Danh sách các lô nền đã cấp GCN cho Công ty
Cổ phần Xây dựng thành phố Cần Thơ |
(Đính kèm Công văn số
256 /VPĐKĐĐ-
ĐKCGCN ngày 18/8/17 |
của
Văn phòng đăng ký đất đai Về việc
công bố công khai trên cổng thông tin điện
tử |
của
Sở các lô nền đã cấp Giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất thuộc các dự án
khu dân cư) |
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Số
thửa |
Số
tờ BĐ |
Số lô |
Diện tích (m2) |
MĐSD |
1 |
864 |
7 |
B-62 |
96,1 |
Đất
ở tại đô thị |
2 |
865 |
7 |
B-60 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
3 |
866 |
7 |
B-58 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
4 |
867 |
7 |
B-56 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
5 |
868 |
7 |
B-54 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
6 |
869 |
7 |
B-52 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
7 |
870 |
7 |
B-50 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
8 |
871 |
7 |
B-48 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
9 |
872 |
7 |
B-46 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
10 |
873 |
7 |
B-44 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
11 |
874 |
7 |
B-42 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
12 |
875 |
7 |
B-40 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
13 |
876 |
7 |
B-38 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
14 |
877 |
7 |
B-36 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
15 |
878 |
7 |
B-34 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
16 |
879 |
7 |
B-32 |
98,4 |
Đất
ở tại đô thị |
17 |
880 |
7 |
B-31 |
98,4 |
Đất
ở tại đô thị |
18 |
881 |
7 |
B-33 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
19 |
882 |
7 |
B-35 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
20 |
883 |
7 |
B-37 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
21 |
884 |
7 |
B-39 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
22 |
885 |
7 |
B-41 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
23 |
886 |
7 |
B-43 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
24 |
887 |
7 |
B-47 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
25 |
888 |
7 |
B-49 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
26 |
889 |
7 |
B-51 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
27 |
890 |
7 |
B-53 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
28 |
891 |
7 |
B-57 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
29 |
892 |
7 |
B-59 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
30 |
893 |
7 |
B-61 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
31 |
1097 |
7 |
B-45 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
32 |
1098 |
7 |
B-55 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
33 |
941 |
7 |
E-1 |
58,2 |
Đất
ở tại đô thị |
34 |
942 |
7 |
E-3 |
69,6 |
Đất
ở tại đô thị |
35 |
943 |
7 |
E-5 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
36 |
944 |
7 |
E-7 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
37 |
945 |
7 |
E-9 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
38 |
946 |
7 |
E-11 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
39 |
947 |
7 |
E-13 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
40 |
948 |
7 |
E-15 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
41 |
949 |
7 |
E-17 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
42 |
950 |
7 |
E-19 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
43 |
951 |
7 |
E-21 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
44 |
952 |
7 |
E-23 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
45 |
953 |
7 |
E-25 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
46 |
954 |
7 |
E-27 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
47 |
955 |
7 |
E-29 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
48 |
983 |
7 |
E-30 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
49 |
984 |
7 |
E-28 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
50 |
985 |
7 |
E-26 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
51 |
986 |
7 |
E-24 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
52 |
987 |
7 |
E-22 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
53 |
988 |
7 |
E-20 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
54 |
989 |
7 |
E-18 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
55 |
990 |
7 |
E-16 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
56 |
991 |
7 |
E-14 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
57 |
992 |
7 |
E-12 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
58 |
993 |
7 |
E-10 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
59 |
994 |
7 |
E-8 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
60 |
995 |
7 |
E-6 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
61 |
996 |
7 |
E-4 |
69,6 |
Đất
ở tại đô thị |
62 |
997 |
7 |
E-2 |
58,2 |
Đất
ở tại đô thị |
63 |
998 |
7 |
D-43 |
107,4 |
Đất
ở tại đô thị |
64 |
999 |
7 |
D-41 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
65 |
1000 |
7 |
D-39 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
66 |
1001 |
7 |
D-37 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
67 |
1002 |
7 |
D-35 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
68 |
1003 |
7 |
D-33 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
69 |
1004 |
7 |
D-31 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
70 |
1034 |
7 |
D-32 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
