1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Thị Diễm Châu | Khu vực 11 | An Bình | Ninh Kiều |
2 | Nguyễn Tấn Dũng | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
3 | Gia Hưng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
4 | Ngọc Thúy | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
5 | Vũ Văn Huỳnh - Nguyễn Thị Huệ | Đường Nguyễn Trãi | An Hội | Ninh Kiều |
6 | Phạm Minh Trừ - Diệp Hồng Phương | Hẻm 140, đường Lý Tự Trọng | An Cư | Ninh Kiều |
7 | Nguyễn Thị Lan Duyên | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
8 | Nguyễn Hữu Nguyên | Thới Bình | Ninh Kiều | |
9 | Lâm Thị Ca | Hẻm 160, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
10 | Lâm Văn Hoài | Hẻm 160, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
11 | Lâm Văn Thoại | Hẻm 160, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
12 | Nguyễn Thành Nhân | KDC Cái Sơn - Hàng Bàng | An Khánh | Ninh Kiều |
13 | Nguyễn Trung Toàn | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
14 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
15 | Trần Thị Bạch Liên | An Khánh | Ninh Kiều | |
16 | Nguyễn Phi Long | An Khánh | Ninh Kiều | |
17 | Nguyễn Hoàng Sơn - Hồ Thị Xuân | Đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
18 | Nguyễn Hoàng Sơn - Hồ Thị Xuân | Đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
19 | Trần Nguyễn Tâm | 127/8B/17 đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
20 | Nguyễn Thị Lan Duyên | An Khánh | Ninh Kiều | |
21 | Triệu Hoàng Mộng Tiên | Cái Khế | Ninh Kiều | |
22 | Trần Kim Nhung | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
23 | Nguyễn Văn Trung | An Bình | Ninh Kiều | |
24 | Bành Thị Thúy Phượng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
25 | Bành Thị Thúy Phượng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
26 | Nguyễn Khắc Huy | 71A đường Cách mạng tháng 8 | An Hòa | Ninh Kiều |
27 | Diệp Phi Sơn - Lê Thị Lệ Thu | Hẻm 49 đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
28 | Diệp Phi Sơn - Lê Thị Lệ Thu | Hẻm 49 đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
29 | Diệp Phi Sơn - Lê Thị Lệ Thu | Hẻm 49 đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
30 | Nguyễn Ngọc Lâm Tuyền | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
31 | Phương Thị Kim Doanh | Đường Trần Văn Khéo | Cái Khế | Ninh Kiều |
32 | Đăng Tuyết Nhung | Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
33 | Huỳnh Thế Đạt - Lư Thị Bích Thủy | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
34 | Bùi Thị Hương | Cồn Khương | Cái Khế | Ninh Kiều |
35 | Bùi Băng Châu | Cồn Khương | Cái Khế | Ninh Kiều |
36 | Bùi Quang Nhãn | Cồn Khương | Cái Khế | Ninh Kiều |
37 | Trần Minh Sang | An Bình | Ninh Kiều | |
38 | Phạm Văn Vĩ - Lê Thành Thùy | An Bình | Ninh Kiều | |
39 | Phan Thị Việt Hương | An Bình | Ninh Kiều | |
40 | Nguyễn Thanh Trúc | An Bình | Ninh Kiều | |
41 | Mai Hoàng Minh | An Khánh | Ninh Kiều | |
42 | Trương Minh Vũ - Phan Thị Tuyết Trân | An Khánh | Ninh Kiều | |
43 | Nguyễn Hoàng Anh | An Cư | Ninh Kiều | |
44 | Đặng Tuyết Nhung | An Khánh | Ninh Kiều | |
45 | Nguyễn Văn Tới | An Bình | Ninh Kiều | |
46 | Phạm Thành Nghĩa | An Bình | Ninh Kiều | |
47 | Trầm Văn Đởm - Nguyễn Thị Lệ Thủy | Đường Hoàng Văn Thụ | An Cư | Ninh Kiều |
48 | Nguyễn Thị Nhi | An Bình | Ninh Kiều | |
49 | Lê Thanh Thúy | Trần Phú - Sông Hậu | Cái Khế | Ninh Kiều |
50 | Huỳnh Văn Hậu | Trần Phú - Sông Hậu | Cái Khế | Ninh Kiều |
51 | Lê Thị Mỹ Loan | Trần Phú - Sông Hậu | Cái Khế | Ninh Kiều |
52 | Phạm Văn Đông | Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
53 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
54 | Nguyễn Thị Phương Quyên | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
55 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
56 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
57 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
58 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
59 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
60 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
61 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
62 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
63 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
64 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
65 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
66 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
67 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
68 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
69 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
70 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
71 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
72 | Công ty CP ĐT-XD Hồng Phát (Khu B, GĐ 2) | An Bình | Ninh Kiều | |
73 | Huỳnh Ngọc Hạnh | An Khánh | Ninh Kiều | |
74 | Lê Cà Cul - Nguyễn Trung Hậu | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
75 | Nguyễn Văn Hùng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
76 | Hoàng Văn Phương | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
77 | Nguyễn Phương | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
78 | Lý Thanh Dũng | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
79 | Tống Thành Thi | An Khánh | Ninh Kiều | |
80 | Trần Kim Huệ | An Khánh | Ninh Kiều | |
81 | Phạm Thị Thủy Tiên | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
82 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
83 | Trần Trọng Duy - Lê Phạm Hiền Thảo | An Bình | Ninh Kiều | |
84 | Nguyễn Thị Hồng Nga | An Bình | Ninh Kiều | |
85 | Lê Quốc Việt | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
86 | Lê Chí Thanh | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
87 | Đặng Văn Hiền | KCD 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
88 | Nguyễn Văn Nhiều | Cái Khế | Ninh Kiều | |
89 | Nguyễn Thị Nhị | An Bình | Ninh Kiều | |
90 | Võ Văn Hùng - Nguyễn Thị Nam Phương | Khu vực 3 | An Bình | Ninh Kiều |
91 | Nguyễn Hữu Nghị | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
92 | Hồ Lê Thị Ngọc Tuyền - Hồ Thị Mỹ | 91/1 Cách mạng tháng 8 | An Hòa | Ninh Kiều |
93 | Trần Hớn Nghĩa - Lê Diễm Phương | 88/32/4 đường Trương Định | An Cư | Ninh Kiều |
94 | Phạm Văn Phúc - Lê Thị Thu Thảo | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
