Danh sách các lô nền đã cấp GCN cho DNTN Vạn Phong | |||||
(Đính kèm Công văn số 256 /VPĐKĐĐ- ĐKCGCN ngày 18/8/17 | |||||
của Văn phòng đăng ký đất đai Về việc công bố công khai trên cổng thông tin điện tử | |||||
của Sở các lô nền đã cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc các dự án khu dân cư) | |||||
STT | Số tờ bản đồ |
Số
thửa đất |
Diện tích (m2) |
Mục
đích sử dụng |
Số lô |
1 | 7 | 491 | 487,9 | Đất ở tại đô thị | B1-1 |
2 | 7 | 492 | 493,5 | Đất ở tại đô thị | B1-2 |
3 | 7 | 493 | 496,8 | Đất ở tại đô thị | B1-3 |
4 | 7 | 494 | 500,1 | Đất ở tại đô thị | B1-4 |
5 | 7 | 495 | 503,3 | Đất ở tại đô thị | B1-5 |
6 | 7 | 496 | 506,9 | Đất ở tại đô thị | B1-6 |
7 | 7 | 521 | 490,0 | Đất ở tại đô thị | B1-31 |
8 | 7 | 522 | 490,0 | Đất ở tại đô thị | B1-32 |
9 | 7 | 523 | 490,0 | Đất ở tại đô thị | B1-33 |
10 | 7 | 524 | 490,0 | Đất ở tại đô thị | B1-34 |
11 | 7 | 525 | 490,0 | Đất ở tại đô thị | B1-35 |
12 | 7 | 526 | 483,5 | Đất ở tại đô thị | B1-36 |
13 | 7 | 527 | 68,7 | Đất ở tại đô thị | A5-1 |
14 | 7 | 528 | 80,7 | Đất ở tại đô thị | A5-2 |
15 | 7 | 529 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A5-3 |
16 | 7 | 530 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A5-4 |
17 | 7 | 531 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-5 |
18 | 7 | 532 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-6 |
19 | 7 | 533 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-7 |
20 | 7 | 534 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-8 |
21 | 7 | 535 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-9 |
22 | 7 | 536 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-10 |
23 | 7 | 537 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-11 |
24 | 7 | 538 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-12 |
25 | 7 | 539 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-13 |
26 | 7 | 540 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-14 |
27 | 7 | 541 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-15 |
28 | 7 | 542 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-16 |
29 | 7 | 543 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-17 |
30 | 7 | 544 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-18 |
31 | 7 | 545 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-19 |
32 | 7 | 546 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A5-20 |
33 | 7 | 547 | 121,6 | Đất ở tại đô thị | A5-21 |
34 | 7 | 548 | 120,6 | Đất ở tại đô thị | A5-22 |
35 | 7 | 549 | 94,6 | Đất ở tại đô thị | A5-23 |
36 | 7 | 550 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-24 |
37 | 7 | 551 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-25 |
38 | 7 | 552 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-26 |
39 | 7 | 553 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-27 |
40 | 7 | 554 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-28 |
41 | 7 | 555 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-29 |
42 | 7 | 556 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-30 |
43 | 7 | 557 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-31 |
44 | 7 | 558 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-32 |
45 | 7 | 559 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-33 |
46 | 7 | 560 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-34 |
47 | 7 | 561 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-35 |
48 | 7 | 562 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-36 |
49 | 7 | 563 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-37 |
50 | 7 | 564 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-38 |
51 | 7 | 565 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-39 |
52 | 7 | 566 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-40 |
53 | 7 | 567 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A5-41 |
54 | 7 | 568 | 82,5 | Đất ở tại đô thị | A5-42 |
55 | 7 | 569 | 132,6 | Đất ở tại đô thị | A6-1 |
56 | 7 | 570 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-2 |
57 | 7 | 571 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-3 |
58 | 7 | 572 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-4 |
59 | 7 | 573 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-5 |
60 | 7 | 574 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-6 |
61 | 7 | 575 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-7 |