71 |
1035 |
7 |
D-34 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
72 |
1036 |
7 |
D-36 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
73 |
1037 |
7 |
D-38 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
74 |
1038 |
7 |
D-40 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
75 |
1039 |
7 |
D-42 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
76 |
1040 |
7 |
D-44 |
107,4 |
Đất
ở tại đô thị |
77 |
3207 |
1 |
F-2 |
173,6 |
Đất
ở tại đô thị |
78 |
3208 |
1 |
F-2A |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
79 |
3209 |
1 |
F-1 |
130,3 |
Đất
ở tại đô thị |
80 |
3210 |
1 |
F-4 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
81 |
3211 |
1 |
F-6 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
82 |
3212 |
1 |
F-8 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
83 |
3213 |
1 |
F-10 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
84 |
3214 |
1 |
F-12 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
85 |
3215 |
1 |
F-14 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
86 |
3216 |
1 |
F-16 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
87 |
3217 |
1 |
F-18 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
88 |
3218 |
1 |
F-20 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
89 |
3219 |
1 |
F-22 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
90 |
3220 |
1 |
F-24 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
91 |
3221 |
1 |
F-26 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
92 |
3222 |
1 |
F-3 |
118,4 |
Đất
ở tại đô thị |
93 |
3223 |
1 |
F-5 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
94 |
3224 |
1 |
F-7 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
95 |
3225 |
1 |
F-9 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
96 |
3226 |
1 |
F-11 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
97 |
3227 |
1 |
F-13 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
98 |
3228 |
1 |
F-15 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
99 |
3229 |
1 |
F-17 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
100 |
3230 |
1 |
F-19 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
101 |
3231 |
1 |
F-21 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
102 |
3232 |
1 |
F-23 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
103 |
3233 |
1 |
F-25 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
104 |
1095 |
7 |
F-72 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
105 |
767 |
7 |
F-74 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
106 |
768 |
7 |
F-76 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
107 |
769 |
7 |
F-78 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
108 |
770 |
7 |
F-80 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
109 |
771 |
7 |
F-82 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
110 |
772 |
7 |
F-84 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
111 |
773 |
7 |
F-86 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
112 |
774 |
7 |
F-88 |
163,5 |
Đất
ở tại đô thị |
113 |
775 |
7 |
F-89 |
207,3 |
Đất
ở tại đô thị |
114 |
776 |
7 |
F-87 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
115 |
777 |
7 |
F-85 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
116 |
778 |
7 |
F-83 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
117 |
779 |
7 |
F-81 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
118 |
780 |
7 |
F-79 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
119 |
781 |
7 |
F-77 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
120 |
782 |
7 |
F-75 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
121 |
783 |
7 |
F-73 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
122 |
784 |
7 |
F-71 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
123 |
909 |
7 |
C-11 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
124 |
910 |
7 |
C-9 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
125 |
911 |
7 |
C-7 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
126 |
912 |
7 |
C-5 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
127 |
913 |
7 |
C-3 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
128 |
914 |
7 |
C-1 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
129 |
915 |
7 |
C-6A |
147,3 |
Đất
ở tại đô thị |
130 |
916 |
7 |
C-5A |
119,9 |
Đất
ở tại đô thị |
131 |
917 |
7 |
C-4A |
119,9 |
Đất
ở tại đô thị |
132 |
918 |
7 |
C-3A |
119,9 |
Đất
ở tại đô thị |
133 |
919 |
7 |
C-2A |
119,9 |
Đất
ở tại đô thị |
134 |
920 |
7 |
C-1A |
147,3 |
Đất
ở tại đô thị |
135 |
921 |
7 |
C-2 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
136 |
922 |
7 |
C-4 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
137 |
923 |
7 |
C-6 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
138 |
924 |
7 |
C-8 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
139 |
925 |
7 |
C-10 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
140 |
1041 |
7 |
C-13 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
141 |
1042 |
7 |
C-15 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
142 |
1043 |
7 |
C-17 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
143 |
1044 |
7 |
C-19 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
144 |
1045 |
7 |
C-21 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
145 |
1046 |
7 |
C-23 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
146 |
1047 |
7 |