95 | Phan Văn Long | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
96 | Chung Thị Hồng Vân | An Khánh | Ninh Kiều | |
97 | Lâm Đỗ Thúy Duy | An Khánh | Ninh Kiều | |
98 | Huỳnh Thị Thanh Nhã | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
99 | Phan Thanh Thảo - Lê Thị Tú Anh | 148/206 đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
100 | Huỳnh Văn Sơn | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
101 | Trần Thị Ánh Hoa | Đường Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
102 | Trần Huỳnh Tấn - Trần Thị Thanh Thúy | Khu vự 4 | An Bình | Ninh Kiều |
103 | Nguyễn Thị Diễm | Khu vực Lộ vòng cung | An Bình | Ninh Kiều |
104 | Nguyễn Hiếu Nghĩa - Phan Thị Tươi | Hẻm 127, đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
105 | Nguyễn Thành Sơn | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
106 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Hẻm 160 đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
107 | Võ Việt Hổ | 19A Đường Hòa Bình | Tân An | Ninh Kiều |
108 | Nguyễn Thành Trung | Cái Khế | Ninh Kiều | |
109 | Nguyễn Kim Hằng | Đường Trần Phú - Sông Hậu | Cái Khế | Ninh Kiều |
110 | Phạm Văn Hào - Đào Thị Ngọc Dung | Hẻm 114 đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
111 | Lê Việt Long - Lê Hoàng Phương | Hẻm 114 đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
112 | Quách Đức Thuận - Khúc Ngọc Trúc Quyên | Hẻm 114 đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
113 | Nguyễn Minh Hằng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
114 | Trương Thị Láng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
115 | Nguyễn Mỹ Hoàng | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
116 | Nguyễn Thùy Trang | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
117 | Đỗ Quốc Trung - Lê Thị Vân Khanh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
118 | Võ Thị Liên Thi | Thới Bình | Ninh Kiều | |
119 | Nguyễn Hoàng Vương Linh Thảo | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
120 | Nguyễn Hùng Cường | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
121 | Mạc Thị Đà | An Phú | Ninh Kiều | |
122 | Mai Thị Nguyệt Ánh | Đường Ngô Quyền | An Cư | Ninh Kiều |
123 | Bùi Thanh Hải - Nguyễn Thị Huỳnh Anh | An Bình | Ninh Kiều | |
124 | Nguyễn Việt Nam | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
125 | Lâm Văn Phương | An Hòa | Ninh Kiều | |
126 | Nguyễn Thị Loan | Đường Phạm Ngũ Lão | Thới Bình | Ninh Kiều |
127 | Phan Văn Dũng | Khu vực 5, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
128 | Huỳnh Thị Hoa | Đường Tâm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
129 | Đỗ Thị Chuộng | Đường Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
130 | Nguyễn Chí Tâm - Trần Ngọc Cẩm Thúy | Cái Khế | Ninh Kiều | |
131 | Nguyễn Thành Nhân | Khu vực 1 | An Khánh | Ninh Kiều |
132 | Nguyễn Ngọc Anh - Trương Kim Phiến | An Bình | Ninh Kiều | |
133 | Nguyễn Ngọc Anh - Trương Kim Phiến | An Bình | Ninh Kiều | |
134 | Nguyễn Thành Đô | Đường 3 tháng 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
135 | Lê Minh Thái | An Bình | Ninh Kiều | |
136 | Lê Minh Hùng | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kết | An Bình | Ninh Kiều |
137 | Đinh Kim Huệ | An Khánh | Ninh Kiều | |
138 | Huỳnh Thị Mỹ Dung | Cái Khế | Ninh Kiều | |
139 | Lê Quang Viết | Cái Khế | Ninh Kiều | |
140 | Tạ Mỹ Hương | Đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
141 | Trương Mỹ Tiếng | Hẻm 216, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
142 | Nguyễn Thị Kim Thi | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
143 | Trương Thị Thúy | Khu vực 6 | An Khánh | Ninh Kiều |
144 | Trương Minh Sơn | Khu vực 6 | An Khánh | Ninh Kiều |
145 | Liễu Hiền Bảo | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
146 | Nguyễn Việt Quang - Nguyễn Diệu Hiền | KDC 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
147 | Đoàn Hồng Huệ | Đường Phan Thế Hiển | An Khánh | Ninh Kiều |
148 | Phạm Thị Yến Phương | Đường số 6A, Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
149 | Nguyễn Tiến Dũng - Trần Thị Bảo Ngọc | Khu vực 4, Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Khánh | Ninh Kiều |
150 | Lương Ngọc Sơn | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
151 | Đăng Tuyết Nhung | An Khánh | Ninh Kiều | |
152 | Phan Ngọc Thảo | An Khánh | Ninh Kiều | |
153 | Phạm Ngọc Thơ | An Khánh | Ninh Kiều | |
154 | Thái Thị Thu Thanh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
155 | Nguyễn Thị Hậu Giang | Cái Khế | Ninh Kiều | |
156 | Võ Trường Giang | Cái Khế | Ninh Kiều | |
157 | Mạch Thị Bích Vân | Đường Trần Quang Khải | Cái Khế | Ninh Kiều |
158 | Phạm Văn Liêm | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
159 | Trịnh Thị Minh | Khu dân cư 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
160 | Phạm Xuân Hoa | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
161 | Hồ Thị Bích Thu | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
162 | Nguyễn Trần Khánh Hưng | Khu vực 3, quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
163 | Nguyễn Văn Trung | Khu vực 3, quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
164 | Ngô Tuyền - Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
165 | Ngô Thúy Ngân | An Bình | Ninh Kiều | |
166 | Nguyễn Tấn Lộc | An Bình | Ninh Kiều | |
167 | Nguyễn Thị Chi A | An Bình | Ninh Kiều | |
168 | Lê Thanh Triều | An Bình | Ninh Kiều | |
169 | Khưu Thị Thu Hoa | An Bình | Ninh Kiều | |
170 | Phan Đăng Khoa | An Khánh | Ninh Kiều | |
171 | Dư Ngọc Lành | An Khánh | Ninh Kiều | |
172 | Nguyễn Việt Quang - Nguyễn Diệu Hiền | An Khánh | Ninh Kiều | |
173 | Nguyễn Việt Quang - Nguyễn Diệu Hiền | An Khánh | Ninh Kiều | |
174 | Lê Kim Hiếu | An Bình | Ninh Kiều | |
175 | Lương Ái Huệ | Đường Trần Bạch Đằng | An Khánh | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phan Văn Thạng | KDC lô số 8A, Khu đô thị Nam sông Cần Thơ | Hưng Thạnh | Cái Răng |
2 | Trần Thị Cẩm Quyên | KDC lô số 11B, Khu đô thị Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
3 | Quách Sến - Trần Thu Vân | KDC lô số 11B, Khu đô thị Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
4 | Bùi Tấn Phước | Phú Thứ | Cái Răng | |
5 | Đổ Đức Vinh | Phú Thứ | Cái Răng | |
6 | Trần Thị Cẩm Thạch | Thường Thạnh | Cái Răng | |
7 | Lâm Ngọc Lan Thanh | Thường Thạnh | Cái Răng | |
8 | Lâm Ngọc Trường Giang | Thường Thạnh | Cái Răng | |
9 | Huỳnh Thế Trung | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
10 | Huỳnh Thế Trung | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
11 | Huỳnh Ngọc Thu | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
12 | Huỳnh Ngọc Thu | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
13 | Huỳnh Ngọc Thu | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
14 | Huỳnh Thanh Tùng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
15 | Huỳnh Thanh Tùng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
16 | Huỳnh Thanh Tùng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
17 | Nguyễn Hồng Phước | Ba Láng | Cái Răng | |
18 | Phạm Hồng Duyên - Nguyễn Thái Hùng | Ba Láng | Cái Răng | |
19 | Nguyễn Khắc Luận | Ba Láng | Cái Răng | |
20 | Võ Thị The - Đăng Chí Thanh | Khu vực Phú An | Phú Thứ | Cái Răng |
21 | Nguyễn Văn Quá | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
22 | Nguyễn Văn Quá | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
23 | Phan Thị Kiều Thu | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
24 | Nguyễn Văn Sung | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
25 | Nguyễn Văn Tiệp | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
26 | Cao Văn Nén - Nguyễn Thị Mai | Khu vực Phú Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
27 | Cao Văn Nén - Nguyễn Thị Mai | Khu vực Phú Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
28 | Cao Văn Nén - Nguyễn Thị Mai | Khu vực Phú Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
29 | Cao Văn Nén - Nguyễn Thị Mai | Khu vực Phú Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
30 | Nguyễn Huy Lương - Đỗ Thị Mát | Thường Thạnh | Cái Răng | |
31 | Nguyễn Huy Lương - Đỗ Thị Mát | Thường Thạnh | Cái Răng | |
32 | Nguyễn Huy Lương - Đỗ Thị Mát | Thường Thạnh | Cái Răng | |
33 | Phạm Thị Hoàng | Thường Thạnh | Cái Răng | |
34 | Trần Diệt Mỹ - La Ngọc Trương | Khu dân cư lô số 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
35 | Nguyễn Thị Lan Anh | Phú Thứ | Cái Răng | |
36 | Dương Thùy Dương | Phú Thứ | Cái Răng | |
37 | Phạm Thanh Thảo | Phú Thứ | Cái Răng | |
38 | Huỳnh Thị Nhành | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
39 | Huỳnh Thị Nhành | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
40 | Huỳnh Thị Nhành | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
41 | Nguyễn Hữu Khôi | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
42 | Lê Hoàng Vũ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
43 | Nguyễn Thành Long - Nguyễn Thị Lệ Phỉ | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
44 | Lê Văn Cường | Phú Thứ | Cái Răng | |
45 | Phan Công Mạnh - Lý Thái Thùy Dương | Hưng Phú | Cái Răng | |
46 | Trần Cao Đệ - Võ Thị Út | Khu dân cư lô số 8A, Khu ĐTM Nam Sông Hậu | Hưng Thạnh | Cái Răng |
47 | Nguyễn Thị Nga | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
48 | Võ Thị Mỹ Hiền | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
49 | Bùi Thị Bạch Tuyết | Phú Thứ | Cái Răng | |
50 | Trần Thị Thanh Thủy | Thường Thạnh | Cái Răng | |
51 | Nguyễn Trung Hiếu | Phú Thứ | Cái Răng | |
52 | Huỳnh Thị Nga | Thường Thạnh | Cái Răng | |
53 | Phan Thanh Phong | Thường Thạnh | Cái Răng | |
54 | Nguyễn Văn Mười | Thường Thạnh | Cái Răng | |
55 | Đinh Thiên Lan Hoa | Phú Thứ | Cái Răng | |
56 | Trần Thị Thu Thảo | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
57 | Nguyễn Ngọc Ánh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
58 | Phan Thị Ánh Sáng | Khu dân cư 13A, KĐT mới Nam Sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
59 | Nguyễn Quốc Thoại | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
60 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Khu dân cư 13A, KĐT mới Nam Sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
61 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | Khu vực Thạnh Phú | Thường Thạnh | Cái Răng |
62 | Dương Thị Tám | Lê Bình | Cái Răng | |
63 | Bùi Thị Thanh Thúy | Hưng Phú | Cái Răng | |
64 | Trần Thị Hằng | Lê Bình | Cái Răng | |
65 | Đỗ Thị Oanh - Hồ Minh Triều | Phú Thứ | Cái Răng | |
66 | Nguyễn Thành Đạt - Nguyễn Thành Đô | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
67 | Nguyễn Thành Đạt - Nguyễn Thành Đô | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
68 | Trần Thị Thùy Trang | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
69 | Phạm Thị Mai Khanh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
70 | Hồ Ngọc Long | Khu vực Thạnh Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
71 | Hồ Lệ Xuân | Khu vực Thạnh Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
72 | Huỳnh Thị Cúc | Khu vực 1 | Ba Láng | Cái Răng |
73 | Nguyễn Duy Hải | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
74 | Nguyễn Thành Thiên - Phụng Thị Mỹ Lệ | Phú Thứ | Cái Răng | |
75 | Lê Quang Huy | Phú Thứ | Cái Răng | |
76 | Lý Kiều Loan - Trần Tuấn Kiệt | Khu TĐC cầu Cần Thơ, Khu vực 6 | Hưng Phú | Cái Răng |
77 | Lưu Chí Vinh | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
78 | Nguyễn Xuân Vinh | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
79 | Huỳnh Thị Thương Huyền - Nguyễn Anh Tuấn | Khu dân cư Phú An, lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
80 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | Khu dân cư Phú An, lô số 20 | Phú Thứ | Cái Răng |
81 | Nguyễn Văn Bảy | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
82 | Nguyễn Văn Út | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
83 | Trần Ngọc Thắng | Khu vực Phú Khánh | Phú Thứ | Cái Răng |
84 | Nguyễn Thị Vân | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
85 | Nguyễn Thị Chúc Hạnh | Khu vực Phú Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
86 | Tô Đình Phú-Tô Thị Thu Hải- Tô Thị Thu Trang | Công ty Nông thổ sản II | Phú Thứ | Cái Răng |
87 | Bùi Thanh Liêm | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
88 | Lê Thị Bích Ngân | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
89 | Hộ: Nguyễn Văn Quang - Bùi Kim Hồng | Phú Thứ | Cái Răng | |
90 | Dương Thị Thu | Công ty Nông thổ sản II, khu vực Thạnh Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
91 | Nguyễn Thanh Vân | Lê Bình | Cái Răng | |
92 | Nguyễn Thanh Vân | Lê Bình | Cái Răng | |
93 | Lê Văn Phúc | Khu vực Phú Thuận | Phú Thứ | Cái Răng |
