1. Quận Ninh Kiều
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Trần Huỳnh Lan | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kiết | An Bình | Ninh Kiều |
2 | Lương Ngọc Chính | Hẻm 2, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
3 | Lương Ngọc Chính | Hẻm 2, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
4 | Nguyễn Văn Chương - Đặng Thị Ngọc Phượng | An Bình | Ninh Kiều | |
5 | Huỳnh Văn Phụng | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
6 | Nguyễn Tự Thông | An Khánh | Ninh Kiều | |
7 | Nguyễn Văn Lộc | Cái Khế | Ninh Kiều | |
8 | Lương Ngọc Sơn | An Phú | Ninh Kiều | |
9 | Trần Văn Bạc - Phạm Thị Dung | An Khánh | Ninh Kiều | |
10 | Lê Kim Loan | An Khánh | Ninh Kiều | |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | An Bình | Ninh Kiều | |
12 | Phan Văn Út - Lê Thị Bích Vân | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
13 | Phan Văn Út - Lê Thị Bích Vân | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
14 | Nguyễn Thị Kim Cương | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
15 | Tiết Thị Mỹ Hạnh | Khu vực 3, quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
16 | Nguyễn Văn Tuấn | Khu tái định cư Nâng cấp đô thị | An Khánh | Ninh Kiều |
17 | Võ Minh Trung | Khu tái định cư Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
18 | Lê Bảo Long - Trần Bảo Long | Khu vực 5 | An Khánh | Ninh Kiều |
19 | Nguyễn Thị Muội | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
20 | Nguyễn Mỹ Hoàng | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kiết | Lê Bình | Ninh Kiều |
21 | Lý Ngọc Trung | Hẻm 12, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
22 | Vương Kim Yến | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
23 | Trần Văn Toản - Lê Thanh Hương | B1/151 đường Trần Hoàng Na | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
24 | Nguyễn Văn Liêm | Khu TĐC Thới Nhựt 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
25 | Nguyễn Minh Quang - Chung Thanh Hằng | Hẻm 175 đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
26 | Phạm Mạnh Lâm | An Khánh | Ninh Kiều | |
27 | Lê Bích Thủy | An Bình | Ninh Kiều | |
28 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | An Bình | Ninh Kiều | |
29 | Lê Văn Tiền - Võ Ngọc Diễm | An Khánh | Ninh Kiều | |
30 | Huỳnh Hồng Diễm | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
31 | Phạm Thanh Lệ | An Bình | Ninh Kiều | |
32 | Phạm Thành Trung | Khu vực 6 | An Bình | Ninh Kiều |
33 | Nguyễn Quang Lý | An Khánh | Ninh Kiều | |
34 | Võ Minh Luân - Tô Thị Gấm | An Bình | Ninh Kiều | |
35 | Dương Hữu Nghị | An Khánh | Ninh Kiều | |
36 | Trần Thị Thanh | An Khánh | Ninh Kiều | |
37 | Ngô Viễn Huy | An Hội | Ninh Kiều | |
38 | Trần Ánh Song - Trịnh Thị Tuyết Như | An Bình | Ninh Kiều | |
39 | Võ Minh Tú | An Khánh | Ninh Kiều | |
40 | Nguyễn Văn Thuận | An Khánh | Ninh Kiều | |
41 | Dương Tấn Hớn | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
42 | Phan Mộng Thơ | Khu tái định cư Metro Cash | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
43 | Phan Mộng Thơ | Khu tái định cư Metro Cash | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
44 | Phan Mộng Thơ | Khu tái định cư Metro Cash | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
45 | Nguyễn Đức Thanh Bình - Trần Thị Mai Hồng | An Hòa | Ninh Kiều | |
46 | Nguyễn Minh Châu | Khu TĐC Vạn Phát | Cái Khế | Ninh Kiều |
47 | Lê Chí Thâm | Khu vực 5, đường Nguyễn Văn Linh | An Khánh | Ninh Kiều |
48 | Lê Hiếu Nghĩa | Hẻm 127 đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
49 | Lưu Quốc Kiệt - Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Hẻm 74, đường Võ Trường Toản | An Hòa | Ninh Kiều |
50 | Bùi Thanh Hiền - Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
51 | Huỳnh Anh Nga | Đường Nguyễn Hiền | An Khánh | Ninh Kiều |
52 | Võ Thị Hương | Khu vực 3, quốc lộ 91B | Cái Khế | Ninh Kiều |
53 | Nguyễn Thanh Thảo - Bùi Thị Tuyết Phượng | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
54 | Võ Đại Thắng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
55 | Lâm Thị Thanh Hoa | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
56 | Hồ Trung Thành | Đường số 9, Khu TĐC ĐH Y dược | An Khánh | Ninh Kiều |
57 | Trịnh Đồng Khởi | Khu vực 2 | An Khánh | Ninh Kiều |
58 | Nguyễn Thành Phương | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
59 | Võ Văn Hoàng Khánh | Hẻm 246, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
60 | Trần Thị Lệ | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
61 | Trần Thị Lệ | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
62 | Nguyễn Viết Trung | An Hòa | Ninh Kiều | |
63 | Nguyễn Thị Kiều | An Hòa | Ninh Kiều | |
64 | Diệp Thu Ngân | An Khánh | Ninh Kiều | |
65 | Nguyễn Chí Toàn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
66 | Lê Ngọc Dung | An Khánh | Ninh Kiều | |
67 | Đỗ Thị Cẩm Thoa | Đường số 24, Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
68 | Tăng Kim Sơn - Cao Thị Vui | Đường 30 tháng 4 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
69 | Lê Minh Hoàng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
70 | Đỗ Văn Hai | Khu vực 5, đường Nguyễn Văn Cừ | An Khánh | Ninh Kiều |
71 | Lê Thị Thúy | An Khánh | Ninh Kiều | |
72 | Trần Thị Minh Ngọc | An Khánh | Ninh Kiều | |
73 | Đỗ Ngọc Hương | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
74 | Đỗ Ngọc Tâm | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
75 | Đỗ Thị Tám | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
76 | Đỗ Ngọc Thới | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
77 | Đỗ Văn Bảy | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
78 | Đỗ Ngọc Tư | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
79 | Đỗ Ngọc Mười | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
80 | Đỗ Thúy Liễu | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
81 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Khu vực 3 | An Bình | Ninh Kiều |
82 | Nguyễn Hoàng Giang | Đường số 24, Khu TĐC dự án NCĐT | An Khánh | Ninh Kiều |
83 | Hộ: Nguyễn Hữu Phi | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
84 | Nguyễn Chí Thảo - Võ Thị Tuyết Phương | An Hòa | Ninh Kiều | |
85 | Đỗ Hoàng Dũng - Bùi Thị Mạnh | An Lạc | Ninh Kiều | |
86 | Hồ Thanh Nhựt - Nguyễn Thị Cẩm Vân | Cái Khế | Ninh Kiều | |
87 | Nguyễn Thanh Xuân - Lê Thị Năm | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
88 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | An Bình | Ninh Kiều | |
89 | Lê Chí Thanh | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
90 | Lê Thị Thúy | An Bình | Ninh Kiều | |
91 | Phạm Thị Đẹp | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
92 | Phạm Thị Đẹp | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
93 | Quách Nguyệt Phụng | Cái Khế | Ninh Kiều | |
94 | Hồ Thị Thương | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
95 | Nguyễn Thụy Thùy Lan | Khu vực 3 | An Bình | Ninh Kiều |
96 | Nguyễn Tấn Tân | Khu vực 4, Đường Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
97 | Nguyễn Thị Khéo | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
98 | Lý Thị Thu Nguyệt | An Khánh | Ninh Kiều | |
99 | Nguyễn Anh Thư | An Khánh | Ninh Kiều | |
100 | Lâm Thị Tuyết | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
101 | Trần Xuân Diệu | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
102 | Văn Ngọc Hà | An Nghiệp | Ninh Kiều | |
103 | Đỗ Văn Mãnh | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
104 | Lê Thị Anh Thư | An Hòa | Ninh Kiều | |
105 | Nguyễn Tấn Lực | Khu vực 6, quốc lộ 91B | An Khánh | Ninh Kiều |
106 | Trần Thị Thoa | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
107 | Đoàn Minh Tây | Đường Tú Xương, Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