C-25 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
147 |
1085 |
7 |
C-26 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
148 |
1086 |
7 |
C-24 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
149 |
1087 |
7 |
C-22 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
150 |
1088 |
7 |
C-20 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
151 |
1089 |
7 |
C-18 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
152 |
1090 |
7 |
C-16 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
153 |
1091 |
7 |
C-14 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
154 |
1094 |
7 |
C-12 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
155 |
838 |
7 |
BT2-1 |
233,5 |
Đất
ở tại đô thị |
156 |
839 |
7 |
BT2-3 |
227,8 |
Đất
ở tại đô thị |
157 |
840 |
7 |
BT2-2A |
291,8 |
Đất
ở tại đô thị |
158 |
841 |
7 |
BT2-5 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
159 |
842 |
7 |
BT2-7 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
160 |
843 |
7 |
BT2-9 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
161 |
844 |
7 |
BT2-11 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
162 |
845 |
7 |
BT2-13 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
163 |
846 |
7 |
BT2-15 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
164 |
847 |
7 |
BT2-17 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
165 |
848 |
7 |
BT2-19 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
166 |
849 |
7 |
BT2-21 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
167 |
850 |
7 |
BT2-23 |
203,7 |
Đất
ở tại đô thị |
168 |
851 |
7 |
BT2-27 |
217,0 |
Đất
ở tại đô thị |
169 |
852 |
7 |
BT2-25 |
213,7 |
Đất
ở tại đô thị |
170 |
853 |
7 |
BT2-24 |
227,0 |
Đất
ở tại đô thị |
171 |
854 |
7 |
BT2-22 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
172 |
855 |
7 |
BT2-20 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
173 |
856 |
7 |
BT2-18 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
174 |
857 |
7 |
BT2-16 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
175 |
858 |
7 |
BT2-14 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
176 |
859 |
7 |
BT2-12 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
177 |
860 |
7 |
BT2-10 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
178 |
861 |
7 |
BT2-8 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
179 |
862 |
7 |
BT2-6 |
202,5 |
Đất
ở tại đô thị |
180 |
863 |
7 |
BT2-4 |
191,0 |
Đất
ở tại đô thị |
181 |
894 |
7 |
A-30 |
107,5 |
Đất
ở tại đô thị |
182 |
895 |
7 |
A-28 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
183 |
896 |
7 |
A-26 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
184 |
897 |
7 |
A-24 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
185 |
898 |
7 |
A-22 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
186 |
899 |
7 |
A-20 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
187 |
900 |
7 |
A-18 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
188 |
901 |
7 |
A-16 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
189 |
902 |
7 |
A-14 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
190 |
903 |
7 |
A-12 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
191 |
904 |
7 |
A-10 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
192 |
905 |
7 |
A-8 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
193 |
906 |
7 |
A-6 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
194 |
907 |
7 |
A-4 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
195 |
908 |
7 |
A-2 |
107,5 |
Đất
ở tại đô thị |
196 |
926 |
7 |
A-1 |
107,5 |
Đất
ở tại đô thị |
197 |
927 |
7 |
A-3 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
198 |
928 |
7 |
A-5 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
199 |
929 |
7 |
A-7 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
200 |
930 |
7 |
A-9 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
201 |
931 |
7 |
A-11 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
202 |
932 |
7 |
A-13 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
203 |
933 |
7 |
A-15 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
204 |
934 |
7 |
A-17 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
205 |
935 |
7 |
A-19 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
206 |
936 |
7 |
A-21 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
207 |
937 |
7 |
A-23 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
208 |
938 |
7 |
A-25 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
209 |
939 |
7 |
A-27 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
210 |
940 |
7 |
A-29 |
107,5 |
Đất
ở tại đô thị |
211 |
806 |
7 |
BT1-1 |
306,9 |
Đất
ở tại đô thị |
212 |
807 |
7 |
BT1-3 |
297,0 |
Đất
ở tại đô thị |
213 |
808 |
7 |
BT1-4 |
237,8 |
Đất
ở tại đô thị |
214 |
809 |
7 |
BT1-2 |
222,8 |
Đất
ở tại đô thị |
215 |
810 |
7 |
BT1-6 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
216 |
811 |
7 |
BT1-8 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
217 |
812 |
7 |
BT1-10 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
218 |
813 |
7 |
BT1-12 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
219 |
814 |
7 |
BT1-14 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
220 |
815 |
7 |
BT1-16 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
221 |
816 |
7 |
BT1-18 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
222 |
817 |
7 |
BT1-20 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
223 |
818 |
7 |
