1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Dương Thành Hảo | 118/74 Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
2 | Lê Nguyễn Nhật Nguyên - Nguyễn Thị Thu Ngân | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
3 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
4 | Phan Trọng Tấn - Tô Ái Nhân | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
5 | Phạm Hữu Chí - Nguyễn Ngọc Cầm | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
6 | Trần Anh Thư | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
7 | Bùi Văn Tện | KDC Cái Sơn - Hàng Bàng (Khu B) | An Bình | Ninh Kiều |
8 | Đặng Trân Trân | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
9 | Chim Thị Thúy An | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
10 | Nguyễn Văn Trương | Khu vực 6, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
11 | Lê Xuân Cường - Nguyễn Thị Bảy | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Khánh | Ninh Kiều |
12 | Lương Văn Dũng - Nguyễn Thị Mai | Khu nhà vườn Cồn Khương | Cái Khế | Ninh Kiều |
13 | Bùi Vĩnh Phúc - Trần Thị Dệ | 182/73 đường Trần Hưng Đạo | An Nghiệp | Ninh Kiều |
14 | Huỳnh Võ Tòng | Đường Nguyễn Đệ | An Hòa | Ninh Kiều |
15 | Nguyễn Thị Mỹ Diệu | Đường Ngô Thì Nhậm, Thới Nhựt | An Khánh | Ninh Kiều |
16 | Bùi Thị Trinh | Đường Cách mạng tháng 8 | Cái Khế | Ninh Kiều |
17 | Lê Thanh Liêm - Huỳnh Thị Thu Thủy | Hẻm 216, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
18 | Lê Thị Thu Trang | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
19 | Nguyễn Chí Nghiệp | An Khánh | Ninh Kiều | |
20 | Trần Thị Mỹ An | Cái Khế | Ninh Kiều | |
21 | Nguyễn Thanh Tuấn | C1-T82, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
22 | Mai Thị Cẩm Hương | An Khánh | Ninh Kiều | |
23 | Vũ Quang Bưu | An Khánh | Ninh Kiều | |
24 | Nguyễn Thị Hồng Nga | An Bình | Ninh Kiều | |
25 | Trần Văn Nam | Khu vực 6, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
26 | Nguyễn Hồng Nhung | Khu TĐC Metro Cash | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
27 | La Nguyễn Quôc Vinh | An Khánh | Ninh Kiều | |
28 | Nguyễn Thị Thùy Diễm | Khu vực 1, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
29 | Dương Hoàng Phúc - Phạm Hằng Thi | An Khánh | Ninh Kiều | |
30 | Nguyễn Thị Thu Thủy | An Khánh | Ninh Kiều | |
31 | Lương Thị Hoa Lài | Khu dân cư 91B | An Bình | Ninh Kiều |
32 | Lê Thị Diễm | An Bình | Ninh Kiều | |
33 | Đặng Giàu Anh | An Khánh | Ninh Kiều | |
34 | Nguyễn Đình Phan Thế | Khu vực 1, đường Nguyễn Tri Phương | An Khánh | Ninh Kiều |
35 | Nguyễn Khánh Thùy An | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
36 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
37 | Nguyễn Thanh Tuấn | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
38 | Phan Nguyễn Anh Thư | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
39 | Đặng Hồng Quân - Đỗ Thị Dung | 225/27A, đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
40 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | Khu vực 4, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
41 | Võ Trần Tấn Đạt - Trần Thị Thúy Em | Khu vực 6, Lộ Vòng Cung | An Bình | Ninh Kiều |
42 | Lê Thị Phương Loan | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
43 | Nguyễn Duy Chiến - Nguyễn Thị Thơm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
44 | Quách Tùng Thiện - Trần Thị Tuyết Sương | Số 12, đường Đinh Tiên Hoàng | Thới Bình | Ninh Kiều |
45 | Mai Thế Võ - Nguyễn Thị Mỹ Thơ | Số 49A, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
46 | Nguyễn Minh Phương | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
47 | Lê Minh Trường | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
48 | Nguyễn Thị Hạnh | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
49 | Hồ Thị Lài | Đường 3 tháng 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
50 | Hồ Thị Lài | Đường 3 tháng 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
51 | Võ Thị Cát Vi | G 7, đường Trần Bình Trọng | An Phú | Ninh Kiều |
52 | Chi cục Thi hành án dân sự TP Cần Thơ | An Bình | Ninh Kiều | |
53 | Trần Châu Linh | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
54 | Nguyễn Thị Loan | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
55 | Nguyễn Thành Thông - Nguyễn Thị Kim Mai | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
56 | Lữ Mạnh Tường | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
57 | Phan Thị Kim Hai | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
58 | Hoàng Thị Ánh Nguyệt | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
59 | Huỳnh Thanh Nguyên | Đường Hoàng Quốc Việt | An Khánh | Ninh Kiều |
60 | Bùi Thị Tiến | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
61 | Nguyễn Văn Nhiều - Trương Thị Diệu Linh | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
62 | Phan Văn Lưu - Nguyễn Kim Thoa | 87/17A, đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
63 | Trần Diễm Thúy | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
64 | Kiều Thị Lộc | Đường số 4, Khu tái định cư Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
65 | Nguyễn Thị Hường | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
66 | Nguyễn Thị Phương Lan | Hẻm 132, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
67 | Trần Đức Hải - Lê Hồng Em | Khu TĐC rạch Ngã Ngay | An Bình | Ninh Kiều |
68 | Tô Vũ | Đường Nguyễn Hiền, Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
69 | Huỳnh Thị Thủy Dung | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
70 | Trần Thu Hương | Đường Phan Huy Chú, Khu TĐC Thới Nhựt | An Khánh | Ninh Kiều |
71 | Trần Văn Hiệp | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
72 | Trần Nguyễn Huyền Trang | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
73 | Trần Nguyễn Việt Tân | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
74 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
75 | Nguyễn Văn Minh | Đường 3 tháng 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
76 | Nguyễn Kim Tuyến | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
77 | Chung Văn Ngọ - Nguyễn Thị Kim Loan | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
78 | Trần Anh Thư | Hẻm 132, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
