Danh sách các lô nền đã cấp GCN cho Công ty CP
Tư vấn đầu tư và Phát triển đô
thị (Công ty CP Đầu tư Miền Nam) |
(Đính kèm Công văn số 256
/VPĐKĐĐ- ĐKCGCN ngày 18/8/17 |
của
Văn phòng đăng ký đất đai Về việc
công bố công khai trên cổng thông tin điện
tử |
của
Sở các lô nền đã cấp Giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất thuộc các dự án
khu dân cư) |
STT |
Số
tờ BĐ |
Số
thửa |
Diện tích
(m2) |
Số lô |
Mục
đích sử dụng |
1 |
33 |
1634 |
85,4 |
O-1 |
Đất
ở tại đô thị |
2 |
33 |
1635 |
96,7 |
O-2 |
Đất
ở tại đô thị |
3 |
33 |
1636 |
95,7 |
O-3 |
Đất
ở tại đô thị |
4 |
33 |
1637 |
94,5 |
O-4 |
Đất
ở tại đô thị |
5 |
33 |
1638 |
93,4 |
O-5 |
Đất
ở tại đô thị |
6 |
33 |
1639 |
92,3 |
O-6 |
Đất
ở tại đô thị |
7 |
33 |
1640 |
91,2 |
O-7 |
Đất
ở tại đô thị |
8 |
33 |
1641 |
77,5 |
O-8 |
Đất
ở tại đô thị |
9 |
33 |
1642 |
100,0 |
O-10 |
Đất
ở tại đô thị |
10 |
33 |
1643 |
100,0 |
O-12 |
Đất
ở tại đô thị |
11 |
33 |
1644 |
100,0 |
O-14 |
Đất
ở tại đô thị |
12 |
33 |
1645 |
100,0 |
O-16 |
Đất
ở tại đô thị |
13 |
33 |
1646 |
100,0 |
O-18 |
Đất
ở tại đô thị |
14 |
33 |
1647 |
100,0 |
O-20 |
Đất
ở tại đô thị |
15 |
33 |
1648 |
100,0 |
O-22 |
Đất
ở tại đô thị |
16 |
33 |
1649 |
100,0 |
O-24 |
Đất
ở tại đô thị |
17 |
33 |
1650 |
100,0 |
O-26 |
Đất
ở tại đô thị |
18 |
33 |
1651 |
100,0 |
O-28 |
Đất
ở tại đô thị |
19 |
33 |
1652 |
100,0 |
O-30 |
Đất
ở tại đô thị |
20 |
33 |
1653 |
100,0 |
O-32 |
Đất
ở tại đô thị |
21 |
33 |
1654 |
100,0 |
O-34 |
Đất
ở tại đô thị |
22 |
33 |
1655 |
100,0 |
O-36 |
Đất
ở tại đô thị |
23 |
33 |
1656 |
100,0 |
O-38 |
Đất
ở tại đô thị |
24 |
33 |
1657 |
100,0 |
O-40 |
Đất
ở tại đô thị |
25 |
33 |
1658 |
100,0 |
O-42 |
Đất
ở tại đô thị |
26 |
33 |
1659 |
100,0 |
O-44 |
Đất
ở tại đô thị |
27 |
33 |
1660 |
100,0 |
O-46 |
Đất
ở tại đô thị |
28 |
33 |
1661 |
100,0 |
O-48 |
Đất
ở tại đô thị |
29 |
33 |
1662 |
100,0 |
O-50 |
Đất
ở tại đô thị |
30 |
33 |
1663 |
100,0 |
O-52 |
Đất
ở tại đô thị |
31 |
33 |
1664 |
100,0 |
O-54 |
Đất
ở tại đô thị |
32 |
33 |
1665 |
88,2 |
O-56 |
Đất
ở tại đô thị |
33 |
33 |
1666 |
100,0 |
O-9 |
Đất
ở tại đô thị |
34 |
33 |
1667 |
100,0 |
O-11 |
Đất
ở tại đô thị |
35 |
33 |
1668 |
100,0 |
O-13 |
Đất
ở tại đô thị |
36 |
33 |
1669 |
100,0 |
O-15 |
Đất
ở tại đô thị |
37 |
33 |
1670 |
100,0 |
O-17 |
Đất
ở tại đô thị |
38 |
33 |
1671 |
100,0 |
O-19 |
Đất
ở tại đô thị |
39 |
33 |
1672 |
100,0 |
O-21 |
Đất
ở tại đô thị |
40 |
33 |
1673 |
100,0 |
O-23 |
Đất
ở tại đô thị |
