1 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
2 | Nguyễn Văn Ngọt | Khu vực Thới Thạnh 1 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
3 | Huỳnh Kim Xuân | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lý Thị Gớt | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
2 | Huỳnh Thanh Lâm | Ấp An Thạnh | Giai Xuân | Phong Điền |
3 | Lê Thành Luận | Ấp Thị Tứ | TT Phong Điền | Phong Điền |
4 | Nguyễn Bé Năm | Ấp Trường Đông B | Tân Thới | Phong Điền |
5 | Phạm Văn Toàn | Ấp Nhơn Thọ 2A | Nhơn Ái | Phong Điền |
6 | Phạm Quốc Trung | Ấp Nhơn Thọ 2A | Nhơn Ái | Phong Điền |
7 | Phạm Thị Thủy | Ấp Nhơn Thọ 2A | Nhơn Ái | Phong Điền |
8 | Huỳnh Thị Hà | KDC Thương Mại Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
9 | Huỳnh Thị Phương Liên | KDC Thương Mại Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
10 | Nguyễn Linh Sâm Rin - Châu Mỹ Cẩm Trang | Ấp Trường Thọ 2 | Trường Long | Phong Điền |
11 | Nguyễn Văn Đừng | TT Phong Điền | Phong Điền | |
12 | Võ Văn Hùng | Tân Thới | Phong Điền |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Mã Ánh Tuyết | TT Thới Lai | Thới Lai | |
2 | Nguyễn Kha Minh | TT Thới Lai | Thới Lai | |
3 | Nguyễn Thành Kha | Ấp Thới Phước | Thới Xuân | Thới Lai |
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phạm Thị Ngọc Bích | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
2 | Lê Trung Sơn | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
3 | Lê Trung Sơn | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
4 | Lê Minh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
5 | Nguyễn Văn Thêm | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
6 | Nguyễn Thị Hương | Ấp An Lợi | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
7 | Dương Văn Bé Tư | Ấp Đông Thạnh | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
8 | Nguyễn Văn Đặng | Ấp Thới Hòa A | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
9 | Lê Hữu Nghĩa | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
10 | Trần Văn Nghỉ | Ấp Thạnh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
11 | Lê Hoàng Bỉnh | Ấp Thới Hiệp | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
12 | Đào Hữu Lợi - Nguyễn Thị Cam | Ấp Thới Hiệp | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Xân Hương | Ấp H1 | Thạnh An | Vĩnh Thạnh |
|