79 | Lê Thị Tuyết Hoa | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
80 | Lê Thị Tuyết Hoa | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
81 | Phương Hoàng Bửu Vinh - Trần Thị Mỹ Hồng | Đường Điện Biên Phủ | An Lạc | Ninh Kiều |
82 | Lâm Minh Tân | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
83 | Nguyễn Việt Kháng | An Bình | Ninh Kiều | |
84 | Lê Văn Vẹn - Võ Thị Thu Nga | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
85 | Lê Thị Thu | An Khánh | Ninh Kiều | |
86 | Hộ: Dương Thái Bình | Đường Nguyễn Văn Linh, Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
87 | Nguyễn Thị Cẩn - Phan Thanh Dân | An Khánh | Ninh Kiều | |
88 | Trịnh Thị Mỹ Dung | An Bình | Ninh Kiều | |
89 | Phan Gia Khánh - Lê Thị Kim Xuyến | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
90 | Phạm Thị Tố Uyên | An Khánh | Ninh Kiều | |
91 | Dương Minh Dũng | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
92 | Thạch Sơn | Khu vực 3, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
93 | Nguyễn Văn Năm | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
94 | Trần Ngọc Anh | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
95 | Nghiêm Minh Nhựt | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
96 | Đinh Thị Thu Hà | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
97 | Nghiêm Hoàng Kiệt | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
98 | Lê Thị Phương Loan | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
99 | Phạm Phú Cường | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
100 | Trần Thị Thiệp | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
101 | Trần Tấn Phong | Khu vực 6, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
102 | Lê Thị Phương Dung | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
103 | Cao Thanh Long | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
104 | Cao Thanh Long | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
105 | Cao Thanh Long | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
106 | Bùi Thị Anh | An Khánh | Ninh Kiều | |
107 | Trần Văn Hiền - Nguyễn Thị Mỹ Lệ Dung | An Lạc | Ninh Kiều | |
108 | Trần Thị Ngọc Vũ | An Khánh | Ninh Kiều | |
109 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | Cái Khế | Ninh Kiều | |
110 | Nguyễn Mỹ Hoàng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
111 | Trương Thị Láng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
112 | Nguyễn Minh Hằng | An Bình | Ninh Kiều | |
113 | Lê Thị Thúy | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
114 | Lê Thị Bé Trang | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
115 | Phạm Thị Thu Vân | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
116 | Võ Thị Ngọc Thu | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
117 | Dương Minh Dũng | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
118 | Trần Đình Sỹ - Võ Thị Thanh Huyền | Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
119 | Đặng Thị Kim Hoa | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
120 | Trần Thị Hồng Phúc | An Khánh | Ninh Kiều | |
121 | Đỗ Thị Mỹ Nương | An Khánh | Ninh Kiều | |
122 | Lê Tấn Thông | An Khánh | Ninh Kiều | |
123 | Trường THCS An Hòa 1 | Số 355, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
124 | Vưu Hoàng Minh | An Bình | Ninh Kiều | |
125 | Nguyễn Thị Bích Sơn | Thới Bình | Ninh Kiều | |
126 | Huỳnh Văn Tư | Cái Khế | Ninh Kiều | |
127 | Nguyễn Thanh Vũ | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
128 | Lý Thị Năng | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
129 | Trương Thị Loan | An Khánh | Ninh Kiều | |
130 | Huỳnh Thế Sang | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
131 | Huỳnh Võ Linh Nhi | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
132 | Mạch Huy Long - Nguyễn Danh Đoan Trang | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
133 | Lâm Quốc Tuấn | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
134 | Lâm Quốc Tuấn | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
135 | Lâm Quốc Tuấn | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
136 | Trần Văn Duyên - Nguyễn Ngọc Yến | 132/46C đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
137 | Vương Thị Ngọc Ngà | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
138 | Nguyễn Thanh Tân | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
139 | Ngô Thị Thảo | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
140 | Lương Nam Kha | 138/56 đường Trần Hưng Đạo | An Nghiệp | Ninh Kiều |
141 | Nguyễn Viết Vũ | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
142 | Nguyễn Viết Vũ | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
143 | Lê Hoàng Quốc Cường | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
144 | Nguyễn Văn Nghĩa - Nguyễn Thị Thu Hiền | 88/33/9 đường Cách mạng tháng 8 | Cái Khế | Ninh Kiều |
145 | Trần Trúc Nam Trung - Lê Trương Mai Hoàng | Hẻm 2, đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
146 | Trần Trúc Nam Trung - Lê Trương Mai Hoàng | Hẻm 2, đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
147 | Trần Trúc Nam Trung - Lê Trương Mai Hoàng | Hẻm 2, đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
148 | Huỳnh Thị Ngọc Phượng | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
149 | Trần Hữu Sơn | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
150 | Trần Hữu Sơn | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thanh Vũ | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
2 | Nguyễn Văn Có | Khu vực 5 | Ba Láng | Cái Răng |
3 | Trần Thị Nhe | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
4 | Huỳnh Vinh Phi Bảo | Thường Thạnh | Cái Răng | |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Khu vực 3 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
6 | Lê Nguyễn Nhật Bằng - Nguyễn Ánh Tuyết | Khu vực 6 | Lê Bình | Cái Răng |
7 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
8 | Nguyễn Đăng Sanh - Vũ Thị Mẽ | Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
9 | Nguyễn Thu Diền | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
10 | Huỳnh Quốc Nam | Khu dân cư lô số 3C, Khu ĐTM Nam sông CT | Hưng Phú | Cái Răng |
11 | Nguyễn Tuấn Trãi | KDC Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