108 | Bùi Hữu Nhơn - Nguyễn Thị Kiều Trang | Số 313, đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
109 | Nguyễn Minh Trí | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
110 | Nguyễn Minh Trí | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
111 | Nguyễn Viết Huyền Thoại | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
112 | Khưu Ngọc Lâm Tấn | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
113 | Bùi Thế Hùng | Cái Khế | Ninh Kiều | |
114 | Bùi Bạch Huệ | Cái Khế | Ninh Kiều | |
115 | Bùi Thị Cúc | Cái Khế | Ninh Kiều | |
116 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
117 | Lê Tuấn Em | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
118 | Phan Thành Lộc | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
119 | Lâm Tịnh Nguyệt | An Phú | Ninh Kiều | |
120 | Nguyễn Phát Cường | Khu vực 3 | Cái Khế | Ninh Kiều |
121 | Võ Bá Lực - Nguyễn Ngọc Nhung | 93/32 đường Trần Bình Trọng | An Phú | Ninh Kiều |
122 | Phạm Thắng Lợi | Quôc lộ 91 B | An Khánh | Ninh Kiều |
123 | Trần Hoàng Nhơn - Lê Thị Hương | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
124 | Trần Thanh Vân | Hẻm 278, đường Tầm Vu | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
125 | Phạm Thị Tuyết Chinh | Quôc lộ 91 B | An Khánh | Ninh Kiều |
126 | Thân Thị Mầu | Khu TĐC Trường Đại học Y dược | An Khánh | Ninh Kiều |
127 | Nguyễn Việt Thắng | Hẻm 51 đường 3 tháng 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
128 | Thân Thị Mầu | Khu TĐC Trường Đại học Y dược | An Khánh | Ninh Kiều |
129 | Khưu Ngọc Lâm Tín | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
130 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
131 | Phạm Xuân Thành - Lâm Ngọc Loan | Cái Khế | Ninh Kiều | |
132 | Phạm Xuân Thành - Lâm Ngọc Loan | Cái Khế | Ninh Kiều | |
133 | Giáo xứ An Hội | Cái Khế | Ninh Kiều | |
134 | Võ Thanh Hải | Hẻm 127 đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
135 | Lê Việt Hùng-Lâm Hiền Diệu | Cái Khế | Ninh Kiều | |
136 | Phan Nguyễn Minh Thư | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
137 | Nguyễn Huy Bắc - Lê Phi Linh | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
138 | Nguyễn Đỗ Đăng Kịp | Quôc lộ 91 B | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
139 | Lưu Hữu Tỷ - Lưu Thị Ngọc Mai | Đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
140 | Lưu Hữu Tỷ - Lưu Thị Ngọc Mai | Đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
141 | Lưu Hữu Tỷ - Lưu Thị Ngọc Mai | Đường Mậu Thân | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
142 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Hẻm 132, đường Hùng Vương | Thới Bình | Ninh Kiều |
143 | Đỗ Thúy Kiều | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
144 | Phan Hồ Phương Uyên | Khu vực 5 | An Bình | Ninh Kiều |
145 | Võ Văn Chính | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
146 | Ngô Thị Đẹp | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
147 | Nguyễn Trí Hiền | Khu vực 1 | An Bình | Ninh Kiều |
148 | Trần Thị Bích Loan | Khu vực 3 | An Khánh | Ninh Kiều |
149 | Bùi Thanh Hải - Nguyễn Thị Huỳnh Anh | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
150 | Trương Minh Thảo - Bùi Thị Thanh Hiền | Khu vực 7 | An Bình | Ninh Kiều |
151 | Trần Thị Gơ | Đường Nguyễn Tri Phương | An Khánh | Ninh Kiều |
152 | Lê Thụy Ngọc Hiền | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
153 | Vũ Thị Thanh Thủy | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
154 | Đặng Hùng Sơn | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
155 | Đặng Thị Ngọc Mỹ | Khu vực 2 | An Bình | Ninh Kiều |
156 | Nguyễn Hoàng Tiến | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
157 | Nguyễn Hoàng Tiến | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
158 | Nguyễn Hoàng Tiến | Xuân Khánh | Ninh Kiều | |
159 | Nguyễn Trần Huỳnh Mai | Khu vực 1, đường Trần Vĩnh Kiết | An Bình | Ninh Kiều |
160 | Tô Huyền Thông - Nguyễn Thị Diệu | An Phú | Ninh Kiều | |
161 | Phạm Thành Nghĩa | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
162 | Trịnh Cẩm Tú | Đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
163 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân - Huỳnh Thị Ngọc Bích | Đường 30 tháng 4 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
164 | Nguyễn Song My - Nguyễn Thị Công | Khu vực 2 | Xuân Khánh | Ninh Kiều |
165 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
166 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
167 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Đường Nguyễn Văn Cừ | Cái Khế | Ninh Kiều |
168 | Đỗ Văn Khanh | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
169 | Đỗ Văn Khanh | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
170 | Đỗ Văn Khanh | Đường Võ Văn Kiệt | An Hòa | Ninh Kiều |
171 | Trần Thị Kim Hoàng | Khu vực 4 | An Bình | Ninh Kiều |
172 | Trương Thiện Tràng | Khu vực Cái Sơn - Hàng Bàng | An Bình | Ninh Kiều |
173 | Lưu Tấn Thuấn - Nguyễn Thị Đẹp | 14/98 đường Nguyễn Thị Minh Khai | An Lạc | Ninh Kiều |
174 | Phạm Duy - Nguyễn Thị Mỹ Phước | Khu vực 4 | An Khánh | Ninh Kiều |
175 | Phan Thị Minh Phương | Đường Nguyễn Văn Cừ | An Hòa | Ninh Kiều |
176 | Mạch Phú Hào - Hà Thị Ngọc Kiều | Đường Mậu Thân | An Hòa | Ninh Kiều |
177 | Vũ Thanh Sơn | Hẻm 12, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
178 | Vũ Thanh Sơn | Hẻm 12, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
179 | Vũ Thanh Sơn | Hẻm 12, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
180 | Trần Thị Hà | Khu vực 3 | An Bình | Ninh Kiều |
181 | Lê Thị Thu Hồng | Khu vực 8, đường Nguyễn Văn Trường | An Bình | Ninh Kiều |
182 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thi Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
183 | Hoàng Nhiễm Mậu - Trương Thi Tuyết Mai | An Bình | Ninh Kiều | |
184 | Trịnh Phước Thiên - Dương Thanh Thúy | 122/2 đường Trần Phú | Cái Khế | Ninh Kiều |
185 | Lưu Văn On | An Khánh | Ninh Kiều | |
186 | Trần Thị Mỹ Dung | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
187 | Trần Thị Mỹ Dung | Khu vực 2, đường Nguyễn Văn Cừ | An Bình | Ninh Kiều |
188 | Nguyễn Phước Ánh - Lê Thị Huỳnh Hoa | An Khánh | Ninh Kiều | |
189 | Hoàng Văn Thi - Nguyễn Thị Mỹ | Hưng Lợi | Ninh Kiều | |
190 | Đăng Kim Mai | Hẻm 132, đường 3 tháng 2 | Hưng Lợi | Ninh Kiều |
191 | Trần Thị Phượng Ly | An Bình | Ninh Kiều | |
192 | Nguyễn Tiến Nam - Nguyễn Thị Ngọc Lan | An Khánh | Ninh Kiều | |
193 | Nguyễn Kim Thảo | An Phú | Ninh Kiều | |
194 | Lê Tuấn | An Khánh | Ninh Kiều | |
195 | Nguyễn Văn Phương | An Cư | Ninh Kiều |
2. Quận Cái Răng
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
2 | Nguyễn Quang Khanh | Phú Thứ | Cái Răng | |
3 | Phạm Văn Cường | Lê Bình | Cái Răng | |
4 | Bùi Thị Lệ Hoa | Khu dân cư lô 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
5 | Lương Kim Thùy | Khu dân cư lô 11B | Phú Thứ | Cái Răng |
6 | Lưu Quốc Việt | Khu vực 2 | Ba Láng | Cái Răng |
7 | Đỗ Thúy Hằng | Phú Thứ | Cái Răng | |
8 | Phạm Văn Lai - Đăng Thị Bích Sương | Khu vực Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
9 | Nguyễn Minh Châu | Hưng Phú | Cái Răng | |
10 | Võ Thị Sáu | Ba Láng | Cái Răng | |
11 | Võ Thị Sáu | Ba Láng | Cái Răng | |
12 | Võ Thị Ngộ | Ba Láng | Cái Răng | |
13 | Võ Thị Ngộ | Ba Láng | Cái Răng | |
14 | Nguyễn Thanh Sơn | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
15 | Nguyễn Thị Thu Hương | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
16 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
17 | Chu Công Hạnh - Trần Thị Apasa | Phú Thứ | Cái Răng | |
18 | Lý Tự Thành | Khu dân cư Phú An | Phú Thứ | Cái Răng |
19 | Nguyễn Văn Thức | Khu vực Thạnh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
20 | Nguyễn Thị Thanh Phụng | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