94 | Nguyễn Hữu Toàn | Khu vực Thạnh Lợi | Phú Thứ | Cái Răng |
95 | Lâm Quốc Giang - Võ Vương Huyền Trân | Khu dân cư lô 8A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
96 | La Quốc Tuấn | Khu dân cư lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
97 | Nguyễn Hoàng Bích Sơn | Khu dân cư lô 13A | Phú Thứ | Cái Răng |
98 | Phan Văn Tư - Lê Thị Ngọc Thủy | Khu vực 4 | Ba Láng | Cái Răng |
99 | Trương Đình Thái | Khu dân cư Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
100 | Nguyễn Ngọc Thanh Phương | Khu vực 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
101 | Phạm Ngọc Điệp | Tân Phú | Cái Răng | |
102 | Phạm Ngọc Điệp | Tân Phú | Cái Răng | |
103 | Lê Thị Thùy Trang | Tân Phú | Cái Răng | |
104 | Phạm Kiến Quốc - Lê Kim Phượng | Tân Phú | Cái Răng | |
105 | Nguyễn Lê Mỹ Phương | KDC lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
106 | Đoàn Thị Oanh | Phú Thứ | Cái Răng | |
107 | Bùi Kế Nghiệp | Khu dân cư lô số 11B | Hưng Phú | Cái Răng |
108 | Nguyễn Văn Đáng | KDC lô số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
109 | Châu Hải Lợi | Hưng Phú | Cái Răng | |
110 | Trần Thị Hớn | KDC Hưng Phú 1 | Hưng Phú | Cái Răng |
111 | Nhan Hòa Toàn | KDC Bình An | Phú Thứ | Cái Răng |
112 | Phan Thị Mỹ Linh | Ba Láng | Cái Răng | |
113 | Trần Thị Nhanh | Khu vực Thạnh Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
114 | Trần Văn Cường - Nguyễn Hồng Loan | Khu dân cư lô số 11D, Khu ĐTM Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
115 | Trần Văn Cường - Nguyễn Hồng Loan | Khu dân cư lô số 11D, Khu ĐTM Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
116 | Trần Văn Cường - Nguyễn Hồng Loan | Khu dân cư lô số 11D, Khu ĐTM Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
117 | Trần Văn Cường - Nguyễn Hồng Loan | Khu dân cư lô số 11D, Khu ĐTM Nam sông Cần Thơ | Phú Thứ | Cái Răng |
118 | Phạm Minh Quốc - Nguyễn Việt Phương | Lê Bình | Cái Răng | |
119 | Nguyễn Thị Nga | Thường Thạnh | Cái Răng | |
120 | Nguyễn Thị Nga | Thường Thạnh | Cái Răng | |
121 | Phan Thông Hiệp | Thường Thạnh | Cái Răng | |
122 | Phan Thông Hiệp | Thường Thạnh | Cái Răng | |
123 | Phan Thị Ngọc Diễm | Thường Thạnh | Cái Răng |
3. Quận Bình Thuỷ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Thị Thanh Loang | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
2 | Nguyễn Đình Song | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
3 | Phạm Minh Gần | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
4 | Nguyễn Thị Việt Nữ | Đường Phan Huỳnh Hộ | Trà An | Bình Thủy |
5 | Trần Văn Chương - Trần Thị Anh Thi | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
6 | Trương Thị Thanh Huyền | Đường Nguyễn Đệ | An Hòa | Bình Thủy |
7 | Phạm Thị Mum | Đường Nguyễn Thanh Sơn | Long Hòa | Bình Thủy |
8 | Tống Thiện Thực | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
9 | Lương Thị Bích Hồng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
10 | Bùi Tấn Hà | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
11 | Trần Hùng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
12 | Phạm Quốc Thới - Nguyễn Thị Hiền | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
13 | Mai Văn Qui Điền | Khu vực Bình Trọng | Long Hòa | Bình Thủy |
14 | Phạm Quang Minh - Nguyễn Thanh Xuân | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
15 | Nguyễn Tấn Thi - Nguyễn Hồng Thùy | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
16 | Võ Văn Phước | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
17 | Trang Phú Quí | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Tuyền | Bình Thủy |
18 | Nguyễn Thị Bảy | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
19 | Võ Thị Hoa | Long Tuyền | Bình Thủy | |
20 | Trương Văn Đẩm | Long Hòa | Bình Thủy | |
21 | Trần Văn Hòa - Nguyễn Thị Hương | Long Tuyền | Bình Thủy | |
22 | Nguyễn Văn Đoàn | Bình Thủy | Bình Thủy | |
23 | Phạm Văn Thạo - Đăng Thị Đơn | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
24 | Trương Thị Lệ Thảo | Trà Nóc | Bình Thủy | |
25 | Trần Bình Minh | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
26 | Hoàng Đức Thành | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
27 | Phạm Văn Chiều | Long Hòa | Bình Thủy | |
28 | Phạm Văn Chiều | Long Hòa | Bình Thủy | |
29 | Lê Minh Nhựt | Bình Thủy | Bình Thủy | |
30 | Lê Tuyết Trinh | An Thới | Bình Thủy | |
31 | Lê Văn Dũng | An Thới | Bình Thủy | |
32 | Lê Tuyết Sa | An Thới | Bình Thủy | |
33 | Phan Văn Danh - Lê Thị Đượm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
34 | Trương Thanh Điền | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
35 | Hoàng Thị Thuận | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
36 | Trương Bé Ba | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
37 | Trương Thị Kim Hai | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Bình Thủy | Bình Thủy | |
39 | Lã Phú Hùng - Lã Thị Phiên | Bình Thủy | Bình Thủy | |
40 | Lê Nguyễn Duy Khoa | Bình Thủy | Bình Thủy | |
41 | Nguyễn Thị Đoan Vy | Thới An Đông | Bình Thủy | |
42 | Đỗ Đức Thịnh - Trần Thị Minh | Long Hòa | Bình Thủy | |
43 | Lương Bé Hon | Trà Nóc | Bình Thủy | |
44 | Trần Văn Mãi | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
45 | Vũ Duy Thắng | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
46 | Nguyễn Thị Út | Đường Nguyễn Chí Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
47 | Nguyễn Xuân Ngô - Bùi Thạnh Hệ | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
48 | Nguyễn Đỗ Hậu Giang | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
49 | Đặng Đức Minh - Nguyễn Thị Hoa Lý | Khu vực TĐC 12,8 ha | Long Hòa | Bình Thủy |
50 | Hoàng Văn Oanh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
51 | Nguyễn Hoàng Huynh | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
52 | Nguyễn Hồng Phúc | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
53 | Dương Thị Thắm | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
54 | Dương Thị Thắm | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
55 | Dương Thị Nhung | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
56 | Dương Thị Nhung | Khu vực Thới Bình | Thới An Đông | Bình Thủy |
57 | Nguyễn Văn Bon | Trà An | Bình Thủy | |
58 | Lê Ngọc Trân Châu | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
59 | Nguyễn Đức Hùng | An Thới | Bình Thủy | |