12 | Võ Lê Hoàng Hân | Khu vực Phú Thuận | Tân Phú | Cái Răng |
13 | Nguyễn Thị Tiềm | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
14 | Lê Thị Yến Như | Khu dân cư lô số 11B | Phú Thứ | Cái Răng |
15 | Trần Thị Dân | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
16 | Chung Tứ Lĩnh | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
17 | Đặng Văn Phương | Khu dân cư lô số 13A | Phú Thứ | Cái Răng |
18 | Đặng Thị Hoa | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
19 | Phan Minh Tuấn | Khu TĐC phường Phú Thứ | Hưng Phú | Cái Răng |
20 | Cao Hoàng Bảo | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
21 | Nguyễn Thành Trung | Khu vực Phú Thuận | Tân Phú | Cái Răng |
22 | Phạm Bé Hai | Khu vực Thạnh Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng |
23 | Phạm Văn Bảy | Khu vực Phú Lễ | Tân Phú | Cái Răng |
24 | Phạm Thành Phát | Khu vực An Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
25 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
26 | Nguyễn Thị Út - Trần Hoàng Hùng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
27 | Nguyễn Viêt Cảnh - Nguyễn Thị Bảo Trân | Lê Bình | Cái Răng | |
28 | Hồ Hoàng Vũ | Thường Thạnh | Cái Răng | |
29 | Hồ Vũ Trường Giang | Hưng Phú | Cái Răng | |
30 | Nguyễn Trung Khá | Thường Thạnh | Cái Răng | |
31 | Lê Hồng Phong | Hưng Phú | Cái Răng | |
32 | Đỗ Văn Sanh | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
33 | Đỗ Văn Sanh | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
34 | Đỗ Văn Sanh | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
35 | Đỗ Văn Sanh | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
36 | Đỗ Văn Sanh | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
37 | Phương Ngọc Dung | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
38 | Phương Ngọc Dung | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
39 | Lê Thị Ngọc Kiều | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
40 | Lê Phương Trinh | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
41 | Trần Châu Linh | Khu vực Hưng Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
42 | Hộ: Nguyễn Thị Hạnh - Lâm Thế Phương | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
43 | Trần Châu Linh | Khu vực Hưng Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
44 | Trần Hồng Cúc | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
45 | Huỳnh Tiến Vũ | Khu vực Yên Thượng | Thường Thạnh | Cái Răng |
46 | Phạm Thị Bích Trâm | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
47 | Lưu Thị Mông Dung | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
48 | Huỳnh Văn Bá - Quách Muồi | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
49 | Cao Thị Thúy Hằng - Nguyễn Văn Phát | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
50 | Võ Văn Việt | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
51 | Phạm Văn Chính | Khu vực Thạnh Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng |
52 | Phạm Văn Chính | Khu vực Thạnh Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng |
53 | Lê Lý Quí | Khu vực Thạnh Hưng | Thường Thạnh | Cái Răng |
54 | Lê Đăng Quỳnh | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
55 | Tô Thị Đẹp | Khu vực 2 | Ba Láng | Cái Răng |
56 | Cục Cảnh sát giao thông - Bộ Công an | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
57 | Cục Cảnh sát giao thông - Bộ Công an | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
58 | Nguyễn Hữu Hậu | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
59 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Khu Nam Long, Lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
60 | Nguyễn Thị Năm | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
61 | Nguyễn Thị Tâm | Khu dân cư lô số 11A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
62 | Công ty CP ĐT XD TM Hồng Loan | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
63 | Võ Kim Vàng - Nguyễn Quốc Việt | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
64 | Lê Văn Lo - Nhâm Thị Thanh Trang | Khhu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
65 | Lâm Bích Đào | Phú Thứ | Cái Răng | |
66 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Khu vực 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
67 | Bùi Văn Thắng | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
68 | Nguyễn Minh Tiến | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
69 | Hội bảo trợ bệnh nhân nghèo TNB | Phú Thứ | Cái Răng | |
70 | Trần Huy Cường | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
71 | Mai Khả Chung | Khu dân cư lô số 11C, Khu ĐTM Nam sông CT | Phú Thứ | Cái Răng |
72 | Mai Khả Chung | Khu dân cư lô số 11C, Khu ĐTM Nam sông CT | Phú Thứ | Cái Răng |
73 | Nguyễn Thị Loan | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
74 | Nguyễn Văn Năm | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
75 | Nguyễn Văn Năm | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
76 | Lâm Thị Kiều Dung | Hưng Phú | Cái Răng | |
77 | Trương Hồng Duệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
78 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | Hưng Phú | Cái Răng | |
79 | Nguyễn Văn Sành | Thường Thạnh | Cái Răng | |
80 | Nguyễn Đăng Khoa | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
81 | Dương Thị Huệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
82 | Nguyễn Văn Dũng | Phú Thứ | Cái Răng | |
83 | Nguyễn Văn Thành - Võ Thị Thảo | Khu dân cư lô số 11B, Khu ĐTM Nam sông CT | Phú Thứ | Cái Răng |
84 | Trần Quốc Bình - Lý Thị Mộng Thu | Khu dân cư lô số 18B, Khu ĐTM Nam sông CT | Hưng Thạnh | Cái Răng |
85 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
86 | Từ Đức Lợi | Hưng Phú | Cái Răng | |
87 | Nguyễn Thanh Phương - Văn Tố Linh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
88 | Đỗ Thụy Kim Huệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
89 | Lư Thị Kim Ngân | Khu vực Yên Bình | Lê Bình | Cái Răng |
90 | Tống Doanh Toại | Lê Bình | Cái Răng | |
91 | Nguyễn Thị Kiều Loan | Ba Láng | Cái Răng | |
92 | Hồ Duy Quyền | Thường Thạnh | Cái Răng | |
93 | Nguyễn Thị Thiên Nhiên | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
