1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
2 | Phạm Thành Nghĩa | An Bình | Ninh Kiều | |
3 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
4 | Phan Tuấn Muôn | Quốc lộ 91B, Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
5 | Phan Tuấn Muôn | Quốc lộ 91B, Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
6 | Phan Tuấn Muôn | Quốc lộ 91B, Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
7 | Ngô Thị Kim lan | Đường Huỳnh Cương | An Cư | Ninh Kiều |
8 | Trầm Ngọc Châu | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
9 | Nguyễn Thúy Ái | An Cư | Ninh Kiều | |
10 | Nguyễn Thị Gấm | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
11 | Nguyễn Ngọc My | An Bình | Ninh Kiều | |
12 | Lê Nguyễn Trí Thảo | An Bình | Ninh Kiều | |
13 | Nguyễn Thanh Thảo | An Khánh | Ninh Kiều | |
14 | Nguyễn Thanh Thảo | An Khánh | Ninh Kiều | |
15 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
16 | Trần Văn Thuận | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
17 | Trần Quang Vinh - Nguyễn Thị Hồng Dưng | An Bình | Ninh Kiều | |
18 | Trần Thị Ngọc | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
19 | Trần Thị Ngọc | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
20 | Nguyễn Tuấn Khải | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
21 | Nguyễn Đình Luyện - Hồ Thị Thu Hà | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
22 | Huỳnh Long Yên | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
23 | Đỗ Huy Phúc - Lê Thị Tuyết Mai | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
24 | Châu Ngọc Bích | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
25 | Võ Thanh Vân | Số 9/10, đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
26 | Hà Thị Bích Liên | An Hòa | Ninh Kiều | |
27 | Hà Thị Bích Liên | An Hòa | Ninh Kiều | |
28 | Cao Minh Đường - Phạm Thị Mỹ Ý | An Khánh | Ninh Kiều | |
29 | Nguyễn Thị Hồng Nga | An Khánh | Ninh Kiều | |
30 | Nguyễn Ngọc Dung | An Hòa | Ninh Kiều | |
31 | Nguyễn Bích Ngọc | An Hòa | Ninh Kiều | |
32 | Võ Văn Phường - Trần Thị Điều | An Bình | Ninh Kiều | |
33 | Nguyễn Thu Thủy | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
34 | Đỗ Thị Mai | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
35 | Đồng Lê Na - Nguyễn Kim Tuyền | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
36 | Phạm Hiền Vương - Vũ Đang Thúy | Hẻm 114, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
37 | La Kim Liên | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
38 | Nguyễn Thị Hồng Nga | An Khánh | Ninh Kiều | |
39 | Châu Thị Bích Liên | An Khánh | Ninh Kiều | |
40 | Trần Hồng Trang - Trần Thị Thu Loan | An Bình | Ninh Kiều | |
41 | Lâm Tố Trang - Lý Tú Trân | Đường Hai Bà Trưng | Tân An | Ninh Kiều |
42 | Lâm Tố Trang - Lý Tú Trân | Đường Hai Bà Trưng | Tân An | Ninh Kiều |
43 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | An Khánh | Ninh Kiều | |
44 | Tiêu Quang Vinh | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
45 | Tiêu Quang Vinh | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
46 | Lê Quang Chánh - Nguyễn Thị Ánh Loan | An Lạc | Ninh Kiều | |
47 | Lâm Thị Hiếu | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
48 | Vũ Thị Nga | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
49 | Đặng Ngọc Đẹp | Khu vực 4, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
50 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | Hẻm 50, đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
51 | Văn Đình Tư | Cái Khế | Ninh Kiều | |
52 | Võ Thanh Tùng | Đường Trần Việt Châu | An Hòa | Ninh Kiều |
53 | Võ Thanh Tùng | Đường Trần Việt Châu | An Hòa | Ninh Kiều |
54 | Nguyễn Trí Dưỡng - Lê Thị Thanh Hằng | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
55 | Nguyễn Thị Thu Trâm | KDC Cái Sơn - Hàng Bàng | An Khánh | Ninh Kiều |
56 | Nguyễn Thị Mua | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
57 | Đặng Thị Ngọc Mỹ | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
58 | Phạm Thị Thanh Kiều | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
59 | Nguyễn Thị Phương Đông | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
60 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
61 | Trần Thị Tuyết Hạnh | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
62 | Tống Minh Đức | An Khánh | Ninh Kiều | |
63 | Trần Thanh Phương - Trần Duy Hiền | Cái Khế | Ninh Kiều | |
64 | Phan Hữu Đức Trọng | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
65 | Phan Hữu Hiển Vinh | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
66 | Nguyễn Hữu Còn | Khu vực 3, đường 3/2 | An Bình | Ninh Kiều |
67 | Nguyễn Trường Sơn - Quách Thị Quế | An Bình | Ninh Kiều | |
68 | Nguyễn Văn Thâm | An Bình | Ninh Kiều | |
69 | Hồ Thị Diễm Hạnh | 1/63/16B, đường Đinh Thiên Hoàng | Thới Bình | Ninh Kiều |
70 | Trịnh Văn Khanh - Tạ Thị Đoan | Đường Nguyễn Trãi | An Hội | Ninh Kiều |
71 | Lê Nguyễn Đại Dương | An Khánh | Ninh Kiều | |
72 | Lê Hoàng Chí Anh | Cái Khế | Ninh Kiều | |
73 | Trần Quốc Trung - Phùng Thị Việt Hồng | Đường Trần Bình Trọng | An Phú | Ninh Kiều |
74 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
75 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
76 | Lê Tuấn Em | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
77 | Nguyễn Phan Duy Hưng - Trịnh Tú Quyên | An Cư | Ninh Kiều | |
78 | Quang Nhơn Sanh - Bùi Ngọc Thúy | 29/5 Hẻm 2, đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
79 | Lê Tuấn Em | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
80 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
81 | Nguyễn Minh Tuấn | KDC Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
82 | Vũ Văn Nhờ | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
83 | Trần Minh Hoàng | Khu vực 3, đường Sông Hậu - Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
84 | Trần Hoàng Dũng | Khu vực 3, đườn Sông Hậu - Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
85 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
86 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
87 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
88 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
89 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
90 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
91 | Lê Xuân Việt | Hẻm 17, đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
92 | Lê Xuân Việt | Hẻm 17, đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
93 | Trần Thị Ngọc Đành | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
94 | Trần Thị Ngọc Đành | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
95 | Phan Thành Trung | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
96 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | An Bình | Ninh Kiều | |
97 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | An Bình | Ninh Kiều | |
98 | Trần Tấn Đạt | An Hòa | Ninh Kiều | |
99 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
100 | Đỗ Thúy Kiều | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
101 | Đỗ Ngọc Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
102 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
103 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
104 | Đỗ Văn Bảy | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
105 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
106 | Đỗ Thúy Liễu | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
107 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
108 | Lưu Thảo Phúc Trường | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
109 | Đinh Thị Thiên Trang | An Hòa | Ninh Kiều | |
110 | Hồ Thị Mến | Cái Khế | Ninh Kiều | |
111 | Lê Phương Thảo | An Hội | Ninh Kiều | |
112 | Nguyễn Văn Dũng | An Bình | Ninh Kiều | |
113 | Nguyễn Thanh Tùng | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
114 | Nguyễn Thị Bạch Huệ | An Khánh | Ninh Kiều | |
115 | Võ Thành Tú | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
116 | Nguyễn Thị Chi A | An Bình | Ninh Kiều | |
117 | Nguyễn Thị Chi A | An Bình | Ninh Kiều | |
118 | Vũ Thị Bích | Khu vực 5, Lộ vòng cung | An Bình | Ninh Kiều |
119 | Chung Tuấn Duy | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
120 | Nguyễn Kim Hoàng | Đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
121 | Lê Hữu Tới - Đặng Thị Hương | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
122 | Nguyễn Thị Thơ | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
123 | Lê Nhụy Hồng Nhung | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
124 | Nguyễn Trung Thành - Nguyễn Phạm Huệ Trân | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
125 | Trần Hải Đăng | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
126 | Nguyễn Thị Thùy | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
127 | Lê Thị Thùy Trang | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
128 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
129 | Nguyễn Hoàng Dân - Trương Thị Điệp | Đường Tú Xương | An Bình | Ninh Kiều |
130 | Lê Thị Thúy An | Đường Lê Lai | An Phú | Ninh Kiều |
131 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
132 | Nguyễn Thị Nhi | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
133 | Võ Trường Hậu - Võ Thị Như | An Bình | Ninh Kiều | |
134 | Phan Lạc Hùng - Huỳnh Thị Kiều Trang | Hẻm 52 đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
135 | Trần Thị Hồng Phương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
136 | Ngô Minh Quân | Cái Khế | Ninh Kiều | |
137 | Nguyễn Văn Phú | An Bình | Ninh Kiều | |
138 | Lê Thanh Tuấn - Nguyễn Thị Chính | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
139 | Trần Văn Hùng - Nguyễn Thị Thúy An | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
140 | Sơn Thị Sophi | Đường Cao Thắng | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
141 | Âu Thị Phương Phi | An Hội | Ninh Kiều | |
142 | Ngô Phước Đạo | An Khánh | Ninh Kiều | |
143 | Đỗ Thị Kim Thúy | An Khánh | Ninh Kiều | |
144 | Nguyễn Ngọc Phụng | An Khánh | Ninh Kiều | |
145 | Trần Phương Nam | Cái Khế | Ninh Kiều | |
146 | Trần Thị Ngọc Tuyền | Cái Khế | Ninh Kiều | |
147 | Nguyễn Thị Xuân Duyên | An Hội | Ninh Kiều | |
148 | Nguyễn Phát Đạt - Trần Thị Thanh | An Cư | Ninh Kiều | |
149 | Trần Việt Hoa | An Nghiệp | Ninh Kiều | |
150 | Nguyễn Thành Được | Đường Trần Quang Khải | Cái Khế | Ninh Kiều |
151 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
152 | Phạm Quốc Kiệt - Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
153 | Lê Thị Thanh | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
154 | Hộ: Trần Văn Hời | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
155 | Nguyễn Quốc Nhựt | Hẻm 216, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
156 | Ngô Thị Kiều Diễm | Hẻm 216, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
157 | Lê Thị Kim Hoàng | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
158 | Lê Chi Thanh | Đường Nguyễn Trãi | An Hội | Ninh Kiều |
159 | Đỗ Quốc Thới | Khu vực 4, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
160 | Lê Văn Mực | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
161 | Bùi Thế Lực - Lê Thùy Dương | Đường Vành đai phi trường | An Hòa | Ninh Kiều |
162 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | Khu vực 3, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
163 | Nguyễn Thành Phố | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
164 | Nguyễn Thị Hưởng | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
165 | Nguyễn Thị Hưởng | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
166 | Trần Thị Ngọc Lan | Đường Phan Đình Phùng | An Lạc | Ninh Kiều |
167 | Lâm Trường Sanh | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
168 | Phan Thị Kim Hai | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
169 | Nguyễn Thanh Hải - Nguyễn Thị Quyền | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