60 | Đoàn Trung Thành | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
61 | Nguyễn Quốc Kiển | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
62 | Vũ Duy Toản | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
63 | Vũ Duy Cán | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
64 | Huỳnh Hữu Long | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
65 | Trương Minh Châu | Long Hòa | Bình Thủy | |
66 | Mai Thị Em | Trà Nóc | Bình Thủy | |
67 | Mai Thị Em | Trà Nóc | Bình Thủy | |
68 | Mai Thị Duyên | Trà Nóc | Bình Thủy | |
69 | Dương Văn Tuấn | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
70 | Trần Thị Mộng Tuyền | Long Tuyền | Bình Thủy | |
71 | Nguyễn Thị Kim Thúy | Quốc lộ 91B | Long Tuyền | Bình Thủy |
72 | Trường TC Phạm Ngọc Thạch | Thới An Đông | Bình Thủy | |
73 | Võ Hoài Phương | Long Tuyền | Bình Thủy | |
74 | Nguyễn Lê Quang | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
75 | Nguyễn Thị Hiệp | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
76 | Nguyễn Thị Hiệp | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
77 | Nguyễn Thanh Nguyệt | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
78 | Đỗ Trọng Thường - Đinh Thị Thảo | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
79 | Phạm Văn Liên - Ninh Thị Tâm | Đường Nguyễn Viết Xuân | Trà An | Bình Thủy |
80 | Phan Lệ Hoa | Khu vực Thới Hưng | Thới An Đông | Bình Thủy |
81 | Nguyễn Quốc Khánh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
82 | Nguyễn Quốc Khánh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
83 | Nguyễn Văn Hữu | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
84 | Trần Trung Tín - Nguyễn Thị Thùy Nhiên | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
85 | Trần Hữu Trinh | Bình Thủy | Bình Thủy | |
86 | Nguyễn Thị Nương | Long Hòa | Bình Thủy | |
87 | Lê Thị Bạch Yến | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
88 | Lê Thị Bạch Yến | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
89 | Lê Thị Bạch Lan | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
90 | Lê Thị Bạch Lan | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
91 | Ngô Viết Thuận - Nguyễn Thị Hạn | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
92 | Khưu Văn Phụng | Đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
93 | Huỳnh Thị Trang | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
94 | Hoàng Thị Mai | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
95 | Trần Thị Bé | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
96 | Đặng Hùng Sơn | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
97 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
98 | Pham Trí Dũ | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
99 | Phạm Hùng Đinh | Đường Huỳnh Phan Hộ | Bình Thủy | Bình Thủy |
100 | Trần Đình Hiếu | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
101 | Nguyễn Văn Hùng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
102 | Nguyễn Văn Hoàng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Hòa | Bình Thủy |
103 | Nguyễn Thị My | Long Hòa | Bình Thủy | |
104 | Phạm Hoàng Lộc | Long Hòa | Bình Thủy | |
105 | Phạm Hoàng Lộc | Long Hòa | Bình Thủy | |
106 | Phạm Hoàng Lộc | Long Hòa | Bình Thủy | |
107 | Phạm Hoàng Linh | Long Hòa | Bình Thủy | |
108 | Phạm Hoàng Linh | Long Hòa | Bình Thủy | |
109 | Phạm Hoàng Linh | Long Hòa | Bình Thủy | |
110 | Phạm Thị Chọn | Long Hòa | Bình Thủy | |
111 | Phạm Thị Chọn | Long Hòa | Bình Thủy | |
112 | Phạm Hoàng Thiện | Long Hòa | Bình Thủy | |
113 | Phạm Hoàng Thiện | Long Hòa | Bình Thủy | |
114 | Phạm Hoàng Thiện | Long Hòa | Bình Thủy | |
115 | Trần Văn Chí | Khu vực Bình Phó | Long Tuyền | Bình Thủy |
116 | Phan Hữu Tài | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
117 | Phan Thị Kim Em | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
118 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực TNB | KCN Trà Nóc 1 | Trà Nóc | Bình Thủy |
119 | Công ty Cp XNK Thủy sản Cần Thơ | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
120 | Bùi Văn Liếng | Thới An Đông | Bình Thủy | |
121 | Dương Hùng Vương - Ngô Yến Xuân | Bình Thủy | Bình Thủy | |
122 | Trần Thị Kim Oanh | Long Tuyền | Bình Thủy | |
123 | Nguyễn Trang Đài | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Tuyền | Bình Thủy |
124 | Trần Thị Thanh Nhanh | Long Hòa | Bình Thủy | |
125 | Hồ Thanh Tuấn | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
126 | Đỗ Hoài Nam | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
127 | Phan Thanh Tùng - Nguyễn Thị Kim Thanh | An Thới | Bình Thủy | |
128 | Nguyễn Văn Hiệp | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
129 | Nguyễn Văn Hiệp | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
130 | Trương Văn Bon | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
131 | Đinh Bửu Hội | Đương Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
132 | Hoàng Thanh Phương | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
133 | Dương Minh Thông | Đương Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
134 | Trần Văn Tính | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
135 | Mai Thành Sỹ | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
136 | Nguyễn Văn Phú | Khu vực Bình Dương | Long Tuyền | Bình Thủy |
137 | Phạm Công Phượng | Bình Thủy | Bình Thủy | |
138 | Đinh Bửu Hội - Huỳnh Thu Hiền | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
139 | Lê Văn Quí - Nguyễn Thị Kim Sơn | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
140 | Trần Hoàng Linh | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
141 | Lê Minh Triều | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
142 | Võ Hoàng Tuấn - Lý Thị Mỹ Linh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
143 | Nguyễn Văn Đạt - Nguyễn Thị Tư | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
144 | Nguyễn Văn Đẹp - Nguyễn Ánh Tuyết | Long Hòa | Bình Thủy | |
145 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
146 | Công ty TNHH Bột mì Đại Phong | Trà Nóc | Bình Thủy | |
147 | Lê Huỳnh Diêu | Long Tuyền | Bình Thủy | |
148 | Lê Huỳnh Diêu | Long Tuyền | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Bùi Thanh Vũ | Thới Long | Ô Môn | |
2 | Bùi Văn Kim Sên | Thới Long | Ô Môn | |
3 | Bùi Ngọc Liến | Thới Long | Ô Môn | |