21 | Nguyễn Thị Thanh Phụng | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
22 | Lê Thanh Nhàn | Khu vực Yên Hạ | Thường Thạnh | Cái Răng |
23 | Lưu Chánh Trị - Châu Trúc Mai | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
24 | Nguyễn Văn Diệu - Đỗ Mỹ Phương | Khu vự Thạnh Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
25 | Hồ Thị Kiều Thư | Khu dân cư lô số 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
26 | Nguyễn Ngọc | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
27 | Lý Kỳ - Định Thị Thu Hương | Khu dân cư Phú An | Phú Thứ | Cái Răng |
28 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
29 | Công ty cổ phần SXĐTXD Vĩnh Phát | Khu dân cư số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
30 | Công ty cổ phần SXĐTXD Vĩnh Phát | Khu dân cư số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
31 | Công ty cổ phần SXĐTXD Vĩnh Phát | Khu dân cư số 6 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
32 | Nguyễn Thị Út Giàu | Khu dân cư lô số 3A | Hưng Phú | Cái Răng |
33 | Trần Vĩnh Qưới - Phạm Ngọc Trang | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
34 | Trần Vĩnh Qưới - Phạm Ngọc Trang | Khu dân cư lô số 11C | Phú Thứ | Cái Răng |
35 | Lê Thị Diễn | Hưng Phú | Cái Răng | |
36 | Nguyễn Văn Công | Khu vực 7 | Hưng Phú | Cái Răng |
37 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khu dân cư 11A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
38 | Trần Hà Giang - Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
39 | Trần Trúc Linh | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
40 | Lê Hoàng Việt | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
41 | Hộ: Nguyễn Văn Hùng | Ba Láng | Cái Răng | |
42 | Nguyễn Ngọc Thu | Ba Láng | Cái Răng | |
43 | Trần Quang Triệu - Phạm Thúy Hằng | Ba Láng | Cái Răng | |
44 | Nguyễn Văn Lăng | Khu vực 3 | Ba Láng | Cái Răng |
45 | Nguyễn Thị Tốt | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
46 | Cao Thị Hông Cẩm | Khu vực 5 | Hưng Phú | Cái Răng |
47 | Trần Bá Trí | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
48 | Đỗ Thúy Hằng | Khu dân cư lô 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
49 | Nguyễn Ngọc Nhung | Khu TĐC phường Hưng Phú | Hưng Phú | Cái Răng |
50 | Nguyễn Thị Thúy Ái | Hưng Phú | Cái Răng | |
51 | Nguyễn Mộng Lưu | Khu dân cư lô 11A | Phú Thứ | Cái Răng |
52 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
53 | Lê Công Vũ Hưng | Khu TĐC cầu Cần Thơ, Khu vực 6 | Hưng Phú | Cái Răng |
54 | Nguyễn Văn Ban - Nguyễn Thị Kiểm | Hưng Phú | Cái Răng | |
55 | Nguyễn Quang Hưng | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
56 | Nguyễn Thanh Triều | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
57 | Nguyễn Thị Ngọc - Mai Bá Lưu | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
58 | Nguyễn Thị Lài | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
59 | Hộ: Nguyễn Văn Ban | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Hưng Phú | Cái Răng |
60 | Trần Thị Kim Oanh | Hưng Phú | Cái Răng | |
61 | Võ Thanh Tuấn | Khu dân cư Phố An | Phú Thứ | Cái Răng |
62 | Nguyễn Thị Hằng | Khu vực Bình An | Hưng Thạnh | Cái Răng |
63 | Nguyễn Thị Lệ | Hưng Phú | Cái Răng | |
64 | Ngô Xuân Bình | Thường Thạnh | Cái Răng | |
65 | Tống Thị Thanh Tâm | Hưng Phú | Cái Răng | |
66 | Tống Quốc Bình | Hưng Phú | Cái Răng | |
67 | Tống Thị Thẩm Thúy | Hưng Phú | Cái Răng | |
68 | Nguyễn Văn Thắng - Đặng Thị Lệ Tuyề | Ba Láng | Cái Răng | |
69 | Huỳnh Thị Thôi - La Hoằng Thừa | Ba Láng | Cái Răng | |
70 | Huỳnh Thị Kim Em | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
71 | Lê Văn Lành | Khu vực Phú Mỹ | Thường Thạnh | Cái Răng |
72 | Mai Văn Bé - Dương Thị Cam | Khu dân cư lô số 8A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
73 | Hộ: Lê Thị Lý | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
74 | Trần Thị Thu Hằng | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
75 | Trần Quốc Đăng | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
76 | Lý Hải Đăng | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
77 | Nguyễn Chí Tâm | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
78 | Nguyễn Chí Tâm | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
79 | Nguyễn Chí Tâm | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
80 | Nguyễn Thị Khánh Loan - Nguyễn Huỳnh Huy | Phú Thứ | Cái Răng | |
81 | Nguyễn Văn Hôn | Tân Phú | Cái Răng | |
82 | Trần Thị Tương - Nguyễn Đức Thương | Thường Thạnh | Cái Răng | |
83 | Võ Văn Nhung - Võ Thị Hồng | Khu vực Thạnh Huề | Thường Thạnh | Cái Răng |
84 | Lê Văn Long | Khu vực 11 | Hưng Phú | Cái Răng |
85 | Trương Quang Thái - Huỳnh Thị Tố Nga | Phú Thứ | Cái Răng | |
86 | Hoàng Minh Phú - Nguyễn Thị Bích Ngân | Khu vực Thanh Mỹ | Lê Bình | Cái Răng |
87 | Huỳnh Thế Phong | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
88 | Nguyễn Huỳnh Duy Phương - Trần Thị Bé Thơ | Khu vực Yên Thuận | Lê Bình | Cái Răng |
89 | Trần Phong Lan | Khu vực Phú Qưới | Thường Thạnh | Cái Răng |
90 | Nguyễn Ngọc Cường | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
91 | Tiêu Minh Dưỡng - Đào Thị Xuân Hương | Khu dân cư lô 11B | Phú Thứ | Cái Răng |
92 | Phạm Thị Trúc Linh | Khu vực 4 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
93 | Trương Thị Kim Sáng | Khu dân cư lô 8B | Hưng Thạnh | Cái Răng |
94 | Hộ: Trần Thanh Nam | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
95 | Nguyễn Thị Thu Hương | Phú Thứ | Cái Răng | |
96 | Nguyễn Thị Thu Hương | Phú Thứ | Cái Răng | |
97 | Nguyễn Văn Hiếu | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
98 | Nguyễn Văn Hiếu | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
99 | Nguyễn Văn Hiếu | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
100 | Nguyễn Văn Hiếu | Khu vực An Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
101 | Đặng Thanh Trà - Dương Thị Kim Xuyến | Khu vực Yên Thượng | Lê Bình | Cái Răng |
102 | Thái Kinh Năm - Trần Thị Hoài Thu | Khu dân cư lô 13A | Phú Thứ | Cái Răng |
103 | Trần Châu Linh | Khu vực 6 | Hưng Phú | Cái Răng |
104 | Nguyễn Thị Thảo | Khu vực Thanh Hưng | Phú Thứ | Cái Răng |
105 | Hộ: Nguyễn Thị Kim Oanh | Khu vực Yên Hạ | Lê Bình | Cái Răng |
106 | Trịnh Quốc Tùng | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
107 | Huỳnh Bửu Tính | Khu dân cư lô 11A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
108 | Nguyễn Ngọc Quang | Khu TĐC cầu Cần Thơ | Ba Láng | Cái Răng |
109 | Nguyễn Hữu Đức | Khu vực 4 | Hưng Thạnh | Cái Răng |
110 | Lê Ngọc Truyền | Hưng Thạnh | Cái Răng | |
111 | Nguyễn Văn Khai | Xuân Thắng | Cái Răng | |
112 | Lê Quốc Trung | Ba Láng | Cái Răng | |
113 | Nguyễn Ngọc Chuẩn | Thường Thạnh | Cái Răng | |
114 | Trịnh Thị Bích Phương | Khu dân cư lô 6A | Hưng Thạnh | Cái Răng |
115 | Võ Thị Kim Xuân | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
116 | Võ Thị Kim Xuân | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
117 | Võ Thị Kim Xuân | Khu vực Yên Trung | Lê Bình | Cái Răng |
118 | Trần Quốc Bình | Khu vực 6 | Hưng Phú | Cái Răng |
119 | Nguyễn Thị Thủy | Khu vực 6 | Hưng Phú | Cái Răng |
120 | Lý Ngọc Thúy | Khu vực Thạnh Thắng | Thường Thạnh | Cái Răng |
121 | Nguyễn Việt Hùng | Phú Thứ | Cái Răng | |
122 | Lê Văn Giác | Khu vực Thạnh Hòa | Phú Thứ | Cái Răng |
123 | Hồ Minh Hiếu - Trần Thị Nguyệt | Ấp Phước Trung | Thanh Phú | Cái Răng |
124 | Trần Thị Kiều | Ấp Phước Trung | Thanh Phú | Cái Răng |
125 | Lê Văn Danh | Lê Bình | Cái Răng | |
126 | Lê Văn Danh | Lê Bình | Cái Răng |
3. Quận Bình Thuỷ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Tấn Tài | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
2 | Nguyễn Văn Bộ - Lê Thị Phượng | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
3 | Văn Bá Cương | Trà Nóc | Bình Thủy | |