170 | Hộ: Lư Tấn Phát | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
171 | Trần Kim Phương - Phan Thanh Tâm | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
172 | Lưu Hoàng Măng - Phạm Thị Lan | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
173 | Nguyễn Hữu Thiện | Đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
174 | Trần Văn Trí - Trần Thanh Xuân | Hẻm 359, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
175 | Nguyễn Hữu Chỉnh - Huỳnh Ngọc Thắm | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
176 | Trương Thị Hồng Quyên | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
177 | Nguyễn Văn Kết - Lê Thị Trúc Linh | Đường Trần Quang Khải | Cái Khế | Ninh Kiều |
178 | Nguyễn Minh Châu | Số 129 đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
179 | Nguyễn Văn Phương | An Khánh | Ninh Kiều | |
180 | Huỳnh Thị Thí Loan | An Khánh | Ninh Kiều | |
181 | Nguyễn Văn Tuấn | An Khánh | Ninh Kiều | |
182 | Trinh Thị Xuân Mai | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
183 | Phạm Văn Tây | An Khánh | Ninh Kiều | |
184 | Nguyễn Văn Thành - Trần Thị Kim Cúc | An Hòa | Ninh Kiều | |
185 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
186 | Nguyễn Mỹ Hoàng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
187 | Nguyễn Mỹ Tú | An Bình | Ninh Kiều | |
188 | Võ Anh Phúc | An Bình | Ninh Kiều | |
189 | Dương Thanh Thông | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
190 | Lê Thị Thùy Trang | An Khánh | Ninh Kiều | |
191 | Dương Thị Hiền | An Khánh | Ninh Kiều | |
192 | Hồ Thị Xuân Hà | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
193 | Hồ Duy Thanh | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
194 | Lê Tuấn Em | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
195 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
196 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
197 | Nguyễn Thị Thúy Em | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
198 | Lâm Minh Tân | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
199 | Lâm Minh Tân | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
200 | Lâm Minh Tân | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
201 | Hồ Thị Khả Hân | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
202 | Nguyễn Mỹ Tú | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
203 | Nguyễn Văn Lập | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
204 | Đoàn Phước Đạt | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
205 | Trịnh Quang Tiến | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
206 | Võ Thành Nhân | 178/34 đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
207 | Liên Tấn Toàn - Trương Thị Ngọc Điệp | An Hòa | Ninh Kiều | |
208 | Phạm Phi Em | An Khánh | Ninh Kiều | |
209 | Đặng Thị Hoàng Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
210 | Đặng Thị Hoàng Giang | An Bình | Ninh Kiều | |
211 | Nguyễn Lưu Nhật Huân | An Bình | Ninh Kiều | |
212 | Nguyễn Huỳnh Long | Cái Khế | Ninh Kiều | |
213 | Trần Văn Mãi - Nguyễn Trường Giang | An Hội | Ninh Kiều | |
214 | Nguyễn Minh Hoàng - Nguyễn Thị Thanh | Hẻm 147, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
215 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
216 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
217 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
218 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
219 | Đỗ Ngọc Tâm | An Bình | Ninh Kiều | |
220 | Đỗ Văn Bảy | An Bình | Ninh Kiều | |
221 | Đỗ Thúy Kiều | An Bình | Ninh Kiều | |
222 | Đỗ Thúy Liễu | An Bình | Ninh Kiều | |
223 | Nguyễn Thị Nhị | An Bình | Ninh Kiều | |
224 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
225 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
226 | Lê Tuấn Em | An Bình | Ninh Kiều | |
227 | Phạm Thành Nghĩa | An Bình | Ninh Kiều | |
228 | Nguyễn Hữu Khương | An Bình | Ninh Kiều | |
229 | Lê Văn Khoa | An Bình | Ninh Kiều | |
230 | Lê Thị Phương Loan | An Bình | Ninh Kiều | |
231 | Phạm Văn Tuấn | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
232 | Trần Thị Thiệp | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
233 | Cốm Minh Tiến - Phan Thị Ánh Nguyệt | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
234 | Tống Thị Ánh Ngọc | An Bình | Ninh Kiều | |
235 | Lê Thanh Phong - Trần Phang | An Bình | Ninh Kiều | |
236 | Trần Thị Cẩm Ái | An Khánh | Ninh Kiều | |
237 | Dương Thành Tâm - Nguyễn Thị Kim Loan | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
238 | Phạm Thị Diệu | An Bình | Ninh Kiều | |
239 | Phạm Thị Ngọc Lành | An Bình | Ninh Kiều | |
240 | Phạm Văn Hoàng Long | An Bình | Ninh Kiều | |
241 | Đỗ Thị Kim Uyên | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
242 | Lâm Trường Sanh | An Bình | Ninh Kiều | |
243 | Lê Phong Vũ | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
244 | Lê Thị Kim Trang | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
245 | Lưu Huê | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
246 | Lê Văn Mực | Hẻm 336, đương Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
247 | Nguyễn Thị Chi A | KDC Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
248 | Nguyễn Thị Chi A | An Bình | Ninh Kiều | |
249 | Lê Hiếu Nghĩa | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
250 | Chung Cẩm Thu | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
251 | Lê Văn Tiến | Khu vực 2, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
252 | Hà Thị Mỹ Thẩm | Khu vực 2, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
253 | Cao Thị Tài Nguyên | Khu vực 2, đường Hoàng Quốc Việt | An Bình | Ninh Kiều |
254 | Nguyễn Thị Hường | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
255 | Phạm Hoàng Kha | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
256 | Phạm Hoàng Kha | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
257 | Trần Văn Thuận | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
258 | Mai Xuân Thành | Khu vực 4, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
259 | Võ Thị Thu Hương | Khu TĐC Thới Nhựt | An Khánh | Ninh Kiều |
260 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
261 | Nguyễn Ngọc Vân Phương | Quốc lộ 91B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
262 | Lê Văn Rớt - Vũ Bích Vân | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
263 | Nguyễn Ngọc Đức | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
264 | Trang Tấn Dũng | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
265 | Trang Tấn Nhơn | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
266 | Trang Phú Quí | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
267 | Trần Việt Khởi - Trần Thị Hiền | Đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
268 | Võ Văn Phường - Trần Thị Điều | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
269 | Trần Thị Thơm | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
270 | Trần Thị Hoài | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
271 | Trương Vĩnh Phước | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
272 | Nguyễn Thị Đẹp | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
273 | Huỳnh Trường Giang | Khu vực 3, đường Sông Hậu - Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
274 | Huỳnh Thị Liên | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
275 | Nguyễn Văn Phương | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
276 | Vũ Thanh Trà - Phan Thị Thúy Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
277 | Vũ Thanh Trà - Phan Thị Thúy Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
278 | Vũ Thanh Trà - Phan Thị Thúy Loan | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
279 | Phạm Văn Hải | An Khánh | Ninh Kiều | |
280 | Nguyễn Thị Bạch Phượng | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
281 | Trần Thanh Cần | Đường số 21, Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
282 | Cao Văn Tuấn - Nguyễn Thụy Khánh Vân | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
283 | Trương Thành Tâm - Hồ Thị Huệ | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
284 | Trần Thu Hương | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
285 | Trần Trường Giang | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
286 | Trần Thị Thu Hằng | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
287 | Trương Thị Kim Nga | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
288 | Lê Nguyễn Bảo Trân | Khu vực 5, Quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
289 | Tạ Thanh Tịnh | Đường Nguyễn Ngọc Trai | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
290 | Lý Hồng Linh | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
291 | Tống Ngọc Ánh Nga | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
292 | Nguyễn Thị Quý | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
293 | Mạch Văn Long | Đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
294 | Lê Thị Thanh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
295 | Danh Ngọc Duy | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
296 | Phạm Công Vũ Hùng | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
297 | Lê Thị Thu | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
298 | Nguyễn Quang Vinh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
299 | Trương Trung Thành - Hầu Ngọc Yến | Hẻm 132, đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
300 | Nguyễn Thị Qụa | Khu vực 8, Lộ vòng cung | An Bình | Ninh Kiều |
301 | Phạm Trung Hiếu | Khu vực 1, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
302 | Ngô Văn Triệu - Trần Thị Ngọc Đệ | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
303 | Mạch Văn Long | Đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
304 | Châu Chánh Kinh Luân | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
305 | Nguyễn Thị Kim Loan | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
306 | Nguyễn Văn Trung | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
307 | Nguyễn Quang Tuấn | Hẻm 107, đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
308 | Huỳnh Thị Thọ | Hẻm 90, đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
309 | Nguyễn Hữu Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
310 | Nguyễn Thị Mai Trang | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
311 | Nguyễn Hoàng Sơn - Nguyễn Thanh Vy | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
312 | Võ Thái Vinh | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
313 | Nguyễn Ngọc Trúc - Đào Trúc Linh | 65/37 đường Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
314 | Trương Tấn Hào | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
315 | Lâm Phước Hậu - Quách Ngọc Ly Nhân | Khu TĐC Thới Nhựt | An Khánh | Ninh Kiều |
316 | Cao Thị Tài Nguyên | Khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Công ty Cadif | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
2 | Trần Hữu Nên | Ba Láng | Cái Răng | |
3 | Trần Hữu Nên | Ba Láng | Cái Răng | |
4 | Trần Hữu Đức | Ba Láng | Cái Răng | |
5 | Trần Hữu Bá | Ba Láng | Cái Răng | |
6 | Trần Thành Tùng | Ba Láng | Cái Răng | |
7 | Trần Hồng Lệ | Ba Láng | Cái Răng | |
8 | Đặng Dũy Nghĩa | Lê Bình | Cái Răng | |
9 | Đặng Thị Nhan | Lê Bình | Cái Răng | |
10 | Cao Thị Bích Giang | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
11 | Cao Thị Bích Giang | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
12 | Cao Văn Út | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
13 | Cao Văn Vũ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
14 | Cao Văn Vũ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
15 | Cao Thị Xuân Hương | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
16 | Cao Thị Xuân Hương | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
17 | Huỳnh Thị Thu Hà | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
18 | Huỳnh Thị Thu Hà | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
19 | Trần Văn Hùng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