94 | Lê Nguyễn Duy Phương | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
95 | Lê Nguyễn Diễm Trinh | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
96 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | Hưng Phú | Cái Răng | |
97 | Nguyễn Thanh Phương | Thường Thạnh | Cái Răng | |
98 | Võ Văn Đô | Hưng Phú | Cái Răng | |
99 | Phan Thị Mỹ Dung | Thường Thạnh | Cái Răng | |
100 | Đặng Hùng Sơn | Khu tái định cư Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
101 | Trần Nhựt Thanh | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
102 | Lê Thị Cà Mơ | Khu vực Phú Lễ | Tân Phú | Cái Răng |
103 | Nguyễn Văn Khánh - Nguyễn Thị Đẹp | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
104 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | Khu vực 4 | Hưng Phú | Cái Răng |
105 | Nguyễn Thị Hằng | Khu dân cư lô số 11C, Khu ĐTM Nam sông CT | Phú Thứ | Cái Răng |
106 | Nguyễn Phú Nguyên | Khu vực Khánh Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
107 | Lê Minh Nhẫn | Khu vực Thạnh Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
108 | Trần Vũ Đạt | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
109 | Hộ: Doãn Ngọc Phú | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
110 | Hộ: Hồ Minh Lang | Khu vực Thạnh Hòa | Thường Thạnh | Cái Răng |
3. Quận Bình Thủy
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lê Hữu Quang | Hẻm 71, đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
2 | Liên Bé Hai - Nguyễn Thị Ngọc Phước | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
3 | Liên Bé Hai - Nguyễn Thị Ngọc Phước | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
4 | Liên Bé Hai - Nguyễn Thị Ngọc Phước | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
5 | Nguyễn Văn Kha | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
6 | Nguyễn Văn Kha | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
7 | Trần Phượng Hồng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
8 | Trần Phượng Hồng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
9 | Đặng Thị Lái | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
10 | Thạch Thế Phong | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
11 | Nguyễn Văn Kỳ | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
12 | Ngô Văn Hùng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
13 | Trần Thị Hòa | Khu dân cư Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
14 | Quản Thị Hằng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
15 | Nguyễn Châu Phú | Hẻm 496, đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
16 | Cù Xuân Hiền | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
17 | Trần Thị Diễm My | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
18 | Quách Nguyệt Phụng | Khu vực Bình Phó | Long Tuyền | Bình Thủy |
19 | Trần Minh Chiến | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
20 | Trần Bạch Đằng - Hồ Thị Kim Chi | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
21 | Cao Văn Thốn | Khu dân cư FICO | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
22 | Phan Thị Lan | Khu vực 1 | Trà An | Bình Thủy |
23 | Nguyễn Thiện Tuấn | An Thới | Bình Thủy | |
24 | Vạn Thị Lệ Hoa | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
25 | Nguyễn Vũ Phương Khanh | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
26 | Nguyễn Vũ Phương Khanh | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
27 | Nguyễn Vũ Phương Khanh | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
28 | Trần Văn Sơn | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
29 | Nguyễn Văn Dũng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
30 | Tăng Văn Hoa - Ngô Thị Hảo | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
31 | Đặng Văn Ẩn - Nguyễn Thị Ba | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
32 | Trần Quốc Khánh - Đỗ Phúc Linh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
33 | Nguyễn Thành Tâm - Phạm Thị Tuyết Anh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
34 | Tô Thị Bé | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
35 | Huỳnh Tấn Nhựt - Phạm Thị Diễm Phương | Đường Lê Quang Chiểu | An Thới | Bình Thủy |
36 | Phạm Ngọc Lý - Phạm Thị Thúy Ai | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
37 | Nguyễn Văn Hồng - Lê Thị Thùy Linh | Hẻm 287, đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
38 | Phan Thái Thượng | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
39 | Hộ: Nguyễn Minh Bình | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
40 | Nguyễn Vũ Duy - Nguyễn Ngọc Bạch | Quốc lộ 91B | Long Tuyền | Bình Thủy |
41 | Lạc Hoàng Anh Vũ - Lý Thị Cẩm Châu | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
42 | Bùi Duy Ngoãn - Nguyễn Thị Nguyệt | Đường Nguyễn Viết Xuân | Trà An | Bình Thủy |
43 | Nguyễn Mạnh Hiểu - Lê Thị Toan | Đường Cách mạng tháng 8 | Bình Thủy | Bình Thủy |
44 | Lê Tấn Nguyên | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
45 | Huỳnh Minh Trí | An Thới | Bình Thủy | |
46 | Trần Quốc Hội | An Thới | Bình Thủy | |
47 | Nguyễn Thị Thu Cúc | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
48 | Lê Huỳnh Diêu | Đường Tạ Thị Phi | Long Tuyền | Bình Thủy |
49 | Trần Phi Lâm | Trà An | Bình Thủy | |
50 | Bùi Văn Xỉa | Long Tuyền | Bình Thủy | |
51 | Tào Ngọc Minh | Trà Nóc | Bình Thủy | |
52 | Bành Thị Anh Tuyết | An Thới | Bình Thủy | |
53 | Phan Thái Thượng | Long Hòa | Bình Thủy | |
54 | Nguyễn Minh Bình - Nguyễn Thị Sương | Trà An | Bình Thủy | |
55 | Trinh Thế Trung | Long Hòa | Bình Thủy | |
56 | Trinh Thế Trung | Long Hòa | Bình Thủy | |
57 | Trương Minh Vương - Bùi Thị Thu Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
58 | Lê Văn Nghĩa | Thới An Đông | Bình Thủy | |
59 | Trần Thanh Vân | Trà Nóc | Bình Thủy | |
60 | Phạm Văn Miền | Trà Nóc | Bình Thủy | |
61 | Ngô Quang Sen - Phạm Thị Ngọc Bích | Trà An | Bình Thủy | |
62 | Nguyễn Mậu Chí | An Thới | Bình Thủy | |
63 | Đăng Văn Tâm | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
64 | Đặng Thanh Hòa - Nguyễn Thanh Trang | An Thới | Bình Thủy | |
65 | Huỳnh Văn Sạng | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
66 | Nguyễn Phước Đoàn | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
67 | Hồ Thị Dung | Khu dân cư Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