BT1-22 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
224 |
819 |
7 |
BT1-24 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
225 |
820 |
7 |
BT1-26 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
226 |
821 |
7 |
BT1-28 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
227 |
822 |
7 |
BT1-32 |
229,1 |
Đất
ở tại đô thị |
228 |
823 |
7 |
BT1-30 |
225,1 |
Đất
ở tại đô thị |
229 |
824 |
7 |
BT1-29 |
232,8 |
Đất
ở tại đô thị |
230 |
825 |
7 |
BT1-31 |
221,5 |
Đất
ở tại đô thị |
231 |
826 |
7 |
BT1-27 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
232 |
827 |
7 |
BT1-25 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
233 |
828 |
7 |
BT1-23 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
234 |
829 |
7 |
BT1-21 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
235 |
830 |
7 |
BT1-19 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
236 |
831 |
7 |
BT1-17 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
237 |
832 |
7 |
BT1-15 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
238 |
833 |
7 |
BT1-13 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
239 |
834 |
7 |
BT1-11 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
240 |
835 |
7 |
BT1-9 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
241 |
836 |
7 |
BT1-7 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
242 |
837 |
7 |
BT1-5 |
215,0 |
Đất
ở tại đô thị |
243 |
1092 |
7 |
|
7.000,0 |
SKC |
244 |
745 |
7 |
F-28 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
245 |
746 |
7 |
F-30 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
246 |
747 |
7 |
F-32 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
247 |
748 |
7 |
F-34 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
248 |
749 |
7 |
F-36 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
249 |
750 |
7 |
F-38 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
250 |
751 |
7 |
F-40 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
251 |
752 |
7 |
F-42 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
252 |
753 |
7 |
F-44 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
253 |
754 |
7 |
F-46 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
254 |
755 |
7 |
F-48 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
255 |
756 |
7 |
F-50 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
256 |
757 |
7 |
F-52 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
257 |
758 |
7 |
F-54 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
258 |
759 |
7 |
F-56 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
259 |
760 |
7 |
F-58 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
260 |
761 |
7 |
F-60 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
261 |
762 |
7 |
F-62 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
262 |
763 |
7 |
F-64 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
263 |
764 |
7 |
F-66 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
264 |
765 |
7 |
F-68 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
265 |
766 |
7 |
F-70 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
266 |
785 |
7 |
F-69 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
267 |
786 |
7 |
F-67 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
268 |
787 |
7 |
F-65 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
269 |
788 |
7 |
F-63 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
270 |
789 |
7 |
F-61 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
271 |
1096 |
7 |
F-59 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
272 |
790 |
7 |
F-57 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
273 |
791 |
7 |
F-55 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
274 |
792 |
7 |
F-53 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
275 |
793 |
7 |
F-51 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
276 |
794 |
7 |
F-49 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
277 |
795 |
7 |
F-47 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
278 |
796 |
7 |
F-45 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
279 |
797 |
7 |
F-43 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
280 |
798 |
7 |
F-41 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
281 |
799 |
7 |
F-39 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
282 |
800 |
7 |
F-37 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
283 |
801 |
7 |
F-35 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
284 |
802 |
7 |
F33 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
285 |
803 |
7 |
F31 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
286 |
804 |
7 |
F-29 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
287 |
805 |
7 |
F-27 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
288 |
1005 |
7 |
D-29 |
121,8 |
Đất
ở tại đô thị |
289 |
1006 |
7 |
D-27 |
121,9 |
Đất
ở tại đô thị |
290 |
1007 |
7 |
D-25 |
122,1 |
Đất
ở tại đô thị |
291 |
1008 |
7 |
D-23 |
122,2 |
Đất
ở tại đô thị |
292 |
1009 |
7 |
D-21 |
122,4 |
Đất
ở tại đô thị |
293 |
1010 |
7 |
D-19 |
122,6 |
Đất
ở tại đô thị |
294 |
1011 |
7 |
D-17 |
122,8 |
Đất
ở tại đô thị |
295 |
1012 |
7 |
D-15 |
122,9 |
Đất
ở tại đô thị |
296 |
1013 |
7 |
D-13 |
123,1 |
Đất
ở tại đô thị |
297 |
1014 |
7 |
D-11 |
123,2 |
Đất
ở tại đô thị |
298 |
1015 |
7 |
D-9 |
123,4 |
Đất
ở tại đô thị |
299 |
1016 |
7 |
D-9A |
198,7 |
Đất
ở tại đô thị |
300 |
1017 |
7 |
D-10A |
164,4 |
Đất