20 | Tăng Văn Thắng | Phú Thứ | Cái Răng | |
21 | Tăng Văn Thắng | Phú Thứ | Cái Răng | |
22 | Tăng Văn Thắng | Phú Thứ | Cái Răng | |
23 | Nguyễn Thanh Điền | Hưng Phú | Cái Răng | |
24 | Trịnh Sùng Lén | Khu dân cư số 3A | Hưng Phú | Cái Răng |
25 | Hộ: Nguyễn Thị Thanh Xuân | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
26 | Hộ: Huỳnh Thị Huệ | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
27 | Đào Thị Diễm Phương | Ba Láng | Cái Răng | |
28 | Tà Thị Huỳnh Kiến | Phú Thứ | Cái Răng | |
29 | Lê Văn Nối | Phú Thứ | Cái Răng | |
30 | Nguyễn Văn Quốc | Phú Thứ | Cái Răng | |
31 | Nguyễn Hứa Như Huỳnh | Lê Bình | Cái Răng | |
32 | Lê Anh Toán | Phú Thứ | Cái Răng | |
33 | Lê Thị Phượng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
34 | Nguyễn Văn Đáng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
35 | Bùi Tiến Dũng - Dương Thị Đẹp | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
36 | Nguyễn Thị Giàu | Phú Thứ | Cái Răng | |
37 | Nguyễn Văn Ba | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
38 | Nguyễn Phước Hậu | Phú Thứ | Cái Răng | |
39 | Phan Hữu Tuấn | Thường Thạnh | Cái Răng | |
40 | Huỳnh Chí Linh | Thường Thạnh | Cái Răng | |
41 | Nguyễn Thanh Vân | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
42 | Trần Thị Bảy | Phú Thứ | Cái Răng | |
43 | Lê Văn Bé - Nguyễn Thị Vân | Thường Thạnh | Cái Răng | |
44 | Hộ: Nguyễn Hồng Sang | Khu vực Thạnh Hưng | Thường Thạnh | Cái Răng |
45 | Hộ: Nguyễn Hồng Sang | Khu vực Thạnh Hưng | Thường Thạnh | Cái Răng |
46 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
47 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
48 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
49 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
50 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
51 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
52 | Trần Vạn Phúc | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
53 | Trần Bùi Hữu Chương - Nguyễn Thị Kim Tuyến | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
54 | Trần Châu Linh | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
55 | Lâm Bá Khánh Toàn | Khu dân cư lô số 49 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
56 | Ngô Thị Hông Nga | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
57 | Phạm Thanh Sơn | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
58 | Ngô Thị Ngọc Bích | Thường Thạnh | Cái Răng | |
59 | Dương Hớn Dinh - Tôn Nữ Tuyết Mai | Hưng Phú | Cái Răng | |
60 | Trần Ánh Tuyết - Lê Trần Quân | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
61 | Trần Ánh Tuyết - Lê Trần Quân | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
62 | Trương Văn Đởm | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
63 | Nguyễn Thanh Dũng | Phú Thứ | Cái Răng | |
64 | Lê Văn Hai | Phú Thứ | Cái Răng | |
65 | Lê Văn Hai | Phú Thứ | Cái Răng | |
66 | Lê Văn Hai | Phú Thứ | Cái Răng | |
67 | Lê Văn Hai | Phú Thứ | Cái Răng | |
68 | Vũ Trường Giang | Khu vực 3 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
69 | Vũ Giang Nam | Khu vực 3 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
70 | Lưu Thị Thu | Khu dân cư lô số 11B | Phú Thứ | Cái Răng |
71 | Lê Văn Dũng | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
72 | Công ty CP Xây lắp dầu khí Thái Bình Dương | Khu dân cư Phú An | Phú Thứ | Cái Răng |
73 | Nguyễn Kim Hiển | Hưng Phú | Cái Răng | |
74 | Nguyễn Kim Hiển | Hưng Phú | Cái Răng | |
75 | Nguyễn Kim Hiển | Hưng Phú | Cái Răng | |
76 | Nguyễn Kim Hiển | Hưng Phú | Cái Răng | |
77 | Cao Văn Ngọc | Ba Láng | Cái Răng | |
78 | Công ty Đại Thành Huy | Phú Thứ | Cái Răng | |
79 | Võ Cao Giới - Phạm Thị Hà Thơ | Thường Thạnh | Cái Răng | |
80 | Trương Văn Trường | Phú Thứ | Cái Răng | |
81 | Võ Thị Hường | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
82 | Võ Thị Hường | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
83 | Võ Thị Hường | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
84 | Nguyễn Thị Tri | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
85 | Nguyễn Thị Tri | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
86 | Phạm Thị Thu Hồng | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
87 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
88 | Lê Văn Minh - Đào Thị Việt Thủy | Khu dân cư lô số 8A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
89 | Võ Thu Hà | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
90 | Nguyễn Thị Hạnh Thi | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
91 | Phan Thị Tuyết Mai | Hưng Phú | Cái Răng | |
92 | Bùi Minh Mạnh | Thường Thạnh | Cái Răng | |
93 | Doãn Minh Tuấn - Nguyễn Thị Thúy | Phú Thứ | Cái Răng | |
94 | Lương Tấn Đầy - Đào Anh Mai | Thường Thạnh | Cái Răng | |
95 | Nguyễn Hùng Quảng | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
96 | Trần Thị Kim Tuyết | Khu vực 11 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
97 | Võ Duy Trinh | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
98 | Trần Phước Nghi | Khu vực Thạnh Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
99 | Trần Phước Nghi | Khu vực Thạnh Phú | Phú Thứ | Cái Răng |
100 | Nguyễn Thị Xi A | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
101 | Nguyễn Thị Ngọc | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
102 | Trần Việt Trinh | Khu TĐC Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
103 | Hộ: Nguyễn Thị Nữ | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
104 | Lê Mai Thanh Duy - Nguyễn Thị Thúy | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
105 | Nguyễn Văn Quang | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
106 | Võ Thị Thanh Thảo | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
107 | Phan Quốc Nam | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
108 | Nguyễn Ngọc Huy Khánh | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
109 | Nguyễn Tuấn Hùng | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
110 | Nguyễn Tuấn Hùng | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
111 | Nguyễn Thanh Phong - Nguyễn Thị Oanh | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
112 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
113 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
114 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
115 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
116 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
117 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
118 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
119 | Nguyễn Thanh Vân | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
120 | Hà Hữu Thạnh | Khu vực 4 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
121 | Công ty 579 | Phú Thứ | Cái Răng | |
122 | Trần Thị Xuân Lan | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
123 | Phan Văn Giỏi | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
124 | Trần Hồng Hiếu | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
125 | Dương Thị Thanh Thàn | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
126 | Nguyễn Thị Giang | Khu TĐC phường Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
127 | Trần Chí Chông - Khưu Mỹ Liên | Khu dân cư lô số 8A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
128 | Trần Thị Ánh Hồng | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
129 | Đàm Phú Trung | Khu vực Thanh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
130 | Nguyễn Văn Thanh | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
131 | Nguyễn Đăng Khoa | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
132 | Lê Văn Chúng | Khu vực Phú Lợi | Tân Phú | Cái Răng |
133 | Trịnh Quốc Tùng | Lê Bình | Cái Răng | |
134 | Mai Thị Năm | Lê Bình | Cái Răng | |
135 | Mai Thị Năm | Lê Bình | Cái Răng | |
136 | Nguyễn Văn Vũ | Thạnh Phú | Cái Răng | |
137 | Nguyễn Văn Vũ | Thạnh Phú | Cái Răng | |
138 | Phan Văn Tư - Lê Thị Ngọc Thủy | Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
139 | Trần Thị Phúc Trang | Lê Bình | Cái Răng | |
140 | Đặng Tấn Tường | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
141 | Trần Thị Sang | Ba Láng | Cái Răng | |
142 | Lê Văn Minh | Ba Láng | Cái Răng | |
143 | Võ Thị Kim Thoa | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
144 | Nguyễn Thúy Hà | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
145 | Trần Văng Vững | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
146 | Trần Văng Vững | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
147 | Trần Thị Bền | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
148 | Trần Thị Bền | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
149 | Trần Văn Giai | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
150 | Trần Hữu Tồn | Khu vực Thanh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
151 | Nguyễn Văn Vũ | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
152 | Nguyễn Thị Huệ | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
153 | Nguyễn Trần Như Hão | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
154 | Lê Đông Nam | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
155 | Lê Đông Nam | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
156 | Lê Phong Quang - Nguyễn Thị Bích Thoa | Khu dân cư lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
157 | Hà Thị Hồng Nhung | Khu dân cư lô số 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
158 | Huỳnh Thị Chiến | Phú Thứ | Cái Răng | |
159 | Võ Hồng Thanh - Phạm Thị Lắm | Lê Bình | Cái Răng | |
160 | Lê Huỳnh Như | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
161 | Đào Thị Mát | Phú Thứ | Cái Răng | |
162 | Lê Văn Nguyệt | Phú Thứ | Cái Răng | |
163 | Lê Văn Nguyệt | Phú Thứ | Cái Răng | |
164 | Lê Văn Nguyệt | Phú Thứ | Cái Răng | |
165 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
166 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
167 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
168 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
169 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
170 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
171 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
172 | Nguyễn Thanh Vũ | Khu vực Thanh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
173 | Nguyễn Hùng Phước | Khu vực Thanh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
174 | Nguyễn Kim Nhanh | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
175 | Nguyễn Thị Kim Pha | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
176 | Trịnh Thị Yến | Lê Bình | Cái Răng | |
177 | Huỳnh Kim Phượng | Khu dân cư lô số 3A | Hưng Phú | Cái Răng |
178 | Huỳnh Kim Phượng | Khu dân cư lô số 3A | Hưng Phú | Cái Răng |
179 | Nguyễn Ngọc Thúy | Khu dân cư Phú An, lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
180 | Hộ: Trần Thanh Tịnh - Nguyễn Thị Nhiên | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
181 | Hộ: Trần Thanh Tịnh - Nguyễn Thị Nhiên | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
182 | Hộ: Trần Thanh Tịnh - Nguyễn Thị Nhiên | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
183 | Nguyễn Hữu Khương | Khu vực Thạnh Phú | Thường Thạnh | Cái Răng |
184 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
185 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
186 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
187 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
188 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
189 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
190 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
191 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
192 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
193 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
194 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
195 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