68 | Hồ Thị Dung | Khu dân cư Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
69 | Trần Trung Tính | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
70 | Nguyễn Chi Lăng | Đường Cách mạng tháng 8 | An Thới | Bình Thủy |
71 | Trần Thị Bích Thủy | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
72 | Phan Văn Khương | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
73 | Võ Văn Hiệp | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
74 | Trần Văn Mãi | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
75 | Trần Văn Dũng | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
76 | Đinh Văn Thắng - Trần Thị Diễm | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
77 | Trần Quốc Linh | Khu vực Bình Phó | Long Tuyền | Bình Thủy |
78 | Phan Hoàng Phi | Quốc lộ 91B | Thới An Đông | Bình Thủy |
79 | Nguyễn Thị Nhi | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
80 | Nguyễn Thị Hạnh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
81 | Phạm Công Tuấn - Ngô Thị Thúy | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
82 | Nguyễn Hữu Thủy - Trần Thị Huyền | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
83 | Trần Đại Nghĩa | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
84 | Đặng Thị Thu Huyền | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
85 | Trương Hoàng Diễm - Nguyễn Thị Bích Trâm | Long Hòa | Bình Thủy | |
86 | Nguyễn Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trường | Long Tuyền | Bình Thủy |
87 | Lâm Phước Tiến | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
88 | Lê Hoài Khuynh | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
89 | Lê Hoài Khuynh | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
90 | Trang Ngọc Huệ | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
91 | Hoàng Văn Lương | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
92 | Lâm Ánh Vàng | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
93 | Nguyễn Thị Hải Bình | Đường Lê Quang Chiểu | An Thới | Bình Thủy |
94 | Nguyễn Văn Tộ | Đường Phạm Hữu Lầu | An Thới | Bình Thủy |
95 | Trần Thị Thủy | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
96 | Nguyễn Văn Hoàng - Phan Thị Út | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
97 | Quách Nguyệt Phụng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
98 | Nguyễn Thị Út | Đường Đinh Công Chánh | Long Tuyền | Bình Thủy |
99 | Nguyễn Thị Út | Đường Đinh Công Chánh | Long Tuyền | Bình Thủy |
100 | Nguyễn Văn Hùng - Đặng Thị Cúc | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
101 | Nguyễn Văn Hùng - Đặng Thị Cúc | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
102 | Ngô Hữu Hiền | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
103 | Ngô Văn Soul | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
104 | Ngô Thị Thu Mai | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
105 | Nguyễn Kim Tài - Đào Thị Tú Cầm | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
106 | Thái Bình Minh - Bành Ánh Vân | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
107 | Nguyễn Hữu Thực - Lê Thị Thu | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
108 | Nguyễn Thị Hài | Long Hòa | Bình Thủy | |
109 | Nguyễn Thụy Giáo Khoa | Khu vực Binh Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
110 | Nguyễn Trung Hiếu | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
111 | Phan Hữu Lai | Đường Huỳnh Phan Hộ | Trà An | Bình Thủy |
112 | Nguyễn Hoàng Anh - Lê Thị Lam Duyên | Khu vực Bình Yên | Long Hòa | Bình Thủy |
113 | Trần Thị Thu | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
114 | Nguyễn Minh Sang | Khu vực Bình Dương | Long Hòa | Bình Thủy |
115 | Thái Doãn Sơn - Hà Thị Dung | Hẻm nhánh đường Lê Văn Bì | An Thới | Bình Thủy |
116 | Công ty TNHH MTYV Tổng Công ty 28 | An Thới | Bình Thủy | |
117 | Trần Minh Quang - Nguyễn Thị Cẩm Loan | Khu vực Binh Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
118 | Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê | Khu Công nghiệp Trà Nóc 1 | Trà Nóc | Bình Thủy |
119 | Lê Văn Thời - Lê Cẩm Mỳ | Thới An Đông | Bình Thủy | |
120 | Lê Văn Thời - Lê Cẩm Mỳ | Thới An Đông | Bình Thủy | |
121 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
122 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
123 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
124 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
125 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
126 | Nguyễn Phước Nhân | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
127 | Nguyễn Bửu Điền | Trà Nóc | Bình Thủy | |
128 | Lưu Kỳ Vọng | Long Hòa | Bình Thủy | |
129 | Hồ Thị Nga | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
130 | Võ Trọng Nhân - Lê Thị Thu Trang | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
131 | Khưu Ngọc Lâm Tấn | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
132 | Trần Hữu Phúc - Trần Thị Cẩm Thạch | Long Hòa | Bình Thủy | |
133 | Phan Ngọc Tâm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
134 | Thái Hiền Mộng Sơn | Long Tuyền | Bình Thủy | |
135 | Nguyễn Hữu Hùng - Quách Kim Đẹp | Long Tuyền | Bình Thủy | |
136 | Phan Văn Hò | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
137 | Phan Văn Hò | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
138 | Nguyễn Trường Giang - Trần Ngọc Thảo | Long Tuyền | Bình Thủy | |
139 | Trần Thị Tuyết Lan | Long Hòa | Bình Thủy | |
140 | Nguyễn Phước Thắng | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
141 | Huỳnh Văn Giang | Long Hòa | Bình Thủy | |
142 | Khưu Ngọc Lâm Tấn | Khu vực Binh Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
143 | Huỳnh Văn Giang | Khu vực Binh Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
144 | Nguyễn Phước Thắng | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
145 | Trần Thiện Nhân | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
146 | Nguyễn Trung Thành | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
147 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
148 | Thái Thanh Tùng - Bùi Thị Phiến | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
149 | Hồ Quốc Khánh | Đường Lê Thị Hồng Gấm | Trà An | Bình Thủy |
150 | Nguyễn Thi Châu Pha | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
151 | Hồ Mỹ Ngọc | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
152 | Trần Thành Tôn - Trần Ngọc Phấn | Khu dân cư Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
153 | Lương Thai | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
154 | Trần Thị Ngọc Ánh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
155 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
156 | Định Thị Thiên Lý | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Huỳnh Thanh Tuấn | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
2 | Huỳnh Thị Lụa | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
3 | Huỳnh Văn Thành | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
4 | Huỳnh Văn Thành | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
5 | Phạm Minh Luân | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
6 | Trần Thị Loan | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
7 | Huỳnh Văn Tiếm | Khu vực Thới Thuận | Phước Thới | Ô Môn |
8 | Thái Thị Mỹ Dung | Khu vực Thới Thuận | Phước Thới | Ô Môn |
9 | Phan Văn Ngợi | Khu vực 9 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
10 | Võ Ngọc Thành | Khu vực 12 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
11 | Lê Ngọc Lệ | Khu vực 11 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
12 | Trần Thị Thu Sương | Khu vực Bình Hưng | Phước Thới | Ô Môn |
13 | Trần Thị Minh Trí | Khu vực Bình Hưng | Phước Thới | Ô Môn |
14 | Hộ: Nguyễn Thị Hiền | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
15 | Nguyễn Văn Phố | Phước Thới | Ô Môn | |
16 | Trương Tấn Giàu | Khu vực Tân Bình | Trường Lạc | Ô Môn |
17 | Trần Văn Kỳ | Trường Lạc | Ô Môn | |
18 | Trần Văn Dũng | Trường Lạc | Ô Môn | |
19 | Nguyễn Thị Đậm | Trường Lạc | Ô Môn | |
20 | Trần Văn Sắc | Trường Lạc | Ô Môn | |
21 | Trần Thị Châu | Thới Hòa | Ô Môn | |
22 | Nguyễn Hồng Phượng | Thới Hòa | Ô Môn | |
23 | Lê Tấn Lợi | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
24 | Lê Tấn Đạt | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
25 | Lê Tấn Tài | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
26 | Nguyễn Huỳnh Khải | Khu vực Thới Xương 2 | Thới Long | Ô Môn |
27 | Tịnh thất Giác Minh | Khu vực Bình Hưng | Phước Thới | Ô Môn |
28 | Đài truyền thanh Ô Môn | Khu vực 12 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
29 | Nguyễn Thị Liên Chi | Khu vực Thới Hòa | Thới An | Ô Môn |
30 | Dương Thị Thọ | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
31 | Bùi Thị Dâng Hương | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
32 | Bùi Thị Giáng Kiều | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
33 | Hộ: Huỳnh Công Dũng | Khu vực Thới Trinh A | Thới An | Ô Môn |
34 | Nguyễn Thị Vàng | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
35 | Nguyễn Phước Tấn | Khu vực Thới Bình A | Thới An | Ô Môn |
36 | Nguyễn Văn Công | Khu vực Thới Bình A | Thới An | Ô Môn |
37 | Nguyễn Thị Việt Nga | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
38 | Cao Tân Tiến | Long Hưng | Ô Môn | |
39 | Đường Hữu Kiệt | Phước Thới | Ô Môn | |
40 | Viên Thị Tuyết Trinh | Khu vực Hòa Thạnh A | Thới Hòa | Ô Môn |
41 | Viên Vũ Hồng | Khu vực Hòa Thạnh A | Thới Hòa | Ô Môn |
42 | Viên Tuấn Hải | Khu vực Hòa Thạnh A | Thới Hòa | Ô Môn |
43 | Viên Văn Xía | Khu vực Hòa Thạnh A | Thới Hòa | Ô Môn |
44 | Nguyễn Hồng Long | Khu vực 11 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
45 | Nguyễn Hồng Long | Khu vực 11 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
46 | Nguyễn Huỳnh Tánh | Khu vực Bình Hòa | Trường Lạc | Ô Môn |
47 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Khu vực Thới Bình A | Phước Thới | Ô Môn |
48 | Nguyễn Kim Khánh - Nguyễn Thị Ái Hoa | Khu vực Thới Bình A | Phước Thới | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
2 | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
3 | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
4 | Hồ Minh Phụng | Khu vực Thới Bình 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
5 | Trần Phi Hùng | Khu vực Thới Bình 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
6 | Đoàn Kim Ngọc | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
7 | Đoàn Ngọc Phước | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
8 | Phan Văn Hiếu - Trần Phượng Kiều | Khu vực Qui Thạnh 1 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
9 | Tôn Nhơn Hưng - Nguyễn Thị Hồng Lạc | Khu vực Qui Thạnh 1 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
10 | Nguyễn Văn Tho | Khu vực Thới Bình | Thới Thuận | Thốt Nốt |
11 | Nguyễn Văn Bo | Khu vực Thới Bình | Thới Thuận | Thốt Nốt |
12 | Nguyễn Phú Lâm | Khu TT và DCTM quận Thốt Nốt | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
13 | Võ Thị Út Nguyên - Đoàn Kim Suôl | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhất | Thốt Nốt |
14 | La Quốc Triệu | Khu TT và DCTM quận Thốt Nốt | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
15 | Huỳnh Tòng Hải | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
16 | Trần Công Hiệp | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
17 | Cao Văn Hạnh | Khu vực Tân Qưới | Tân Hưng | Thốt Nốt |
18 | Hồ Ngọc Xuân | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
19 | Trần Mộng Hoa Việt | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
20 | UBND quận Thốt Nốt | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
21 | UBND quận Thốt Nốt | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
22 | Nguyễn Văn Hiếu | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
23 | Lê Văn Hùng - Lê Thị Hoa | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
24 | Lê Văn Hùng - Lê Thị Hoa | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
25 | Võ Thành Long | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
26 | Phan Thị Phượng | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
27 | Tô Phước Hiệp - Phạm Thị Tốt | Khu vực Tràng Thọ A | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
28 | Hồ Thị Kiển | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
29 | Trần Văn Tài - Lê Dương Tú Uyêm | Khu vực Phụng Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