62 | 7 | 576 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-8 |
63 | 7 | 577 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-9 |
64 | 7 | 578 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-10 |
65 | 7 | 579 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-11 |
66 | 7 | 580 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-12 |
67 | 7 | 581 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-13 |
68 | 7 | 582 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-14 |
69 | 7 | 583 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-15 |
70 | 7 | 584 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-16 |
71 | 7 | 585 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-17 |
72 | 7 | 586 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-18 |
73 | 7 | 587 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-19 |
74 | 7 | 588 | 115,0 | Đất ở tại đô thị | A6-20 |
75 | 7 | 589 | 132,8 | Đất ở tại đô thị | A6-21 |
76 | 7 | 590 | 100,8 | Đất ở tại đô thị | A6-22 |
77 | 7 | 591 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-23 |
78 | 7 | 592 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-24 |
79 | 7 | 593 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-25 |
80 | 7 | 594 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-26 |
81 | 7 | 595 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-27 |
82 | 7 | 596 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-28 |
83 | 7 | 597 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-29 |
84 | 7 | 598 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-30 |
85 | 7 | 599 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-31 |
86 | 7 | 600 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-32 |
87 | 7 | 601 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-33 |
88 | 7 | 602 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-34 |
89 | 7 | 603 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-35 |
90 | 7 | 604 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-36 |
91 | 7 | 605 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-37 |
92 | 7 | 606 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-38 |
93 | 7 | 607 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-39 |
94 | 7 | 608 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-40 |
95 | 7 | 609 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-41 |
96 | 7 | 610 | 60,0 | Đất ở tại đô thị | A6-42 |
97 | 7 | 611 | 95,3 | Đất ở tại đô thị | A6-43 |
98 | 7 | 612 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A6-44 |
99 | 7 | 613 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A6-45 |
100 | 1 | 2491 | 185,4 | Đất ở tại đô thị | A10-18 |
101 | 1 | 2492 | 166,4 | Đất ở tại đô thị | A10-17 |
102 | 1 | 2493 | 167,3 | Đất ở tại đô thị | A10-16 |
103 | 1 | 2494 | 167,7 | Đất ở tại đô thị | A10-15 |
104 | 1 | 2495 | 168,3 | Đất ở tại đô thị | A10-14 |
105 | 1 | 2496 | 168,5 | Đất ở tại đô thị | A10-13 |
106 | 1 | 2497 | 168,9 | Đất ở tại đô thị | A10-12 |
107 | 1 | 2498 | 169,6 | Đất ở tại đô thị | A10-11 |
108 | 1 | 2499 | 169,9 | Đất ở tại đô thị | A10-10 |
109 | 1 | 2500 | 170,5 | Đất ở tại đô thị | A10-9 |
110 | 1 | 2501 | 170,6 | Đất ở tại đô thị | A10-8 |
111 | 1 | 2502 | 171,4 | Đất ở tại đô thị | A10-7 |
112 | 1 | 2503 | 171,7 | Đất ở tại đô thị | A10-6 |
113 | 1 | 2504 | 172,0 | Đất ở tại đô thị | A10-5 |
114 | 1 | 2505 | 172,08 | Đất ở tại đô thị | A10-40 |
115 | 1 | 2506 | 172,9 | Đất ở tại đô thị | A10-3 |
116 | 1 | 2507 | 173,6 | Đất ở tại đô thị | A10-2 |
117 | 1 | 2508 | 194,9 | Đất ở tại đô thị | A10-1 |
118 | 1 | 2580 | 68,7 | Đất ở tại đô thị | A8-43 |
119 | 1 | 2581 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A8-44 |
120 | 1 | 2582 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A8-45 |
121 | 1 | 2583 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A8-46 |
122 | 1 | 2584 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-42 |
123 | 1 | 2585 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-41 |
124 | 1 | 2586 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-40 |
125 | 1 | 2587 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-39 |
126 | 1 | 2588 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-38 |
127 | 1 | 2589 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-37 |
128 | 1 | 2590 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-36 |