4 | Trần Thanh Vân - Võ Hồng Tự | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
5 | Huỳnh Văn Được - Võ Thị Kim Thoa | An Thới | Bình Thủy | |
6 | Huỳnh Văn Được - Võ Thị Kim Thoa | An Thới | Bình Thủy | |
7 | Lê Thị Hồng Thắm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
8 | Lê Tuyết Thúy Duy | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
9 | Nhan Minh Sang | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
10 | Đào Công Tâm | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Tuyền | Bình Thủy |
11 | Đồng Ngọc Danh | Quốc lộ 91B | Long Hòa | Bình Thủy |
12 | Võ Khắc Nguyên | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
13 | Nguyễn Văn Thuận - Nguyễn Ngọc Điệp | Long Tuyền | Bình Thủy | |
14 | Lê Thị Mãnh | Đường Huỳnh Phan Hộ | Bình Thủy | Bình Thủy |
15 | Đặng Minh Tuấn | An Thới | Bình Thủy | |
16 | Vi Triết Hào - Nguyễn Hồng Thắm | An Thới | Bình Thủy | |
17 | Huỳnh Xuân Nhựt - Trần Thị Thanh Tâm | Trà An | Bình Thủy | |
18 | Trần Thị Nhuận | Trà Nóc | Bình Thủy | |
19 | Trần Văn Quang | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
20 | Nguyễn Kim Phương | Long Tuyền | Bình Thủy | |
21 | Lương Quốc Toàn | Long Tuyền | Bình Thủy | |
22 | Nguyễn Hữu Phước | An Thới | Bình Thủy | |
23 | Nguyễn Văn Xã | Bình Thủy | Bình Thủy | |
24 | Lưu Thị Hường | Long Hòa | Bình Thủy | |
25 | Tô Quốc Bình | Long Tuyền | Bình Thủy | |
26 | Dương Hoàng Tâm - Lê Thị Tiên | Long Tuyền | Bình Thủy | |
27 | Nguyễn
Văn Huân - Nguyễn Quý Thanh Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Trà An | Bình Thủy | |
28 | Lê Thị Tròn | An Thới | Bình Thủy | |
29 | Trần Thanh Hòa - Nguyễn Thị Thanh Tuyền | An Thới | Bình Thủy | |
30 | Phạm Duy Tâm | Trà Nóc | Bình Thủy | |
31 | Lê Minh Tâm - Liên Thị Cẩm Loan | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
32 | Lê Minh Tâm - Liên Thị Cẩm Loan | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
33 | Lê Minh Tâm - Liên Thị Cẩm Loan | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
34 | Ngô Hữu Hiền | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
35 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
36 | Nguyễn Thị Lành | Khu vực Bình Thương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
37 | Hoàng Văn Thái - Nguyễn Hồng Mận | KDC Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
38 | Phạm Đình Đan | Bình Thủy | Bình Thủy | |
39 | Trương Văn Gò | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
40 | Nguyễn Công Thực | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
41 | Trần Chí Thanh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
42 | Lý Văn Nhuận | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
43 | Bùi Thị Nhung | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
44 | Đặng Quốc Công | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
45 | Đặng Viết Thành | Đường Lê Hồng Phong | Bình Thủy | Bình Thủy |
46 | Huỳnh Thu Hà | Khu vực Bình Nhựt | Long Hòa | Bình Thủy |
47 | Cao Văn Việt - Lương Ý | Bình Thủy | Bình Thủy | |
48 | Cao Văn Việt - Lương Ý | Bình Thủy | Bình Thủy | |
49 | Phạm Hữu Thủy Tùng - Thái Thị Liền | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
50 | Phạm Minh Giới - Huỳnh Thị Chính | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
51 | Dương Hữu Thuần - Lê Thị Bé Ba | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trà Nóc | Bình Thủy |
52 | Đào Thị Rớt | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
53 | Đào Thị Rớt | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
54 | Đào Thị Rớt | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
55 | Đào Thị Rớt | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
56 | Ninh Thị Liên | Hẻm 208, đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
57 | Nguyễn Thị Thúy Lam | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
58 | Mai Văn Thì - Cam Thị Nha | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
59 | Cam Thị Linh | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
60 | Nguyễn Thanh Sang - Nguyễn Thị Hiền | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
61 | Lê Hồng Thắm | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
62 | Nguyễn Quốc Trung | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
63 | Lê Văn Hậu | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
64 | Phạm Phú Thăng | Bình Thủy | Bình Thủy | |
65 | Hồ Hoàng Duy - Trần Thanh Trâm | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
66 | Ngô Ngọc Nhung | KDC Ngân Thuận | Bình Thủy | Bình Thủy |
67 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
68 | Đặng Đình Thắng | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
69 | Phạm Văn Chua | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
70 | Nguyễn Thị Cẩm | Trà Nóc | Bình Thủy | |
71 | Lê Việt Trung | An Thới | Bình Thủy | |
72 | Trần Ngọc Hòa | Khu vực Bình Dương | Long Hòa | Bình Thủy |
73 | Lê Văn Thiên | Bình Thủy | Bình Thủy | |
74 | Nguyễn Thị Bạch Phượng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
75 | Nguyễn Thị Bạch Phượng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
76 | Nguyễn Thị Bạch Phượng | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
77 | Trần Thị Yến | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
78 | Lưu Toàn Nguyễn | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
79 | Nguyễn Văn Thành - Hồ Thị Cà Mến | Khu vực Bình Yên A | Long Hòa | Bình Thủy |
80 | Nguyễn Thị Huy Hoàng | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
81 | La Ngọc Chấn - Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Đường Võ Văn Kiệt | An Thới | Bình Thủy |
82 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | An Thới | Bình Thủy | |
83 | Công ty Cổ phần Thiện Quân | Trà Nóc | Bình Thủy | |
84 | Nguyễn Văn Hiếu | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Long Tuyền | Bình Thủy |
85 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
86 | Nguyễn Ngọc Thu | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
87 | Nguyễn Văn Rớt - Trần Thị Anh | Đường Vành đai phi trường | An Thới | Bình Thủy |
88 | Chung Quốc Hoàng - Nguyễn Thị Oanh | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
89 | Lê Quang Vũ - Trần Thị Thiên Nhiên | Khu tái định cư Hẻm 115 | An Thới | Bình Thủy |
90 | Võ Thị Xuân Sơn | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
91 | Trần Nhựt Thành | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Bình Thủy | Bình Thủy |
92 | Dương Văn Đẹp - Lê Nguyệt Ánh | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
93 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | Khu vực Bình Thương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
94 | Nguyễn Văn Tự | Đường Lê Hồng Phong | Trà An | Bình Thủy |
95 | Huỳnh Thị Năm | Thới An Đông | Bình Thủy | |
96 | Trần Thị Thu | Trà An | Bình Thủy | |
97 | Phạm Thị Xuân | Bình Thủy | Bình Thủy | |
98 | Nguyễn Tuấn Vũ | Khu vực Bình An | Long Hòa | Bình Thủy |
99 | Chung Thị Yến Oanh | An Thới | Bình Thủy | |
100 | Bùi Văn Tâm | Long Tuyền | Bình Thủy | |
101 | Trần Thị Vân Thanh | Long Hòa | Bình Thủy | |
102 | Trương Mạnh Phương | Long Hòa | Bình Thủy | |
103 | Huỳnh Văn Bá | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
104 | Nguyễn Thị Yến | Đường Lê Hồng Phong | Trà Nóc | Bình Thủy |
105 | Vũ Thị Bắc | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
106 | Nguyễn Lý Hồng Nhung | Đường Phạm Hữu Lầu | An Thới | Bình Thủy |
107 | Võ Văn Toàn | Long Hòa | Bình Thủy | |
108 | Dương Thị Diệu Hiền | Long Hòa | Bình Thủy | |
109 | Trần Văn Hiền - Lê Thanh Hải | Long Tuyền | Bình Thủy | |
110 | Đoàn Dương Thị Loan | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
111 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
112 | Đặng Thị Ngọc Hạnh | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
