Giá nông sản tại chợ Phong Điền, ngày 23/10/2024
GIÁ
RAU QUẢ TẠI HUYỆN PHONG ĐIỀN
Địa điểm: Chợ Phong Điền – huyện
Phong Điền
Thời điểm lấy giá: 23/10/2024
Loại
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
|
Giá bán lẻ
|
Nguồn hàng
|
Khối lượng giao dịch
|
Ghi chú (Nguyên nhân tăng giảm)
|
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
|
Kg
|
|
30.000
|
|
|
|
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
|
Kg
|
|
30.000
|
|
|
|
Rau muống
|
Kg
|
|
15.000
|
|
|
|
Cải ngọt
|
Kg
|
|
16.000
|
|
|
|
Cải xanh
|
Kg
|
|
20.000
|
|
|
|
Bắp cải
|
Kg
|
|
20.000
|
|
|
|
Bắp cải tím
|
Kg
|
|
30.000
|
|
|
|
Rau cần tàu
|
Kg
|
|
40.000
|
|
|
|
Dưa leo (dưa chuột)
|
Kg
|
|
12.000
|
|
|
|
Bí đao
|
Kg
|
|
15.000
|
|
|
|
Cà chua
|
Kg
|
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Kg
|
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Kg
|
|
25.000
|
|
|
|
Súp lơ (hoa lơ) trắng
|
Kg
|
|
50.000
|
|
|
|
Súp lơ (hoa lơ) xanh
|
Kg
|
|
60.000
|
|
|
|
Cà Rốt
|
Kg
|
|
22.000
|
|
|
|
Ớt
|
Kg
|
|
60.000
|
|
|
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
|
15.000
|
|
|
|
Tỏi khô
|
Kg
|
|
50.000
|
|
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|