129 | 1 | 2591 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-35 |
130 | 1 | 2592 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-34 |
131 | 1 | 2593 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-33 |
132 | 1 | 2594 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-32 |
133 | 1 | 2595 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-31 |
134 | 1 | 2596 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-30 |
135 | 1 | 2597 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-29 |
136 | 1 | 2598 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A8-28 |
137 | 1 | 2599 | 68,6 | Đất ở tại đô thị | A8-27 |
138 | 1 | 2600 | 80,8 | Đất ở tại đô thị | A8-26 |
139 | 1 | 2601 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A8-25 |
140 | 1 | 2602 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A8-24 |
141 | 1 | 2603 | 96,0 | Đất ở tại đô thị | A8-1 |
142 | 1 | 2604 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-2 |
143 | 1 | 2605 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-3 |
144 | 1 | 2606 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-4 |
145 | 1 | 2607 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-5 |
146 | 1 | 2608 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-6 |
147 | 1 | 2609 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-7 |
148 | 1 | 2610 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-8 |
149 | 1 | 2611 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-9 |
150 | 1 | 2612 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-10 |
151 | 1 | 2613 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-11 |
152 | 1 | 2614 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-12 |
153 | 1 | 2615 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-13 |
154 | 1 | 2616 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-14 |
155 | 1 | 2617 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-15 |
156 | 1 | 2618 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-16 |
157 | 1 | 2619 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-17 |
158 | 1 | 2620 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-18 |
159 | 1 | 2621 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-19 |
160 | 1 | 2622 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-20 |
161 | 1 | 2623 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-21 |
162 | 1 | 2624 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A8-22 |
163 | 1 | 2625 | 95,9 | Đất ở tại đô thị | A8-23 |
164 | 1 | 2433 | 115,7 | Đất ở tại đô thị | A1-42 |
165 | 1 | 2434 | 113,4 | Đất ở tại đô thị | A1-41 |
166 | 1 | 2435 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A1-40 |
167 | 1 | 2436 | 113,3 | Đất ở tại đô thị | A1-39 |
168 | 1 | 2437 | 113,4 | Đất ở tại đô thị | A1-38 |
169 | 1 | 2438 | 113,2 | Đất ở tại đô thị | A1-37 |
170 | 1 | 2439 | 113,2 | Đất ở tại đô thị | A1-36 |
171 | 1 | 2440 | 113,1 | Đất ở tại đô thị | A1-35 |
172 | 1 | 2441 | 113,1 | Đất ở tại đô thị | A1-34 |
173 | 1 | 2442 | 113,0 | Đất ở tại đô thị | A1-33 |
174 | 1 | 2443 | 112,9 | Đất ở tại đô thị | A1-32 |
175 | 1 | 2444 | 113,0 | Đất ở tại đô thị | A1-31 |
176 | 1 | 2445 | 112,7 | Đất ở tại đô thị | A1-30 |
177 | 1 | 2446 | 112,7 | Đất ở tại đô thị | A1-29 |
178 | 1 | 2447 | 112,7 | Đất ở tại đô thị | A1-28 |
179 | 1 | 2448 | 112,7 | Đất ở tại đô thị | A1-27 |
180 | 1 | 2449 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-26 |
181 | 1 | 2450 | 112,4 | Đất ở tại đô thị | A1-25 |
182 | 1 | 2451 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-24 |
183 | 1 | 2452 | 112,2 | Đất ở tại đô thị | A1-23 |
184 | 1 | 2453 | 112,3 | Đất ở tại đô thị | A1-22 |
185 | 1 | 2454 | 112,3 | Đất ở tại đô thị | A1-21 |
186 | 1 | 2455 | 109,7 | Đất ở tại đô thị | A1-20 |
187 | 1 | 2456 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-19 |
188 | 1 | 2457 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-18 |
189 | 1 | 2458 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-17 |
190 | 1 | 2459 | 122,6 | Đất ở tại đô thị | A1-16 |
191 | 1 | 2460 | 131,4 | Đất ở tại đô thị | A1-15 |
192 | 1 | 2461 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-14 |
193 | 1 | 2462 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-13 |
194 | 1 | 2463 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-12 |