113 | Lê Hoàng Thao - Đặng Thị Hoàng Oanh | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
114 | Lê Hoàng Thao - Đặng Thị Hoàng Oanh | Khu vực Thới Thuận | Thới An Đông | Bình Thủy |
115 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khu vực Bình Dương B | Long Tuyền | Bình Thủy |
116 | Nguyễn Thị Lẽ | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
117 | Nguyễn Thị Lẽ | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
118 | Nguyễn Thị Lẽ | Khu vực Bình Trung | Long Hòa | Bình Thủy |
119 | Lê Hoàng Tươi | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
120 | Nguyễn Ngọc Tiên | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
121 | Vũ Thị Nga | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
122 | Phạm Thái Hưng | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
123 | Phạm Thái Hưng | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
124 | Lưu Ngọc Nữ | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
125 | Lê Thị Kim Oanh | Trà An | Bình Thủy | |
126 | Phan Thị Ngọc Hằng | An Thới | Bình Thủy | |
127 | Nguyễn Văn Minh - Lê Thúy An | Khu vực Bình Chánh | Long Hòa | Bình Thủy |
128 | Lê Thị Khen | Đường Nguyễn Việt Dũng | An Thới | Bình Thủy |
129 | Lê Thị Khen | Đường Nguyễn Việt Dũng | An Thới | Bình Thủy |
130 | Định Thị Thủy | Hẻm 26, đường Huỳnh Phan Hộ | Bình Thủy | Bình Thủy |
131 | Hoàng Thị Duyên | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
132 | Hoàng Văn Giang - Lý Thị Duyên | Khu vực Bình Thường A | Long Tuyền | Bình Thủy |
133 | Nguyễn Thanh Trần | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
134 | Đặng Thị Trúc Đào | Khu vực Bình Phó A | Long Tuyền | Bình Thủy |
135 | Lâm Qưới Hạnh | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
136 | Lâm Thành Long | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
137 | Đinh Thị Kim Ngân | Hẻm 26, đường Huỳnh Phan Hộ | Bình Thủy | Bình Thủy |
138 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
139 | Phan Thị Thu Hồng | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
140 | Mai Hiệp Sơn | Khu vực 1 | Trà An | Bình Thủy |
141 | Dương Thị Diệu Hiền | Quốc lộ 91B | Thới An Đông | Bình Thủy |
142 | Trần Thị Cẩm Son | Khu vực Bình Dương A | Long Tuyền | Bình Thủy |
143 | Nguyễn Văn Bình | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
144 | Trần Thị Tươi | Đường Nguyễn Việt Dũng | An Thới | Bình Thủy |
145 | Nguyễn Văn Đỉnh | Đường Nguyễn Việt Dũng | An Thới | Bình Thủy |
146 | Dương Tấn Tùng | Khu vực Thới Ninh | Thới An Đông | Bình Thủy |
147 | Đặng Thị Xuân | An Thới | Bình Thủy | |
148 | Đặng Thị Xuân | An Thới | Bình Thủy | |
149 | Phan Văn Hùng | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
150 | Đặng Văn Hiếu - Nguyễn Thúy Hằng | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
151 | Bùi Văn Ba | Đường Võ Văn Kiệt | Long Hòa | Bình Thủy |
152 | Hà Lê Thị Mộng Tuyền | Hẻm 314 đường Cách mạng tháng 8 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy |
153 | Lê Thị Tuôi | Đường Trần Quang Diệu | An Thới | Bình Thủy |
154 | Trần Văn Tịch | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
155 | Trần Văn Lập | Đường Nguyễn Truyền Thanh | Thới An Đông | Bình Thủy |
156 | Trinh Hùng Dũng - Trần Ngọc Dung | Đường Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Bình Thủy |
157 | Võ Ngọc Cương | Long Hòa | Bình Thủy | |
158 | Hà Văn Út - Phạm Thị Thu Ba | Trà Nóc | Bình Thủy | |
159 | Trần Văn Phước | Long Hòa | Bình Thủy | |
160 | Trịnh Ngọc Lang | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
161 | Trần Hoài Phương Dung | Đường Nguyễn Việt Dũng | An Thới | Bình Thủy |
162 | Mai Ngọc Tuyền | Trà An | Bình Thủy | |
163 | Huỳnh Văn Bá | Khu vực Thới Thạnh | Thới An Đông | Bình Thủy |
164 | Khưu Kim Anh | Đường Nguyễn Thông | An Thới | Bình Thủy |
165 | Phan Kim Út | Khu vực Bình Thường B | Long Tuyền | Bình Thủy |
166 | Trần Tiến Đức | Khu vực Bình Phó B | Long Tuyền | Bình Thủy |
167 | Nguyễn Tăng Thái | Đường Công Binh | Trà An | Bình Thủy |
168 | Hồ Hâu Giang - Dỗ Chúc Linh | An Thới | Bình Thủy | |
169 | Đăng Văn Hiếu - Nguyễn Thúy Hằng | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | |
170 | Phan Thị Tuyết Nhung | Thới An Đông | Bình Thủy | |
171 | Huỳnh Văn Sáu - Nguyễn Thị Thanh Loan | Trà An | Bình Thủy | |
172 | Nguyễn Doãn Việt | An Thới | Bình Thủy | |
173 | Võ Ngọc Cương | Long Hòa | Bình Thủy |
4. Quận Ô Môn
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Nguyễn Văn Tường | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
2 | Nguyễn Thị Bé | Châu Văn Liêm | Ô Môn | |
3 | Trần Thị Thu Thoa | Thới Long | Ô Môn | |
4 | Trần Văn Thuấn | Thới Long | Ô Môn | |
5 | Lê Hữu Lâm | Khu vực Trường Hòa | Trường Lạc | Ô Môn |
6 | Võ Thanh Liêm | Khu vực Bình Hưng | Phước Thới | Ô Môn |
7 | Nguyễn Thị Linh Trang | Khu vực 1 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
8 | Lê Hồng Thắm | Khu vực 10 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
9 | Lê Hồng Thắm | Khu vực 10 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
10 | Lê Văn Bổn | Khu vực Phú Luông | Long Hưng | Ô Môn |
11 | Lê Văn Thiện | Khu vực Phú Luông | Long Hưng | Ô Môn |
12 | Lê Văn Thuận | Khu vực Phú Luông | Long Hưng | Ô Môn |
13 | Chu Minh Tuấn | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
14 | Trần Hữu Nghĩa | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
15 | Trương Văn Mười | Khu vực Bình Khánh | Phước Thới | Ô Môn |
16 | Võ Văn Nhàn | Khu vực Hòa Long A | Thới Hòa | Ô Môn |
17 | Hộ: Phạm Văn Thành | Khu vực Bình Lập | Phước Thới | Ô Môn |
18 | Nguyễn Văn An | Trường Lạc | Ô Môn | |
19 | Nguyễn Văn An | Trường Lạc | Ô Môn | |
20 | Đặng Thị Thu | Phước Thới | Ô Môn | |
21 | Hộ: Lê Văn Hào | Khu vực Bình Phước | Phước Thới | Ô Môn |
22 | Lê Thị Nghệ | Khu vực Thới Phong A | Thới An | Ô Môn |
23 | Phạm Văn Tửng | Khu vực Thới Hòa A | Thới An | Ô Môn |
24 | Dương Thị Hằng | Khu vực 9 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
25 | Nguyễn Thị Chánh - Lê Văn Ét | Khu vực Bình An | Phước Thới | Ô Môn |
26 | Hộ: Đoàn Văn Nhãn | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
27 | Đoàn Thị Huyền Trang | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
28 | Đoàn Thị Huyền Trân | Khu vực Thới Ngươn B | Phước Thới | Ô Môn |
29 | Cao Thị Giang | Khu vực Thới Lợi | Phước Thới | Ô Môn |
30 | Nguyễn Thị Diễm | Khu vực Thới Lợi | Phước Thới | Ô Môn |
31 | Nguyễn Văn Diện | Khu vực Thới Lợi | Phước Thới | Ô Môn |
32 | Nguyễn Văn Kiệt | Khu vực Tân Xuân | Trường Lạc | Ô Môn |
33 | Bùi Thị Xuân | Khu vực Bình Khánh | Phước Thới | Ô Môn |
34 | Trần Ngọc Tài | Khu vực Thới Hòa A | Thới An | Ô Môn |
35 | Hộ: Hồ Văn Hậu | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
36 | Phạm Hoàng Anh | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
37 | Lâm Văn Hai | Thới An | Ô Môn | |
38 | Lâm Thị Hoa | Thới An | Ô Môn | |
39 | Nguyễn Hùng Cường | Khu vực Thới Hòa | Thới An | Ô Môn |
40 | Nguyễn Văn Miếm | Khu vực Thới Hòa | Thới An | Ô Môn |
41 | Hộ: Hà Thị Bỉ | Khu vực Bình Khánh | Phước Thới | Ô Môn |
42 | Võ Thị Ánh Hồng | Khu vực Bình Khánh | Phước Thới | Ô Môn |
43 | Phan Văn Ngợi | Khu vực 9 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
44 | Phan Văn Ngợi | Khu vực 9 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
45 | Nguyễn Trúc Phương | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
46 | Lê Thị Ánh Hồng | Ấp Định Mỹ | Định Môn | Ô Môn |
47 | Phạm Thị Dân | Khu vực Thới Trinh | Phước Thới | Ô Môn |
48 | Nguyễn Thái Châu - Nguyễn Thị Thu | Khu vực 11 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
49 | Nguyễn Xuân Đệ | Khu vực Hòa Thạnh | Thới Hòa | Ô Môn |
50 | Nguyễn Đại Trí - Bùi Thái Thanh Ngân | Khu vực 3 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