4 | Bùi Thị Bích Tuyền | Thới Long | Ô Môn | |
5 | Bùi Hữu Phước | Thới Long | Ô Môn | |
6 | Bùi Thị Thanh Thủy | Long Hưng | Ô Môn | |
7 | Nguyễn Thị Hinh | Long Hưng | Ô Môn | |
8 | Nguyễn Thị Minh Trung | Phước Thới | Ô Môn | |
9 | Dương Thị Huỳnh Anh | Phước Thới | Ô Môn | |
10 | Nguyễn Văn Bồi - Nguyễn Thị Tím | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
11 | Nguyễn Thị Ngộ | Trường Lạc | Ô Môn | |
12 | Đặng Văn Cho | Khu vực Thới Thạnh | Thới An | Ô Môn |
13 | Đăng Văn Thâm | Khu vực Thới Thạnh | Thới An | Ô Môn |
14 | Đăng Văn Ngôn | Khu vực Thới Thạnh | Thới An | Ô Môn |
15 | Nguyễn Văn Tuôl - Nguyên Thị Thu Tư | Thới An | Ô Môn | |
16 | Nguyễn Văn So | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
17 | Ngũ Mỹ Lạc | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
18 | Cao Minh Tuấn | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
19 | Trần Thị Lượm | Khu vực Thới Trinh B | Thới An | Ô Môn |
20 | Nguyễn Thị Hảo | Khu vực Thới Trinh B | Thới An | Ô Môn |
21 | Lê Thị Kiều Trang | Phước Thới | Ô Môn | |
22 | Nguyễn Thanh Tuân | Phước Thới | Ô Môn | |
23 | Nguyễn Hữu Nhi | Phước Thới | Ô Môn | |
24 | Lê Văn Bé | Long Hưng | Ô Môn | |
25 | Nguyễn Văn Quan | Phước Thới | Ô Môn | |
26 | Nguyễn Quốc Dũng | Phước Thới | Ô Môn | |
27 | Lâm Sỹ Kỳ | Phước Thới | Ô Môn | |
28 | Nguyễn Văn Hiếu | Phước Thới | Ô Môn | |
29 | Dương Minh Hảo | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
30 | Nguyễn Hoàng Hưng | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
31 | Trần Hoàng Thanh | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
32 | Châu Thị Bich Liễu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
33 | Lý Chấn Huy - Huỳnh Thanh Loan | Phước Thới | Ô Môn | |
34 | Phạm Thanh Tùng | Thới An | Ô Môn | |
35 | Phạm Thanh Kiệt | Thới An | Ô Môn | |
36 | Phạm Thanh Nguyên | Thới An | Ô Môn | |
37 | Phạm Thang Giác | Thới An | Ô Môn | |
38 | Phạm Thanh Phong | Thới An | Ô Môn | |
39 | Lý Thiệt | Khu vực 15 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
40 | Trần Văn Hạ | Thới An | Ô Môn | |
41 | Nguyễn Kim Thanh | Phước Thới | Ô Môn | |
42 | Trần Văn Tỷ | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
43 | Nguyễn Thị Hoa | Phước Thới | Ô Môn | |
44 | Nguyễn Thị Ánh | Thới An | Ô Môn | |
45 | Đỗ Thành Vũ | Khu vực Long Hòa | Long Hưng | Ô Môn |
46 | Hộ: Nguyễn Văn Sắt | Khu vực Thới Hòa B | Long Hưng | Ô Môn |
47 | Trần Viết Hạnh | Khu vực Bình An | Phước Thới | Ô Môn |
48 | Lê Ngọc Loan | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
49 | Lê Quốc Vương | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
50 | Phù Anh Chiến | Phước Thới | Ô Môn | |
51 | Phù Khánh Bình | Phước Thới | Ô Môn | |
52 | Nguyễn Văn Vĩnh | Khu vực Thới Bình | Phước Thới | Ô Môn |
53 | Hộ: Trần Ngọc Minh | Khu vực Thới Bình | Phước Thới | Ô Môn |
54 | Lê Trường Giang | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
55 | Lê Nhật Minh | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
56 | Lê Trường Sơn | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
57 | Hộ: Lê Văn Vũ | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Thanh - Nguyễn Thị Kim Trang | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
2 | Huỳnh Bá Tòng | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
3 | Phan Thị Lý | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
4 | Đồng Thị Loan | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
5 | Đồng Văn Yên | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
6 | Đồng Văn Hót | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
7 | Đồng Thị Diễm | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
8 | Đồng Thị Sen | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
9 | Đồng Thị Sen | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
10 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | Ấp Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
11 | Trần Thị Bé | Khu vực Thới Hòa 2 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
12 | Trần Văn Trực | Khu vực Tân Lợi 1 | Tân Hưng | Thốt Nốt |
13 | Trần Văn Nùng | Khu vực Tân Lợi 1 | Tân Hưng | Thốt Nốt |
14 | Lê Huỳnh Mỹ Hạnh | Khu vực Thới An 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
15 | Triệu Thị Diễm | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
16 | Triệu Thị Diễm | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
17 | Nguyễn Minh Triết | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
18 | Thái Tự Trị | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
19 | Châu Minh Sang | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
20 | Hồ Thị Xuân Thảo | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
21 | Châu Phước Hòa | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
22 | Nguyễn Thị Ưa | Thới An 2 | Thuân An | Thốt Nốt |
23 | Châu Văn Bé Bẩy - Mai Thị Tuyết Hoa | Trung An | Thốt Nốt | |
24 | Nguyễn Văn Lùn | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | |
25 | Trần Trung Dũng | Khu vực Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
26 | Trần Văm Thẩm | Khu vực Thạnh Phước 1 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt |
27 | Lê Thanh Sang - Nguyễn Ngọc Hương | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
28 | Tô Văn Chừng | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lăng Thị Kim Biểu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
2 | Lăng Thị Kim Biểu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
3 | Lăng Thị Kim Biểu | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
4 | Nguyễn Thị Hương | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
5 | Dương Thị Bích Vân | Trường Long | Phong Điền | |
6 | Lê Văn Hết | Thị tứ Vàm Xáng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
7 | Lê Văn Hết | Thị tứ Vàm Xáng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
8 | Trang Văn Mun | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
9 | Trang Văn Mun | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
10 | Bùi Hữu Cam | Nhơn Bình | Nhơn Ái | Phong Điền |
11 | Bùi Thị Năm | Nhơn Bình | Nhơn Ái | Phong Điền |
12 | Bùi Thị Sáu | Nhơn Bình | Nhơn Ái | Phong Điền |
13 | Nguyễn Thị Nhân | Trường Long | Phong Điền | |
14 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
15 | Nguyễn Văn Lâm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