195 | 1 | 2464 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-11 |
196 | 1 | 2465 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-10 |
197 | 1 | 2466 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-9 |
198 | 1 | 2467 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-8 |
199 | 1 | 2468 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-7 |
200 | 1 | 2469 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-6 |
201 | 1 | 2470 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-5 |
202 | 1 | 2471 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-4 |
203 | 1 | 2472 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-3 |
204 | 1 | 2473 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-2 |
205 | 1 | 2474 | 112,5 | Đất ở tại đô thị | A1-1 |
206 | 1 | 2475 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-43 |
207 | 1 | 2476 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-44 |
208 | 1 | 2477 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A1-45 |
209 | 1 | 2478 | 122,4 | Đất ở tại đô thị | A1-46 |
210 | 1 | 2432 | 2.959,5 | Đất ở tại đô thị | ko có số lô |
211 | 7 | 614 | 119,0 | Đất ở tại đô thị | A2-36 |
212 | 7 | 615 | 118,9 | Đất ở tại đô thị | A2-35 |
213 | 7 | 616 | 118,7 | Đất ở tại đô thị | A2-34 |
214 | 7 | 617 | 119,0 | Đất ở tại đô thị | A2-33 |
215 | 7 | 618 | 118,6 | Đất ở tại đô thị | A2-32 |
216 | 7 | 619 | 118,4 | Đất ở tại đô thị | A2-31 |
217 | 7 | 620 | 118,6 | Đất ở tại đô thị | A2-30 |
218 | 7 | 621 | 118,5 | Đất ở tại đô thị | A2-29 |
219 | 7 | 622 | 118,4 | Đất ở tại đô thị | A2-28 |
220 | 7 | 623 | 118,2 | Đất ở tại đô thị | A2-27 |
221 | 7 | 624 | 118,2 | Đất ở tại đô thị | A2-26 |
222 | 7 | 625 | 118,2 | Đất ở tại đô thị | A2-25 |
223 | 7 | 626 | 118,0 | Đất ở tại đô thị | A2-24 |
224 | 7 | 627 | 118,1 | Đất ở tại đô thị | A2-23 |
225 | 7 | 628 | 117,9 | Đất ở tại đô thị | A2-22 |
226 | 7 | 629 | 117,9 | Đất ở tại đô thị | A2-21 |
227 | 7 | 630 | 117,9 | Đất ở tại đô thị | A2-20 |
228 | 7 | 631 | 104,3 | Đất ở tại đô thị | A2-19 |
229 | 7 | 632 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-18 |
230 | 7 | 633 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-17 |
231 | 7 | 634 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-16 |
232 | 7 | 635 | 95,5 | Đất ở tại đô thị | A2-15 |
233 | 7 | 636 | 96,5 | Đất ở tại đô thị | A2-14 |
234 | 7 | 637 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-13 |
235 | 7 | 638 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-12 |
236 | 7 | 639 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-11 |
237 | 7 | 640 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-10 |
238 | 7 | 641 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-9 |
239 | 7 | 642 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-8 |
240 | 7 | 643 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-7 |
241 | 7 | 644 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-6 |
242 | 7 | 645 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-5 |
243 | 1 | 2626 | 68,5 | Đất ở tại đô thị | A7-41 |
244 | 1 | 2627 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A7-42 |
245 | 1 | 2628 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A7-43 |
246 | 1 | 2629 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A7-44 |
247 | 1 | 2630 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-40 |
248 | 1 | 2631 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-39 |
249 | 1 | 2632 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-38 |
250 | 1 | 2633 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-37 |
251 | 1 | 2634 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-36 |
252 | 1 | 2635 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-35 |
253 | 1 | 2636 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-34 |
254 | 1 | 2637 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-33 |
255 | 1 | 2638 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-32 |
256 | 1 | 2639 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-31 |
257 | 1 | 2640 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-30 |
258 | 1 | 2641 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-29 |
259 | 1 | 2642 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A7-28 |
260 | 1 | 2643 | 84,3 | Đất ở tại đô thị | A7-27 |
261 | 1 | 2644 | 68,6 | Đất ở tại đô thị | A7-23 |