51 | Hộ: Cao Thị Ngọc Bích | Khu vực Thới Đông | Phước Thới | Ô Môn |
52 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Khu vực Bình An | Phước Thới | Ô Môn |
53 | Trần Viết Yên | Khu vực Bình An | Phước Thới | Ô Môn |
54 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | Phước Thới | Ô Môn | |
55 | Trần Thị Cẩm Cao | Khu vực Thới Hòa A | Thới An | Ô Môn |
56 | Trần Ngọc To | Khu vực Thới Hòa A | Thới An | Ô Môn |
57 | Nguyễn Thúy Liễu | Ấp Thới Mỹ | Thới Long | Ô Môn |
58 | Bùi Thanh Tâm | Ấp Thới Mỹ | Thới Long | Ô Môn |
59 | Hồ Thị Kim Loan | Khu vực 5 | Châu Văn Liêm | Ô Môn |
60 | Lê Minh Tôn | Thới Long | Ô Môn |
5. Quận Thốt Nốt
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Lâm Thái Hoàng - Đào Kim Thu | Khu vực Phụng Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
2 | Hộ: Lê Thị Ngọc Hiền | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
3 | Nguyễn Văn Quang | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
4 | Nguyễn Thanh Tùng | Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
5 | Nguyễn Thị Kim Cương | Tràng Thọ B | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
6 | Nguyễn Thành Luân | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
7 | Đoàn Trong Thanh | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
8 | Huỳnh Kim Xuân | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
9 | Nguyễn Ngọc Thu | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
10 | Hồ Thị Kim Hoa - Huỳnh Minh Hải | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
11 | Nguyễn Văn Tân - Bạch Thị Hài | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
12 | Nguyễn Văn Tiến - Trương Thị Kiều Linh | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
13 | Đặng Thị Hoàng Yến | Khu vực Thới Hòa 1 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
14 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
15 | Bùi Minh Đức | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
16 | Trần Thị Vân - Huỳnh Văn Sao | Khu vực Tân Phước 1 | Thuận Hưng | Thốt Nốt |
17 | Mai Đức Tôn | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
18 | Nguyễn Văn Chon | Khu vực Tân Qưới | Tân Hưng | Thốt Nốt |
19 | Huỳnh Văn Tâm | Khu vực Lân Thạnh 2 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
20 | Nguyễn Hoàng Anh - Vương Thủy Tiên | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
21 | Nguyễn Văn Phương - Trà Thị Bích Tuyền | Khu vực Tân Qưới | Tân Hưng | Thốt Nốt |
22 | Nguyễn Thanh Sang | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
23 | Nguyễn Văn Em | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
24 | Nguyễn Thị Lài | Thuận Hưng | Thốt Nốt | |
25 | Lê Văn Thu | Trung Nhứt | Thốt Nốt | |
26 | Lê Minh Khoa | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
27 | Phạm Quốc Việt | Khu vực Thới An 2 | Thuận An | Thốt Nốt |
28 | Dương Vĩnh Hiệp | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
29 | Dương Vĩnh Hiệp | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
30 | Dương Vĩnh Hiệp | Khu vực Phụng Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
31 | Phạm Kim Hoàng - Nguyễn Thị Giả | Trung Kiên | Thốt Nốt | |
32 | Hộ: Lý Thị Bé Năm | Khu vực Thới Thạnh 1 | Thới Thuận | Thốt Nốt |
33 | Lê Văn Hậu | Khu vực Lân Thạnh 1 | Tân Lộc | Thốt Nốt |
34 | Hộ: Nguyễn Thị Kim Chi | Khu vực Phú Lộc 1 | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
35 | Ngô Văn Xe - Bùi Thị Đào | Khu vực Phú Lộc 1 | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
36 | Phan Tuấn Nghĩa | Khu vực Tràng Thọ 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
37 | Phan Tuấn Nghĩa | Khu vực Long Thạnh A | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
38 | Quách Thị Thu Kiều | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
39 | Trang Kim Phượng | Khu vực Long Thạnh 2 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
40 | Lê Thị Thắm | Khu vực Lân Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
41 | Nguyễn Văn Thái - Nguyễn Thị Mỹ Nga | Khu vực Lân Thạnh 2 | Trung Kiên | Thốt Nốt |
42 | Trương Minh Bền | Tân Lộc | Thốt Nốt | |
43 | Nguyễn Thị Diễm | Khu vực Tràng Thọ A | Trung Nhứt | Thốt Nốt |
44 | Ngô Thanh Sơn - Trang Thị Muôn | Khu vực Long Thạnh 1 | Thốt Nốt | Thốt Nốt |
45 | Trần Phi Hùng | Thuận An | Thốt Nốt | |
46 | Lê Thị Diễm | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
47 | Huỳnh Minh Xuân - Lê Thị Kim Xuyến | Thốt Nốt | Thốt Nốt | |
48 | Bùi Thị Năm | Khu vực Tân An | Tân Lộc | Thốt Nốt |
6. Huyện Phong Điền
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Trần Văn Dũng | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
2 | Huỳnh Thị Năm | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
3 | Lý Văn Quân | Ấp Trường Trung B | Tân Thới | Phong Điền |
4 | Lê Thanh Phong | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
5 | Trịnh Thanh Sơn | TT Phong Điền | Phong Điền | |
6 | Nguyễn Thị Sáo | Tân Thới | Phong Điền | |
7 | Nguyễn Thị Sáo | Tân Thới | Phong Điền | |
8 | Nguyễn Thị Sáo | Tân Thới | Phong Điền | |
9 | Võ Thị Cho | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
10 | Nguyễn Thị Tư | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
11 | Nguyễn Văn Giai | Ấp Mỹ Hòa | Mỹ Khánh | Phong Điền |
12 | Phùng Thị Lệ Hoa | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
13 | Trần Thị Bích Trâm | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
14 | Thái Văn Tám - Nguyễn Thị Thảo | Ấp Nhơn Lộc 1A | Nhơn Ái | Phong Điền |
15 | Nguyễn Văn Vĩnh | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
16 | Võ Hữu Hạnh | Ấp Tân Nhơn | Tân Thới | Phong Điền |
17 | Trần Văn Lâm - Nguyễn Thị Nhi | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
18 | Nguyễn Thanh Sơn - Lê Thị Kim Tuyến | Ấp Mỹ Long | Mỹ Khánh | Phong Điền |
19 | Nguyễn Hoàng Quân | Ấp Bình Thanh | Giai Xuân | Phong Điền |
20 | Nguyễn Hoàng Quân | Ấp Bình Thanh | Giai Xuân | Phong Điền |
21 | Hoàng Minh Hiệp - Nguyễn Thị Mỹ Phương | Ấp Thới Thạnh | Giai Xuân | Phong Điền |
22 | Nguyễn Văn Thum | Giai Xuân | Phong Điền | |
23 | Nguyễn Văn Cum | Giai Xuân | Phong Điền | |
24 | Nguyễn Văn Sinh | Giai Xuân | Phong Điền | |
25 | Nguyễn Văn Tùng | Giai Xuân | Phong Điền | |
26 | Chơn Minh Cưng | Giai Xuân | Phong Điền | |
27 | Nguyễn Diệu Hiền | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | TT Phong Điền | Phong Điền | |
29 | Nguyễn Văn Cạng | Ấp Trường Thọ | Trường Long | Phong Điền |
30 | Nguyễn Hoàng Ngân | Ấp Mỹ Chơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
31 | Nguyễn Hoàng Ngân | Ấp Mỹ Chơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
32 | Nguyễn Thị Ơn | Ấp Trường Thọ 2 | Trường Long | Phong Điền |
33 | Ông Thị Thúy | Ấp Nhơn Phú | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
34 | Hứa Văn Tài | Nhơn Ái | Phong Điền | |
35 | Đỗ Thị Nhãn | Nhơn Ái | Phong Điền | |
36 | Lâm Ngọc Thu | Giai Xuân | Phong Điền | |
37 | Nguyễn Thanh Tú | Giai Xuân | Phong Điền | |
38 | Nguyễn Thanh Tú | Giai Xuân | Phong Điền | |
39 | Phạm Văn Thuận - Trần Thị Hải | Giai Xuân | Phong Điền | |
40 | Trần Thị Lan Đài | Trường Long | Phong Điền | |
41 | Trần Thị Lan Đài | Trường Long | Phong Điền | |
42 | Trần Thị Lan Đài | Trường Long | Phong Điền | |
43 | Trần Thị Lan Đài | Trường Long | Phong Điền | |
44 | Lê Thị Thùy Linh | Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
45 | Huỳnh Hoài Kỳ Phú | Mỹ Nhơn | Mỹ Khánh | Phong Điền |
46 | Võ Duy Phúc | Tân Thới | Phong Điền | |
47 | Hà Kỉnh Em | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
48 | Lê Thị Mỹ Ly | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
49 | Phan Thị Sáu | Giai Xuân | Phong Điền | |
50 | Phan Thị Tư | Giai Xuân | Phong Điền | |
51 | Phan Thị Năm | Giai Xuân | Phong Điền | |
52 | Đinh Hoài Thu | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