41 |
33 |
1674 |
100,0 |
O-25 |
Đất
ở tại đô thị |
42 |
33 |
1675 |
100,0 |
O-27 |
Đất
ở tại đô thị |
43 |
33 |
1676 |
100,0 |
O-29 |
Đất
ở tại đô thị |
44 |
33 |
1677 |
100,0 |
O-31 |
Đất
ở tại đô thị |
45 |
33 |
1678 |
100,0 |
O-35 |
Đất
ở tại đô thị |
46 |
33 |
1679 |
100,0 |
O-37 |
Đất
ở tại đô thị |
47 |
33 |
1680 |
100,0 |
O-39 |
Đất
ở tại đô thị |
48 |
33 |
1681 |
100,0 |
O-41 |
Đất
ở tại đô thị |
49 |
33 |
1682 |
100,0 |
O-43 |
Đất
ở tại đô thị |
50 |
33 |
1683 |
100,0 |
O-45 |
Đất
ở tại đô thị |
51 |
33 |
1684 |
100,0 |
O-47 |
Đất
ở tại đô thị |
52 |
33 |
1685 |
87,3 |
O-47 |
Đất
ở tại đô thị |
53 |
33 |
1686 |
99,8 |
O-51 |
Đất
ở tại đô thị |
54 |
33 |
1687 |
99,9 |
O-53 |
Đất
ở tại đô thị |
55 |
33 |
1688 |
100,0 |
O-55 |
Đất
ở tại đô thị |
56 |
18 |
66 |
370.0 |
C - 1 |
Đất
ở tại đô thị |
57 |
18 |
72 |
300.3 |
C - 2 |
Đất
ở tại đô thị |
58 |
18 |
68 |
300.3 |
C - 4 |
Đất
ở tại đô thị |
59 |
18 |
69 |
300.3 |
C - 6 |
Đất
ở tại đô thị |
60 |
18 |
70 |
300.3 |
C - 8 |
Đất
ở tại đô thị |
61 |
18 |
71 |
300.3 |
C - 10 |
Đất
ở tại đô thị |
62 |
18 |
73 |
300.3 |
C - 14 |
Đất
ở tại đô thị |
63 |
18 |
74 |
287.7 |
C - 16 |
Đất
ở tại đô thị |
64 |
18 |
75 |
438.4 |
C - 3 |
Đất
ở tại đô thị |
65 |
18 |
76 |
300.3 |
C - 5 |
Đất
ở tại đô thị |
66 |
18 |
77 |
300.3 |
C - 7 |
Đất
ở tại đô thị |
67 |
18 |
78 |
300.3 |
C - 9 |
Đất
ở tại đô thị |
68 |
18 |
79 |
300.3 |
C - 11 |
Đất
ở tại đô thị |
69 |
18 |
80 |
300.3 |
C - 13 |
Đất
ở tại đô thị |
70 |
18 |
81 |
300.3 |
C - 15 |
Đất
ở tại đô thị |
71 |
18 |
82 |
287.6 |
C - 17 |
Đất
ở tại đô thị |
72 |
20 |
207 |
319,0 |
G-1 |
Đất
ở tại đô thị |
73 |
20 |
208 |
296,6 |
G-2 |
Đất
ở tại đô thị |
74 |
20 |
209 |
320,0 |
G-3 |
Đất
ở tại đô thị |
75 |
20 |
210 |
320,0 |
G-4 |
Đất
ở tại đô thị |
76 |
20 |
211 |
320,0 |
G-5 |
Đất
ở tại đô thị |
77 |
20 |
212 |
320,0 |
G-6 |
Đất
ở tại đô thị |
78 |
20 |
213 |
320,0 |
G-7 |
Đất
ở tại đô thị |
79 |
20 |
214 |
320,0 |
G-8 |
Đất
ở tại đô thị |
80 |
20 |
215 |
299,0 |
G-9 |
Đất
ở tại đô thị |
81 |
20 |
216 |
320,8 |
G-10 |
Đất
ở tại đô thị |
82 |
19 |
241 |
85,8 |
P-1 |
Đất
ở tại đô thị |
83 |
19 |
242 |
97,8 |
P-2 |
Đất
ở tại đô thị |
84 |
19 |
243 |
97,9 |
P-3 |
Đất
ở tại đô thị |
85 |
19 |
244 |
98,0 |
P-4 |
Đất
ở tại đô thị |
86 |
19 |
245 |
79,6 |
P-5 |
Đất
ở tại đô thị |
87 |
19 |
246 |
99,9 |
P-6 |
Đất
ở tại đô thị |
88 |
19 |
247 |
100,0 |
P-7 |
Đất
ở tại đô thị |
89 |
19 |
248 |
100,0 |
P-8 |
Đất
ở tại đô thị |
90 |
19 |