262 | 1 | 2645 | 80,8 | Đất ở tại đô thị | A7-24 |
263 | 1 | 2646 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A7-25 |
264 | 1 | 2647 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A7-26 |
265 | 1 | 2648 | 81,3 | Đất ở tại đô thị | A7-22 |
266 | 1 | 2649 | 99,9 | Đất ở tại đô thị | A7-21 |
267 | 1 | 2650 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-20 |
268 | 1 | 2651 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-19 |
269 | 1 | 2652 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-18 |
270 | 1 | 2653 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-17 |
271 | 1 | 2654 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-16 |
272 | 1 | 2655 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-15 |
273 | 1 | 2656 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-14 |
274 | 1 | 2657 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-13 |
275 | 1 | 2658 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-12 |
276 | 1 | 2659 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-11 |
277 | 1 | 2660 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-10 |
278 | 1 | 2661 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-9 |
279 | 1 | 2662 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-8 |
280 | 1 | 2663 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-7 |
281 | 1 | 2664 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-6 |
282 | 1 | 2665 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-5 |
283 | 1 | 2666 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-4 |
284 | 1 | 2667 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-3 |
285 | 1 | 2668 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A7-2 |
286 | 1 | 2669 | 87,5 | Đất ở tại đô thị | A7-1 |
287 | 1 | 2510 | 154,3 | Đất ở tại đô thị | A9-26 |
288 | 1 | 2511 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-25 |
289 | 1 | 2512 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-24 |
290 | 1 | 2513 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-23 |
291 | 1 | 2514 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-22 |
292 | 1 | 2515 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-21 |
293 | 1 | 2516 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-20 |
294 | 1 | 2517 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-19 |
295 | 1 | 2518 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-18 |
296 | 1 | 2519 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-17 |
297 | 1 | 2520 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A9-16 |
298 | 1 | 2521 | 77,1 | Đất ở tại đô thị | A9-15 |
299 | 1 | 2522 | 173,1 | Đất ở tại đô thị | A9-1 |
300 | 1 | 2523 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-2 |
301 | 1 | 2524 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-3 |
302 | 1 | 2525 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-4 |
303 | 1 | 2526 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-5 |
304 | 1 | 2527 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-6 |
305 | 1 | 2528 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-7 |
306 | 1 | 2529 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-8 |
307 | 1 | 2530 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-9 |
308 | 1 | 2531 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-10 |
309 | 1 | 2532 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-11 |
310 | 1 | 2533 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-12 |
311 | 1 | 2534 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | A9-13 |
312 | 1 | 2535 | 87,7 | Đất ở tại đô thị | A9-14 |
313 | 1 | 2536 | 113,4 | Đất ở tại đô thị | A3-38 |
314 | 1 | 2537 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-39 |
315 | 1 | 2538 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-40 |
316 | 1 | 2539 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-41 |
317 | 1 | 2540 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-42 |
318 | 1 | 2541 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-43 |
319 | 1 | 2542 | 113,8 | Đất ở tại đô thị | A3-44 |
320 | 1 | 2543 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-37 |
321 | 1 | 2544 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-36 |
322 | 1 | 2545 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-35 |
323 | 1 | 2546 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-34 |