196 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
197 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
198 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
199 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
200 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
201 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
202 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
203 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
204 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
205 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
206 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
207 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
208 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
209 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
210 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
211 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
212 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
213 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
214 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
215 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
216 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
217 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
218 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
219 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
220 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
221 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
222 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
223 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
224 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
225 | Công ty CP XD Công trình giao thông 586 | Khu dân cư lô 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
226 | Công ty TNHH Long Thịnh | Khu dân cư lô 11D | Phú Thứ | Cái Răng |
227 | Công ty TNHH Long Thịnh | Khu dân cư lô 11D | Phú Thứ | Cái Răng |
228 | Công ty TNHH Long Thịnh | Khu dân cư lô 11D | Phú Thứ | Cái Răng |
229 | Công ty TNHH Long Thịnh | Khu dân cư lô 11D | Phú Thứ | Cái Răng |
230 | Nguyễn Văn Đại | Khu vực Phú Thuận | Tân Phú | Cái Răng |
231 | Nguyễn Thị Minh Châu | Khu vực Thanh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
232 | Nguyễn Thị Yến | Khu vực Phú Lễ | Tân Phú | Cái Răng |
233 | Nguyễn Thị Giang | Khu vực Yên Hòa | Lê Bình | Cái Răng |
234 | Lê Văn Chúng | Khu vực Phú Lợi | Tân Phú | Cái Răng |
235 | Lê Tấn Đạt | Khu dân cư lô 11B | Phú Thứ | Cái Răng |
236 | Huỳnh Kim Phuọng | Khu TĐC Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
3. Quận Bình Thủy
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Duy Phong | Long Hòa | Bình Thủy | |
2 | Phan Hữu Thuấn | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
3 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
4 | Lưu Ánh Ngọc | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
5 | Trần Thị Thu Tuyết | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
6 | Phạm Văn Bền | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
7 | Nguyễn Kim Ngân | Thới An Đông | Bình Thủy | |
8 | Nguyễn Thị Phấn | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
9 | Đặng Hoàng Anh - Phạm Thị Mỹ Linh | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
10 | Trần Ngọc Phụng | Long Tuyền | Bình Thủy | |
11 | Trần Ngọc Hạnh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
12 | Võ Thị Hồng Thanh | An Thới | Bình Thủy | |
13 | Võ Thị Hồng Thanh | An Thới | Bình Thủy | |
14 | Phạm Kim Luân | Long Hòa | Bình Thủy | |
15 | Hà Ngọc Thúy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
16 | Hà Thiệu Quy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
17 | Hà Ngọc Duy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
18 | Thái Công Tuấn - Nguyễn Thị Trang | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
19 | Phạm Quốc Thới - Nguyễn Thị Hiền | Long Hòa | Bình Thủy | |
20 | Huỳnh Văn Thành | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
21 | Huỳnh Hoài Vũ | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
22 | Phạm Văn Tỷ - Nguyễn Hồng Nghi | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
23 | Lương Đa Phúc Anh | Khu TĐC 12,8 ha | Long Hòa | Bình Thủy |
24 | Vũ Thị Thơm | An Thới | Bình Thủy | |
25 | Lê Anh Khoa - Phạm Thị Thanh Nhàn | An Thới | Bình Thủy | |
26 | Nguyễn Việt Triều | Long Tuyền | Bình Thủy | |
27 | Huỳnh Văn Bê | Thới Long | Thới An Đông | Bình Thủy |
28 | Huỳnh Văn Quang | Thới An Đông | Bình Thủy | |
29 | Nguyễn Tiến Đào | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
30 | Hoàng Ngọc Khánh | Đường Thái Thị Nhạn | An Thới | Bình Thủy |
31 | Hoàng Ngọc Khánh | Đường Thái Thị Nhạn | An Thới | Bình Thủy |
32 | Lê Thị Kim Trang | Long Tuyền | Bình Thủy | |
33 | Nguyễn Văn Hóa | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
34 | Võ Văn Biến | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
35 | Cao Xuân Tú | Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
36 | Pham Ngọc Thao | Long Tuyền | Bình Thủy | |
37 | Trần Thị Viết | Trà An | Bình Thủy | |
38 | Lư Bích Tuyết | Long Tuyền | Bình Thủy | |
39 | Phạm Hoàng Huy - Trần Thị Kim Hương | Trà Nóc | Bình Thủy | |
40 | Vũ Duy Quyền | Trà An | Bình Thủy | |
41 | Vũ Duy Quyền | Trà An | Bình Thủy | |
42 | Nguyễn Thị Mây | Trà An | Bình Thủy | |
43 | Phạm Minh Tú | An Thới | Bình Thủy | |
44 | Dương Hồng Dân | Bình Thủy | Bình Thủy | |
45 | Trần Thu Hương | Trà Nóc | Bình Thủy | |
46 | Hồ Thành Lập | Long Hòa | Bình Thủy | |
47 | Trần Tuấn Kiệt - Lâm Thị A Tiên | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
48 | Phan Thị Út | Long Tuyền | Bình Thủy | |
49 | Phạm Anh Thơ | Trà An | Bình Thủy | |
50 | Nguyễn Đình Khang | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
51 | Nguyễn Đình Khang | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
52 | Cao Thương Hùng - Nguyễn Thị Thanh Huệ | Hẻm 557 đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
53 | La Văn Ngôi - Nguyễn Kiều Phương | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
54 | Huỳnh Văn Kề | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
55 | Nguyễn Thanh Vũ | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
56 | La Văn Phỏ | Long Hòa | Bình Thủy | |
57 | Phạm Thanh Lăng - Phan Thị Hương Giang | Đường Lê Văn Bì | An Thới | Bình Thủy |
58 | Lê Thanh Cúc | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
59 | Nguyễn Văn Quy - Trần Thị Kim Phụng | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
60 | Võ Thị Hải | Trà Nóc | Bình Thủy | |
61 | Trần Văn Trước | Đường Đinh Công Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
62 | Thái Thị Kim Ngọc | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
63 | Nguyễn Thị Kim Xuân | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
64 | Cao Thanh Việt | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
65 | Hồ Thị Bình | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
66 | Hồ Thị Bình | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
67 | Đỗ Duy Hạnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
68 | Đỗ Thị Hòa | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
69 | Đỗ Văn Hợp | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
70 | Đỗ Văn Mạnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
71 | Lê Văn Hùng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
72 | Bùi Việt Truyền - Nguyễn Kim Thanh | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
73 | Trịnh Văn Bảy | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
74 | Nguyễn Viết Lâm | Trà An | Bình Thủy | |
75 | Châu Lê Vĩnh Phương - Nguyễn Thị Thiên Hà | Bình Thủy | Bình Thủy | |
76 | Châu Lê Vĩnh Phương - Nguyễn Thị Thiên Hà | Bình Thủy | Bình Thủy | |
77 | Nguyễn Trường Sơn - Quách Thị Quế | Long Tuyền | Bình Thủy | |
78 | Đào Ngọc Đợi - Trần Thị Linh | Trà Nóc | Bình Thủy | |
79 | Lê Thị Hồng Nhung | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
80 | Nguyễn Thành Thắng | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
81 | Đỗ Văn Lời | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
82 | Đỗ Văn Lời | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
83 | Hộ: Lê Hồng Nhớ | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
84 | Hộ: Lê Hồng Nhớ | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
85 | Hộ: Lê Hồng Nhớ | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
86 | Nguyễn Văn Việt - Dương Hồng Thương | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
87 | Lê Xuân Lâm - Trần Thị Mỹ Châu | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
88 | Lê Xuân Lâm - Trần Thị Mỹ Châu | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
89 | Nguyễn Thị Ánh Sương | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
90 | Nguyễn Trung Hiếu | An Thới | Bình Thủy | |
91 | Nguyễn Văn Tám - Nguyễn Thị Liễu | An Thới | Bình Thủy | |
92 | Lê Hải Sơn - Nguyễn Thị Kim Luyến | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
93 | Phan Thị Kiều Oanh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
94 | Lê Thị Hoàng Oanh | An Thới | Bình Thủy | |
95 | Võ Hoàng Danh | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
96 | Trần Văn Thư | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
97 | Nguyễn Thị Ngoan | Long Hòa | Bình Thủy | |
98 | Đặng Ngọc Thùy Vân | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
99 | Đăng Ngọc Thùy Dương | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
100 | Nguyễn Thu Hương | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
101 | Phạm Hoàng Phong | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
102 | Nguyễn Thị Đan | An Thới | Bình Thủy | |
103 | Hoàng Thị Vấn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
104 | Hoàng Thị Vấn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
105 | Hoàng Thị Vấn | Thới An Đông | Bình Thủy | |
106 | Nguyễn Văn Báo | Long Hòa | Bình Thủy | |
107 | Nguyễn Văn Xô | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
108 | Nguyễn Văn Xô | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
109 | Nguyễn Văn Xô | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
110 | Lâm Văn Cường | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
111 | Nguyễn Văn Hé | Khu vực Bình Dương | Long Hòa | Bình Thủy |
112 | Nguyễn Văn Trung - Lê Thị Út | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
113 | Nguyễn Văn Trung - Lê Thị Út | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
114 | Nguyễn Văn Trung - Lê Thị Út | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
115 | Nguyễn Văn Trung - Lê Thị Út | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
116 | Nguyễn Văn Trung - Lê Thị Út | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
117 | Quảng An Ninh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
118 | Quảng An Ninh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
119 | Quảng An Ninh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
120 | Phạm Khắc Thượng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
121 | Phạm Khắc Thượng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
122 | Phạm Khắc Thượng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
123 | Phạm Khắc Thượng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
124 | Lê Văn Khải | Long Tuyền | Bình Thủy | |
125 | Phạm Hòa Bình | An Thới | Bình Thủy | |
126 | Lê Huy Đức - Phạm Thị Hồng Thái | Trà An | Bình Thủy | |
127 | Lê Văn Mảnh | Long Hòa | Bình Thủy | |
128 | Lã Thanh Dương - Đoàn Thị Kim Thanh | Đường Lê Văn Bì | An Thới | Bình Thủy |
129 | Ngô Hoài Nhựt | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
130 | Nguyễn Việt Hà | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
131 | Cao Thị Mỹ Tiên | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
132 | Nguyễn Thúy Hạnh | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
133 | Lê Tuấn Em | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