53 | Đinh Hoài Thu | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
54 | Đinh Việt Khoa | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
55 | Đinh Việt Khoa | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
56 | Huỳnh Thị Thu Vân | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
57 | Huỳnh Thị Thu Vân | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
58 | Phan Thanh Vũ | Ấp Trường Phú A | Trường Long | Phong Điền |
59 | Trần Văn Thông | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
60 | Trần Văn Thông | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
61 | Trần Văn Hai | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
62 | Trần Văn Hai | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
63 | Trần Văn Sua | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
64 | Trần Khánh Dương | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
65 | Trương Văn Hải | Ấp Nhơn Thành | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
66 | Hộ: Nguyễn Thị Năm | Ấp Nhơn Lộc 1A | TT Phong Điền | Phong Điền |
67 | Nguyễn Thanh Gọn | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
68 | Nguyễn Văn Ngần | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
69 | Nguyễn Văn Ngần | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
70 | Nguyễn Văn Ngần | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
71 | Nguyễn Thị Đượm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
72 | Nguyễn Thị Đượm | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
73 | Nguyễn Thị Xem | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
74 | Nguyễn Thị Xem | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
75 | Nguyễn Hồng Phúc | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
76 | Nguyễn Hồng Phúc | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
77 | Huỳnh Thanh Long | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
78 | Bùi Thanh Diễm | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
79 | Nguyễn Thị Mộng Nghi | Ấp Nhơn Lộc 2A | TT Phong Điền | Phong Điền |
80 | Văn Đắc Lợi - Trần Thị Anh Thư | Ấp Nhơn Lộc 1A | TT Phong Điền | Phong Điền |
81 | Nguyễn Văn Vĩnh | Ấp Ba Cao | Giai Xuân | Phong Điền |
82 | Đỗ Quốc Nam - Nguyễn Thị Kiều Diễm | Ấp Mỹ Lộc | Mỹ Khánh | Phong Điền |
83 | Lương Thanh Huệ - Lương Thanh Loan | Ấp Nhơn Lộc 1 | TT Phong Điền | Phong Điền |
84 | Trần Văn Quí | Nhơn Phú A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
85 | Trần Văn Quí | Nhơn Phú A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
86 | Trần Văn Quí | Nhơn Phú A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
87 | Trần Văn Lắm | Nhơn Phú A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
88 | Trần Văn Lắm | Nhơn Phú A | Nhơn Nghĩa | Phong Điền |
89 | Từ Kim Phượng | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
90 | Từ Kim Phượng | Ấp Nhơn Lộc 2 | TT Phong Điền | Phong Điền |
91 | Nguyễn Thu Thảo | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
92 | Nguyễn Văn Năm | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
93 | Nguyễn Thúy Hồng | Ấp Thới An A | Giai Xuân | Phong Điền |
94 | Nguyễn Ngọc Mai | Nhơn Nghĩa | Phong Điền | |
95 | Nguyễn Văn Chang | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
96 | Nguyễn Văn Chang | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
97 | Nguyễn Văn Chang | Ấp Tân Long B | Tân Thới | Phong Điền |
98 | Trần Trung Thiệt | Ấp Trường Thuận | Trường Long | Phong Điền |
99 | Ngô Thị Ngân | Ấp Trường Thuận | Trường Long | Phong Điền |
100 | Lâm Thị Ngọc Thu | Ấp Tân Hưng | Giai Xuân | Phong Điền |
101 | Phạm Văn Mười | Ấp Mỹ Long | Mỹ Khánh | Phong Điền |
102 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
103 | Mai Tấn Tài | Ấp Nhơn Thọ 1 | Nhơn Ái | Phong Điền |
104 | Nguyễn Thị Phấn | Tân Thới | Phong Điền | |
105 | Trần Văn Nhung | Trường Long | Phong Điền | |
106 | Nguyễn Thị Bé | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
107 | Phạm Thị Đào | Tân Thới | Phong Điền | |
108 | Dương Thành Được - Đặng Thị Sáng | Trường Long | Phong Điền | |
109 | Dương Thành Được - Đặng Thị Sáng | Trường Long | Phong Điền | |
110 | Võ Thị Coi | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
111 | Võ Thị Coi | Mỹ Khánh | Phong Điền | |
112 | Nguyễn Trí Dũng | TT Phong Điền | Phong Điền | |
113 | Nguyễn Trúc Tâm | TT Phong Điền | Phong Điền | |
114 | Chơn Minh Cưng | Giai Xuân | Phong Điền | |
115 | Trần Thị Đẹp | Tân Thới | Phong Điền | |
116 | Hồ Thị Lợi | TT Phong Điền | Phong Điền | |
117 | Nguyễn Đại Phước | Trường Long | Phong Điền |
7. Huyện Thới Lai
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Huỳnh Thành Thiên | Đông Hiển | Đông Thuận | Thới Lai |
2 | Giản Văn Xuân | Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
3 | Ngô Văn Thông | Thới Ninh | Trường Xuân | Thới Lai |
4 | Phạm Thị Diễm | Ấp Thới Ninh | Trường Xuân | Thới Lai |
5 | Phạm Thị Diễm | Ấp Thới Ninh | Trường Xuân | Thới Lai |
6 | Nguyễn Văn Thuận | Ấp Đông Lợi | Đông Bình | Thới Lai |
7 | Nguyễn Văn Thuận | Ấp Đông Lợi | Đông Bình | Thới Lai |
8 | Lê Văn Tòng | Ấp Đông Hòa | Đông Thuận | Thới Lai |
9 | Lê Thị Kim Em | Ấp Đông Hòa | Đông Thuận | Thới Lai |
10 | Nguyễn Văn Minh | Trường Xuân | Thới Lai | |
11 | Lê Thị Hai | Trường Xuân | Thới Lai | |
12 | Đào Ngọc Ẩn | Ấp Đông Giang | Đông Bình | Thới Lai |
13 | Nguyễn Văn Tuấn | TT Thới Lai | Thới Lai | |
14 | Trương Văn Phước | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
15 | Trương Văn Phước | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
16 | Trương Văn Phước | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
17 | Trương Văn Phước | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
18 | Trương Văn Phước | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
19 | Lê Thị Thu Thủy | Xã Đông Thuận | Thới Lai | |
20 | Hồ Văn Luyến | Ấp Trường Trung | Trường Thành | Thới Lai |
21 | Lê Văn Út | Thới Thạnh | Thới Lai | |
22 | Lê Kim Hoa | Thới Thạnh | Thới Lai | |
23 | Lê Kim Hoa | Thới Thạnh | Thới Lai | |
24 | Ngô Văn Đông | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
25 | Lê Thị Hiền | Ấp Đông Thắng | Đông Thuận | Thới Lai |
26 | Lê Văn Phúc | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
27 | Lê Văn Phúc | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
28 | Võ Thị Ngọc Bích | Ấp Thới Quan B | Thới Tân | Thới Lai |
29 | Trần Thị Tuyết Anh | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
30 | Trần Thị Tuyết Trinh | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
31 | Trần Minh Vui | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
32 | Nguyễn Thị Tuyết | Định Môn | Thới Lai | |
33 | Nguyễn Văn Thắng | Định Môn | Thới Lai | |
34 | Nguyễn Thanh Nhã | Định Môn | Thới Lai | |
35 | Châu Thị Cúc | Ấp Thới Bình A | Thới Thạnh | Thới Lai |
36 | Nguyễn Thị Ánh Phương | Khu dân cư thị trấn Thới Lai | TT Thới Lai | Thới Lai |
37 | Hộ: Đào Thị Ngọc Hương | Ấp Thới Bình | Xuân Thắng | Thới Lai |
38 | Hộ: Phan Văn Chúc | Ấp Thới Bình A | Thới Thạnh | Thới Lai |
39 | Lê Văn Em | Ấp Thới Xuân | Trường Thắng | Thới Lai |
40 | Trần Văn Nghĩa | Ấp Thới Xuân | Trường Thắng | Thới Lai |
41 | Lê Hồng Lân | Đinh Môn | Thới Lai | |
42 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Ấp Đông Hiển | Đông Thuận | Thới Lai |
43 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Ấp Đông Hiển | Đông Thuận | Thới Lai |
44 | Trần Trung Thật - Trần Thị Hiếu Như | Trường Xuân A | Thới Lai | |
45 | Trần Trung Thật - Trần Thị Hiếu Như | Trường Xuân A | Thới Lai | |
46 | Hồ Trung Tính | Trường Xuân A | Thới Lai | |
47 | Hồ Trung Tính | Trường Xuân A | Thới Lai | |
48 | Hồ Trung Tính | Trường Xuân A | Thới Lai | |
49 | Hồ Thanh Long | Trường Xuân A | Thới Lai | |
50 | Bùi Văn Chiến | Ấp Trường Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