30 | Trần Văn Tài - Lê Dương Tú Uyêm | Khu vực Phụng Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
31 | Nguyễn Minh Lam | Khu vực Qui Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
32 | Phạm Văn Tính | Khu vực Qui Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
33 | Nguyễn Thanh Điền | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
34 | Cao Huỳnh Diệu | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
35 | Nguyễn Lê Minh Nhựt | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
36 | Nguyễn Thị Bé Tư | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
37 | Nguyễn Văn Thạnh | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
38 | Nguyễn Văn Thạnh | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
39 | Phạm Thị Lình | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
40 | Phạm Thị Lình | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
41 | Bùi Văn Phón - Trần Thị Lệ | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
42 | Bùi Văn Phón - Trần Thị Lệ | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
43 | Bùi Văn Phón - Trần Thị Lệ | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
44 | Bùi Văn Phón - Trần Thị Lệ | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
45 | Phạm Thị Thúy | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
46 | Đoàn Thị Thanh Thúy | Thuận An | Thốt Nốt | |
47 | Nguyễn Văn Lâm | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
48 | Đoàn Nhựt Trường | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
49 | Đoàn Nhựt Trường | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
50 | Hộ: Nguyễn Thị Xuân Hoàng | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
51 | Hộ: Lưu Kim Phượng | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
52 | Hộ: Lưu Kim Phượng | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
53 | Hộ: Lưu Kim Phượng | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
54 | Hộ: Lưu Kim Phượng | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
55 | Đặng Văn Quang | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
56 | Đặng Văn Trường | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Văn Út | Ấp Nhơn Thọ 1A | Nhơn Ái | Phong Điền |
2 | Nguyễn Văn Điểm | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
3 | Ngô Quang Nhựt | Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
4 | Lê Văn Tùng | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
5 | Võ Văn Hóa | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
6 | Nguyễn Văn Bé | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
7 | Trần Thị Diễm Phương | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
8 | Nguyễn Văn Nu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
9 | Lý Thị Trinh | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
10 | Lý Thị Ẩn | Trường Long | Phong Điền | |
11 | Trần Kim Lan | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
12 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
13 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
14 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
15 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
16 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
17 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
18 | Công ty CP ĐT XD TM 279 | Khu dân cư Thương mại huyện Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
19 | Nguyễn Văn Út | Ấp Trường Tây | Tân Thới | Phong Điền |
20 | Lâm Phát Hưng | Ấp Trường Tây | Tân Thới | Phong Điền |
21 | Đặng Văn Danh | Ấp Trường Tây | Tân Thới | Phong Điền |
22 | Đặng Văn Danh | Ấp Trường Tây | Tân Thới | Phong Điền |
23 | Đặng Văn Danh | Ấp Trường Tây | Tân Thới | Phong Điền |
24 | Lê Văn Đặng | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
25 | Lê Văn Đặng | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
26 | Chim Thanh Phong | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
27 | Ngô Thị Thùy Linh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
28 | Ngô Thị Thùy Linh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
29 | Võ Thị Hai - Lê Văn Hai | Tân Thới | Phong Điền | |
30 | Nguyễn Văn Điểm - Nguyễn Thị Nga | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
31 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
32 | Nguyễn Hồng Phi | Giai Xuân | Phong Điền | |
33 | Hồ Văn Tường | Trường Long | Phong Điền | |
34 | Phan Thị Lệ Thủy | Giai Xuân | Phong Điền | |
35 | Thạch Thành | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
36 | Trần Thị Hoàng Nhơn | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
37 | Nguyễn Văn Chính | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
38 | Lâm Văn Hải | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
39 | Trần Hữu Phương - Cao Thị Dứt | Giai Xuân | Phong Điền | |
40 | Nguyễn Văn Nghĩa | Giai Xuân | Phong Điền | |
41 | Võ Thị Phí | Nhơn Ái | Phong Điền | |
42 | Nguyễn Đức Thắng | Nhơn Ái | Phong Điền | |
43 | Võ Văn Nguyên | Trường Long | Phong Điền | |
44 | Nguyễn Vũ Linh | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
45 | Huỳnh Văn Năm - Huỳnh Thị Thu | Ấp Trường Thọ 2 | Trường Long | Phong Điền |
46 | Phan Thị Út Em | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
47 | Nguyễn Văn Hiền | Ấp Bình Xuân | Giai Xuân | Phong Điền |
48 | Nguyễn Văn Hiền | Ấp Bình Xuân | Giai Xuân | Phong Điền |
49 | Trương Hoàng Trinh Nguyên | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
50 | Lê Thị Kiều | Ấp Mỹ Hòa | Mỹ Khánh | Phong Điền |
51 | Trần Thị Lan | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
52 | Nguyễn Hùng Phước | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
53 | Nguyễn Ngọc Dử - Lê Thị Thúy An | Thị tứ Vàm Xáng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
54 | Trần Văn Thanh | Ấp Trường Phú B | Trường Long | Phong Điền |
55 | Trần Văn Thanh | Ấp Trường Phú B | Trường Long | Phong Điền |
56 | Trần Văn Cọp | Ấp Trường Phú B | Trường Long | Phong Điền |
57 | Trần Văn Cọp | Ấp Trường Phú B | Trường Long | Phong Điền |
58 | Nguyễn Thị Tuyết Loan | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
59 | Trần Thị Thanh Thanh | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
60 | Lê Quang Thuấn | Ấp Mỹ Ái | Mỹ Khánh | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Diễm | Ấp Trường Phú A | Trường Thắng | Thới Lai |