134 | Lê Văn Bến | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
135 | Trần Ngọc Phi Yến | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
136 | Đinh Thị Thu Hiền | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
137 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
138 | Lê Quốc Việt | Khu vực Bình Thường b | Long Tuyền | Bình Thủy |
139 | Nguyễn Minh Tuân | Đường Đinh Công Chánh | Trà An | Bình Thủy |
140 | Nguyễn Minh Tuân | Đường Đinh Công Chánh | Trà An | Bình Thủy |
141 | Cao Quốc Tính | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
142 | Từ Thanh Hòa - Đinh Thị Khuyên | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
143 | Hoàng Thị Dinh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
144 | Phạm Văn Diệp | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
145 | Võ Thị Út | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
146 | Nguyễn Minh Tuân | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
147 | Huỳnh Thị Bích Hòa | Đường Đinh Công Chánh | Long Tuyền | Bình Thủy |
148 | Trần Phú Trung - Nguyễn Thúy Lan | Khu vực Bình Thường B | Long Hòa | Bình Thủy |
149 | Nguyễn Ngọc Nhiên | Khu vực 1 | Trà An | Bình Thủy |
150 | Nguyễn Nhựt Quang | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
151 | Võ Thanh Trí - Nguyễn Thị Kim Loan | Quốc lộ 91B | Thới An Đông | Bình Thủy |
152 | Ngô Thanh Lâm | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
153 | Nguyễn Kỳ Ý | Trà Nóc | Bình Thủy | |
154 | Dương Xuân Chuyển | Trà Nóc | Bình Thủy | |
155 | Bùi Lê Chiêm - Võ Thị Thanh Diệu | Đường Lê Quang Chiểu | An Thới | Bình Thủy |
156 | Nguyễn Nhật Quang - Trương Thị Thành | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
157 | Roãn Thanh Hoàng | Long Hòa | Bình Thủy | |
158 | Huỳnh Kim Phương | Long Hòa | Bình Thủy | |
159 | Đoàn Thị Huệ | Trà Nóc | Bình Thủy | |
160 | Từ Ngọc Thúy | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
161 | Đăng Liên | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
162 | Trần Thị Xuyên | Long Tuyền | Bình Thủy | |
163 | Hà Anh Tuấn - Nguyễn Thị Lệ | Trà Nóc | Bình Thủy | |
164 | Đặng Thị Phải | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
165 | Nguyễn Xuân Đức - Nguyễn Thị Phượng | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
166 | Nguyễn Tấn Đạt - Trần Thị Bích Liễu | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
167 | Trần Quang Trường | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
168 | Trịnh Thị Én | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
169 | Trịnh Thị Than | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
170 | Trương Hoàng Phương | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
171 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
172 | Dương Hiếu Nghĩa - Nguyễn Kim Dung | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
173 | Nguyễn Văn Minh - Nguyễn Thị Mỹ Ne | Long Hòa | Bình Thủy | |
174 | Nguyễn Thị Bích Đào | Long Hòa | Bình Thủy | |
175 | Trần Thông Toàn | Long Tuyền | Bình Thủy | |
176 | Trần Quang Trạng | An Thới | Bình Thủy | |
177 | Hoàng Văn Sơn | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
178 | Nguyễn Thúy Phượng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
179 | Hồ Thị Kiều | KĐC Metro | Hưng Lợi | Bình Thủy |
180 | Huỳnh Công Vũ - Nguyễn Thị Hồng Thắm | Trà An | Bình Thủy | |
181 | Lương Văn Cường | Long Tuyền | Bình Thủy | |
182 | Trần Văn Tịch | Thới An Đông | Bình Thủy | |
183 | Trần Thông Thuận | Long Tuyền | Bình Thủy | |
184 | Nguyễn Thanh Hương | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
185 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | Đường Đinh Công Chánh | Long Tuyền | Bình Thủy |
186 | Trần Quý Mạnh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
187 | Nguyễn Phương Anh | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
188 | Nguyễn Thị Điểu | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
189 | Nguyễn Thị Điểu | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
190 | Nguyễn Thị Điểu | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
191 | Phạm Thị Vân | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
192 | Hà Văn Lâm - Đinh Thị Hà | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
193 | Cao Thị Thúy Hằng | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
194 | Trương Thị Trầm | Bình Thủy | Bình Thủy | |
195 | Trương Thị Trầm | Bình Thủy | Bình Thủy | |
196 | Nguyễn Thị Phụng | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
197 | Nguyễn Thị Phụng | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
198 | Trần Quốc Dũng | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
199 | Cao Tấn Hưng | Bình Thủy | Bình Thủy | |
200 | Nguyễn Văn Tùng | An Thới | Bình Thủy | |
201 | Nguyễn Phước Trực - Trần Hồng Hạnh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
202 | Đinh Thị Thi Thi | Trà An | Bình Thủy | |
203 | Lê Thị Thiên Thơ | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
204 | Nguyễn Văn Mẹt | Thới An Đông | Bình Thủy | |
205 | Trần Thị Minh Trang | Khu dân cư Fico | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
206 | Lê Thị Anh | Long Hòa | Bình Thủy | |
207 | Dương Việt Khởi | An Thới | Bình Thủy | |
208 | Lư Văn Kinh | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
209 | Phạm Thanh Bình | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
210 | Liêu Phước Đức | Long Hòa | Bình Thủy | |
211 | Nguyễn Thị Thanh Đạm | Long Hòa | Bình Thủy | |
212 | Nguyễn Bình Thủy | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
213 | Nguyễn Thành Trung | Đường Nguyễn Chí Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
214 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
215 | Nguyễn Thanh Tâm | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
216 | Phạm Văn Đông - Nguyễn Thị Sánh | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
217 | Phạm Văn Đông - Nguyễn Thị Sánh | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
218 | Phạm Văn Đông - Nguyễn Thị Sánh | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
219 | Lý Công Hoàng | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
220 | Phạm Thị Loan | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
221 | Phạm Thị Ngọc | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
222 | Phạm Thị Phương | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
223 | Lâm Văn Hiếu | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
224 | Lê Chiêu Thanh | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
225 | Đỗ Thị Sáng - Bào Thị Pha | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
226 | Lê Thị Hồng Mai | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
227 | Nguyễn Thị Tin | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
228 | Nguyễn Thị Ngoán | Long Tuyền | Bình Thủy | |
229 | Trịnh Quốc Toàn | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
230 | Trần Thúy Phượng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
231 | Nguyễn Thị Hồng Nhiên | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
232 | Hà Văn Bảo | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
233 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
234 | Trần Thanh Vũ | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
235 | Trần Thị Cẩm Hồng | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
236 | Trần Thị Hồng Yên | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
237 | Trần Thị Cẩm Tú | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
238 | Nguyễn Hoàng Phúc | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
239 | Nguyễn Hoàng Phúc | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
240 | Vi Trần Tấn Năng - Mai Thị Mỹ Hạnh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
241 | Trần Phước Duy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
242 | Nguyễn Kim Ngân | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
243 | Phạm Ngọc Thao | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
244 | Võ Thanh Hoàng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
245 | Ngô Đình Hiếu | An Thới | Bình Thủy | |
246 | Nguyễn Như Hiền | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
247 | Huỳnh Văn Danh | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
248 | Phạm Thành Nghĩa | An Thới | Bình Thủy | |
249 | Lê Tuấn Em | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
250 | Lê Thị Thúy An | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Viễn | Khu vực Thới Bình A | Thới An | Ô Môn |
2 | Nguyễn Văn Viễn | Khu vực Thới Bình A | Thới An | Ô Môn |
3 | Nguyễn Văn Viễn | Khu vực Thới Bình A | Thới An | Ô Môn |
4 | La Văn Sang | Trường Lạc | Ô Môn | |
5 | La Văn Sang | Trường Lạc | Ô Môn | |
6 | Võ Thị Kim Loan | Phước Thới | Ô Môn | |
7 | Trần Văn Đô | Thới Hòa | Ô Môn | |
8 | Nguyễn Thanh Hùng | Phước Thới | Ô Môn | |
9 | Đặng Thị Tuyền | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
10 | Lý Thị Phượng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
11 | Lý Thị Phượng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
12 | Đỗ Thanh Truyền | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
13 | Phạm Thế Cường | Phước Thới | Ô Môn | |
14 | Hà Văn Năm - Lê Thị Đẹp | Phước Thới | Ô Môn | |
15 | Nguyễn Thị Đầy | Phước Thới | Ô Môn | |
16 | Dương Phú Tám - Dương Thị Phụng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
17 | Chương Thị Ánh Nguyệt | Thới Long | Ô Môn | |
18 | Phạm Hữu Phước | Thới An | Ô Môn | |
19 | Nguyễn Thị Hương | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
20 | Phạm Thị Thủy | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
21 | Đặng Văn Long - Lê Thị Mỹ Hiền | Thới An | Ô Môn | |
22 | Đặng Văn Long - Lê Thị Mỹ Hiền | Thới An | Ô Môn | |
23 | Đặng Văn Long - Lê Thị Mỹ Hiền | Thới An | Ô Môn | |
24 | Lê Thị Thanh Tuyền | Khu vực Thới Hòa | Phước Thới | Ô Môn |
25 | Trần Văn Điển | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
26 | Trần Văn Điển | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
27 | Lê Thị Bích Nga | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
28 | Trần Tấn Duẩn | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
29 | Nguyễn Thị Duyên | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
30 | Hộ: Huỳnh Thị Xem | Khu vực Trường Hòa | Trường Lạc | Ô Môn |
31 | Phạm Thị Kim Hoàng | Long Hưng | Ô Môn | |
32 | Trần Hữu Trí | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
33 | Mai Văn Cường | Phước Thới | Ô Môn | |
34 | Mai Thanh Diệu | Phước Thới | Ô Môn | |
35 | Dương Thanh Tùng | Phước Thới | Ô Môn | |
36 | Lê Văn Vẹn | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
37 | Lê Tấn Phước | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
38 | Lê Hoàng Nguyên | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
39 | Lê Thị Ánh Tuyết | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
40 | Trần Thị Giáng Kiều | Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
41 | Lê Văn Nguyên | Phước Thới | Ô Môn | |
42 | Lê Ngọc Huyền | Phước Thới | Ô Môn | |
43 | Trần Thị Kiều Oanh | Phước Thới | Ô Môn | |
44 | Trần Thị Mỹ Linh | Thới An | Ô Môn | |
45 | Trần Thị Mỹ Linh | Thới An | Ô Môn | |
46 | Phạm Bảo Giang | Phước Thới | Ô Môn | |
47 | Thái Thị Kim Chi | Phước Thới | Ô Môn | |
48 | Nguyễn Văn Vui - Phạm Thị Bích Thủy | Phước Thới | Ô Môn | |
49 | Phạm Hoàng Nam | Phước Thới | Ô Môn | |
50 | Hộ: Nguyễn Tiến Linh | Khu vực Thới Thuận A | Thới An | Ô Môn |
51 | Lê Văn Vủ + Nguyễn Thị Bắp | Long Hưng | Ô Môn | |
52 | Lê Văn Vủ + Nguyễn Thị Bắp | Long Hưng | Ô Môn | |
53 | Đặng Thị Thu | Khu vực Thới Ngươn A | Phước Thới | Ô Môn |
54 | Hộ: Phan Văn Hoàng | Khu vực Bình Hòa A | Phước Thới | Ô Môn |
55 | Trần Văn Trạng | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
56 | Trần Minh Phương | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
57 | Trần Thị Tuyết Phụng | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