16 | Nguyễn Văn Lâm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
17 | Nguyễn Văn Bút | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
18 | Nguyễn Văn Hòa | Ấp Thới Thạnh | Giai Xuân | Phong Điền |
19 | Bành Đức Duy | Ấp Nhơn Phú 1 | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
20 | Nguyễn Văn Phát | Ấp Mỹ Hòa | Mỹ Khánh | Phong Điền |
21 | Huỳnh Bá Ngọc Dũng | Ấp Thới Giai | Giai Xuân | Phong Điền |
22 | Nguyễn Thị Mật | Giai Xuân | Phong Điền | |
23 | Nguyễn Thị Mật | Giai Xuân | Phong Điền | |
24 | Nguyễn Thị Mật | Giai Xuân | Phong Điền | |
25 | Nguyễn Thị Mật | Giai Xuân | Phong Điền | |
26 | Nguyễn Chí Thiện - Võ Hồng Xuân | Trường Long | Phong Điền | |
27 | Nguyễn Thị Kiều | Ấp Mỹ Ái | Mỹ Khánh | Phong Điền |
28 | Đinh Thị Lệ Hồng | Ấp Trường Đông B | Tân Thới | Phong Điền |
29 | Trần Văn Tảo | TT Phong Điền | Phong Điền | |
30 | Dương Văn Tuôi | TT Phong Điền | Phong Điền | |
31 | Nguyễn Văn Ngọc Tư | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
32 | Nguyễn Văn Ngọc Tư | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
33 | Nguyễn Văn Tám | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
34 | Nguyễn Văn Tám | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
35 | Nguyễn Văn Ngọc Giàu | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
36 | Nguyễn Văn Ngọc Giàu | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
37 | Nguyễn Ngọc Anh | Ấp Trường Ninh A | Trường Long | Phong Điền |
38 | Huỳnh Thị Năm | Giai Xuân | Phong Điền | |
39 | Lý Hồng Liểu | Giai Xuân | Phong Điền | |
40 | Nguyễn Hoàng Long | Ấp Trường Thọ 2 | Trường Long | Phong Điền |
41 | Trần Ngọc Trương | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
42 | Trần Văn Thanh | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
43 | Nguyễn Thị Kim Yến | Giai Xuân | Phong Điền | |
44 | Nguyễn Thị Phượng Hồng | Giai Xuân | Phong Điền | |
45 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Giai Xuân | Phong Điền | |
46 | Nguyễn Ánh Thanh | Giai Xuân | Phong Điền | |
47 | Phạn Thị Thủy Tiên | Giai Xuân | Phong Điền | |
48 | Phạn Thị Thủy Tiên | Giai Xuân | Phong Điền | |
49 | Phạn Thị Thủy Tiên | Giai Xuân | Phong Điền | |
50 | Phan Thị Lan | Giai Xuân | Phong Điền | |
51 | Phan Thị Lan | Giai Xuân | Phong Điền | |
52 | Phan Thị Xương | Giai Xuân | Phong Điền | |
53 | Phan Thị Xương | Giai Xuân | Phong Điền | |
54 | Lò Hoài Thương | Giai Xuân | Phong Điền | |
55 | Phan Văn Kiệt | Giai Xuân | Phong Điền | |
56 | Phan Văn Út Hiền | Giai Xuân | Phong Điền | |
57 | Phan Văn Út Hiền | Giai Xuân | Phong Điền | |
58 | Phan Văn Út Hiền | Giai Xuân | Phong Điền | |
59 | Phan Văn Út Hiền | Giai Xuân | Phong Điền | |
60 | Nguyễn Văn Phượng | Ấp Trường Đông | Tân Thới | Phong Điền |
61 | Phan Thị Hẵng | Ấp Trường Đông | Tân Thới | Phong Điền |
62 | Đặng Văn Vi | Xã Mỹ Khánh | Phong Điền | |
63 | Đặng Văn Hiếu | Xã Mỹ Khánh | Phong Điền | |
64 | Đặng Văn Thống | Xã Mỹ Khánh | Phong Điền | |
65 | Đặng Văn Nam | Xã Mỹ Khánh | Phong Điền | |
66 | Nguyễn Tấn Tài | Ấp Tân Long | Tân Thới | Phong Điền |
67 | Nguyễn Tấn Tài | Ấp Tân Long | Tân Thới | Phong Điền |
68 | Nguyễn Thành Khoa | Ấp Nhơn Hưng A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
69 | Nguyễn Hoài Nhân | Ấp Nhơn Hưng A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
70 | Dương Hữu Phúc - Lê Thị Bé Hạnh | Giai Xuân | Phong Điền | |
71 | Lê Hoàng Vân | Ấp Nhơn Thuận | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
72 | Huỳnh Tấn Phát | Trường Long | Phong Điền | |
73 | Cao Thị Hồng Hạnh | Trường Long | Phong Điền | |
74 | Trần Tấn Út | Tân Thới | Phong Điền | |
75 | Phạm Thị Thu | Ấp Tân Bình | Giai Xuân | Phong Điền |
76 | Võ Văn Tám - Võ Thị Mon | Giai Xuân | Phong Điền | |
77 | Đỗ Thị Hương | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
78 | Huỳnh Văn Nhiên | Ấp Trường Thọ B | Trường Long | Phong Điền |
79 | Phạm Kim Xuyến | Giai Xuân | Phong Điền | |
80 | Trần Văn Quốc | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
81 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | TT Phong Điền | Phong Điền | |
82 | Nguyễn Hữu Quí | TT Phong Điền | Phong Điền | |
83 | Nguyễn Thị Hoàng Thúy | TT Phong Điền | Phong Điền | |
84 | Nguyễn Thị Hoàng Thúy | TT Phong Điền | Phong Điền | |
85 | Nguyễn Hữu Lũy | TT Phong Điền | Phong Điền | |
86 | Nguyễn Hữu Triệu | TT Phong Điền | Phong Điền | |
87 | Nguyễn Thị Hoàng Màu | TT Phong Điền | Phong Điền | |
88 | Nguyễn Thị Hoàng Tuyết | TT Phong Điền | Phong Điền | |
89 | Nguyễn Hữu Lạc | TT Phong Điền | Phong Điền | |
90 | Nguyễn Tấn Tùng | Tân Thới | Phong Điền | |
91 | Trần Tấn Xuyên | Tân Thới | Phong Điền | |
92 | Trần Tấn Long | Tân Thới | Phong Điền | |
93 | Dương Văn Phỉ - Nguyễn Thị Thanh Loan | Ấp Trường Phú 1 | Trường Long | Phong Điền |
94 | Dương Văn Phỉ - Nguyễn Thị Thanh Loan | Ấp Trường Phú 1 | Trường Long | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Bá Thọ - Cao Hồng Ngọc | Ấp Trung Hóa | Trường Xuân | Thới Lai |
2 | Trương Kim Sang | Ấp Đông Hòa A | Đông Thuận | Thới Lai |
3 | Trương Minh Ngọc | Ấp Đông Hòa A | Đông Thuận | Thới Lai |
4 | Lâm Tấn Đạt | Thới Thạnh | Thới Lai | |
5 | Lâm Hùng Minh | Thới Thạnh | Thới Lai | |
6 | Trương Văn Thắng | Trường Thắng | Thới Lai | |
7 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | TT Thới Lai | Thới Lai | |
8 | Nguyễn Quang Minh | Ấp Thới Hòa A | TT Thới Lai | Thới Lai |
9 | Nguyễn Hồng Thoa | Ấp Thới Hòa A | TT Thới Lai | Thới Lai |
10 | Lê Thị Mỹ Xứng | Xuân Thắng | Thới Lai | |
11 | Hộ: Nguyễn Phong Phú | Xuân Thắng | Thới Lai | |
12 | Trần Thanh Hương | Ấp Thới Phong A | TT Thới Lai | Thới Lai |
13 | Trần Ngọc Thúy | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
14 | Phạm Kỳ Hướng | Ấp Thới Khánh A | Tân Thạnh | Thới Lai |
15 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Ấp Thới Khánh A | Tân Thạnh | Thới Lai |
16 | Lê Thượng Đỉnh | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
17 | Lê Thị Tiếm | Ấp Trường Thọ 1 | Trường Xuân | Thới Lai |
18 | Nguyễn Văn Phúc | Ấp Thới Hòa B | Xuân Thắng | Thới Lai |
19 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Ấp Thới Hòa B | Xuân Thắng | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Cao Thị Kim Lan | Khu TĐC xã Trung Thạnh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
2 | Nguyễn Văn Chuyên | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