324 | 1 | 2547 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-33 |
325 | 1 | 2548 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-32 |
326 | 1 | 2549 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-31 |
327 | 1 | 2550 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-30 |
328 | 1 | 2551 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-29 |
329 | 1 | 2552 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-28 |
330 | 1 | 2553 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-27 |
331 | 1 | 2554 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-26 |
332 | 1 | 2555 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-25 |
333 | 1 | 2556 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-24 |
334 | 1 | 2557 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A3-23 |
335 | 1 | 2558 | 113,3 | Đất ở tại đô thị | A3-22 |
336 | 1 | 2559 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-21 |
337 | 1 | 2560 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-20 |
338 | 1 | 2561 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-19 |
339 | 1 | 2562 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-18 |
340 | 1 | 2563 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-17 |
341 | 1 | 2564 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A3-16 |
342 | 1 | 2565 | 107,3 | Đất ở tại đô thị | A3-15 |
343 | 1 | 2566 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-14 |
344 | 1 | 2567 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-13 |
345 | 1 | 2568 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A3-12 |
346 | 1 | 2569 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A3-11 |
347 | 1 | 2570 | 123,3 | Đất ở tại đô thị | A3-10 |
348 | 1 | 2571 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-9 |
349 | 1 | 2572 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-8 |
350 | 1 | 2573 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-7 |
351 | 1 | 2574 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-6 |
352 | 1 | 2575 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-5 |
353 | 1 | 2576 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-4 |
354 | 1 | 2577 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-3 |
355 | 1 | 2578 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-2 |
356 | 1 | 2579 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A3-1 |
357 | 1 | 2479 | 97,1 | Đất ở tại đô thị | A2-40 |
358 | 1 | 2480 | 119,0 | Đất ở tại đô thị | A2-39 |
359 | 1 | 2481 | 119,0 | Đất ở tại đô thị | A2-38 |
360 | 1 | 2482 | 119,0 | Đất ở tại đô thị | A2-37 |
361 | 1 | 2483 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-41 |
362 | 1 | 2484 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-42 |
363 | 1 | 2485 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A2-43 |
364 | 1 | 2486 | 95,4 | Đất ở tại đô thị | A2-44 |
365 | 1 | 2487 | 104,8 | Đất ở tại đô thị | A2-1 |
366 | 1 | 2488 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-2 |
367 | 1 | 2489 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-3 |
368 | 1 | 2490 | 105,0 | Đất ở tại đô thị | A2-4 |
369 | 1 | 2670 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A4-37 |
370 | 1 | 2671 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-38 |
371 | 1 | 2672 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-39 |
372 | 1 | 2673 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-40 |
373 | 1 | 2674 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-41 |
374 | 1 | 2675 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-42 |
375 | 1 | 2676 | 113,5 | Đất ở tại đô thị | A4-43 |
376 | 1 | 2677 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-36 |
377 | 1 | 2678 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-35 |
378 | 1 | 2679 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-34 |
379 | 1 | 2680 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-33 |
380 | 1 | 2681 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-32 |
381 | 1 | 2682 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-31 |
382 | 1 | 2683 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-30 |
383 | 1 | 2684 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-29 |
384 | 1 | 2685 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-28 |
385 | 1 | 2686 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-27 |