58 | Trần Văn Sơn | Khu vực Bình Yên | Trường Lạc | Ô Môn |
59 | Nguyễn Vũ Thanh | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
60 | Nguyễn Thị Kim Hường | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
61 | Lê Hoàng Phương - Trần Thị Ngọc Châu | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
62 | Nguyễn Thị Bé Hai | Phước Thới | Ô Môn | |
63 | Võ Chí Công | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
64 | Hộ: Bùi Thanh Tâm | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
65 | Trần Thanh Thúy | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
66 | Lê Hoàng Sớm | Khu vực Bình An | Phước Thới | Ô Môn |
67 | Nguyễn Văn Môn - Lưu Thị Loan | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
68 | Bùi Thị Bé | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
69 | Huỳnh Thị Nga | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
70 | Nguyễn Văn Cường | Khu vực Thới Xương 2 | Thới Long | Ô Môn |
71 | Phạm Quốc Ân | Khu vực 1 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
72 | Nhữ Bạch Mai | Khu vực Thới Thuận | Thới An | Ô Môn |
73 | Nguyễn Thái Mỹ | Phước Thới | Ô Môn | |
74 | Võ Thị Viễn | Khu vực Thới Trinh | Thới An | Ô Môn |
75 | Phạm Thanh Kiệt | Thới An | Ô Môn | |
76 | Nguyễn Thanh Hùng | Long Hưng | Ô Môn | |
77 | Phạm Nghĩa Tài - Dương Thị Mai Hạnh | Phước Thới | Ô Môn | |
78 | Nguyễn Hữu Tặng | Long Hưng | Ô Môn | |
79 | La Công Huẩn | Khu vực Phú Luông | Long Hưng | Ô Môn |
80 | Trương Văn Bi | Khu vực Hòa An A | Thới Hòa | Ô Môn |
81 | Trương Thị Sánh | Khu vực Hòa An A | Thới Hòa | Ô Môn |
82 | Trương Văn Kiệt | Khu vực Hòa An A | Thới Hòa | Ô Môn |
83 | Trần Thị Hường | Khu vực Long Thành | Long Hưng | Ô Môn |
84 | Nguyễn Văn To | Khu vực Long Thành | Long Hưng | Ô Môn |
85 | Công ty TNHH SX TM Thuốc thu y 1/5 | Khu trà Nóc II | Phước Thới | Ô Môn |
86 | Trần Ngọc Đỉnh | Khu vực Hòa Thành | Thới Hòa | Ô Môn |
87 | Trần Thị Thanh Thúy | Khu vực Hòa An B | Thới Hòa | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lê Văn Mi | Khu vực Lân Thạnh 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
2 | Lê Văn Ngon | Khu vực Lân Thạnh 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
3 | Nguyễn Văn Chiến | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
4 | Trần Thanh Tùng - Nguyễn Thị Hạnh | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
5 | Nguyễn Văn Mười | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
6 | Nguyễn Văn Chiến | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
7 | Nguyễn Thị Bé | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
8 | Trần Thanh Phong | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
9 | Trần Văn Thành - Hồ Thị Nhé | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
10 | Nguyễn Thanh Tuấn | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
11 | Nguyễn Thanh Tuấn | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
12 | Nguyễn Thanh Tuấn | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
13 | Nguyễn Thanh Tuấn | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
14 | Trương Tuấn Phong | Khu vực Phú Lộc 3 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
15 | Lê Thị Dung | Khu vực Phú Lộc 3 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
16 | Nguyễn Quang Hân | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
17 | Phan Thị Tuyết | Khu vực Tân Phước | Tân Hưng | Thốt Nốt |
18 | Võ Thị Mỹ | Thới Thuận | Thốt Nốt | |
19 | Hộ: Nguyễn Thị Sửa | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
20 | Tăng Thị Thu Trang | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
21 | Trà Thị Nĩ | Khu vực Đông Bình | Tân Lộc | Thốt Nốt |
22 | Trương Thị Ánh | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
23 | Trần Thoại Nam | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
24 | Nguyễn Thanh Thủy | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
25 | Nguyễn Chí Hiếu - Nguyễn Kim Thuận | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
26 | Trương Thị Mỹ Dung | Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
27 | Trương Tuyết Mai | Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
28 | Lê Văn Thể | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
29 | Đỗ Thị Yến Nhi | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
30 | Nguyễn Thanh Duy | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
31 | Đinh Văn Nghiêm | TT Thốt Thốt | Thốt Nốt | |
32 | Hộ: Phạm Văn Hải | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
33 | Hộ: Phạm Văn Hải | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
34 | Nguyễn Hoàng Quân | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
35 | Nguyễn Thị Bích Hà | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
36 | Nguyễn Tấn Đức - Nguyễn Kim Em | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
37 | Nguyễn Thanh Điền | Khu vực Tân Phước 1 | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
38 | Nguyễn Thanh Điền | Khu vực Tân Phước 1 | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
39 | Trần Thanh Quốc Hương | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
40 | Trần Thanh Quốc Hương | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
41 | Trần Thanh Bảo Hương | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
42 | Lê Văn Toàn | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
43 | Lê Văn Toàn | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
44 | Lê Văn Toàn | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
45 | Võ Uyên Thy - Cao Phương Trinh | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
46 | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Thị Mỹ Dung | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
47 | Trương Thinh Vinh - Trần Thị Ngọc Diễm | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
48 | Pham Văn Thuận | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
49 | Nguyễn Thị Ngân | Khu vực 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
50 | Nguyễn Văn Cộp - Võ Thị Phụng | Khu vực Tân Phước | Tân Hưng | Thốt Nốt |
51 | Phan Thị Hoa | Khu vực Qui Thạnh 1 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
52 | Trần Văn Điều - Dương Thị Đợi | Khu vực Lân Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
53 | Trần Văn Điều - Dương Thị Đợi | Khu vực Lân Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
54 | Nguyễn Thị Bích | Khu vực Tân Thạnh | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
55 | Phan Thị Khen | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
56 | Võ Thị Vui | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
57 | Võ Thị Vui | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
58 | Trang Thành Lễ | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
59 | Lưu Thắng Hoa | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
60 | Lê Cẩm Hoa | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
61 | Ngô Kim Liên | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
62 | Trương Thị Hà | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
63 | Nguyễn Văn Yên | Tân Hưng | Thốt Nốt | |
64 | Trần Văn Mười | Khu vực Thành Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
65 | Trần Văn Bình | Khu vực Thành Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
66 | Lê Thị Xuân Trúc | Khu vực Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
67 | Trần Thi Tha | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
68 | Nguyễn Đức Thọ | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
69 | Võ Trường Sanh - Nguyễn Ngọc Thảo | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
70 | Phan Thị Hoa | Khu vực Thới Bình | Thới Thuận | Thốt Nốt |
71 | Hộ: Lê Văn Mành | Khu vực Tân Phước | Tân Hưng | Thốt Nốt |
72 | Nguyễn Văn Lời | Khu vực Tân Lợi 2 | Tân Hưng | Thốt Nốt |
73 | Nguyễn Hữu Hiền | Khu vực Tân Lợi | Tân Hưng | Thốt Nốt |
74 | Nguyễn Hữu Hiền | Khu vực Tân Lợi | Tân Hưng | Thốt Nốt |
75 | Huỳnh Văn Tân | Khu vực Tân Lợi | Tân Hưng | Thốt Nốt |
76 | Huỳnh Văn Tân | Khu vực Tân Lợi | Tân Hưng | Thốt Nốt |
77 | Nguyễn Văn Tiết | Khu vực Trường Thọ 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
78 | Võ Kim Cương | Khu vực Trường Thọ 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Hồ Văn Phô | Trường Long | Phong Điền | |
2 | Hồ Văn Phô | Trường Long | Phong Điền | |
3 | Trần Ngọc Chiến | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
4 | Trần Ngọc Chiến | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
5 | Nguyễn Văn Dũng | Trường Long | Phong Điền | |
6 | Lê Hùng Dũng | Nhơn Ái | Phong Điền | |
7 | Lê Hùng Dũng | Nhơn Ái | Phong Điền | |
8 | Đặng Thị Kim Ba | Ấp Nhơn Bình A | Nhơn Ái | Phong Điền |
9 | Tạ Văn Thắng | Trường Trung A | Tân Thới | Phong Điền |
10 | Trần Văn Thu | Nhơn Ái | Phong Điền | |
11 | Phan Hữu Nghị | Giai Xuân | Phong Điền | |
12 | Võ Văn Hiền | Trường Long | Phong Điền | |
13 | Trần Hồng Phi | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
14 | Trần Văn Be | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
15 | Nguyễn Văn Bé | Trường Long | Phong Điền | |
16 | Trần Thanh Long - Huỳnh Thị Bắc | Trường Long | Phong Điền | |
17 | Lê Thị Giàu | Trường Long | Phong Điền | |
18 | Lê Thị Giàu | Trường Long | Phong Điền | |
19 | Huỳnh Văn Ba - Đồng Thị Đầm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
20 | Huỳnh Thị Kim Nga | Tân Thới | Phong Điền | |
21 | Dương Văn Ri Anh | TT Phong Điền | Phong Điền | |
22 | Nguyễn Thị Bi | Giai Xuân | Phong Điền | |
23 | Nguyễn Văn Niên | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
24 | Võ Văn Tùng | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
25 | Nguyễn Văn Hạnh | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Ái | Phong Điền |
26 | Hoàng Đăng Dương | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
27 | Trương Văn Hoàng | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
28 | Nguyễn Văn Mến | Ấp Nhơn Thọ 1A | Nhơn Ái | Phong Điền |
29 | Lê Hoàng Thông | Tân Thới | Phong Điền | |
30 | Lê Văn Trì | Giai Xuân | Phong Điền | |
31 | Nguyễn Thị Nhân | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
32 | Trương Văn Vĩnh | Ấp Nhơn Hưng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
33 | Nguyễn Vũ Minh | Tân Thới | Phong Điền | |
34 | Lê Thị Bướm | TT Phong Điền | Phong Điền | |
35 | Trần Văn Danh | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Long | Phong Điền |
36 | Trần Văn Danh | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Long | Phong Điền |
37 | Hộ: Đặng Thị Mười | TT Phong Điền | Phong Điền | |
38 | Lê Thị Lia | Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
39 | Tạ Văn Mừng | Tân Thới | Phong Điền | |
40 | Huỳnh Văn Mười - Phạm Thị Màu | Giai Xuân | Phong Điền | |
41 | Huỳnh Văn Mười - Phạm Thị Màu | Giai Xuân | Phong Điền | |
42 | Châu Văn Hận | Trường Long | Phong Điền | |
43 | Châu Văn Hận | Trường Long | Phong Điền | |
44 | Huỳnh Ngọc Sương | Giai Xuân | Phong Điền | |
45 | Huỳnh Ngọc Sương | Giai Xuân | Phong Điền | |
46 | Hà Văn Khỏe | Trường Long | Phong Điền | |
47 | Hà Văn Khỏe | Trường Long | Phong Điền | |
48 | Nguyễn Văn Kiều - Lê Thị Cẩm Tú | Trường Long | Phong Điền | |
49 | Nguyền Văn Hòa | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
50 | Tô Thị Kim Thanh | Ấp Mỹ Phước | Mỹ Khánh | Phong Điền |
51 | Trịnh Thời Được | Giai Xuân | Phong Điền | |
52 | Lê Hoàng Lâm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
53 | Nguyễn Hoàng Anh | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
54 | Nguyễn Văn Thể | Ấp Thới An | Giai Xuân | Phong Điền |
55 | Nguyễn An Phúc | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
56 | Nguyễn Hoàng Ngân | Ấp An Thạch | Giai Xuân | Phong Điền |
57 | Nguyễn Văn Nhỏ | Ấp Trường Hòa | Trường Long | Phong Điền |
58 | Nguyễn Văn Ba | Tân Thới | Phong Điền | |
59 | Nguyễn Văn Ba | Tân Thới | Phong Điền | |
60 | Nguyễn Thị Bĩnh | Khu TĐC thương mại Phong Điền | TT Phong Điền | Phong Điền |
61 | Hộ: Nguyễn Chí Công | Ấp Mỹ Thuận | Mỹ Khánh | Phong Điền |