3 | Hộ: Nguyễn Văn Tùng | Ấp Phước Lộc | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
4 | Lê Khương An | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
5 | Lê Khương Yên | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
6 | Cao Thị Kim Lan | Khu TĐC xã Trung Thạnh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
7 | Hộ: Nguyễn Thị Khôn | Ấp Thạnh Xuân | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
8 | Hộ: Nguyễn Thị Khôn | Ấp Thạnh Xuân | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
9 | Hộ: Nguyễn Thị Khôn | Ấp Thạnh Xuân | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
10 | Nguyễn Thanh Tuấn | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
11 | Hộ: Lê Văn Cường | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
12 | Hộ: Cao Văn Trung | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
13 | Hộ: Cao Văn Trung | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
14 | Hộ: Cao Văn Trung | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
15 | Hộ: Nguyễn Văn Diện | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
16 | Lê Minh Sang | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
17 | Nguyễn Văn Tư | Ấp Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
18 | Nguyễn Văn Tư | Ấp Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
19 | Nguyễn Anh Tuấn | Ấp Thới Hòa A | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
20 | Lâm Thị Giấy | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
21 | Lâm Thị Giấy | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
22 | Lâm Thị Giấy | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
23 | Lâm Thị Giấy | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
24 | Hộ: Võ Thành Nguyên | Ấp Phước Thạnh | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
25 | Nguyễn Ngọc Duyên | Ấp Đông Phước | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
26 | Lâm Thị Giấy | Ấp An Lợi | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
27 | Lâm Thị Giấy | Ấp An Lợi | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
28 | Ngô Tấn Đức | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
29 | Nguyễn Trường Hải - Lê Thị Hảo | Ấp An Lợi | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
30 | Trần Văn Nhớ | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
31 | Trần Thị Đỡ | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
32 | Trần Văn Tre | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
33 | Trần Văn Dũng | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
34 | Trần Văn Mến | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
35 | Trần Văn Trung | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
36 | Công ty TNHH MTV Xăng dầy TNB | Đường Hà Huy Giáp | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
37 | Mai Minh Thiện - Đinh Thị Ngọc Em | Trung An | Cờ Đỏ | |
38 | Trần Thiện Tính | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
39 | Hộ: Trần Văn Chiến | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
40 | Hộ: Nguyễn Thị Diệu | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
41 | Hộ: Nguyễn Thị Diệu | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
42 | Nguyễn Thị Nhu | Ấp Thạnh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
43 | Lưu Văn Hoàng | Ấp Thạnh Phước 2 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
44 | Đỗ Văn Khanh | Trung An | Cờ Đỏ | |
45 | Trần Văn Cắt | Ấp Phước Trung | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
46 | Trần Văn Cắt | Ấp Phước Trung | Thạnh Phú | Cờ Đỏ |
47 | Trần Văn Hoàng | Ấp Thới Hưng | Thới Đông | Cờ Đỏ |
48 | Trần Văn Hoàng | Ấp Thới Hưng | Thới Đông | Cờ Đỏ |
49 | Nguyễn Thị Thủy | Ấp Thạnh Lợi | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
50 | Hộ: Thái Văn Giai | Trung An | Cờ Đỏ | |
51 | Hộ: Thái Văn Giai | Trung An | Cờ Đỏ | |
52 | Trần Thị Kim Hạnh | Trung An | Cờ Đỏ | |
53 | Nguyễn Văn Minh - Nguyễn Thị Hai | Trung An | Cờ Đỏ | |
54 | Võ Văn Hội | Trung An | Cờ Đỏ | |
55 | Thái Văn Tạnh - Lê Thị Kế | Trung An | Cờ Đỏ | |
56 | Nguyễn Văn Bé Hai | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
57 | Nguyễn Văn Bé Hai | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
58 | Trần Văn Thảo | Ấp Thới Hiệp 1 | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
59 | Trần Hữu Phúc | Ấp Thới Hiệp 1 | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
60 | Trần Hiền Hậu | Ấp Thới Hiệp 1 | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
61 | Trần Nhật Minh | Ấp Thới Hiệp 1 | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
62 | Lữ Minh Hải | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
63 | Lữ Minh Hải | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
64 | Lữ Minh Hải | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
65 | Lữ Minh Năm | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
66 | Lữ Minh Năm | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
67 | Lữ Minh Năm | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
68 | Lữ Minh Bình | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
69 | Lữ Minh Bình | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
70 | Lữ Minh Bình | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
71 | Lữ Minh Thành | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
72 | Lữ Minh Thành | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
73 | Lữ Minh Thành | Ấp Thới Trung | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Quách Ngọc Chính | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
2 | Quách Ngọc Chính | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
3 | Quách Ngọc Chính | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
4 | Quách Ngọc Chính | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
5 | Quách Ngọc Chính | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
6 | Tạ Thị Lựu | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
7 | Tạ Thị Lựu | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
8 | Tạ Thị Lựu | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
9 | Tạ Thị Lựu | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
10 | Tạ Thị Lựu | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh | |
11 | Nguyễn Bá Nhân | Ấp Vĩnh Qưới | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
12 | Nguyễn Bá Nhân | Ấp Vĩnh Qưới | TT Vĩnh Thạnh |