249 |
100,0 |
P-9 |
Đất
ở tại đô thị |
91 |
19 |
250 |
100,0 |
P-10 |
Đất
ở tại đô thị |
92 |
19 |
251 |
100,0 |
P-11 |
Đất
ở tại đô thị |
93 |
19 |
252 |
100,0 |
P-12 |
Đất
ở tại đô thị |
94 |
19 |
253 |
100,0 |
P-13 |
Đất
ở tại đô thị |
95 |
19 |
254 |
100,0 |
P-14 |
Đất
ở tại đô thị |
96 |
19 |
255 |
100,0 |
P-15 |
Đất
ở tại đô thị |
97 |
19 |
256 |
100,0 |
P-16 |
Đất
ở tại đô thị |
98 |
19 |
257 |
100,0 |
P-17 |
Đất
ở tại đô thị |
99 |
19 |
258 |
100,0 |
P-18 |
Đất
ở tại đô thị |
100 |
19 |
259 |
100,0 |
P-19 |
Đất
ở tại đô thị |
101 |
19 |
260 |
100,0 |
P-20 |
Đất
ở tại đô thị |
102 |
19 |
261 |
100,0 |
P-21 |
Đất
ở tại đô thị |
103 |
19 |
262 |
100,0 |
P-22 |
Đất
ở tại đô thị |
104 |
19 |
263 |
100,0 |
P-23 |
Đất
ở tại đô thị |
105 |
19 |
264 |
100,0 |
P-24 |
Đất
ở tại đô thị |
106 |
19 |
265 |
100,0 |
P-25 |
Đất
ở tại đô thị |
107 |
19 |
266 |
100,0 |
P-26 |
Đất
ở tại đô thị |
108 |
19 |
267 |
100,0 |
P-27 |
Đất
ở tại đô thị |
109 |
19 |
268 |
100,0 |
P-28 |
Đất
ở tại đô thị |
110 |
19 |
269 |
100,0 |
P-29 |
Đất
ở tại đô thị |
111 |
19 |
270 |
100,0 |
P-30 |
Đất
ở tại đô thị |
112 |
19 |
271 |
100,0 |
P-31 |
Đất
ở tại đô thị |
113 |
19 |
272 |
100,0 |
P-32 |
Đất
ở tại đô thị |
114 |
19 |
273 |
100,0 |
P-33 |
Đất
ở tại đô thị |
115 |
19 |
274 |
100,0 |
P-34 |
Đất
ở tại đô thị |
116 |
19 |
275 |
100,0 |
P-35 |
Đất
ở tại đô thị |
117 |
19 |
276 |
100,0 |
P-36 |
Đất
ở tại đô thị |
118 |
19 |
277 |
100,0 |
P-37 |
Đất
ở tại đô thị |
119 |
19 |
278 |
100,0 |
P-38 |
Đất
ở tại đô thị |
120 |
19 |
279 |
100,0 |
P-39 |
Đất
ở tại đô thị |
121 |
19 |
280 |
100,0 |
P-40 |
Đất
ở tại đô thị |
122 |
19 |
281 |
100,0 |
P-41 |
Đất
ở tại đô thị |
123 |
19 |
282 |
100,0 |
P-42 |
Đất
ở tại đô thị |
124 |
19 |
283 |
100,0 |
P-43 |
Đất
ở tại đô thị |
125 |
19 |
284 |
100,0 |
P-44 |
Đất
ở tại đô thị |
126 |
19 |
285 |
100,0 |
P-45 |
Đất
ở tại đô thị |
127 |
19 |
286 |
100,0 |
P-46 |
Đất
ở tại đô thị |
128 |
19 |
287 |
100,0 |
P-47 |
Đất
ở tại đô thị |
129 |
19 |
288 |
100,0 |
P-48 |
Đất
ở tại đô thị |
130 |
19 |
289 |
77,3 |
P-49 |
Đất
ở tại đô thị |
131 |
19 |
290 |
100,0 |
P-50 |
Đất
ở tại đô thị |
132 |
19 |
291 |
91,2 |
P-51 |
Đất
ở tại đô thị |
133 |
19 |
292 |
100,0 |
P-52 |
Đất
ở tại đô thị |
134 |
19 |
293 |
92,3 |
P-53 |
Đất
ở tại đô thị |
135 |
19 |
294 |
99,9 |
P-54 |
Đất
ở tại đô thị |
136 |
19 |
295 |
93,8 |
P-55 |
Đất
ở tại đô thị |
137 |
|
296 |
74,8 |
P-56 |
Đất
ở tại đô thị |
138 |
19 |
297 |
364,0 |
E-1 |
Đất