2 | Trần Quốc Hải | Ấp Trường Phú A | Trường Thắng | Thới Lai |
3 | Nguyễn Văn Tốt | Ấp Trường Phú A | Trường Thắng | Thới Lai |
4 | Nguyễn Văn Tốt | Ấp Trường Phú A | Trường Thắng | Thới Lai |
5 | Nguyễn Thị Vân | Ấp Thới Khánh | Tân Thạnh | Thới Lai |
6 | Phạm Thị Huỳnh Mai | Ấp Thới Khánh | Tân Thạnh | Thới Lai |
7 | Lê Thị Diễm Thúy | Ấp Thới Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
8 | Lê Văn Lời | Ấp Thới Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
9 | Trần Ngọc Tùng - Trương Thu Vân | Ấp Thới Bình A1 | Thới Thạnh | Thới Lai |
10 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Ấp Trường Trung | Trường Thành | Thới Lai |
11 | Đỗ Cao Thượng | Trường Xuân | Thới Lai | |
12 | Nguyễn Thanh Bình | Ấp Thới Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
13 | Trần Văn Bé | Ấp Thới Phong B | Xuân Thắng | Thới Lai |
14 | Huỳnh Văn Đặng - Phạm Thị Hường | Thới Thạnh | Thới Lai | |
15 | Hộ: Lê Quang Mật | Trường Xuân | Thới Lai | |
16 | Nguyễn Văn Sĩ | Trường Thắng | Thới Lai | |
17 | Thái Bình Nuôi - Phan Thị Thu Hồng | Thới Thạnh | Thới Lai | |
18 | Lê Thị Bích Phượng | Thới Thạnh | Thới Lai | |
19 | Nguyễn Thanh Vũ | Ấp Thanh Di | Trường Xuân | Thới Lai |
20 | Huỳnh Ngọc Ninh | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
21 | Công ty TNHH XNK LTTP Miền Tây | Trường Thắng | Thới Lai | |
22 | Lâm Thị Làng | Ấp Trường Thuận | Trường Thắng | Thới Lai |
23 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Đông Bình | Thới Lai | |
24 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Đông Bình | Thới Lai | |
25 | Lê Văn Lợi | Ấp Thanh Di | Trường Xuân | Thới Lai |
26 | Nguyễn Văn Nhứt | Trường Thắng | Thới Lai | |
27 | Nguyễn Văn Nhứt | Trường Thắng | Thới Lai | |
28 | Nguyễn Văn Nhì | Trường Thắng | Thới Lai | |
29 | Lê Hồng Thủy - Phan Thế Triều | Ấp Trường Phú B | Thới Tân | Thới Lai |
30 | Huỳnh Thị Kim Cương | Thới Tân | Thới Lai | |
31 | Trần Văn An | Ấp Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Tấn Lộc | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
2 | Hộ: Trần Thị Huệ - Lê Văn Thật | Ấp Phước Lộc | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
3 | Võ Thái Phương | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
4 | Võ Thị Nguyệt | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
5 | Hồ Thị Tím | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
6 | Trương Thị Hộp | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
7 | Võ Văn Bé Sáu | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
8 | Huỳnh Thanh Loan | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
9 | Huỳnh Mỹ Lệ | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
10 | Lê Văn Thăng | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
11 | Hộ: Trần Thị Tiết Hạnh | Ấp Thạnh Hưng | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
12 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
13 | Trần Thanh Dũng | Ấp Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
14 | Hộ: Nguyễn Văn Bánh | Ấp Thạnh Qưới | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
15 | Võ Thanh Thảo | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
16 | Nguyễn Thành Đạt - Huỳnh Thị Thắm | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
17 | Trần Văn Linh | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
18 | Đỗ Xuân Hải | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
19 | Nguyễn Văn Phước | Ấp Đông Thắng | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
20 | Lê Thanh Châu | Ấp Đông Thắng | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
21 | Nguyễn Thanh Loan | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
22 | Phan Văn Được | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
23 | Nguyễn Thế Tường - Phạm Thị Hồng Đào | Trung An | Cờ Đỏ | |
24 | Trần Thị Sen | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
25 | Trần Thị Kế | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
26 | Trần Văn Chổ | Ấp Thạnh Lợi | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
27 | Trần Văn Tấn | Ấp Thạnh Lợi | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
28 | Nguyễn Thị Lài | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
29 | Nguyễn Văn Xưa | Ấp Thạnh Lộc 1 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
30 | Trần Văn Nhờ | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
31 | Trần Thị Lượng | Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
32 | Nguyễn Ngọc Phi | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
33 | Nguyễn Thị Phụng | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
34 | Hồ Tuyết Phương | Ấp Thạnh Phú 2 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
35 | Võ Văn Tân - Nguyễn Thị Chót | Ấp Thạnh Lợi | Trung An | Cờ Đỏ |
36 | Mai Văn Tràng | Ấp Thới Trung | TT Cở Đỏ | Cờ Đỏ |
37 | Mai Thị Hón | Ấp Thới Trung | TT Cở Đỏ | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Minh Thuận | Ấp Vĩnh Qưới | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
2 | Nguyễn Minh Thuận | Ấp Vĩnh Qưới | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
3 | Nguyễn Văn Kim | Ấp Vĩnh Tiến | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
4 | Lê Thị Thúy An | Ấp Vĩnh Tiến | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
5 | Võ Hoàng Tâm - Nguyễn Thị Vàng | Ấp Vĩnh Thọ | Vĩnh Bình | Vĩnh Thạnh |
6 | Hồ Thị Hiệp | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
7 | Nguyễn Ngọc Liên | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
8 | Nguyễn Văn Sinh - Ôn Khánh Vân | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
9 | Nguyễn Thanh Phong - Nguyễn Thị Kim Liên | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
10 | Nguyễn Thanh Phong - Nguyễn Thị Kim Liên | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
11 | Nguyễn Thanh Hùng | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
12 | Nguyễn Thanh Hùng | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
13 | Đoàn Văn Thái - Hoàng Thị Dung | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
14 | Đoàn Văn Thái - Hoàng Thị Dung | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
15 | Đoàn Văn Thái - Hoàng Thị Dung | TT Vĩnh T |