62 | Hộ: Nguyễn Thị Điểu | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
63 | Mã Thị Thảo - Trần Quang Chiểu | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
64 | Huỳnh Cẩm Dân | Ấp Trường Thuận | Trường Long | Phong Điền |
65 | Nguyễn Thị Ngọc Sương - Nguyễn Quang Phục | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
66 | Nguyễn Thị Ngọc Sương - Nguyễn Quang Phục | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
67 | Nguyễn Thị Ngọc Sương - Nguyễn Quang Phục | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
68 | Trần Thị Kim Tuyền | Nhơn Ái | Phong Điền | |
69 | Trần Thị Kim Tuyền | Nhơn Ái | Phong Điền | |
70 | Dương Hữu Phúc - Lê Thị Bé Hạnh | Ấp Thới An B | Giai Xuân | Phong Điền |
71 | Thi Thị Phường | Ấp Thới An B | Giai Xuân | Phong Điền |
72 | Trần Văn Liềng | Ấp Tân Lợi | Tân Thới | Phong Điền |
73 | Nguyễn Văn Tới | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
74 | Phan Thành Phúc | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
75 | Huỳnh Thị Ở | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
76 | Huỳnh Thị Bảy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
77 | Huỳnh Thị Bảy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
78 | Huỳnh Thị Bảy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
79 | Huỳnh Thị Bích Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
80 | Huỳnh Thị Đắng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
81 | Huỳnh Thị Đắng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
82 | Huỳnh Thị Cai | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
83 | Huỳnh Thị Cai | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
84 | Huỳnh Thị Huệ | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
85 | Huỳnh Thị Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
86 | Huỳnh Thị Hương | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
87 | Huỳnh Thị Hương | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
88 | Huỳnh Thị Đèo | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
89 | Huỳnh Thị Xưa | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
90 | Hộ: Nguyễn Văn Lợi | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
91 | Hộ: Nguyễn Văn Lợi | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
92 | Trương Văn Chính | Giai Xuân | Phong Điền | |
93 | Trương Văn Út | Giai Xuân | Phong Điền | |
94 | Trương Văn Út | Giai Xuân | Phong Điền | |
95 | Trương Văn Út | Giai Xuân | Phong Điền | |
96 | Trương Văn Ba | Giai Xuân | Phong Điền | |
97 | Trương Văn Tám | Giai Xuân | Phong Điền | |
98 | Trương Văn Tám | Giai Xuân | Phong Điền | |
99 | Trương Thị Mười | Giai Xuân | Phong Điền | |
100 | Lê Văn Học - Nguyễn Thị Ánh | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
101 | Lê Thị Phương Loan | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
102 | Võ Hồng Ngọc Tiên | Ấp Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
103 | Võ Thị Điệp | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
104 | Bùi Thanh Tâm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
105 | Nguyễn Trúc Tâm | TT Phong Điền | Phong Điền | |
106 | Võ Thành Tâm | Nhơn Ái | Phong Điền | |
107 | Mai Quang Thông | Trường Long | Phong Điền | |
108 | Trương Thị Diệu | Giai Xuân | Phong Điền | |
109 | Nguyễn Văn Hải | Tân Thới | Phong Điền | |
110 | Nguyễn Văn Hải | Tân Thới | Phong Điền | |
111 | Nguyễn Văn Hải | Tân Thới | Phong Điền | |
112 | Nguyễn Văn Hải | Tân Thới | Phong Điền | |
113 | Nguyễn Văn Hải | Tân Thới | Phong Điền | |
114 | Nguyễn Thị Chính | Ấp Nhơn Thọ 2a | Nhơn Ái | Phong Điền |
115 | Nguyễn Thị Chính | Ấp Nhơn Thọ 2a | Nhơn Ái | Phong Điền |
116 | Nguyễn Văn Đời | Giai Xuân | Phong Điền | |
117 | Nguyễn Văn Đời | Giai Xuân | Phong Điền | |
118 | Nguyễn Thị Ngọc Sương - Nguyễn Quang Phục | Ấp Nhơn Mỹ | Mỹ Khánh | Phong Điền |
119 | Nguyễn Thị Ngọc Sương - Nguyễn Quang Phục | Ấp Nhơn Mỹ | Mỹ Khánh | Phong Điền |
120 | Nguyễn Văn Tính - Nguyễn Ngọc Thắm | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
121 | La Tuấn Kiệt | Ấp Thới Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
122 | Hồ Ngọc Phượng | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
123 | Dương Ngọc Ba | Ấp Thới Bình | Giai Xuân | Phong Điền |
124 | Nguyễn Thiện Tính | Ấp Tân Long | Tân Thới | Phong Điền |
125 | Diệp Kim Huệ | Ấp Bình Thạnh | Giai Xuân | Phong Điền |
126 | Trần Văn Vũ | Ấp Tân Bình | Giai Xuân | Phong Điền |
127 | Phan Thị Ánh Tuyết | Ấp Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
128 | Hồ Phước Thành | Ấp Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
129 | Trần Thanh Phong | Ấp Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
130 | Lý Huyền Trang | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
131 | Nguyễn Phong Nhã | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
132 | Lê Thị Nga | Ấp Thới An B | Giai Xuân | Phong Điền |
133 | Nguyễn Văn Chỉnh | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
134 | Nguyễn Văn Ân | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
135 | Nguyễn Văn Nghiêm | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
136 | Đào Ngọc Hương | Ấp Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
137 | Trần Văn Triển | Ấp Mỹ Ái | Mỹ Khánh | Phong Điền |
138 | Nguyễn Văn Hụp | Ấp Nhơn Khánh | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
139 | Dương Văn Kết | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
140 | Nguyễn Thanh Sơn - Lê Thị Kim Tuyến | Ấp Mỹ Long | Mỹ Khánh | Phong Điền |
141 | Phan Thị Tư | Ấp Nhơn Thọ 2 | Nhơn Ái | Phong Điền |
142 | Huỳnh Hoa Lài | Ấp Trường Khương | Trường Long | Phong Điền |
143 | Huỳnh Thị Giao Linh | Ấp Trường Khương | Trường Long | Phong Điền |
144 | Nguyễn Thanh Liêm | Ấp Nhơn Phú 1 | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Thành Nhật - Trần Thị Hiếu Như | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
2 | Trần Thành Nhật - Trần Thị Hiếu Như | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
3 | Hồ Trung Tính | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
4 | Hồ Trung Tính | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
5 | Hồ Thành Long | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
6 | Hồ Thành Long | Ấp Trung Thành | Trường Xuân A | Thới Lai |
7 | Lữ Văn Bảy | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
8 | Lữ Minh Dương | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
9 | Huỳnh Thị Quyền Chân | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
10 | Nguyễn Văn Tuân | Ấp Đông Hòa B | Thới Tân | Thới Lai |
11 | Nguyễn Văn Tuân | Ấp Đông Hòa B | Thới Tân | Thới Lai |
12 | Nguyễn Văn Tuân | Ấp Đông Hòa B | Thới Tân | Thới Lai |
13 | Nguyễn Văn Tuân | Ấp Đông Hòa B | Thới Tân | Thới Lai |
14 | Lâm Văn Hòa | Ấp Đông Phước | Đông Bình | Thới Lai |
15 | Nguyễn Chí Cường | Ấp Đông Thới | Đông Bình | Thới Lai |
16 | Nguyễn Tấn Phước | Xuân Thắng | Thới Lai | |
17 | Trần Hoàng Thanh | Xuân Thắng | Thới Lai | |
18 | Lê Thị Mãnh | Xuân Thắng | Thới Lai | |
19 | Nguyễn Ngọc Minh | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
20 | Hộ: Đặng Thì Kiều | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
21 | Cao Vũ Lâm | Ấp Thới Bình A | Thới Thạnh | Thới Lai |
22 | Cao Vũ Lâm | Ấp Thới Bình A | Thới Thạnh | Thới Lai |
23 | Nguyễn Văn Thắm | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
24 | Nguyễn Văn Thắm | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
25 | Nguyễn Văn Thắm | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
26 | Nguyễn Văn Thắm | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
27 | Nguyễn Hữu Đức | Ấp Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
28 | Nguyễn Hữu Đức | Ấp Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
29 | Nguyễn Hữu Đức | Ấp Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
30 | Nguyễn Hữu Lộc | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
31 | Lương Thị Muối | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
32 | Nguyễn Thị Phi | TT Thới Lai | Thới Lai | |
33 | Trần Văn Cung | Đông Thuận | Thới Lai | |
34 | Nguyễn Văn Xuân | Đông Thuận | Thới Lai | |
35 | Nguyễn Văn Nhiều | Đông Thuận | Thới Lai | |
36 | Nguyễn Thanh Liêm | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
37 | Đỗ Hồng Nhung | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
38 | Nguyền Văn Điền | Khu vực Trường Bình | Trường Thắng | Thới Lai |
39 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Ấp Thới Thuận A | Tân Thạnh | Thới Lai |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Trang | Ấp Thới Thuận A | Tân Thạnh | Thới Lai |
41 | Nguyễn Thanh Liêm | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
42 | Đỗ Hồng Nhung | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
43 | Trịnh Vương Xuân | Tân Thạnh | Thới Lai | |
44 | Trịnh Vương Xuân | Tân Thạnh | Thới Lai | |
45 | Nguyễn Văn Đèo | Ấp Trung Hòa | Trung Xuân A | Thới Lai |
46 | Nguyễn Hoàng Phát | Ấp Trung Hòa | Trung Xuân A | Thới Lai |
47 | Huỳnh Văn Sĩ | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
48 | Huỳnh Văn Sĩ | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
49 | Trường Hoàng Hải | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
50 | Trương Hoàng Tuấn | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
51 | Trương Văn Hiền | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
52 | Trương Văn Hiền | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
53 | Trương Văn Hiền | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
54 | Nguyễn Thị Phương | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
55 | Trường Thị Diệu | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
56 | Trương Thị Diệu | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
57 | Trương Thị Cẩm Hà | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
58 | Phạm Văn Sáu | Ấp Thới Xuân | Trường Thắng | Thới Lai |
59 | Phạm Văn Sáu | Ấp Thới Xuân | Trường Thắng | Thới Lai |
60 | Nguyễn Thanh Duyên | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
61 | Nguyễn Thanh Duyên | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
62 | Ngô Thị Kim Đào | Ấp Thới Bình A | Thới Thạnh | Thới Lai |
63 | Nguyễn Văn Cuôi | Ấp Trường Ninh 1 | Trường Xuân A | Thới Lai |
64 | Lê Văn Út | Ấp Trường Ninh 1 | Trường Xuân A | Thới Lai |
65 | Lê Thị Nhản | Ấp Trường Ninh 1 | Trường Xuân A | Thới Lai |
66 | Lê Thị Chính | Ấp Trường Ninh 1 | Trường Xuân A | Thới Lai |
67 | Lê Văn Út | Ấp Trường Ninh 1 | Trường Xuân A | Thới Lai |
68 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
69 | Hộ: Nguyễn Thanh Tùng | Ấp Thới Thuận B | TT Thới Lai | Thới Lai |
70 | Dư Hải Đăng | Ấp Thới Thuận | Thới Thạnh | Thới Lai |
71 | Lưu Tấn Tài | Ấp Thới Thuận | Thới Thạnh | Thới Lai |
72 | Phạm Hoàng Hải | Ấp Phước Thới 1 | Tân Thạnh | Thới Lai |
73 | Phạm Thùy Trang | Ấp Phước Thới 1 | Tân Thạnh | Thới Lai |
74 | Phạm Vũ Hoàng Phương | Ấp Phước Thới 1 | Tân Thạnh | Thới Lai |
75 | Trần Thị Mãnh | Ấp Phước Thới 1 | Tân Thạnh | Thới Lai |
76 | Nguyễn Thị Thu | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
77 | Hứa Hồng Phượng | Ấp Thới Trung | Xuân Thắng | Thới Lai |
78 | Hứa Hồng Phượng | Ấp Thới Trung | Xuân Thắng | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Hộ: Nguyễn Hữu Thoại | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
2 | Hộ: Trương Văn Tài | Ấp Thạnh Lôc 2 | Trung An | Cờ Đỏ |
3 | Nguyễn Văn Giáo - Nguyễn Thị Tú | Ấp Thạnh Lôc 2 | Trung An | Cờ Đỏ |
4 | Trần Ngọc Định | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
5 | Trần Ngọc Định | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
6 | Lý Mạnh Hùng | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
7 | Nguyễn Văn Đức | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
8 | Hộ: Phan Văn Cà Tho | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
9 | Huỳnh Thị Mộng Tuyền | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