386 | 1 | 2687 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-12 |
387 | 1 | 2688 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-11 |
388 | 1 | 2689 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-10 |
389 | 1 | 2690 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-9 |
390 | 1 | 2691 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-8 |
391 | 1 | 2692 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-7 |
392 | 1 | 2693 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-6 |
393 | 1 | 2694 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-5 |
394 | 1 | 2695 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-4 |
395 | 1 | 2696 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-3 |
396 | 1 | 2697 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-2 |
397 | 1 | 2698 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-1 |
398 | 1 | 2699 | 90,0 | Đất ở tại đô thị | A4-13 |
399 | 1 | 646 | 67,7 | Đất ở tại đô thị | A4-15 |
400 | 1 | 647 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A4-16 |
401 | 1 | 648 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A4-17 |
402 | 1 | 649 | 81,0 | Đất ở tại đô thị | A4-18 |
403 | 1 | 650 | 75,4 | Đất ở tại đô thị | A4-19 |
404 | 1 | 651 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-20 |
405 | 1 | 652 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-21 |
406 | 1 | 653 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-22 |
407 | 1 | 654 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-23 |
408 | 1 | 655 | 95,0 | Đất ở tại đô thị | A4-24 |
409 | 7 | 1659 | 111,4 | Đất ở tại đô thị | B - 22 |
410 | 7 | 1660 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 21 |
411 | 7 | 1661 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 20 |
412 | 7 | 1662 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 19 |
413 | 7 | 1663 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 18 |
414 | 7 | 1664 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 17 |
415 | 7 | 1665 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 16 |
416 | 7 | 1666 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 15 |
417 | 7 | 1667 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 14 |
418 | 7 | 1668 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 13 |
419 | 7 | 1669 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 12 |
420 | 7 | 1670 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 11 |
421 | 7 | 1671 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 10 |
422 | 7 | 1672 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 9 |
423 | 7 | 1673 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 8 |
424 | 7 | 1674 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 7 |
425 | 7 | 1675 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 6 |
426 | 7 | 1676 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 5 |
427 | 7 | 1677 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 4 |
428 | 7 | 1678 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 3 |
429 | 7 | 1679 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 2 |
430 | 7 | 1680 | 100,0 | Đất ở tại đô thị | B - 1 |
431 | 7 | 1681 | 137,5 | Đất ở tại đô thị | A - 22 |
432 | 7 | 1682 | 122,3 | Đất ở tại đô thị | A - 21 |
433 | 7 | 1683 | 122,3 | Đất ở tại đô thị | A - 20 |
434 | 7 | 1684 | 122,2 | Đất ở tại đô thị | A - 19 |
435 | 7 | 1685 | 122,2 | Đất ở tại đô thị | A - 18 |
436 | 7 | 1686 | 122,1 | Đất ở tại đô thị | A - 17 |
437 | 7 | 1687 | 122,0 | Đất ở tại đô thị | A - 16 |
438 | 7 | 1688 | 122,0 | Đất ở tại đô thị | A - 15 |
439 | 7 | 1689 | 121,9 | Đất ở tại đô thị | A - 14 |
440 | 7 | 1690 | 121,8 | Đất ở tại đô thị | A - 13 |
441 | 7 | 1691 | 121,8 | Đất ở tại đô thị | A - 12 |
442 | 7 | 1692 | 121,7 | Đất ở tại đô thị | A - 11 |
443 | 7 | 1693 | 121,6 | Đất ở tại đô thị | A - 10 |
444 | 7 | 1694 | 121,5 | Đất ở tại đô thị | A - 9 |
445 | 7 | 1695 | 121,5 | Đất ở tại đô thị | A - 8 |
446 | 7 | 1696 | 121,4 | Đất ở tại đô thị | A - 7 |
447 | 7 | 1697 | 121,3 | Đất ở tại đô thị | A - 6 |
448 | 7 | 1698 | 121,3 | Đất ở tại đô thị | A - 5 |
449 | 7 | 1699 | 121,2 | Đất ở tại đô thị | A - 4 |
450 | 7 | 1700 | 121,1 | Đất ở tại đô thị | A - 3 |
451 | 7 | 1701 | 121,0 | Đất ở tại đô thị | A - 2 |
452 | 7 | 1702 | 120,9 | Đất ở tại đô thị | A - 1 |
453 | 7 | 1703 | 4.600,0 | Đất ở tại đô thị | |
Tổng cộng | 58.019,2 |