ở tại đô thị |
139 |
19 |
298 |
370,0 |
E-2 |
Đất
ở tại đô thị |
140 |
19 |
299 |
360,4 |
E-3 |
Đất
ở tại đô thị |
141 |
19 |
300 |
382,8 |
E-4 |
Đất
ở tại đô thị |
142 |
19 |
301 |
338,6 |
E-5 |
Đất
ở tại đô thị |
143 |
19 |
302 |
369,6 |
E-6 |
Đất
ở tại đô thị |
144 |
19 |
303 |
321,1 |
E-7 |
Đất
ở tại đô thị |
145 |
19 |
304 |
357,0 |
E-8 |
Đất
ở tại đô thị |
146 |
19 |
305 |
309,0 |
E-9 |
Đất
ở tại đô thị |
147 |
19 |
306 |
344,0 |
E-10 |
Đất
ở tại đô thị |
148 |
19 |
307 |
302,2 |
E-11 |
Đất
ở tại đô thị |
149 |
19 |
308 |
331,0 |
E-12 |
Đất
ở tại đô thị |
150 |
19 |
309 |
300,7 |
E-13 |
Đất
ở tại đô thị |
151 |
19 |
310 |
318,4 |
E-14 |
Đất
ở tại đô thị |
152 |
19 |
311 |
283,2 |
E-15 |
Đất
ở tại đô thị |
153 |
19 |
312 |
302,0 |
E-16 |
Đất
ở tại đô thị |
154 |
19 |
313 |
486,2 |
D-1 |
Đất
ở tại đô thị |
155 |
19 |
314 |
335,1 |
D-2 |
Đất
ở tại đô thị |
156 |
19 |
315 |
328,7 |
D-3 |
Đất
ở tại đô thị |
157 |
19 |
316 |
322,1 |
D-4 |
Đất
ở tại đô thị |
158 |
19 |
317 |
315,7 |
D-5 |
Đất
ở tại đô thị |
159 |
19 |
318 |
315,9 |
D-6 |
Đất
ở tại đô thị |
160 |
19 |
319 |
451,3 |
D-7 |
Đất
ở tại đô thị |
161 |
19 |
320 |
457,9 |
D-8 |
Đất
ở tại đô thị |
162 |
19 |
321 |
426,5 |
D-9 |
Đất
ở tại đô thị |
163 |
19 |
322 |
440,3 |
D-10 |
Đất
ở tại đô thị |
164 |
19 |
323 |
404,2 |
D-11 |
Đất
ở tại đô thị |
165 |
19 |
324 |
423,1 |
D-12 |
Đất
ở tại đô thị |
166 |
19 |
325 |
383,4 |
D-13 |
Đất
ở tại đô thị |
167 |
19 |
326 |
405,8 |
D-14 |
Đất
ở tại đô thị |
168 |
19 |
327 |
365,2 |
D-15 |
Đất
ở tại đô thị |
169 |
19 |
328 |
404,8 |
D-17 |
Đất
ở tại đô thị |
170 |
19 |
329 |
431,0 |
D-18 |
Đất
ở tại đô thị |
171 |
19 |
330 |
385,5 |
D-19 |
Đất
ở tại đô thị |
172 |
19 |
331 |
407,4 |
D-20 |
Đất
ở tại đô thị |
173 |
19 |
332 |
368,8 |
D-21 |
Đất
ở tại đô thị |
174 |
19 |
333 |
383,8 |
D-22 |
Đất
ở tại đô thị |
175 |
19 |
334 |
342,9 |
D-23 |
Đất
ở tại đô thị |
176 |
19 |
335 |
347,7 |
D-24 |
Đất
ở tại đô thị |
177 |
20 |
217 |
274,8 |
F-1 |
Đất
ở tại đô thị |
178 |
20 |
218 |
262,6 |
F-2 |
Đất
ở tại đô thị |
179 |
20 |
219 |
291,8 |
F-3 |
Đất
ở tại đô thị |
180 |
20 |
220 |
293,7 |
F-4 |
Đất
ở tại đô thị |
181 |
20 |
221 |
297 |
F-5 |
Đất
ở tại đô thị |
182 |
20 |
222 |
304,4 |
F-6 |
Đất
ở tại đô thị |
183 |
20 |
223 |
307,2 |
F-7 |
Đất
ở tại đô thị |
184 |
20 |
224 |
315,5 |
F-9 |
Đất
ở tại đô thị |
185 |
20 |
226 |
326 |
F-10 |
Đất
ở tại đô thị |
|
Tổng
cộng |
|
31005,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|