51 | Lương Thị Kim Tuyết | Ấp Thới Thuận A | TT Thới Lai | Thới Lai |
52 | Lê Văn Thông | Ấp Thới Phươc A | Thới Tân | Thới Lai |
53 | Nguyễn Văn Xã | Ấp Phú Thọ | Trường Xuân | Thới Lai |
54 | Trần Văn Phúc | Ấp Trường Lợi | Trường Thành | Thới Lai |
55 | Nguyễn Văn Hùng | Ấp Trường Lợi | Trường Thành | Thới Lai |
8. Huyện Cờ Đỏ
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Dương Kim Thuật | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
2 | Dương Kim Thuật | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
3 | Dương Kim Thuật | Ấp Thạnh Lộc | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
4 | Lê Thanh Tính Em | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
5 | Phan Công Đước | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
6 | Lê Kim Thủy | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
7 | Lê Kim Thủy | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
8 | Hộ: Trang Văn Thiệt | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
9 | Hộ: Trang Văn Thiệt | Thạnh Phú | Cờ Đỏ | |
10 | Bùi Văn Bình | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
11 | Lê Thị Thao | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
12 | Lý Văn Tiến | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
13 | Lý Thị Loan | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
14 | Ngô Thanh Nhàn | Ấp Thới Trường 2 | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
15 | Hộ: Trần Thị Hoàng Oanh | Ấp Thới Hữu | Thới Đông | Cờ Đỏ |
16 | Võ Thị Hồng Phấn | Xã Đông Thắng | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
17 | Võ Thị Hồng Phấn | Xã Đông Thắng | Đông Thắng | Cờ Đỏ |
18 | Võ Văn Mốc | Xã Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
19 | Đăng Văn Lời - Nguyễn Thị Hồng | Xã Thới Hữu | Đông Hiệp | Cờ Đỏ |
20 | Trần Văn Tài | Ấp Thới Bình 1 | Thới Xuân | Cờ Đỏ |
21 | Lê Thị Chiều | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
22 | Nguyễn Văn Ngon | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
23 | Hộ: Nguyễn Văn Ngọ | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
24 | Hộ: Nguyễn Văn Ngọ | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
25 | Nguyễn Thị Nhung | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
26 | Nguyễn Ngọc Dũng | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
27 | Nguyễn Ngọc Dũng | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
28 | Nguyễn Ngọc Dũng | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
29 | Nguyễn Văn Luận | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
30 | Nguyễn Văn Luận | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
31 | Đào Văn Sơn | Thới Xuân | Cờ Đỏ | |
32 | Lưu Văn Việt | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
33 | Lê Thị Huyền | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
34 | Lê Văn Hiệp | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
35 | Nguyễn Văn Thung - Phan Thị Em | Ấp Thạnh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
36 | Lê Văn Bé Ba - Lê Thị Kim Ngân | Ấp Thạnh Trung | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
37 | Hộ: Nguyễn Thành Đấu | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
38 | Hộ: Võ Văn Quang | Thạnh Phước | Thanh Phú | Cờ Đỏ |
39 | Hộ: Lê Thanh Dũng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
40 | Hộ: Lê Thanh Dũng | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
41 | Đàm Mỹ Linh | Ấp Thạnh Phước | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
42 | Đào Dinh | Ấp Thới Hòa B | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
43 | Nguyễn Thị Biên | Ấp Thạnh Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
44 | Lê Thị Hoàng | Ấp Thạnh Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
45 | Trần Văn Vuốl | Ấp Thạnh Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
46 | Trần Văn Vuốl | Ấp Thạnh Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
47 | Trần Văn Vuốl | Ấp Thạnh Hòa | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
48 | Lưu Minh Đức | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
49 | Lưu Minh Đức | Ấp Thạnh Hưng 1 | Trung Hưng | Cờ Đỏ |
50 | Đinh Văn Bé Bảy | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
51 | Đinh Văn Bé Bảy | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
52 | Nguyễn Thành Tơ | Ấp Thới Bình | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ |
53 | Nguyễn Thanh Dừa | Ấp An Phú | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
54 | Lương Thị Thiên Xinh | Ấp An Phú | Trung Thạnh | Cờ Đỏ |
55 | Hộ: Hà Văn Có | Ấp An Lợi | Thanh Phú | Cờ Đỏ |
56 | Nguyễn Văn Nguyên | Đông Thắng | Cờ Đỏ | |
57 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
58 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
59 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
60 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
61 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
62 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
63 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
64 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
65 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
66 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
67 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
68 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
69 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
70 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
71 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
72 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
73 | Công ty Cổ phần Đầu tư CADIF | TT Cờ Đỏ | Cờ Đỏ | |
74 | Trần Văn Cắt | Ấp Phước Trung | Thanh Phú | Cờ Đỏ |
75 | Phạm Thị Bãy | Ấp An Thạnh | Thanh Phú | Cờ Đỏ |
76 | Trần Thị Tuyết | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
77 | Lê Thị Lành | Đông Hiệp | Cờ Đỏ | |
78 | Hộ: Lê Ngọc Mãnh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
79 | Lê Hữu Lợi | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
80 | Lê Huỳnh Thị Thúy Liên | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
81 | Huỳnh Thị Há | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
82 | Lê Huỳnh Loan Ánh | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
83 | Lê Huỳnh Thị Ngọc Điệp | Trung Thạnh | Cờ Đỏ | |
84 | Lâm Văn Chúng | Thanh Phú | Cờ Đỏ | |
85 | Danh Triệu | Thới An Đông | Cờ Đỏ |
9. Huyện Vĩnh Thạnh
Stt | Họ và Tên | Địa chỉ | Phường/ Xã | Quận/Huyện |
1 | Dương Quang Thiện | Ấp D2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
2 | Dương Quang Thiện | Ấp D2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
3 | Dương Quang Thiện | Ấp D2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
4 | Dương Quang Thiện | Ấp D2 | Thạnh Lợi | Vĩnh Thạnh |
5 | Nguyễn Văn Hoài | Ấp Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
6 | Hộ: Võ Thị Đông - Hồ Văn Uôl | Ấp Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
7 | Hộ: Huỳnh Văn Hữu - Đoàn Kim Loan | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh | |
8 | Võ Thị Mỹ Ý - Võ Anh Huy | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
9 | Võ Thị Mỹ Ý - Võ Anh Huy | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
10 | Nguyễn Thanh Long | Ấp Qui Lân 3 | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh |
11 | Đặng Phi Bá | Ấp Qui Lân 3 | Thạnh Qưới | Vĩnh Thạnh |
12 | Phan Thị Ba | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
13 | Đoàn Hồng Đào | Thạnh Tiến | Vĩnh Thạnh | |
14 | Trần Quốc Trung | Ấp Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh |
15 | Trần Quan Tài | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
16 | Trần Thị Thúy Loan | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
17 | Trần Thanh Phong | TT Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | |
18 |