ở tại đô thị |
301 |
1018 |
7 |
D-11A |
179,4 |
Đất
ở tại đô thị |
302 |
1019 |
7 |
D-12A |
158,6 |
Đất
ở tại đô thị |
303 |
1020 |
7 |
D-13A |
173,2 |
Đất
ở tại đô thị |
304 |
1021 |
7 |
D-14A |
262,4 |
Đất
ở tại đô thị |
305 |
1022 |
7 |
D-8 |
123,6 |
Đất
ở tại đô thị |
306 |
1023 |
7 |
D-10 |
123,4 |
Đất
ở tại đô thị |
307 |
1024 |
7 |
D-12 |
123,2 |
Đất
ở tại đô thị |
308 |
1025 |
7 |
D-14 |
123,1 |
Đất
ở tại đô thị |
309 |
1026 |
7 |
D-16 |
122,9 |
Đất
ở tại đô thị |
310 |
1027 |
7 |
D-18 |
122,8 |
Đất
ở tại đô thị |
311 |
1028 |
7 |
D-20 |
122,6 |
Đất
ở tại đô thị |
312 |
1029 |
7 |
D-22 |
122,4 |
Đất
ở tại đô thị |
313 |
1030 |
7 |
D-24 |
122,2 |
Đất
ở tại đô thị |
314 |
1031 |
7 |
D-26 |
122,1 |
Đất
ở tại đô thị |
315 |
1032 |
7 |
D-28 |
121,9 |
Đất
ở tại đô thị |
316 |
1033 |
7 |
D-30 |
121,8 |
Đất
ở tại đô thị |
317 |
1048 |
7 |
C-27 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
318 |
1049 |
7 |
C-29 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
319 |
1050 |
7 |
C-31 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
320 |
1051 |
7 |
C-33 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
321 |
1052 |
7 |
C-35 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
322 |
1053 |
7 |
C-37 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
323 |
1054 |
7 |
C-39 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
324 |
1055 |
7 |
C-41 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
325 |
1056 |
7 |
C-43 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
326 |
1057 |
7 |
C-45 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
327 |
1058 |
7 |
C-47 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
328 |
1059 |
7 |
C-49 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
329 |
1060 |
7 |
C-51 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
330 |
1061 |
7 |
C-53 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
331 |
1062 |
7 |
C-55 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
332 |
1063 |
7 |
C-15A |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
333 |
1064 |
7 |
C-16A |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
334 |
1065 |
7 |
C-17A |
166,3 |
Đất
ở tại đô thị |
335 |
1066 |
7 |
C-18A |
145,2 |
Đất
ở tại đô thị |
336 |
1067 |
7 |
C-19A |
160,0 |
Đất
ở tại đô thị |
337 |
1068 |
7 |
C-20A |
225,1 |
Đất
ở tại đô thị |
338 |
1069 |
7 |
C-58 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
339 |
1070 |
7 |
C-56 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
340 |
1071 |
7 |
C-54 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
341 |
1072 |
7 |
C-52 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
342 |
1073 |
7 |
C-50 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
343 |
1074 |
7 |
C-48 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
344 |
1075 |
7 |
C-46 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
345 |
1076 |
7 |
C-44 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
346 |
1077 |
7 |
C-42 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
347 |
1078 |
7 |
C-40 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
348 |
1079 |
7 |
C-38 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
349 |
1080 |
7 |
C-36 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
350 |
1081 |
7 |
C-34 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
351 |
1082 |
7 |
C-32 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
352 |
1083 |
7 |
C-30 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
353 |
1084 |
7 |
C-28 |
120,0 |
Đất
ở tại đô thị |
354 |
956 |
7 |
E-31 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
355 |
957 |
7 |
E-33 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
356 |
958 |
7 |
E-35 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
357 |
959 |
7 |
E-37 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
358 |
960 |
7 |
E-39 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
359 |
961 |
7 |
E-41 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
360 |
962 |
7 |
E-43 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
361 |
963 |
7 |
E-45 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
362 |
964 |
7 |
E-47 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
363 |
965 |
7 |
E-1A |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
364 |
966 |
7 |
E-2A |
67,7 |
Đất
ở tại đô thị |
365 |
967 |
7 |
E-3A |
75,5 |
Đất
ở tại đô thị |
366 |
968 |
7 |
E-4A |
82,6 |
Đất
ở tại đô thị |
367 |
969 |
7 |
E-5A |
72,6 |
Đất
ở tại đô thị |
368 |
970 |
7 |
E-6A |
79,3 |
Đất
ở tại đô thị |
369 |
971 |
7 |
E-7A |
85,9 |
Đất
ở tại đô thị |
370 |
972 |
7 |
E-8A |
117,8 |
Đất
ở tại đô thị |
371 |
973 |
7 |
E-50 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
372 |
974 |
7 |
E-48 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
373 |
975 |
7 |
E-46 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
374 |
976 |
7 |
E-44 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
375 |
977 |
7 |
E-42 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
376 |
978 |
7 |
E-40 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
377 |
979 |
7 |
E-38 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
378 |
980 |
7 |
E-36 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
379 |
981 |
7 |
E-34 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
380 |
982 |
7 |
E-32 |
70,0 |
Đất
ở tại đô thị |
|
Tổng
cộng |
|
|
56.130,0 |
|
|
|
|
|
|
|