10 | Nguyễn Văn Các | Xã Đông Thạnh | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
11 | Nguyễn Văn Các | Xã Đông Thạnh | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
12 | Trần Thị Huệ | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
13 | Huỳnh Thị Thắm | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
14 | Huỳnh Thị Thắm | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
15 | Nguyễn Văn Hóa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
16 | Lý Văn Huẩn | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
17 | Trần Thị Hận | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
18 | Trương Hùng Cường | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
19 | Trần Thị Phấn | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
20 | Ngô Văn Đủ | Thới Đông | Cờ Đỏ | |
21 | Nguyễn Tấn Thành - Nguyễn Thị Vui | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
22 | Hộ: Nguyễn Thị Hừng | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
23 | Hộ: Nguyễn Thị Hừng | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
24 | Huỳnh Hội Ban | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
25 | Hộ: Lưu Văn Liêm | Ấp Thạnh Hưng | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
26 | Trần Văn Trị | Ấp Thạnh Hưng | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
27 | Trần Văn Quân | Ấp Thạnh Hưng | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
28 | Lê Thị Bé Tám | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
29 | Lê Thị Bé Tám | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
30 | Lê Thị Bé Tám | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
31 | Lê Thị Bé Tám | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
32 | Lê Văn Tứ | Trung An | Cờ Đỏ | |
33 | Lê Đô Răng | Ấp Thới Trung | Thới Đông | Cờ Đỏ |
34 | Nguyễn Tùng Lâm | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
35 | Nguyễn Tùng Lâm | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
36 | Hộ: Trần Văn Ven | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
37 | Dương Văn Có | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
38 | Nguyễn Văn Minh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
39 | Họ đạo Thị trấn Cờ Đỏ | Ấp Đông Lợi | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
40 | Lê Văn Tư | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
41 | Dư Văn Béo | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
42 | Dư Văn Chợt | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
43 | Hộ: Lê Văn Oanh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
44 | Hộ: Lê Văn Oanh | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
45 | Nguyễn Thí Xứ | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
46 | Phạm Thanh Phong | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
47 | Phạm Văn Nê | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
48 | Phạm Ngọc Ẩn | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
49 | Phạm Ngọc Phượng | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
50 | Nguyễn Văn Tâm | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
51 | Hộ: Huỳnh Thanh Quang | Ấp Thới Hòa A | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
52 | Phạm Văn Thiệt | Ấp Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
53 | Lê Văn Phỉ | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
54 | Bùi Thanh Nhã | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
55 | Bùi Thanh Nhã | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
56 | Nguyễn Văn Phi | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
57 | Nguyễn Văn Phi | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
58 | Nguyễn Chánh Hậu Giang | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
59 | Nguyễn Chánh Hậu Giang | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
60 | Phạm Văn Mão | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
61 | Phạm Văn Mão | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
62 | Phạm Văn Vạn | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
63 | Võ Thị Út | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
64 | Võ Thị Út | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
65 | Nguyễn Thị Phước Huệ | Ấp Thới Hưng | Thới Đông | Cờ Đỏ |
66 | Nguyễn Thị Phước Huệ | Ấp Thới Hưng | Thới Đông | Cờ Đỏ |
67 | Hộ: Trần Thanh Dũng | Ấp Đông Lợi | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
68 | Định Thị Ngọc Quyên | Ấp Đông Lợi | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
69 | Trịnh Văn Lâm | Ấp Đông Lợi | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
70 | Lê Văn Hiền | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
71 | ĐặngThị Bé | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
72 | Trần Văn Đen | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
73 | Lê Thị Mỹ | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
74 | Lê Văn Chiến | Ấp Thới Trung A | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
75 | Hộ: Cao Văn Hoàng | Ấp Thạnh Phước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
76 | Trần Thiện Tính | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
77 | Trần Thiện Tính | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
78 | Nguyễn Văn Đợi | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
79 | Hộ: Nguyễn Văn Đến | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
80 | Hồ Thị Đoài | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
81 | Hộ: Nguyễn Văn Mực | Ấp Thạnh Hưng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
82 | Phan Văn Quan | Ấp Đông Phước | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
83 | Hộ: Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Ấp Thanh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
84 | Hộ: Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Ấp Thanh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
85 | Hộ: Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Ấp Thanh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
86 | Nguyễn Văn Hải | Ấp Thanh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
87 | Nguyễn Văn Hải | Ấp Thanh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
88 | Nguyễn Tấn Lũy | Ấp Đông Mỹ | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
89 | Nguyễn Văn Minh | Ấp Thạnh Lộc 1 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
90 | Nguyễn Thị Kim Phụng | Ấp Thạnh Lộc 1 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
91 | Nguyễn Thị Bích Thoa | Ấp Thạnh Lộc 1 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
92 | Tô Kim Kinh | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
93 | Tô Kim Kinh | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
94 | Tô Kim Kinh | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
95 | Lâm Thị Hạnh | Ấp Thới Hiệp 2 | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
96 | Đỗ Văn Hiếu | Ấp Trung Thạnh | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
97 | Lê Văn Chiến | Ấp Thạnh Lợi 1 | Trung An | Cờ Đỏ |
98 | Lê Văn Tứ - Nguyễn Thị Thu Sương | Ấp Thạnh Lợi 1 | Trung An | Cờ Đỏ |
99 | Nguyễn Văn Tròn | Ấp Đông Lợi | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
100 | Nguyễn Thị Lài | Ấp Thạnh Lợi 1 | Trung An | Cờ Đỏ |
101 | Tô Văn Bình | Ấp Thạnh Lợi 1 | Trung An | Cờ Đỏ |
102 | Hộ: Nguyễn Thị Hoàng | Ấp Phước Thạnh 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
103 | Hộ: Nguyễn Thị Hoàng | Ấp Phước Thạnh 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
104 | Trần Hữu Hiền | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
105 | Trần Hữu Hiền | Ấp Thới Phong | Thới Đông | Cờ Đỏ |
106 | Hộ: Nguyễn Thị Bê | Ấp Thạnh Hòa | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
107 | Bùi Thị Lệ | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
108 | Nguyễn Văn Lầm | Ấp Thạnh Qưới 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
109 | Hộ: Nguyễn Thành Khoa | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
110 | Nguyễn Thanh Đạo | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
111 | Nguyễn Thanh Việt | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
112 | Thái Văn Bé Chính | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
113 | Nguyễn Thị Út Lớn | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
114 | Lê Thành Hải | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
115 | Phạm Văn Tê | Trung Hưng | Cờ Đỏ | |
116 | Võ Trung Hiếu | Ấp Thới Bình | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
117 | Nguyễn Tấn Thêm | Ấp Thới Thuận | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Hộ: Nguyễn Thanh Tiến | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
2 | Hộ: Nguyễn Văn Tiền | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
3 | Nguyễn Thị Phượng | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
4 | Nguyễn Thị Phượng | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh | |
5 | Trần Văn Hên | Ấp Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
6 | Cao Văn Minh | Ấp Tân Hưng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
7 | Cao Văn Minh | Ấp Tân Hưng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
8 | Dương Thị Ngọc Hương | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
9 | Dương Ngọc Phước | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
10 | Đặng Thị Thanh | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
11 | Hộ: Nguyễn Thị Hai | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
12 | Lại Đăng Lợi | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
13 | Lại Đăng Lợi | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
14 | Lại Đăng Lợi | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
15 | Lại Đăng Lợi | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
16 | Lại Thị Thanh Thủy | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
17 | Lại Đăng Lộc | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
18 | Lại Đăng Lộc | Ấp Thạnh Thắng | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh |
19 | Trần Văn Đa | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
20 | Trần Văn Đa | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
21 | Phạm Thị Mai Phương | Ấp Phụng Qưới A | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh |
22 | Đào Thị Kim Loan | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
23 | Đào Thị Kim Loan | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
24 | Đào Thị Kim Loan | Thạnh Thắng | Vĩnh Thạnh | |
25 | Phan Đình Thôi - Mai Thị Huệ | Ấp Phụng Lợi | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh |
26 | Phan Đình Thôi - Mai Thị Huệ | Ấp Phụng Lợi | TT Thạnh An | Vĩnh Thạnh |
27 | Nguyễn Văn Ngoạt - Nguyễn Thị Sáng | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
28 | Nguyễn Văn Niên | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
29 | Bùi Thanh Nhi - Phan Thị Kim Bích | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
30 | Phạm Thành Khoa | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
31 | Nguyễn Văn Tâm | Ấp Vĩnh Lân | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
32 | Nguyễn Văn Đen - Lê Thị Cẩm Vân | Ấp Vĩnh Thành | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
33 | Trần Quốc Tỷ | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
34 | Phan Thị Kim Cừu | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
35 | Phan Thị Kim Cừu | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
36 | Trần Quốc Kiệt | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
37 | Trần Quản Phúc | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh | |
38 | Lương Thanh Vân | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
39 | Đặng Văn Cọp - Thái Thị Đành | Thạnh Lộc | Vĩnh Thạnh | |
40 | Lê Lâm Bình - Mai Thị Bé Bảy | Ấp Vĩnh Long | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
41 | Đặng Thanh Tùng - Phan Thị Kim Dung | Ấp Vĩnh Long | Vĩnh Trinh | Vĩnh Thạnh |
42 | Phạm Thị Hân | Ấp Phụng Phụng |