Giá nông sản
Giá nông sản tại TTTM Cái Khế, ngày 23/10/2024


GIÁ NÔNG SẢN MỘT SỐ MẶT HÀNG

TẠI QUẬN NINH KIỀU

 

Địa điểm: Trung tâm thương mại Cái Khế

Thời điểm lấy giá: 23/10/2024

 

Stt

Loại Hàng Hóa

Đơn Vị

Tính

 Giá Bán Lẻ

Nhận Xét
(tăng/giảm)

Ghi Chú

1

Gạo Hầm Trâu, IR50404

đ/kg

18.000

 

 

2

Gạo dài

đ/kg

19.000

Giảm

 

3

Gạo Jasmine

đ/kg

22.000

Tăng

 

4

Gạo đặc sản (ST, Nàng thơm …..)

đ/kg

32.000- 38.000

 

 

5

Đậu Nành

đ/kg

35.000

 

 

6

Đậu Xanh

đ/kg

36.000

 

 

7

Dưa leo

đ/kg

23.000

 

 

8

Cải bắp (Trắng)

đ/kg

25.000

 

 

9

Cải Xanh

đ/kg

25.000

 

 

10

Xà Lách (Lụa)

đ/kg

30.000

Giảm

 

11

Cà chua (Chế Biến)

đ/kg

45.000

Tăng

 

12

Thịt Gà Công Nghiệp

đ/kg

75.000

 

 

13

Gà Ta làm sẳn

đ/kg

150.000

 

 

14

Vịt Ta làm sẳn

đ/kg

80.000

 

 

15

Thịt Heo Đùi

đ/kg

115.000

 

 

16

Thịt Heo Thăn

đ/kg

125.000

Tăng

 

17

Thịt Bò Đùi

đ/kg

310.000

 

 

18

Thịt Bò Thăn

đ/kg

325.000

 

 

19

Cá Lóc Đồng>500g/kg

đ/kg

160.000

Tăng

 

20

Cá Lóc Nuôi

đ/kg

65.000

 

 

21

Cá Tra

đ/kg

55.000

 

 

22

Cá Điêu Hồng

đ/kg

65.000

 

 

23

Lươn

đ/kg

160.000

 

 

24

Tôm Càng Xanh

đ/kg

460.000

 

 

25

Dưa Hấu

đ/kg

13.000

 

 

26

Đu Đủ

đ/kg

5.000

Giảm

 

27

Chuối (Già)

đ/kg

4.000

 

 

28

Cam Mật

đ/kg

10.000

 

 

29

Cam Sành

đ/kg

8.000

 

 

30

Quýt Đường

đ/kg

55.000

Tăng

 

31

Bưởi Năm Roi

đ/kg

20.000

 

 

32

Bưởi Da Xanh

đ/kg

25.000

 

 

33

Xoài Cát Hòa Lộc

đ/kg

80.000

 

 

34

Sầu Riêng Hạt Lép

đ/kg

-

 

 

35

Măng Cụt

đ/kg

-

 

 

36

Mãng Cầu Ta (Na)

đ/kg

-

 

 

37

Chôm Chôm

đ/kg

-

 

 

38

Nhãn Xuồng Cơm Vàng

đ/kg

-

 

 

39

Ổi Lê

đ/kg

15.000

 

 

40

Thanh Long

đ/kg

12.000

Tăng

 

 


GIÁ RAU QUẢ TẠI TRUNG TÂM TM CÁI KHẾ

 

Địa điểm: Trung tâm thương mại Cái Khế

Thời điểm lấy giá: 23/10/2024

 

Loại

Phân loại

Đơn vị tính

Giá bán buôn

Giá bán lẻ

Nguồn hàng

Khối lượng giao dịch

Ghi chú (Nguyên nhân tăng giảm)

Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)

Xà lách búp loại 1

Kg

 

40.000

Miền Tây

 

 

Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)

 Xà lách lụa loại 1

Kg

 

30.000

Miền Tây

 

Giảm

Rau muống

Rau muống tàu loại 1

Kg

 

28.000

Miền Tây

 

Giảm

Cải ngọt

Cải ngọt loại 1

Kg

 

22.000

Miền Tây

 

 

Cải xanh

Cải xanh loại 1

Kg

 

25.000

Miền Tây

 

 

Bắp cải

Bắp cải trắng loại 1

Kg

 

     25.000

Miền Tây

 

 

Bắp cải

Bắp cải tím loại 1

Kg

 

30.000

Đà Lạt

 

 

Rau cần tàu

Rau cần tàu loại 1

Kg

 

40.000

Miền Tây

 

 

Dưa leo (dưa chuột)

Dưa leo giống lai loại 1

Kg

 

       23.000

Miền Tây

 

 

Bí đao

Bí đao loại 1

Kg

 

25.000

Miền Tây

 

Tăng

Cà chua 

Cà chua chế biến loại 1

Kg

 

45.000

 

 

Tăng

Cà chua

Cà chua bi loại 1

Kg

 

50.000

Đà Lạt

 

Tăng

Cà chua

Cà chua thường loại 1

Kg

 

40.000 

Miền Tây

 

Tăng

Súp lơ (hoa lơ)

Hoa lơ trắng loại 1

Kg

 

50.000

Đà Lạt

 

 

Súp lơ (hoa lơ) 

Hoa lơ xanh loại 1

Kg

 

60.000

Đà Lạt

 

Tăng

Cà Rốt 

Cà rốt loại 1

Kg

 

25.000

Đà Lạt

 

Tăng

Ớt

Ớt loại 1

Kg

 

40.000

 

 

Tăng

Chanh không hạt

Chanh không hạt loại 1

Kg

 

16.000

 

 

 

Tỏi khô

 Tỏi củ to loại 1

Kg

 

   50.000-110.000

Hà Nội

 

 

 

Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp



CÁC TIN KHÁC: